Danh sách các địa điểm nộp lệ phí xin visa Mỹ trên toàn quốc
Bạn đóng Lệ phí xin visa Mỹ cần đến bưu điện (VNPOST/EMS) nằm trong danh sách các địa điểm nộp lệ phí visa Mỹ theo quy định Đại sứ quán Mỹ. Dưới đây là danh sách các địa điểm nộp lệ phí xin visa Mỹ trên toàn quốc.
địa điểm nộp lệ phí xin visa Mỹ trên toàn quốc
Đóng lệ phí xin visa Phí là bước quan trọng trong thủ tục xin visa Mỹ. Theo quy định của Đại sứ quán Mỹ, người Việt Nam muốn xin visa Mỹ cần phải đóng lệ phí xin visa Mỹ là 185USD (tương đường 4.810.000 đ) trước rồi tiến hành các thủ tục xin visa Mỹ tiếp theo. Không giống với các visa khác, nộp lệ phí ngay khi nộp hồ sơ xin visa, thì lệ phí xin visa Mỹ sẽ nộp tại Bưu điện. Sau khi điền đơn xin visa Mỹ DS160, rồi in ra phiếu nộp tiền rồi nộp tại các bưu điện được ủy quyền bởi Đại sứ quán Mỹ hoặc Tổng Lãnh Sự Quán Mỹ. Bạn có thể xem hướng dẫn thanh toán lệ phí xin visa Mỹ nếu chưa hiểu đầy đủ thông tin.
Nộp Lệ phí xin visa Mỹ tại bưu điện bạn cần chú ý:
- Dương đơn có thể ủy quyền cho người khách nộp lệ phí xin visa Mỹ tại bưu điện.
- Đương đớn đến bưu điện cần mang theo: phiếu nộp tiền lệ phí xin visa Mỹ, photo trang id của hộ chiếu, tiền mặt là 4.810.000 đ. Phiếu nộp tiền ghi thêm nội dung vào phiếu các thông tin sau: tên đương đơn, người nộp tiền thay, số điện thoại, địa chỉ liên hệ. Bạn ghi bằng bút bi cũng được. Những thông tin này nhằm mục đích có sai xót gì thì bưu điện có thể liên hệ với đương đơn nhanh chóng. Đóng lệ phí xin visa Mỹ tại bưu điện trong giờ hành chính.
Phiếu thanh toán phí xin thị thực hoa kỳ hay phiếu nộp tiền phí visa Mỹ
- Sau khi đóng lệ phí, bạn nhận lại Biên lai đóng lệ phí xin visa Mỹ do bưu điện cấp, cần phải kiểm tra xem mã số đóng tiền có khớp với mã số phiếu nộp tiền hay không, tránh sai xót.
Biên lai đóng lệ phí xin visa Mỹ
– Sau khi nộp xong, cách 1 buổi làm việc, bạn vào lại website của Đại sứ quán Mỹ để tiếp tục thủ tục xin visa Mỹ.
Dưới đây là danh sách các địa điểm đóng lệ phí xin visa trên toàn quốc (Danh sách khá dài, bạn hãy Ctr+F rồi điền huyện/quận rồi tìm kiếm dễ dàng):
STT | TỈNH | Branch Name | Địa chỉ |
1 | An Giang | An Phú | Đường Thoại Ngọc Hầu,Thị Trấn An Phú Huyện An Phú |
2 | An Giang | Châu Đốc | Số 73 Lê Lợi, Châu Phú B, Thị Xã Châu Đốc |
3 | An Giang | Châu Phú | Số 27 Trần Quang Khải, Bình Hòa, Thị Trấn Cái Dầu, |
4 | An Giang | Châu Thành | Hoà Phú 3, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành |
5 | An Giang | Chi Lăng | Thị Trấn Chi Lăng, Huyện Tịnh Biên |
6 | An Giang | Chợ Mới | Số 5 Lê Lợi, Thị Trấn Chợ Mới Huyện Chợ Mới |
7 | An Giang | Long Bình | Tân Bình, Xã Long Bình, Huyện An Phú |
8 | An Giang | Long Xuyên | Số 106 Trần Hưng Đạo phường Mỹ Bình Thành Phố Long Xuyên |
9 | An Giang | Mỹ Hòa Hưng | Tổ 4, Mỹ An 2, Mỹ Hòa hưng, Long Xuyên |
10 | An Giang | Mỹ Long | Số 11-13 Ngô Gia Tự phường Mỹ Long Thành Phố Long Xuyên |
11 | An Giang | Mỹ Luông | Ấp Thị 1 Thị Trấn Mỹ Luông,Huyện Chợ Mới |
12 | An Giang | Núi Sam | Vĩnh Đông 1, Xã Núi Sam, Huyện Châu Đốc |
13 | An Giang | Phú Hòa | Ấp Phú Hữu, TT Phú Hòa, Huyện Thoại Sơn |
14 | An Giang | Phú Tân | Ấp Trung Hòa, xã Tân Trung, Huyện Phú Tân |
15 | An Giang | Quốc Thái | Đồng Ky, Xã Quốc Thái, Huyện An Phú |
16 | An Giang | Tân Châu | Số 46 Đường Thoại Ngọc Hầu phường Long Thạnh Thị Xã Tân Châu |
17 | An Giang | Thoại Sơn | Số 352 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn |
18 | An Giang | Tịnh Biên | Khóm Trà Sư Xã Nhà Bàng, Huyện Tịnh Biên |
19 | An Giang | Tri Tôn | Số 140 Trần Hưng Đạo, Thị Trân Tri Tôn, Huyện Tri Tôn |
20 | An Giang | Vàm Cống | Số 20/12 khóm Đông Thạnh, phường Mỹ Thạnh, Thành Phố Long Xuyên |
21 | An Giang | Vọng Thê | Tân Hiệp A, Xã Óc Eo, Huyện Thoại Sơn |
22 | An Giang | Xuân Tô | TT Tịnh Biên, Huyện Tịnh Biên |
23 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 Tầng | 02 Nguyễn Thái Học, P7, Thành phố Vũng Tàu |
24 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bãi Trước | 156 Hạ Long, P1, Thành phố Vũng Tàu |
25 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bàu Lâm | Xã Bàu Lâm, Huyện Xuyên Mộc. |
26 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bến Đá | 480 Trần Phú, P5, Thành phố Vũng Tàu |
27 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bến Đầm | Cảng Bến Đầm, Huyện Côn Đảo |
28 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bến Đình | 295 Nguyễn An Ninh, P7, Thành phố Vũng Tàu |
29 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bình Châu | Xã Bình Châu, Huyện Xuyên Mộc. |
30 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bưng Riềng | Ấp 3 Bưng Riềng Huyện Xuyên Mộc |
31 | Bà Rịa Vũng Tàu | Châu Đức | 23 Lê Hồng Phong, TT Ngãi Giao, Huyện Châu Đức |
32 | Bà Rịa Vũng Tàu | Chí Linh | 100 Nguyễn Hữu Cảnh, P9, Thành phố Vũng Tàu |
33 | Bà Rịa Vũng Tàu | Côn Đảo | Số 48 Nguyễn Huệ Huyện Côn Đảo |
34 | Bà Rịa Vũng Tàu | Đất Đỏ | Khu phố Thanh Long, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ, |
35 | Bà Rịa Vũng Tàu | Gò Cát | Phường Long Tân Thị xã Bà Rịa |
36 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hắc Dịch | Xã Hắc Dịch, Huyện Tân Thành. |
37 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hòa Bình | Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc. |
38 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hòa Hiệp | Xã Hòa Hiệp, Huyện Xuyên Mộc. |
39 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hoà Long | Ấp Nam Hoà long Thị xã Bà Rịa |
40 | Bà Rịa Vũng Tàu | Hội Bài | Xã Tân Hòa, Huyện Tân Thành |
41 | Bà Rịa Vũng Tàu | KD và Tiếp thị | 408 Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu |
42 | Bà Rịa Vũng Tàu | Kim Hải | 85 QL51 Kim Hải, Kim Dinh, Thị xã Bà Rịa |
43 | Bà Rịa Vũng Tàu | Kim Long | Tổ 16, Hưng Long, Xã Kim Long, Huyện Châu Đức. |
44 | Bà Rịa Vũng Tàu | Láng Lớn | Sông xoài 3 Láng lớn Huyện Châu Đức |
45 | Bà Rịa Vũng Tàu | Lò Vôi | Tổ 8, Lò Vôi, Huyện Long Điền |
46 | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Điền | 268 Võ Thị Sáu, KP Long Tân, Huyện Long Điền |
47 | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Hải | Hải Sơn, Long Hải, Huyện Long Điền. |
48 | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Sơn | Thôn 1, Xã Long Sơn, Thành phố Vũng Tàu. |
49 | Bà Rịa Vũng Tàu | Mỹ Xuân | Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành. |
50 | Bà Rịa Vũng Tàu | Mỹ Xuân A | KCN Mỹ Xuân A, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành. |
51 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phú Mỹ | QL51, TT Phú Mỹ, Huyện Tân Thành. |
52 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Hải | Xã Hải Trung, TT Phước Hải, Huyện Đất Đỏ. |
53 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Hòa | Xã Phước Hòa, Huyện Tân Thành. |
54 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Thắng | 1230 đường 30/4, P12, Thành phố Vũng Tàu |
55 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Thuận | Thôn Hồ Tràm, xã Phước Thuận, Huyện Xuyên Mộc |
56 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phước Tỉnh | Tổ 1 thôn Phước Tân, xã Phước Tỉnh, Huyện Long Điền |
57 | Bà Rịa Vũng Tàu | Sơn Bình | Thôn Sơn Lập, xã Sơn Bình, Huyện Châu Đức. |
58 | Bà Rịa Vũng Tàu | Suối Nghệ | Đường số 1, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức. |
59 | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | 51 Nguyễn Tất Thành, TT Phú Mỹ, Huyện Tân Thành. |
60 | Bà Rịa Vũng Tàu | Thắng Nhất | 382 đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Thành phố V.Tàu |
61 | Bà Rịa Vũng Tàu | Thị Xã Bà Rịa | 100 đường 27/4 P.Phước Hiệp, Thị xã Bà Rịa |
62 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | 408 Lê Hồng Phong, Thành phố Vũng Tàu |
63 | Bà Rịa Vũng Tàu | Xuyên Mộc | QL55 TT Phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc |
64 | Bắc Cạn | Ba Bể | Tiểu Khu 6, TT Chợ Rã, Huyện Ba Bể |
65 | Bắc Cạn | Bạch Thông | Khu Phố Ngã Ba, Thị trấn Phủ thông, Huyện Bạch Thông |
66 | Bắc Cạn | Bằng Khẩu | Xã Bằng Khẩu, Huyện Ngân Sơn |
67 | Bắc Cạn | Cao Kỳ | Xã Cao Kỳ, Huyện Chợ Mới |
68 | Bắc Cạn | Chợ Đồn | Tổ 11B,Thị trấn Bằng Lũng, Huyện Chợ Đồn |
69 | Bắc Cạn | Chợ Mới | Tổ 7, Thị trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới |
70 | Bắc Cạn | Chợ Mới 2 | Xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới |
71 | Bắc Cạn | Khang Ninh | Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể |
72 | Bắc Cạn | Lạng San | Xã Lạng San, Huyện Na Rì |
73 | Bắc Cạn | Minh Khai | Phường Minh Khai, TX Bắc Cạn |
74 | Bắc Cạn | Nà Mày | Phường Sông Cầu, TX Bắc Cạn |
75 | Bắc Cạn | Nà Phặc | Thị trấn Nà Phặc, Huyện Ngân Sơn |
76 | Bắc Cạn | Na Rì | Thôn Phố Mới, Thị trấn Yên lạc, Huyện na Rì |
77 | Bắc Cạn | Ngân Sơn | Tiểu Khu 4, Xã Vân Tùng, Huyện Ngân Sơn |
78 | Bắc Cạn | Pắc Nậm | Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố, Huyện Pắc Nặm |
79 | Bắc Cạn | Sáu Hai | Xã Nông Hạ, Huyện Chợ Mới |
80 | Bắc Cạn | Tin học 2 | Tổ 7B Phường Đức Xuân, TX Bắc Cạn |
81 | Bắc Cạn | TX Bắc Cạn | Tổ 7B Phường Đức Xuân, TX Bắc Cạn |
82 | Bắc Cạn | Vườn Quốc gia Ba Bể | Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể |
83 | Bắc Giang | Bắc Giang | Số 151 Đường Hùng Vương, P.Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang |
84 | Bắc Giang | Biển Động | Xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
85 | Bắc Giang | Bố Hạ | Thị trấn Bố Hạ, Huyện Yên Thế |
86 | Bắc Giang | Chợ Quỳnh | Xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng |
87 | Bắc Giang | Chợ Sàn | Xã Phương Sơn, huyện Lục Nam |
88 | Bắc Giang | Đình Kim | Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn |
89 | Bắc Giang | Hiệp Hòa | Số 03 Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hòa |
90 | Bắc Giang | Hồng Thái | Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên |
91 | Bắc Giang | KCN Đình Trám | Xã Hoàng Ninh, Huyện Việt Yên |
92 | Bắc Giang | Kép | Xã Tân Thịnh, Thị trấn Kép, Huyện Lạng Giang |
93 | Bắc Giang | Kim Tràng | Xã Việt Lập, huyện Tân Yên |
94 | Bắc Giang | Lạng Giang | Thị trấn Vôi, Huyện Lạng Giang |
95 | Bắc Giang | Lục Nam | Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam |
96 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn |
97 | Bắc Giang | Nguyễn Văn Cừ | 05B Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú, TP Bắc Giang |
98 | Bắc Giang | Nhã Nam | Thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên |
99 | Bắc Giang | Phát Bắc Giang | Đường Hùng Vương, P Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang |
100 | Bắc Giang | Phố Giỏ | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
101 | Bắc Giang | Phố Hoa | Xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
102 | Bắc Giang | Phố Lim | Xã Giáp Sơn, H. Lục Ngạn |
103 | Bắc Giang | Sơn Động | Thị trấn An Châu, Huyện Sơn Động |
104 | Bắc Giang | Suối Mỡ | Xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, Bắc Giang |
105 | Bắc Giang | Tân Dân | Thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng |
106 | Bắc Giang | Tân Yên | Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên |
107 | Bắc Giang | Việt Yên | Thị trấn Bích Động, Huyện Việt Yên |
108 | Bắc Giang | Yên Dũng | Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng |
109 | Bắc Giang | Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ, Huyện Yên Thế |
110 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 20 Trần Phú, Thị xã Bạc Liêu |
111 | Bạc Liêu | Cầu Đỏ | Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc, Huyện Hồng Dân |
112 | Bạc Liêu | Cầu Sập | Ấp Phước Thạnh 1, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi |
113 | Bạc Liêu | Cầu Số 2 | Ấp 15 xã Vĩnh Mỹ B huyện Hoà Bình |
114 | Bạc Liêu | Cây Giang | Ấp Cây giang xã Long Điền Đông hải Bạc Liêu |
115 | Bạc Liêu | Cây Gừa | Ấp Khúc tréo B, xã Tân Phong, TX Giá Rai |
116 | Bạc Liêu | Chủ Chí | Ấp 2A xã Phong Thạnh Tây B, Huyện Phước Long |
117 | Bạc Liêu | Đông Hải | Ấp 4 thị trấn Gành Hào huyện Đông Hải |
118 | Bạc Liêu | Giá Rai | Ấp 1 thị trấn Giá Rai huyện Giá Rai |
119 | Bạc Liêu | Hộ Phòng | Ấp 1 thị trấn Hộ Phòng huyện Giá Rai |
120 | Bạc Liêu | Hoà Bình | Ấp thị trấn A thị trấn Hoà Bình huyện Hoà Bình |
121 | Bạc Liêu | Hồng Dân | Ấp Nội Ô thị trấn Ngan Dừa huyện Hồng Dân |
122 | Bạc Liêu | Khúc Tréo | Ấp Khúc tréo A, xã Tân Phong, Huyện Giá Rai |
123 | Bạc Liêu | Kinh Tư | Ấp Diêm điền xã Điền hải Đônh Hải Bạc Liêu |
124 | Bạc Liêu | Láng Trâm | Ấp Xóm Mới xã Tân Thạnh huyện Giá Rai |
125 | Bạc Liêu | Láng Tròn | Ấp 2 xã Phong Thạnh Đông A huyện Giá Rai |
126 | Bạc Liêu | Ninh Quới | Ấp Nội Ô, TT Ngan Dừa, Huyện Hồng Dân |
127 | Bạc Liêu | Ninh Thanh Lợi | Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, Huyện Hồng Dân |
128 | Bạc Liêu | Phó Sinh | Ấp Phước Thành, xã Phước Long, Huyện Phước Long |
129 | Bạc Liêu | Phước Long | Ấp Long Thành, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long |
130 | Bạc Liêu | Rọc Lá | Ấp Mỹ Tường 1, xã Hưng Phú, Huyện Phước Long |
131 | Bạc Liêu | Trà Kha | Số 02 Võ Thị Sáu, phường 8, TX Bạc Liêu |
132 | Bạc Liêu | Trưởng Tòa | Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Thanh, Huyện Phước Long |
133 | Bạc Liêu | Vĩnh Hưng | Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi |
134 | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | Ấp Nhà Việc, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi |
135 | Bắc Ninh | Bắc Ninh | Số 413 Ngô Gia Tự, HuyệnTiền An |
136 | Bắc Ninh | Chợ Dâu | Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
137 | Bắc Ninh | Chợ Ngụ | Phố Ngụ, Phường Nhân Thắng, Huyện Gia Bình |
138 | Bắc Ninh | Chợ Núi | Thôn Bảo Tháp, xã Đông Cứu, Huyên Gia Bình |
139 | Bắc Ninh | Chợ Và | Trung Tâm Giao Dịch KTVC, Thành phố Bắc Ninh |
140 | Bắc Ninh | Đình Bảng | Xã Đình Bảng, HuyệnTừ Sơn |
141 | Bắc Ninh | Đông Du | Thôn Đông Du, Đào Viên, Huyện Quế Võ |
142 | Bắc Ninh | Gia Bình | TT Đông Bình, Huyện Gia Bình |
143 | Bắc Ninh | KCN I Yên Phong | Xã Long Châu, Huyện Yên Phong |
144 | Bắc Ninh | KCN I Yên Phong | 16 Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh |
145 | Bắc Ninh | KCN Quế Võ | Thôn Giang liễu, Xã phương liễu, Huyện Quế Võ |
146 | Bắc Ninh | KCN Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
147 | Bắc Ninh | Kên Vàng | Phố Kên Vàng, Huyện Lương Tài |
148 | Bắc Ninh | Lương Tài | TT Thứa, Huyện Lương Tài |
149 | Bắc Ninh | Lý Thái Tổ | 16 Lý TháI Tổ, TP Bắc Ninh |
150 | Bắc Ninh | Nội Doi | Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ |
151 | Bắc Ninh | Phố Hồ | Phố Hồ Thuận Thành, Huyện Thuận Thành |
152 | Bắc Ninh | Quế Võ | TT Phố Mới, Huyện Quế Võ |
153 | Bắc Ninh | Thuận Thành | TT Hồ, Huyện Thuận Thành |
154 | Bắc Ninh | Tiên Du | Số 1 Lý Thường Kiệt, TT Lim Huyện, Huyện Tiên Du |
155 | Bắc Ninh | Trạm Lộ | Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành |
156 | Bắc Ninh | Trần Phú | Phường Trần Phú, TX Từ Sơn, Huyện Từ Sơn |
157 | Bắc Ninh | Từ Sơn | Khu đất mới, Thị Xã Từ Sơn, Huyện Từ Sơn |
158 | Bắc Ninh | Vạn An | Trung Tâm Giao Dịch KTVC, Thành phố Bắc Ninh |
159 | Bắc Ninh | Yên Phong | TT Chờ, Huyện Yên Phong |
160 | Bến Tre | An Định | Ấp Phú Đông 1, Xã An Định,huyện Mỏ Cày Nam |
161 | Bến Tre | An Hiệp | Ấp thuận Điền,Xã An Hiệp, huyện Châu Thành |
162 | Bến Tre | An Hóa | Ấp 3, Xã An Hóa, huyện Châu Thành |
163 | Bến Tre | An Ngãi trung | Ấp 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri |
164 | Bến Tre | An Thới | Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày |
165 | Bến Tre | An Thủy | Ấp 8, xã An Thủy, huyện Ba Tri |
166 | Bến Tre | Ba Tri | Số 1A Trần Hưng Đạo,Khu Phố 2 Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri |
167 | Bến Tre | Ba Vát | Ấp Phước Khánh, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc |
168 | Bến Tre | Bảo Thuận | Ấp 2, xã Bảo Thuận, Huyện BaTri |
169 | Bến Tre | Bình Đại | Khu Phố 1, Thị trấn Bình Đại Huyện Bình Đại |
170 | Bến Tre | Cái Mơn | Ấp Vĩnh Hưng 1, Xã vĩnh Thành, huyện Chợ Lách |
171 | Bến Tre | Cẩm Sơn | Ấp Thanh Sơn, Xã Cẩm Sơn, Huyện Mỏ Cày Nam |
172 | Bến Tre | Châu Hưng | Ấp Hưng Cháng, Xã Châu Hưng,huyện Bình Đại |
173 | Bến Tre | Châu Thành | Khu Phố 2, Thị trấn Châu Thành Huyện Châu Thành |
174 | Bến Tre | Chợ Lách | Khu Phố 1, Thị trấn Chợ Lách huyện Chợ Lách |
175 | Bến Tre | Chợ Thom | Ấp An Lộc Thị , Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày |
176 | Bến Tre | Giao Thạnh | Ấp 4, Xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú |
177 | Bến Tre | Giồng trôm | Khu Phố 1, Thị trấn Giồng Trôm, Huyện Giồng Trôm |
178 | Bến Tre | Hưng Nhượng | Ấp 2, Xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm |
179 | Bến Tre | Hương Mỹ | Ấp Thị, Xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày Nam |
180 | Bến Tre | KHL Bến Tre | 3/1 Đồng Khởi, Phường 3, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. |
181 | Bến Tre | Lộc Thuận | Ấp 8, Xã Lộc Thuận,huyện Bình Đại |
182 | Bến Tre | Long Thới | Ấp An Hòa, Xã Long Thới, huyện Chợ Lách |
183 | Bến Tre | Lương Quới | Ấp 1, Xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm |
184 | Bến Tre | Mỏ Cày | Khu Phố 2, Quốc lộ 60, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày |
185 | Bến Tre | Mỹ Chánh | Ấp Gò Đa, xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri |
186 | Bến Tre | Mỹ Lồng | Ấp Chợ, Xã Mỹ Thạnh,huyện Giồng Trôm |
187 | Bến Tre | Nhuận Phú Tân | Ấp Tân Nhuận, Xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày Nam |
188 | Bến Tre | Phú Phụng | Ấp Chợ, Phú phụng, Chợ Lách, Btre |
189 | Bến Tre | Phước Long | Ấp 7, Xã Phước Long, huyện Giồng Trôm |
190 | Bến Tre | Phước Tuy | Ấp Phước Thới, xã Phước Tuy, huyện Ba Tri |
191 | Bến Tre | Trung tâm tin học | Số 3 Đại lộ Đồng Khởi Phường 3, Thành Phố Bến Tre |
192 | Bến Tre | Tân Hào | Ấp 1, Xã Tân Hào, huyện Giồng trôm |
193 | Bến Tre | Tân Phong | Ấp Thanh, Xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú |
194 | Bến Tre | Tân Phú | Ấp Tân Đông, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành |
195 | Bến Tre | Tân Thành Bình | Ấp Chợ Xếp, Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc |
196 | Bến Tre | Tân Thiềng | Ấp Quân Bình, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách |
197 | Bến Tre | Tân Thủy | Ấp Tân Bình, xã Tân Thủy, huyện Ba tri |
198 | Bến Tre | Thạnh Phú | Số 26/4A ấp 10, Thị trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú |
199 | Bến Tre | Thạnh Phú Đông | Ấp 1 A, xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm |
200 | Bến Tre | Thới Lai | Ấp 1,Xã Thới Lai, huyện Bình đại |
201 | Bến Tre | Tiên Thuỷ | Ấp Chánh, Xã Tiên Thủy, huyện Châu Thành |
202 | Bến Tre | Trung tâm Thành phố | Số 3 Đại lộ Đồng Khởi Phường 3, Thành Phố Bến Tre |
203 | Bình Định | An Lão | Thôn 9, Xã An Trung, Huyện An lão |
204 | Bình Định | An Lương | Thôn Chánh An, Xã Mỹ Chánh, Huyện Phù Mỹ |
205 | Bình Định | Ân Nghĩa | Thôn Kim Sơn, Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân |
206 | Bình Định | An Nhơn | 191 Khối Phố Trần Phú, Thị Trấn Bình Định |
207 | Bình Định | Bình Dương | Thôn Dương Liễu Đông, TT Bình Dương |
208 | Bình Định | Bồng Sơn | Số 36 Đường Quang Trung, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn |
209 | Bình Định | Bưu điện Hệ 1 | 127 Đường Hai Bà Trưng, P. Trần Phú, TP Qui Nhơn |
210 | Bình Định | Cảng | 111D Trần Hưng Đạo,TP Quy Nhơn |
211 | Bình Định | Cây Xoài 1 | Cây Xòai 1 Thôn 2, xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn |
212 | Bình Định | Chợ Đề | Hoài Thanh Tây, Huyện Hoài Nhơn |
213 | Bình Định | Chợ Dinh | Khu Vực 2, P. Nhơn Bình, TP Quy Nhơn |
214 | Bình Định | Chợ Gành | 19 Trần Quốc Toản, TT. Ngô Mây, Phù Cát |
215 | Bình Định | Đập Đá | 320 Lê Duẩn, TT. Đập Đá, Tx. An Nhơn |
216 | Bình Định | ĐBĐVHX Nhơn Phúc | Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn |
217 | Bình Định | Diêu Trì | Thôn Vân Hội 1, Thị Trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước |
218 | Bình Định | Diêu Trì Ga | Thôn Vân Hội 2, Thị Trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước |
219 | Bình Định | Đồi Mười | Thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu Bắc, Huyện Hoài Nhơn |
220 | Bình Định | Đồng Phó | Thôn Thượng Giang, Xã Tây Giang Huyện Đồng Phó |
221 | Bình Định | Gò Bồi | Thôn Tùng Giản, Xã Phước Hoà Huyện Gò Bồi |
222 | Bình Định | Gò Găng | Thôn Tiên Hội, Xã Nhơn Thành Huyện Gò Găng |
223 | Bình Định | Hòai Ân | Thôn Gia Chiểu 1, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài Ân |
224 | Bình Định | Hòai Hương | Thôn Thạnh Xuân Đông, Xã Hoài Hương, Huyện Hoài Nhơn |
225 | Bình Định | Hòai Nhơn | Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn |
226 | Bình Định | Hưng Mỹ | Thôn Hưng Mỹ 1, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát |
227 | Bình Định | Mỹ Thành | Thôn Mỹ Thành, Xã Ân Mỹ Huyện Mỹ Thành |
228 | Bình Định | Ngô Mây | 16 Đường Ngô Mây, P. Ngô Mây, TP Qui Nhơn |
229 | Bình Định | Nhơn Hòa | xã Tân Hòa, Huyện Nhơn Hòa |
230 | Bình Định | Phan Bội Châu | 197 Phan Bội Châu, Tp Quy Nhơn |
231 | Bình Định | Phù Cát | Khu An Khương, Thị Trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát |
232 | Bình Định | Phù Mỹ | Thôn Trà Quang Nam, Thị Trấn Phù Mỹ, Huyện Phù Cát |
233 | Bình Định | Phú Tài | Khu Vực 2, Phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn |
234 | Bình Định | Quang Trung | Đường Tây Sơn, P. Quang Trung, TP Qui Nhơn |
235 | Bình Định | Quy Nhơn | Số 02 Trần Thị Kỷ Phường Lý Thường Kiệt, TP Qui Nhơn |
236 | Bình Định | Tam Quan | Khối 5, Thị Trấn Tam Quan, Huyện Tam Quan |
237 | Bình Định | Tây Sơn | Khối 5, Thị Trấn Phú Phong, Huyện Phú Phong |
238 | Bình Định | Tháp Đôi | 960 Đường Trần Hưng Đạo, P. Đống Đa, TP Qui Nhơn |
239 | Bình Định | Tổ Tiếp Thị- Bán Hàng | 114 Đường Lê Hồng Phong, TP Quy Nhơn |
240 | Bình Định | Trần Quang Diệu | Khu Vực 6, P. Trần Quang Diệu, TP Qui Nhơn |
241 | Bình Định | Tuy Phước | Thôn Trung Tín 1, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước |
242 | Bình Định | Vân Canh | Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh |
243 | Bình Định | Vân Tường | Thôn Vân Tường, Xã Bình Hoà, Huyện Tây Sơn |
244 | Bình Định | VHX Canh Vinh 1 | Thôn Hiệp Vinh 1, xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh |
245 | Bình Định | VHX Cát Hanh | Thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Vân Canh |
246 | Bình Định | VHX Định Bình | Thôn Định Thiền, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
247 | Bình Định | VHX Mỹ Hiệp | Thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Vĩnh Thạnh |
248 | Bình Định | VHX Nhơn Hạnh | Thôn Thái Xuân, xã Nhơn hạnh, Huyện An Nhơn |
249 | Bình Định | VHX Nhơn Thọ | Thôn Thọ Lộc 1, Xã Nhơn Thọ, Huyện An Nhơn |
250 | Bình Định | VHX Vĩnh Hảo | Vĩnh Hảo Thôn Định Tam, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Vĩnh Thạnh |
251 | Bình Định | Vĩnh Thạnh | Thôn Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
252 | Bình Định | Xuân Phong | Thôn Xuân Phong Tây, Xã An Hoà, Huyện An Lão |
253 | Bình Dương | An Bình | Ấp Bình Thắng, Xã An Bình, Huyện Phú Giáo |
254 | Bình Dương | An Lập | Xã An Lập, Huyện Dầu Tiếng |
255 | Bình Dương | An Phú | Ấp 1A, Xã An Phú, Huyện Thuận An |
256 | Bình Dương | Bến Cát | KP2, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Bến Cát |
257 | Bình Dương | Bình An | Ấp Nội Hóa 1, Xã Bình An, TX Dĩ An |
258 | Bình Dương | Bình Chuẩn | Ấp Bình Phú, Xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An |
259 | Bình Dương | Bình Minh | KP Bình Minh 1, Thị Trấn Dĩ An |
260 | Bình Dương | Chánh Phú Hòa | Phường Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát |
261 | Bình Dương | Dầu Tiếng | KP3, Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng |
262 | Bình Dương | Dĩ An | KP Nhị Đồng 1, Thị trấn Dĩ An |
263 | Bình Dương | Đồng An | KCN Đồng An, Xã Bình Hoà, Huyện Thuận An |
264 | Bình Dương | Hội Nghĩa | Xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên |
265 | Bình Dương | Hưng Hòa | Ấp 3, Xã Hưng Hòa, Huyện Bến Cát |
266 | Bình Dương | KCN Mỹ Phước | KP4, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Bến Cát |
267 | Bình Dương | KCN Mỹ Phước 3 | Đường NE8, KCN Mỹ Phước 3, Xã Thới Hòa, Huyện Bến Cát |
268 | Bình Dương | KCN Vsip | Ấp Bình Đức, Xã Bình Hoà, Huyện Thuận An |
269 | Bình Dương | Khánh Bình | Ấp 3B, Xã Khánh Bình, Huyện Tân Uyên |
270 | Bình Dương | Lạc An | Xã Lạc An, Bắc Tân Uyên, Huyện Tân Uyên |
271 | Bình Dương | Lai Uyên | Ấp Xà Mách, Xã Lai Uyên, Huyện Bến Cát |
272 | Bình Dương | Long Hòa | Ấp Long Điền, Xã Long Hòa, Huyện Dầu Tiếng |
273 | Bình Dương | Long Nguyên | Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng |
274 | Bình Dương | Minh Hòa | Ấp Hòa Cường, Xã Minh Hòa, Huyện Dầu Tiếng |
275 | Bình Dương | Minh Tân | Xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng |
276 | Bình Dương | Phú An | Ấp An Thành, Xã An Tây, Huyện Bến Cát |
277 | Bình Dương | Phú Cường | 10 Đinh Bộ Lĩnh, Phú Cường, Phường Phú Cường, TP Thủ Dầu Một |
278 | Bình Dương | Phú Giáo | KP3, Thị trấn Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo |
279 | Bình Dương | Phú Mỹ | Đường Tạo Lực 2, KCN VSIP II, P Hòa Phú, TDM |
280 | Bình Dương | Phước Hòa | Ấp 1A, Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo |
281 | Bình Dương | Sở Sao | Ấp 1, Xã Tân Định, Huyện Bến Cát |
282 | Bình Dương | Sóng Thần | Đại lộ Độc lập, KCN Sóng Thần 1, An Bình, TX Dĩ An |
283 | Bình Dương | Tân Ba | Ấp Tân Ba, Xã Thái Hoà, Huyện Tân Uyên |
284 | Bình Dương | Tân Bình | Phường Tân Bình, TX Dĩ An |
285 | Bình Dương | Tân Đông Hiệp | Ấp Chiêu Liêu, Xã Tân Đông Hiệp, TX Dĩ An |
286 | Bình Dương | Tân Phước Khánh | KP Khánh Hòa, TT Tân Phước Khánh, Huyện Tân Uyên |
287 | Bình Dương | Tân Thành | Ấp 2, xã Tân Thành Bắc, Huyện Tân Uyên |
288 | Bình Dương | Tân Uyên | KP5,Thị trấn Uyên Hưng, Huyện Tân Uyên |
289 | Bình Dương | Tân Vĩnh Hiệp | xã Tân Vĩnh Hiệp, Huyện Tân Uyên |
290 | Bình Dương | Thanh Tuyền | Ấp Chợ, Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng |
291 | Bình Dương | Thủ Dầu Một | 324 Tổ 3, Khu 1, Phường Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một |
292 | Bình Dương | Thuận An | KP Chợ, Thị trấn Lái Thiêu, Huyện Thuận An |
293 | Bình Dương | Thuận Giao | Ấp Hòa Lân 1, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An |
294 | Bình Dương | Tương Bình Hiệp | Ấp 2, Xã Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu Một |
295 | Bình Phước | Bình Long | Phường An Lộc, TX Bình Long, Huyện Bình Long |
296 | Bình Phước | Bù Đăng | TT Đức Phong, Huyện Bù Đăng |
297 | Bình Phước | Bù Đốp | TT Thanh Bình, Huyện Bù Đốp |
298 | Bình Phước | Bù Gia Mập | Đường ĐT 741 Trung tâm hành chính huyện, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập |
299 | Bình Phước | Bù Nho | Tân Hiệp 2 Bù Nho, Huyện Bù Gia Mập |
300 | Bình Phước | Chơn Thành | TT Chơn Thành, Huyện Chơn Thành |
301 | Bình Phước | Chơn Thành2 | KP5 TT Chơn Thành, Huyện Chơn Thành |
302 | Bình Phước | Đa Kia | Thôn 4 Đa Kia, Huyện Bù Gia Mập |
303 | Bình Phước | Đak Ơ | Đak Lim Đak Ơ, Huyện Bù Gia Mập |
304 | Bình Phước | Đồng Phú | TT Tân Phú, Huyện Đồng Phú |
305 | Bình Phước | Đồng Tâm | Ấp 3 Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú |
306 | Bình Phước | Đồng Xoài | Phường Tân Phú, TX Đồng Xoài |
307 | Bình Phước | Đức Liễu | Ấp 8 Đức Liễu, Huyện Bù Đăng |
308 | Bình Phước | Lộc Ninh | TT Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh |
309 | Bình Phước | Minh Hưng | Ấp 2 Minh Hưng, Huyện Bù Đăng |
310 | Bình Phước | Minh Hưng 2 | Ấp 3, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành |
311 | Bình Phước | Minh Lập | Ấp 2 xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành |
312 | Bình Phước | Nha Bích | Ấp 5 Nha Bích, Huyện Chơn Thành |
313 | Bình Phước | Phú Riềng | xã Phú Thịnh Phú Riềng, Huyện Bù Gia Mập |
314 | Bình Phước | Phước Bình | Khu 2 Phước Bình, TX Phước Long |
315 | Bình Phước | Phước Long | TT Thác Mơ, TX Phước Long |
316 | Bình Phước | Tân Hòa | Ấp chợ, xã Tân Tiến, Huyện Đồng Phú |
317 | Bình Phước | Tân Khai | Ấp 5, xã Tân Khai, Huyện Hớn Quản |
318 | Bình Phước | Tân thành | Ấp 3 xã Tân thành, TX Đồng Xoài |
319 | Bình Phước | Tân Tiến | Ấp Tân Lập, xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp |
320 | Bình Phước | Thanh Lương | Ấp Thanh Trung, xã Thanh Lương, TX Bình Long |
321 | Bình Phước | Thuận Lợi | Thôn Thuận phú 1, xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú |
322 | Bình Thuận | Bắc Bình | 96 Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Chợ Lầu |
323 | Bình Thuận | Bình Tân | Thôn Bình Sơn, xã Bình Tân, Huyện Bắc Bình |
324 | Bình Thuận | Chí Công | Thôn Thanh Lương, xã Chí Công, Huyện Tuy Phong |
325 | Bình Thuận | Đồng Kho | Thôn 2 xã Đồng Kho, Huyện Tánh Linh |
326 | Bình Thuận | Đức Linh | Thôn 1, Thị Trấn Võ Xu |
327 | Bình Thuận | Đức Long | Số 9 Trương Văn Ly, Đức Long, TP Phan Thiết |
328 | Bình Thuận | Đức Tài | Thôn 9, Thị Trấn Đức Tài, Huyện Đức Tài |
329 | Bình Thuận | Gia An | Thôn 3, xã Gia An, Huyên Tánh Linh |
330 | Bình Thuận | Hàm Cường | Thôn Phú Cường, xã Hàm Cường, Huyện Hàm Thuận Nam |
331 | Bình Thuận | Hàm Hiệp | Thôn Đại Thiện, xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc |
332 | Bình Thuận | Hàm Mỹ | KM7, xã Hàm Mỹ, Huyện Hàm Bắc |
333 | Bình Thuận | Hàm Tân | Thôn Nghĩa Hiệp, Thị trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân |
334 | Bình Thuận | Hàm Thuận Bắc | Thôn 3, Thị Trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc |
335 | Bình Thuận | Hàm Thuận Nam | Thôn Nam Thành, Thị Trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam |
336 | Bình Thuận | La Gi | 388 Thống Nhất,Khu phố 2, Phường Tân An, TX Lagi |
337 | Bình Thuận | Lê Hồng Phong | 02 Đường Lê Hồng Phong, Phường Phú Trinh, TP Phan Thiết |
338 | Bình Thuận | Lương Sơn | Thôn Lương Tây, Xã Lương Sơn, Huyện Bắc Bình |
339 | Bình Thuận | Măng Tố | Thôn 2, Xã Bắc Ruộng, Huyện Tánh Linh |
340 | Bình Thuận | Mũi Né | Khu phố 6, Phường Mũi Né, TP Phan Thiết |
341 | Bình Thuận | Mương Mán | Thôn Đại Thành, xã Mương Mán, Huyện Hàm thuận Nam |
342 | Bình Thuận | Ngã 7 | 01 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết |
343 | Bình Thuận | Nguyễn Đình Chiểu | 45 Nguyễn Đình Chiểu, TP Phan Thiết |
344 | Bình Thuận | Phan Rí Cửa | 11 Đường Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Phan Rí Cửa, Huyên Tuy Phong |
345 | Bình Thuận | Phan Rí Thành | Thôn Bình Thủy, xã Phan Rí Thành, Huyện Bắc Bình |
346 | Bình Thuận | Phan Thiết 1 | 19 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, P Phan Thiết |
347 | Bình Thuận | Phú Long | Thôn Phú An, Thị Trấn Phú Long, Huyện Phú Long |
348 | Bình Thuận | Phú Quý | Thôn Qúi Thạnh, Xã Ngũ Phụng, Huyện Phú Quý |
349 | Bình Thuận | Phước Hội | 180 Lê Lợi, Khu phố 3, Phường Phước Hội, TX LaGi |
350 | Bình Thuận | Sơn Mỹ | Thôn 2, xã Sơn Mỹ, HUyện Hàm Tân |
351 | Bình Thuận | Sông Lũy 3 | Thôn 2, xã Sông Lũy, huyện Bắc Bình |
352 | Bình Thuận | Sùng Nhơn | Thôn 2, Xã Sùng Nhơn, Huyện Đức Linh |
353 | Bình Thuận | Tân Đức | Thôn 1, Xã Tân Đức, Huyện Hàm Tân |
354 | Bình Thuận | Tân Minh | Khu phố 3, Thị Trấn Tân Minh, Huyện Hàm Tân |
355 | Bình Thuận | Tân Phúc | Xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân |
356 | Bình Thuận | Tân Thắng | Thôn Gò Găng, xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân |
357 | Bình Thuận | Tân Xuân | Xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân |
358 | Bình Thuận | Tánh Linh | Thôn Lạc Hoá 1, Thị Trấn Lạc Tánh, Huyện Tánh Linh |
359 | Bình Thuận | Tổ dịch vụ(tổ Nghiệp vụ) | 19 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, TP Phan Thiết |
360 | Bình Thuận | Tổ tiếp thị bán hàng | 19 Nguyễn Tất Thành, P. Bình Hưng, TP Phan Thiết |
361 | Bình Thuận | Trà Tân | Thôn 1A, Xã Trà Tân, Huyện Đức Linh |
362 | Bình Thuận | Tuy Phong | Đường 17/4 Tuyến 1, Thị Trấn Liên Hương, Huyện Tuy Phong |
363 | Bình Thuận | Vĩnh Tân | Thôn Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong |
364 | Cà Mau | 19 tháng 5 | Khóm 3 TT Cái Nước, Huyện Cái Nước |
365 | Cà Mau | Cà Mau | Số 03 Lưu Tấn Tài phường 5 Thành Phố Cà Mau |
366 | Cà Mau | Cái Nước | Khóm 3 Thị Trấn Cái Nước Huyện Cái Nước |
367 | Cà Mau | Cái Rắn | Thôn Cái Rắn xã Phú Hưng, Huyện Cái Nước |
368 | Cà Mau | Đá Bạc | Ấp Đá Bạc Xã Khánh Bình Tây, Huyện Trần Văn Thời |
369 | Cà Mau | Đầm Dơi | Khóm 4 Thị Trấn Đầm Dơi, Huyện Đầm Dơi |
370 | Cà Mau | Đất Mũi | Thôn Kinh Đào, xã Đất Mũi, Huyện Ngọc Hiển |
371 | Cà Mau | Gò Công | Ấp Gò Công, Xã Nguyễn Việt Khái, Huyện Phú Tân |
372 | Cà Mau | Hàng Vịnh | 555 Ấp 1 Hàng Vịnh, Huyện Năm Căn |
373 | Cà Mau | Hưng Mỹ | Ấp Rau Dừa Xã Hưng Mỹ TT Cái Nước, Huyện Cái Nước |
374 | Cà Mau | Khánh Hội | Ấp 3 Xã Khánh Hội, Huyện U Minh |
375 | Cà Mau | Khánh Hưng | Ấp Nhà Máy B Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời |
376 | Cà Mau | Năm Căn | Khu Vực 3 khóm 1 TT Năm Căn, Huyện Năm Căn |
377 | Cà Mau | Ngọc Hiển | Ấp Kiến Vàng, Xã Tân Ân, Huyện Ngọc Hiển |
378 | Cà Mau | Nguyễn Tất Thành | Phường 8 Thành Phố Cà Mau |
379 | Cà Mau | Phú Tân | Khóm 1 Thị Trấn Cái Đôi Vàm, Huyện Phú Tân |
380 | Cà Mau | Phú Tân 2 | Ấp Cái Đôi, Xã Phú Tân, Huyện Phú Tân |
381 | Cà Mau | Sông Đốc A | Khóm 3,Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời |
382 | Cà Mau | Sông Đốc B | Khóm 4,Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời, |
383 | Cà Mau | Tắc Thủ | Tắc Thủ, Hồ Thị Kỷ, Huyện Thới Bình |
384 | Cà Mau | Tắc Vân | Ấp 1, Xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau |
385 | Cà Mau | Tam Giang | Kinh 17 Tam Giang, Huyện Năm Căn |
386 | Cà Mau | Tân Bằng | xã Tân Bằng, Huyện Thới Bình |
387 | Cà Mau | Tân Lộc | Ấp 3 Tân Lộc, Huyện Thới Bình |
388 | Cà Mau | Tân Thành | Đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau |
389 | Cà Mau | Tân Tiến | Ấp Tân Long A Xã Tân Tiến, Huyện Đầm Dơi |
390 | Cà Mau | Thới Bình | khóm 1 Thị Trấn Thới Bình, Huyện Thới Bình |
391 | Cà Mau | Trần Văn Thời | Khóm 9 TT Trần Văn Thời, Huyện TrầnVăn Thời |
392 | Cà Mau | Trí Phải | Ấp 2 ,Xã Trí Phải, Huyện Thới Bình |
393 | Cà Mau | U Minh | Ấp 2 ,Xã Trí Phải, Huyện Thới Bình |
394 | Cà Mau | Vàm Đầm | Ấp VÀm Đầm, Xã Nguyễn Huân, Huyện Đầm Dơi |
395 | Cà Mau | Viên An | Ấp Ông Trang, Viên An, Huyện Ngọc Hiển |
396 | Cà Mau | Viên An Đông | Ấp Nhưng Miên, Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển |
397 | Cần Thơ | An Hòa | Số 98 Đường Mậu Thân, P An Hòa, Q.Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
398 | Cần Thơ | An Thới | Số 23A CMT8 Phường Thới Quận Bình Thuỷ, Huyện An Thới |
399 | Cần Thơ | Bình Thủy | Số 8/4 Bùi Hữu Nghĩa Hương Lộ 28 Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy |
400 | Cần Thơ | Cái Khế | Số 24B Đường Nguyễn Trãi P.Cái Khế Q.Ninh Kiều |
401 | Cần Thơ | Cái Răng | Số 01 Đinh Tiên Hoàng Phường Lê Bình Q.Cái Răng |
402 | Cần Thơ | Cần Thơ | Số 02 Hoà Bình Phường An Hội Quận Ninh Kiều |
403 | Cần Thơ | Chợ Cái Khế | Số 90-92 B Trần Văn Khéo P.Cái Khế Q.Ninh Kiều |
404 | Cần Thơ | Cờ Đỏ | Ấp Thới Hòa A Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ |
405 | Cần Thơ | Hồi Lực | Số 2/17 Lê Hồng Phong Phường Trà An Q.Bình Thủy |
406 | Cần Thơ | Hưng Lợi | Số 190 Đường 30/04 Phường Hưng Lợi Q.Ninh Kiều |
407 | Cần Thơ | Hưng Lợi 2 | Số 205B Đường 3/2 Phường Hưng Lợi Q.Ninh Kiều |
408 | Cần Thơ | Mậu Thân | Số 1 Đường 3/2 P.Xuân Khánh Quận Ninh Kiều |
409 | Cần Thơ | Ô Môn | 1/1Trần Hưng Đạo P. Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn |
410 | Cần Thơ | Phong Điền | Ấp Thị Tứ TT Phong Điền, Huyện Phong Điền |
411 | Cần Thơ | Phú Thứ | Dãy D1 KV Thạnh Thuận P.Phú Thứ, Q.Cái Răng |
412 | Cần Thơ | Thạnh An | Ấp Phụng Quới A Thị Trấn Thạnh An, H uyện Vĩnh Thạnh |
413 | Cần Thơ | Thới Lai | Ấp Thới Thuận A Thị Trấn Thới Lai, Huyện Cờ Đỏ |
414 | Cần Thơ | Thới Thuận | KV Thới Hòa1, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt |
415 | Cần Thơ | Thốt Nốt | Số 24 Đường Lê Thị Tạo P.Thốt Nốt Q.Thốt Nốt |
416 | Cần Thơ | Trà Nóc | Tổ 8 KV2 Lê Hồng Phong Quận Bình Thuỷ, Huyện trà Nóc |
417 | Cần Thơ | Trung An | Ấp Thạnh Lợi 1 Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ |
418 | Cần Thơ | Vĩnh Thạnh | Ấp Quy Lân 5 Xã Thạnh Quới, Huyện Vĩnh Thạnh |
419 | Cần Thơ | Xuân Khánh | Số 207 Đường 30/4 Phường Xuân Khánh Q. Ninh Kiều |
420 | Cao Bằng | Bảo Lạc | Thị Trấn Bảo Lạc – huyện Bảo Lạc |
421 | Cao Bằng | Bảo Lâm | Thị Trấn Pác Miầu-huyện Bảo Lâm |
422 | Cao Bằng | Cao Bằng | Phường Hợp Giang- Thi xã Cao Bằng |
423 | Cao Bằng | Cao Bình | Phố Cao bình, xã Hưng Đạo huyện Hòa An |
424 | Cao Bằng | Đề Thám | Km5, P. Đề Thám -Thi xã Cao Bằng |
425 | Cao Bằng | Hạ Lang | Thị Trấn Thanh Nhật- huyện Hạ Lang |
426 | Cao Bằng | Hà Quảng | Thị Trấn Xuân Hòa – huyện Hà Quảng |
427 | Cao Bằng | Hòa An | Thị Trấn Nước Hai – Hòa An |
428 | Cao Bằng | Nà Giàng | xóm Bản Bó, xã Phù Ngọc, huyện Hà Quảng |
429 | Cao Bằng | Nà Rị | Xóm háng Hóa, xã Nam Tuấn huyện Hòa An |
430 | Cao Bằng | Nguyên Bình | Thị Trấn Nguyên Bình – huyện Nguyên Bình |
431 | Cao Bằng | Phục Hòa | Thị Trấn Hòa Thuận -huyện Phục Hòa |
432 | Cao Bằng | Quảng Uyên | Thị Trấn Quảng Uyên – huyện Quảng Uyên |
433 | Cao Bằng | Sóc Giang | xóm Sóc Giang, xã Sóc Hà – huyện Hà Quảng |
434 | Cao Bằng | Tà Lùng | Thị Trấn Tà Lùng – huyện Phục Hòa |
435 | Cao Bằng | Tam Trung | Phường Sông Bằng-Thi xã Cao Bằng |
436 | Cao Bằng | Tân Giang | Phường Tân Giang -Thi xã Cao Bằng |
437 | Cao Bằng | Thạch An | Thị Trấn Đông Khê – huyện Thạch An |
438 | Cao Bằng | Thông Nông | Thị Trấn Thông Nông – huyện Thông Nông |
439 | Cao Bằng | Tĩnh Túc | Thị trấn Tính Túc, Huyện Nguyên Bình |
440 | Cao Bằng | Trà Lĩnh | Thị Trấn Hùng Quốc -huyện Trà Lĩnh |
441 | Cao Bằng | Trùng Khánh | Thị Trấn Trùng Khánh- huyện Trùng Khánh |
442 | Đà Nẵng | Giao dịch CPN Đà Nẵng | 55 Lê Đình Lý phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
443 | Đà Nẵng | Giao dịch CPN Đà Nẵng 2 | 868 Nguyễn Hữu Thọ, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
444 | Đà Nẵng | An Khê | 237 Trường Chinh, p An Khê, quận Thanh Khê |
445 | Đà Nẵng | Bộ phận kiểm quan | 155 Nguyễn Văn Linh, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP Đà Nẵng |
446 | Đà Nẵng | Chơn Tâm | 457 Tôn Đức Thắng, p Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu |
447 | Đà Nẵng | Chuyển phát nhanh | 170 Nguyễn Văn Linh, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê |
448 | Đà Nẵng | Đà Nẵng 1 | 01 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu |
449 | Đà Nẵng | Đà Nẵng 2 | 138 Nguyễn Lương Bằng, p Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu |
450 | Đà Nẵng | Đà Nẵng 2 KT | 138 Nguyễn Lương Bằng, p Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu |
451 | Đà Nẵng | Đà Nẵng 3 | 04 Trần Quang Diệu, p An Hải Tây, quận Sơn Trà |
452 | Đà Nẵng | Đà Nẵng 4 | 296 Cách mạng tháng tám, p Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ |
453 | Đà Nẵng | Datapost Đà Nẵng | Tổ 13 Hòa Thọ Tây quận Cẩm Lệ |
454 | Đà Nẵng | Đống Đa | 40 Lê Lợi, pThạch Thang, quận Hải Châu |
455 | Đà Nẵng | Hệ 1 | 75 Trần Phú, p Hải Châu 1, quận Hải Châu |
456 | Đà Nẵng | Hoà Cường | 305 Núi Thành, p Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu |
457 | Đà Nẵng | Hoà Minh | 281 Tôn Đức Thắng, p Hòa Minh, quận Liên Chiểu |
458 | Đà Nẵng | Hoà Mỹ | 390 Tôn Đức Thắng, p Hòa Minh, quận Liên Chiểu |
459 | Đà Nẵng | Hoà Sơn | Thôn An Ngãi Đông, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang |
460 | Đà Nẵng | Hoà Tiến | Thôn Lệ Sơn 1, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang |
461 | Đà Nẵng | Hùng Vương | 80 Hùng Vương, p Hải Châu 1, quận Hải Châu |
462 | Đà Nẵng | Liên Trì Nam | 171 Nguyễn Hữu Thọ, p Hòa Thọ Tây, quận Hải Châu |
463 | Đà Nẵng | Mân Thái | 238 Ngô Quyền, p An Hải Bắc, quận Sơn Trà |
464 | Đà Nẵng | Miếu Bông | Thôn Cồn Mông, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang |
465 | Đà Nẵng | Nam Ô | 27 Nguyễn văn Cừ, p Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu |
466 | Đà Nẵng | Ngô Gia Tư | 58 Ngô Gia Tự, p Hải Châu 2, quậnHải Châu |
467 | Đà Nẵng | Ngô Quyền | 540 Ngô Quyền, p An Hải Tây, quận Sơn Trà |
468 | Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn | 376 Ngũ Hành Sơn, p Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn |
469 | Đà Nẵng | Nguyễn Văn Linh | 170 Nguyễn Văn Linh, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê |
470 | Đà Nẵng | Nguyễn Văn Linh 2 | 251 Nguyễn văn Linh, P Thạc Gián, Thanh Khê |
471 | Đà Nẵng | Ông ích Khiêm | 48 Ông ích Khiêm, P Thanh bình, quận Hải Châu |
472 | Đà Nẵng | Phú Lộc | 43E Dũng Sĩ Thanh Khê, p Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê |
473 | Đà Nẵng | Quang Trung | 96 Quang Trung, P Thạch Thang, quận Hải Châu |
474 | Đà Nẵng | Sơn Thuỷ | 676 Lê Văn Hiến, p Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn |
475 | Đà Nẵng | Sông Hàn | 64 Bạch Đằng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu |
476 | Đà Nẵng | Tân An | 441 Trường Chinh, p An Khê, quận Thanh Khê |
477 | Đà Nẵng | Tân Chính | 264 Hải Phòng, p Tân Chính, quận Thanh Khê |
478 | Đà Nẵng | Thanh Khê | 251 Nguyễn văn Linh, P Thạc Gians, Thanh Khê |
479 | Đà Nẵng | Thọ Quang | 01 Ngô Quyền, p Thọ Quang, quận Sơn Trà |
480 | Đà Nẵng | Thuận Phước 4 | 200 đường 3 tháng 2, p Thuận Phước, quận Hải Châu |
481 | Đà Nẵng | Tiếp Thị ĐN2 | 138 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu |
482 | Đà Nẵng | Tiếp Thị ĐN4 | 296 Cách mạng tháng tám, p Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ |
483 | Đà Nẵng | Trần Phú | 75 Trần Phú, Q. Hải Châu |
484 | Đà Nẵng | Trần Quang Diệu | 04 Trần Quang Diệu, p An Hải Tây, quận Sơn Trà |
485 | Đà Nẵng | Trần Quốc Toản | 75 Trần Quốc Toản TP Đà Nẵng |
486 | Đà Nẵng | Trưng Nữ Vương | 544 Trưng Nữ Vương, P Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu |
487 | Đà Nẵng | TTâm Khai thác VC | 68 Đỗ Quang, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê |
488 | Đà Nẵng | TTThương Nghiệp | Kiot số 1, TT Thương Nghiệp, đường Ông ích Khiêm, p Hải Châu 2, quận Hải Châu |
489 | Đà Nẵng | Tuý Loan | Thôn Tuý Loan Đông, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang |
490 | Đà Nẵng | VHX Hòa Khương | xã Hòa Khương, Huyện Hòa Vang |
491 | Đà Nẵng | VHX Hòa Tiến | Thôn Lệ Sơn 1, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang |
492 | Đà Nẵng | Xuân Hoà | 416 Điện Biên Phủ, p Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê |
493 | Đắc Lắc | Buôn Đôn | Thôn 15 Xã Tân Hòa, Huyện Buôn Đôn |
494 | Đắc Lắc | Buôn hồ | 156 Hùng Vương TX Buôn Hồ, Huyện Krông Buk |
495 | Đắc Lắc | Buôn Ma Thuột | Số 1 Nơ Trang Lơng, TP Buôn Ma Thuột |
496 | Đắc Lắc | ChuyểnPhát Nhanh | Số 286 Phan Bội Châu, TP Buôn Ma Thuột |
497 | Đắc Lắc | Cư Bua | Buôn Đúng xã Cư ba, TP Buôn Ma Thuột |
498 | Đắc Lắc | Cư Pao | Thôn Tây Hà 6 xã Cưbao, Thị xã Buôn hồ |
499 | Đắc Lắc | Cưkuin | Thôn Kim Châu Đrây Bhăng, huyện CưKuin |
500 | Đắc Lắc | Cưmgar | 130 Hùng Vương, Huyện Cưmgar |
501 | Đắc Lắc | Ea Kao | Thôn 1 Ea Kao TP Buôn ma Thuột |
502 | Đắc Lắc | Ea Toh | Thôn Tân hợp EaToh Huyện Krông Năng |
503 | Đắc Lắc | EaHleo | 505 Giải Phóng TT EA dang, Huyện EaHleo |
504 | Đắc Lắc | EaKar | 146 Nguyễn Tất Thành, Huyện EaKar |
505 | Đắc Lắc | Eakly | Thôn 8a xã Eakly Krôngpắc |
506 | Đắc Lắc | EaKnốp | Khối 1, Thị trấn Eaknốp, Huyện Eakar |
507 | Đắc Lắc | EaQuang | Km38 QL26, Xã EaPhê, Huyện Krông pắk |
508 | Đắc Lắc | EaSup | 103 Hùng Vương, Huyện EaSup |
509 | Đắc Lắc | EaTam | 554 Lê Duẩn, Phường EaTam, TP Buôn Ma Thuột |
510 | Đắc Lắc | Hà Lan | T. Quyết tiến 1 xã Thống Nhất, Thị xã Buôn Hồ |
511 | Đắc Lắc | Hòa Đông | Thôn 15 Xã Hòa Đông Huyện Krôngpắc |
512 | Đắc Lắc | Hoà hiệp | Thôn kim châu Đrây Bhăng, huyện CưKuin |
513 | Đắc Lắc | Hòa Hiệp | Thôn Kim châu Đrây Bhăng, huyện CưKuin |
514 | Đắc Lắc | Hoà Khánh | 356A Ng thị định, P khánh xuân, TP Buôn Ma Thuột |
515 | Đắc Lắc | Hòa Khánh | Thôn 19 xã Hòa Khánh TP Buôn Ma Thuột |
516 | Đắc Lắc | Hòa Phú | Km 14 Thôn 3 Xã Hòa Phú, , TP Buôn Ma Thuột |
517 | Đắc Lắc | Hoà thắng | 04 Nguyễn Thái Bình xã Hoà Thắng TP Buôn Ma Thuột |
518 | Đắc Lắc | Hòa Thuận | 73 Qlộ 14, Thôn 5 Hòa Thuận, TP Buôn Ma Thuột |
519 | Đắc Lắc | Hòa Xuân | Thôn 1 xã Hòa Xuân TP Buôn Ma Thuột |
520 | Đắc Lắc | Huyện Lắk | Thôn 2 TT Liên Sơn, Huyện Lắk |
521 | Đắc Lắc | Khánh Xuân | Đường Phan Huy Chú P Khánh Xuân, TP Buôn Ma Thuột |
522 | Đắc Lắc | Km3 | 246 Nguyễn Tất Thành P Tự An, TP Buôn Ma Thuột |
523 | Đắc Lắc | KM5 | 572 Ng văn cừ, Ptân lân lập, TP Buôn Ma Thuột |
524 | Đắc Lắc | Krông Bông | Tổ dân phố 3 TT Krong Kma, Huyện Krông Bông |
525 | Đắc Lắc | Krông na | Khối 1 TT Buôn Trấp, Huyện Krông Na |
526 | Đắc Lắc | Krông năng | Khối 2 TT Krong năng, Huyện Krông Năng |
527 | Đắc Lắc | Krông Pắc | 502 Giải Phóng TT Phước An, Huyện Krông Pắc |
528 | Đắc Lắc | MDrắk | 51 Nguyễn Tất Thành, Huyện MDrắk |
529 | Đắc Lắc | Phan Bội Châu | 286 Phan Bội Châu, Thành công, TP Buôn Ma Thuột |
530 | Đắc Lắc | Pơng Drang | Chợ Pơng Drang, Huyện Krông Búk |
531 | Đắc Lắc | Tân Tiến | Thôn 3 xã Tân Tiến, Huyện Krôngpắc |
532 | Đắc Lắc | Trung Hòa | Thôn 8 Ea Tiêu Huyện CưKuin |
533 | Đắc Lắc | Việt đức 4 | Thôn 22 Cư Ning, Huyện CưKuin |
534 | Đắc Lắc | Vụ Bổn | Thôn Tân Quý xã Vụ Bổn, Huyện Krôngpắc |
535 | Đắc Nông | Cư Jút | Khối 4, Thị trấn EaTlinh, huyện Cư Jút |
536 | Đắc Nông | Đăk Glong | Thôn 4a xã Quảng Khê, huyện Đăk Glong |
537 | Đắc Nông | Đăk Mil | số 04 Nguyễn Tất Thành, khối 1 TT Đăk Mil huyện Đăk Mil |
538 | Đắc Nông | Đăk Nông | Đường Trần Hưng Đạo, tổ 1 phường Nghĩa Thành TX Gia Nghĩa |
539 | Đắc Nông | Đăk Rlấp | Số 06 Nguyễn Tất Thành khối 1TT Kiến Đức huyện Đăk Rlấp |
540 | Đắc Nông | Đăk Song | Tổ 2 Thị trấn Đức An huyện Đăk Song |
541 | Đắc Nông | Krông Nô | Tổ dân phố 4 TT Đăk Mâm huyện Krông Nô |
542 | Đắc Nông | Nam Dong | Xã Nam Dông, huyện Cư Jut |
543 | Đắc Nông | Quảng Sơn | Xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong |
544 | Đắc Nông | Quảng Tín | Xã Quảng Tín, huyện Đắk Rlấp |
545 | Đắc Nông | Tuy Đức | Thôn 3 xã Đăk Buk So, huyện Tuy Đức Đăk Nông |
546 | Điện Biên | Bản Phủ | Bản Phiêng Cá Xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên |
547 | Điện Biên | Điện Biên | Tổ Dân phố 6 Phường Nam Thanh Huyện Điện Biên |
548 | Điện Biên | Điện Biên Đông | Tổ Dân Cư Số 2, Thị trấn Điện Biên Đông, Huyện Điện Biên Đông |
549 | Điện Biên | Điện Biên Phủ | Số 896 Đường 7/5 Phường Mường Thanh, TP Điện Biên |
550 | Điện Biên | Him Lam | Phường Him Lam TP Điện Biên Phủ |
551 | Điện Biên | Mường Ảng | Khối 7, Thị Trấn Mường Ẳng, Huyện Mường Ảng |
552 | Điện Biên | Mường Chà | Khu phố 3, Thị trấn Mường Chà, Huyện Mường Chà |
553 | Điện Biên | Mường Lay | Tổ 11, Phường Sông Đà, Thị xã Mường Lay |
554 | Điện Biên | Mường Nhé | Bản Mường Nhé, Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé |
555 | Điện Biên | Nậm Pồ | Bản Huổi Hâu, xã Nà Khoa, huyện Nậm Pồ |
556 | Điện Biên | Noong Bua | Tổ 6 Phường Noong Bua TP Điện Biên Phủ |
557 | Điện Biên | Thanh Bình | Phường Thanh Bình TP Điện Biên Phủ |
558 | Điện Biên | Thanh Trường | Phường Thanh Trường TP Điện Biên Phủ |
559 | Điện Biên | Tủa Chùa | Khu phố Thắng Lợi, Thị trấn Tủa Chùa, Huyện Tủa Chùa |
560 | Điện Biên | Tuần Giáo | Khu phố Tân Giang, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo |
561 | Đồng Nai | Bắc Sơn | Ấp Tân Thành Xã Bắc Sơn Huyện Trảng Bom |
562 | Đồng Nai | Bảo Bình | ấp Tân Bảo Xã Bảo Bình, Huyện Cẩm Mỹ |
563 | Đồng Nai | Bảo Hòa | Ấp Hoà Hợp Xã Bảo Hoà, Huyện Xuân Lộc |
564 | Đồng Nai | Biên hòa | Số 33 Nguyễn Ái Quốc phường Quang Vinh TP Biên Hòa |
565 | Đồng Nai | Cẩm Mỹ | Quốc lộ 56 Ấp Suối Râm Xã Long giao Huyện Cẩm Mỹ |
566 | Đồng Nai | Chợ Đồn | KP 2 QL 1B Phường Bửu Hoà TP.Biên Hoà |
567 | Đồng Nai | Đại Phước | Ấp Lý Lịch Xã Đại Phước Huyện Nhơn Trạch |
568 | Đồng Nai | Định Quán | Ấp Hiệp Tâm 1 Thị Trấn Định quán Huyện Định Quán |
569 | Đồng Nai | Đông Hoà | Ấp Quảng Đà Xã Đông Hoà Huyện Trảng Bom |
570 | Đồng Nai | Gia Kiệm | ấp Võ Dõng Xã Gia Kiệm Huyện Thống Nhất |
571 | Đồng Nai | Hố Nai | KP 1 Tân Biên TP.Biên Hoà |
572 | Đồng Nai | Hố Nai 3 | Ấp Thanh Hoá Xã Hố Nai 3 Huyện Trảng Bom |
573 | Đồng Nai | Hoá An | 28 Đường Nguyễn Ái Quốc Ấp Bình Hóa Xã Hoá An TP.Biên Hoà |
574 | Đồng Nai | KCN Amata | Ki ốt số 3, TTDVKCN Amata, phường Long Bình, Biên Hòa |
575 | Đồng Nai | KCN Nhơn Trạch | ấp 4 Xã Hiệp Phước Huyện Nhơn Trạch |
576 | Đồng Nai | Khu Công nghiệp | Lô 1 đường 2A Phường An Bình TP.Biên Hoà |
577 | Đồng Nai | La Ngà | ấp 4 xã La Ngà Huyện Định quán |
578 | Đồng Nai | Long Bình Tân | Quốc lộ 15 KP Bình Dương Phường Long Bình Tân TP.Biên Hoà |
579 | Đồng Nai | Long Đức | Ấp Long Đức 1 Xã Tam Phước Huyện Long thành |
580 | Đồng Nai | Long Khánh | Đường Hùng Vương TX Long Khánh |
581 | Đồng Nai | Long Thành | Tổ 2 Khu phước hải Thị Trấn Long Thành Huyện long Thành |
582 | Đồng Nai | Nhơn Trạch | Ấp Xóm Hố Xã Phú Hội Huyện Nhơn Trạch |
583 | Đồng Nai | Phú Bình | ấp Phú Tân xã Phú Bình Huyện Tân phú |
584 | Đồng Nai | Phú Cường | Ấp Phú Tân xã Phú Cường Huyện Định quán |
585 | Đồng Nai | Phú Lâm | ấp Phương Lâm 2 xã Phú Lâm Huyện Tân phú |
586 | Đồng Nai | Phú Lập | ấp 2 xã Phú Lập Huyện Tân phú |
587 | Đồng Nai | Phú Túc | Ấp Đồn điền 2- xã Túc Trưng Huyện Định quán |
588 | Đồng Nai | Phước Thái | Ấp 1B Xã Phước Thái Huyện Long Thành |
589 | Đồng Nai | Phước Thiền | Ấp Trầu Xã Phước Thiền Huyện Nhơn Trạch |
590 | Đồng Nai | Quang Vinh | 30D CMT8 Phường Quang Vinh TP Biên Hòa |
591 | Đồng Nai | Quyết Thắng | 01 Đường Nguyễn Thái Học Phường Quyết Thắng TP Biên Hòa |
592 | Đồng Nai | Sông Mây | Ấp Sông Mây, xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom |
593 | Đồng Nai | Sông Ray | ấp Suối Nhát Xã Xuân Đông Huyện Cẩm Mỹ |
594 | Đồng Nai | Tam Hiệp | KP 9 QL 15 Phường Tam Hiệp TP.Biên Hoà |
595 | Đồng Nai | Tam Phước | Ấp Long Khánh 2 Xã Tam Phước Huyện Long thành |
596 | Đồng Nai | Tân Phú | Khu 10 QL 20 Thị Trấn Tân Phú Huyện Tân Phú |
597 | Đồng Nai | Tân Tiến | KP 6 Đường Đồng Khởi Phường Tân Tiến TP Biên Hòa |
598 | Đồng Nai | Tân Vạn | A2 Bùi Hữu Nghĩa Tân Vạn TP.Biên Hoà |
599 | Đồng Nai | Thạnh Phú | ấp 3 Xã Thạnh Phú Huyện Vĩnh Cửu |
600 | Đồng Nai | Thống Nhất | Xã Bàu Hàm 2 Huyện Thống Nhất |
601 | Đồng Nai | Trảng Bom | Khu phố 3 Thị TrấnTrảng Bom Huyện Trảng Bom |
602 | Đồng Nai | Trảng Dài | KP 2 Đường Đồng Khởi Phường Trảng Dài TP.Biên Hoà |
603 | Đồng Nai | Vĩnh Cửu | KP 5 Thị Trấn Vĩnh an Huyện Vĩnh Cửu |
604 | Đồng Nai | Vĩnh Tân | ấp 2 Xã Vĩnh Tân Huyện Vĩnh Cửu |
605 | Đồng Nai | Xuân Bắc | Ấp 4B Xã Xuân Bắc H. Xuân Lộc |
606 | Đồng Nai | Xuân Hưng | Ấp 2 Xã Xuân Hưng Huyện Xuân Lộc |
607 | Đồng Nai | Xuân Lộc | Thị trấn Gia Ray Huyện Xuân Lộc |
608 | Đồng Nai | Xuân Tâm | Ấp 2 Xã Xuân Tâm Huyện Xuân Lộc |
609 | Đồng Nai | Xuân Tân | Khu 8 ấp Cẩm Tân xã Xuân Tân TX Long Khánh |
610 | Đồng Nai | Xuân Trường 2 | Ấp Trung Tín Xã Xuân Trường Huyện Xuân Lộc |
611 | Đồng Tháp | An Long | QL 30, An Long, Huyện Tam Nông |
612 | Đồng Tháp | An Phong | QL 30, An Phong, Huyện Thanh Bình |
613 | Đồng Tháp | Cao Lãnh | Số 85 Nguyễn Huệ Phường 1 Thành Phố Cao Lãnh |
614 | Đồng Tháp | Cao Lãnh | Thị Trấn Mỹ Thọ Huyện Cao Lãnh |
615 | Đồng Tháp | Châu Thành | Thị Trấn Cái Tàu Hạ Huyện Châu Thành |
616 | Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85 Nguyễn Huệ, Phường 1, TP. Cao Lãnh |
617 | Đồng Tháp | Đường Thét | Xã Mỹ Quý, Huyện Tháp Mười |
618 | Đồng Tháp | Giồng Găng | Xã Tân Phước, Huyện Tân Hồng |
619 | Đồng Tháp | Hồng Ngự | Đường Hùng Vương phường An Lạc Thị Trấn Hồng Ngự Huyện Hồng Ngự |
620 | Đồng Tháp | Lai Vung | Đường Quốc Lộ 80 Thị Trấn Lai Vung Huyện Lai Vung |
621 | Đồng Tháp | Lấp Vò | Đường Quốc Lộ 80 Ấp Bình Thạnh 1 Thị Trấn Lấp Vò Huyện Lấp Vò |
622 | Đồng Tháp | Long Thuận | Ấp Long Hòa xã Long Thuận huyện Hồng Ngự |
623 | Đồng Tháp | Mỹ Long | QL 30, Mỹ Long, Huyện Cao Lãnh |
624 | Đồng Tháp | Nàng Hai | Phường An Hòa,TX Sadec |
625 | Đồng Tháp | Nha Mân | QL80, Tân Nhuận Đông, Huyện Châu Thành |
626 | Đồng Tháp | Phong Hòa | Ấp Tân Lợi, xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, |
627 | Đồng Tháp | Phú Hiệp | Xã Phú Hiệp, Huyện Tam Nông |
628 | Đồng Tháp | Phường 11 | Quốc lộ 30, P11, TP Cao Lãnh |
629 | Đồng Tháp | Phường 6 | 1020 Phạm Hữu Lầu, P6, TP Cao Lãnh |
630 | Đồng Tháp | Sadec | Số 90 Hùng Vương Phường 2, Thị Xã. Sadec |
631 | Đồng Tháp | Tam Nông | Thị Trấn Tràm Chim Huyện Tam Nông |
632 | Đồng Tháp | Tân Hòa | Ấp Hòa Tân, xã Tân Hòa, huyện Lai Vung |
633 | Đồng Tháp | Tân Hồng | Số 14 Đường Trần Hưng Đạo Thị Trấn Sa Rài Huyện Tân Hồng |
634 | Đồng Tháp | Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ, Huyện Lấp Vò |
635 | Đồng Tháp | Tân Quới | Xã Tân Quới, Thị Trấn Thanh Bình |
636 | Đồng Tháp | Tân Thành | QL54 xãTân Thành, Huyện Lai Vung |
637 | Đồng Tháp | Thanh Bình | Số 19 Đường Quốc lộ 30 ấp Tân Đông B Thị Trấn Thanh Bình |
638 | Đồng Tháp | Thanh Mỹ | Ấp Hưng Lợi, xã Thanh Mỹ, H Tháp Mười |
639 | Đồng Tháp | Tháp Mười | Số 36/4A Đường Số 1 Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười |
640 | Đồng Tháp | Thường Thới | xã Thường Thới Huyện Hồng Ngự |
641 | Đồng Tháp | Thường Thới Tiền | Ấp Trung 1 xã Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự |
642 | Đồng Tháp | Trường Xuân | Xã Trường Xuân, Huyện Tháp Mười |
643 | Đồng Tháp | Vĩnh Thạnh | QL80, Vĩnh Thạnh, Huyện Lấp Vò |
644 | Gia Lai | An Khê | Số 583 Quang Trung Thị Xã An Khê |
645 | Gia Lai | Ayun Pa | Số 198 Lê Hồng Phóng Thị Xã Ayun Pa |
646 | Gia Lai | Biển Hồ | Biển Hồ, Tp Pleiku |
647 | Gia Lai | Biển Hồ 2 | 19 Ngô Quyền, xã Biển Hồ, TP Pleiku |
648 | Gia Lai | Chư Á | 246 Lê Duẩn, Phường Chư Á, TP Pleiku |
649 | Gia Lai | Chư Nghé | Làng Tung Breng Ia Krai , Huyện Ia Grai |
650 | Gia Lai | Chư Pah | Thị Trấn Phú Hoà Huyện Chư Păh |
651 | Gia Lai | Chư Prông | Số 103 Thị Trấn Chư Prông Huyện Chư Prong |
652 | Gia Lai | Chư Pưh | Thôn Hòa Tín, thị trấn Nhơn Hòa, Huyện Chư Pưh |
653 | Gia Lai | Chư Sê | Số 723 Hùng Vương Huyện Chư sê |
654 | Gia Lai | Đak Đoa | Số 168 Nguyễn Huệ Huyện Đăk Đoa |
655 | Gia Lai | Đak Pơk | Thôn 2 Đắk pơ Huyện ĐăK Pơ |
656 | Gia Lai | Diên Hồng | Số 2 Lê Hồng Phong, TP Pleiku |
657 | Gia Lai | Đức Cơ | Số 183 Quang Trung Huyện Đức Cơ |
658 | Gia Lai | Ia Grai | Số 275 Hùng Vương Thị Trấn Ia Grai Huyện IaGrai |
659 | Gia Lai | Ia Pa | Trung Tâm Huyện Ia Pa, Huyện Ia Pa |
660 | Gia Lai | Ia Sao | Chư hậu 5 Ia Yok, Huyện IaGrai |
661 | Gia Lai | Ia Siêm | Thôn Chợ, Ia Siêm, Huyện Krông Pa |
662 | Gia Lai | Kbang | Số 40 Trần Hương Đạo Huyện Kbang |
663 | Gia Lai | Krông ChRo | Số 215 Nguyễn Huệ, Huyện Krông Chro |
664 | Gia Lai | Krông Pa | Số 08 Trần Hưng Đạo Huyện Krông Pa |
665 | Gia Lai | Mang Yang | Thị Trấn Kon Dỡng Huyện Mang Yang |
666 | Gia Lai | Phú Thiện | Khối Phố 1 Phường Phú Thiện Huyện phú Thiện |
667 | Gia Lai | Pleiku – Chư Pah | Số 69 Hùng Vương, Thành Phố Pleiku |
668 | Gia Lai | Sê San 4 | Làng Tăng IaO, xã IaGrai, Huyện Se San |
669 | Gia Lai | Trà Bá | Trường Chinh, Phường Trà Bá, Thành Phố, TP Pleiku |
670 | Gia Lai | Yên Đỗ | 140 Phan Đình Phùng, Phường Yên Đỗ, TP Pleiku |
671 | Hà Giang | Bắc Mê | Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú, Huyện Bắc Mê |
672 | Hà Giang | Bắc Quang | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang |
673 | Hà Giang | Công Viên | Phường Nguyễn Trãi thị xã Hà Giang |
674 | Hà Giang | Đồng Văn | Khu Trung Tâm Xã, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn |
675 | Hà Giang | Đồng Yên | Đồng Yên, Huyện Bắc Quang |
676 | Hà Giang | Hà Giang | Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Thị xã Hà Giang |
677 | Hà Giang | Hoàng Su Phì | Khu I, Thị Trấn Vinh Quang, Huyện Hoàng Su Phì |
678 | Hà Giang | Hùng An | xã Hùng An,huyện Bắc Quang |
679 | Hà Giang | Mèo Vạc | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc |
680 | Hà Giang | Minh Khai | Phường Minh Khai, TP Hà Giang |
681 | Hà Giang | Ngọc Hà | Tổ 13 Phường Ngọc Hà, TP Hà Giang |
682 | Hà Giang | Phó Bảng | Phó Bảng, Huyện Đồng Văn |
683 | Hà Giang | Quản Bạ | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Quản Bạ |
684 | Hà Giang | Quang Bình | Thôn Luổng, Xã Yên Bình, Huyện Quang Bình |
685 | Hà Giang | Tân Quang | Tân Quang, Bắc Quang, TP Hà Giang |
686 | Hà Giang | Vị Xuyên | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên |
687 | Hà Giang | Việt Lâm | Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên |
688 | Hà Giang | Vĩnh Tuy | Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang |
689 | Hà Giang | Xín Mần | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần |
690 | Hà Giang | Yên Biên | Phường Trần Phú, TP Hà Giang |
691 | Hà Giang | Yên Minh | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Yên Minh, Huyện Yên Minh |
692 | Hà Nam | An Lão | Thôn Đô Hai, Xã An Lão, Huyện Bình Lục |
693 | Hà Nam | An Nội | Thôn Đội, xã An Nội, Huyện Bình Lục |
694 | Hà Nam | Ba Đa | xã Ba Đa, TX Phủ Lý |
695 | Hà Nam | Ba Sao | Xóm 4, Xã Ba Sao, Huyện Kim Bảng |
696 | Hà Nam | Bình Lục | Tiểu khu Bình thắng Bình Mỹ Huyện Bình Lục |
697 | Hà Nam | Cầu Không | Thôn Văn An, Xã Bắc Lý, Huyện Lý Nhân |
698 | Hà Nam | Cầu Nga | Thôn Nga Bắc, Xã Liêm Thuận, Huyện Thanh Liêm |
699 | Hà Nam | Chân Lý | Thôn Chẹm Khê, Xã Chân Lý, Huyện Lý Nhân |
700 | Hà Nam | Châu Sơn | Đường Lý Thái Tổ, Phường Lê Hồng Phong, Thành Phố Phủ Lý |
701 | Hà Nam | Chính Lý | Thôn Chính Lý, Xã Chính Lý, Huyện Lý Nhân |
702 | Hà Nam | Chợ Chanh | Thôn Chanh, Xã Nhân Mỹ, Huyện Lý Nhân |
703 | Hà Nam | Chợ Chủ | đội 11 xã Ngọc Lũ Huyện Chợ Chủ |
704 | Hà Nam | Chợ Giằm | Thôn Tiêu Hạ, Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục |
705 | Hà Nam | Chợ Sông | Xóm 7, Xã Tràng An, Huyện Bình Lục |
706 | Hà Nam | Điệp Sơn | Thôn Điệp Sơn, Xã Yên Nam, Huyện Duy Tiên |
707 | Hà Nam | Đoan Vĩ | Thôn Đoan Vỹ 1, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm |
708 | Hà Nam | Đồng Văn | Khu phố Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên |
709 | Hà Nam | Duy Tiên | Khu Phố Thịnh Hòa Thị Trấn Hòa Mạc huyện Duy Tiên |
710 | Hà Nam | Kiện Khê | Thôn Kiện Khê, Thị Trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm |
711 | Hà Nam | Kim Bảng | Tổ dân phố 5 Đường Quang Trung Thị Trấn Quế Huyện Kim Bảng |
712 | Hà Nam | Lê Hồ | Thôn Phương Đàn, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng |
713 | Hà Nam | Lý Nhân | Khu phố 1 Thị Trấn Vĩnh Trụ Huyện Lý Nhân |
714 | Hà Nam | Nhân Tiến | Thôn Trung Kỳ, Xã Tiến Thắng, Huyện Lý Nhân |
715 | Hà Nam | Nhật Tân | Xóm 15, Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng |
716 | Hà Nam | Nhật Tựu | Thôn Nhật Tựu, Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng |
717 | Hà Nam | Phố Cà | Thôn mai Cầu xã Thanh Nguyên |
718 | Hà Nam | Phố Động | Thôn Tam, Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm |
719 | Hà Nam | Phủ Lý | Số 114 đường Trần Phú Phường Quang Trung Thanh Phố Phủ Lý |
720 | Hà Nam | Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn, Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng |
721 | Hà Nam | Thanh Liêm | Khu Cầu Gừng Xã Thanh Tuyền Huyện Thanh Liêm |
722 | Hà Nam | Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng |
723 | Hà Nam | Trung Lương | Thôn Duy Dương, Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục |
724 | Hà Nội | Giao dịch EMS Tân Xuân | 1 Tân Xuân, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
725 | Hà Nội | Giao dịch EMS Hoàn Kiếm | 22 Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
726 | Hà Nội | Giao dịch EMS Đống Đa | 64 Nguyễn Hy Quang, Đống Đa, Hà Nội |
727 | Hà Nội | Giao dịch EMS Thanh Xuân | 172 Láng, Đống Đa, Hà Nội |
728 | Hà Nội | Giao dịch EMS Cầu Giấy | Tầng 1 tòa nhà N09 số 193 Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội |
729 | Hà Nội | Giao dịch EMS Hai Bà Trưng 2 | 67 Ngô Thì Nhậm, quận Hai bà Trưng, Hà Nội |
730 | Hà Nội | Giao dịch EMS Ba Đình | Số 566 đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Hà Nội |
731 | Hà Nội | Giao dịch KHL EMS Nam Từ Liêm | Ô đất CC, khu đô thị Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội. |
732 | Hà Nội | KHL EMS Cầu Giấy | Toà N02 ngõ 259, Yên hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
733 | Hà Nội | EMS Cục XNC | 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội |
734 | Hà Nội | Bưu cục KHL EMS Long Biên | Số 481 Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
735 | Hà Nội | An Thọ | Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức |
736 | Hà Nội | Âu Cơ | 379B Âu Cơ, P Nhật Tân Quận Tây Hồ |
737 | Hà Nội | Ba Đình 1 | Tầng 9, Lotte center 54 Liễu Giai, Quận Ba Đình |
738 | Hà Nội | Ba La | 86, tổ 9, Phú Lãm, TX Hà Đông |
739 | Hà Nội | Ba Thá | Thôn Phù Yên xã Ba Thá, Huyện Ứng Hòa |
740 | Hà Nội | Ba Vì | Số 71, đường Quảng Oai, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì |
741 | Hà Nội | Bắc Linh Đàm | Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai |
742 | Hà Nội | Bắc Thăng Long | Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh |
743 | Hà Nội | Bách Khoa | P12-A17 Tạ Quang Bửu- phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng |
744 | Hà Nội | Bạch Mai | Số 333 Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng |
745 | Hà Nội | Bình Đà | Thôn Bình Đà 1, xã Bình Đà, Huyện Thanh Oai |
746 | Hà Nội | Bình Phú | Thôn Thái Hoà, xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất |
747 | Hà Nội | Bùi Xương Trạch | 148 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Quận Thanh Xuân |
748 | Hà Nội | Cấn Hữu | Thôn Thái Thượng Khê, xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai |
749 | Hà Nội | Cầu Bươu | 15 Cầu Bươu, huyện Thanh Trì |
750 | Hà Nội | Cầu Chiếc | Thôn Nhân Hiền, xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín |
751 | Hà Nội | Cầu Dậm | Thôn Viêm Khê, xã Cầu Dậm, Huyện Mỹ Đức |
752 | Hà Nội | Cầu Diễn 2 | 149 Đường Hồ Tùng Mậu, Thị Trấn Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm |
753 | Hà Nội | Cầu Giấy | 165 Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy |
754 | Hà Nội | Cầu Giẽ | Thôn Cổ Trai, xã Cầu Giẽ, Huyện Phú Xuyên |
755 | Hà Nội | Cầu Lão | Thôn Trung Thịnh xã Cầu Lão, Huyện Ứng Hòa |
756 | Hà Nội | Chợ Bìm | Thôn Thông Tri Thủy, xã Tri Thủy, Huyện Phú Xuyên |
757 | Hà Nội | Chợ Cháy | Thôn Chẩn Kỳ xã Chợ Cháy, Huyện ứng hòa |
758 | Hà Nội | Chợ Mơ | 1 Phố Minh Khai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng |
759 | Hà Nội | Chợ Ngăm | Thôn Kim Giang xã Chợ Ngăm, Huyện ứng Hòa |
760 | Hà Nội | Chợ Sấu | xã Dương Liễu, Chợ Sấu, Huyện Hoài Đức |
761 | Hà Nội | Chợ Tía | Thôn Tử Dương, Chợ Tia, H. Thường Tín |
762 | Hà Nội | Chương Mỹ | Phố Chợ, TT Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ |
763 | Hà Nội | Cống Vị | 218 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình |
764 | Hà Nội | Cửa Nam | 22 Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm |
765 | Hà Nội | Đ.Tiến Đông | 47 Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
766 | Hà Nội | Đa Tốn | Chợ Bún, xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm |
767 | Hà Nội | Đại Mỗ | 522 tổ dân phố Tháp, Đại Mỗ, Quận NamTừ Liêm |
768 | Hà Nội | Đan Phượng | Số 5 Nguyễn Thái Học, Thị Trấn Phùng, huyện Đan Phượng |
769 | Hà Nội | Đặng Giang | Thôn Đặng Giang, xã Hòa Phú, Huyện Ứng Hòa |
770 | Hà Nội | Doãn Kế Thiện | 46 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Quận Cầu Giấy |
771 | Hà Nội | Đốc Ngữ | 440 Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình |
772 | Hà Nội | Đông Anh | Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
773 | Hà Nội | Đống Đa | 35 Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
774 | Hà Nội | Đồng Mô | Thôn Trại Hồ, xã Đồng Mô, TX Sơn Tây |
775 | Hà Nội | Đông Mỹ | Thôn 1, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì |
776 | Hà Nội | Đồng Quan | Thông Đồng Tiến, xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên |
777 | Hà Nội | Đông Sơn | Khu phố Gốt, xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ |
778 | Hà Nội | Đồng Xuân | 18 Phố Đồng Xuân, phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm |
779 | Hà Nội | ĐT Định Công | Dãy nhà A, Khu ĐTM Định Công, P.Định Công, Quận Hoàng Mai |
780 | Hà Nội | Đức Giang | 79Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
781 | Hà Nội | Đức Thắng | Số 14 Phố Viên, phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm |
782 | Hà Nội | Dũng Tiến | Thôn Ba Lăng, xã Dũng Tiến, Huyện Thường Tín |
783 | Hà Nội | Ga Đông Anh | Tổ 8 TT Đông Anh,Huyện Đông Anh |
784 | Hà Nội | Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm |
785 | Hà Nội | Giải Phóng | 811 Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hai Bà Trưng |
786 | Hà Nội | Giảng Võ | D2 Giảng Võ, Quận Ba Đình |
787 | Hà Nội | Giao Dịch 5 | số 39 Hồng Hà, Phúc Xá, Quận Ba Đình |
788 | Hà Nội | GD Trung Tâm | 75 Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm |
789 | Hà Nội | H.Quốc Việt | 393 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
790 | Hà Nội | Hà Đông | 4 Đường Quang Trung, TP Hà Đông |
791 | Hà Nội | Hà Nội KT1 | 9 Ngọc Hà, Quận Ba Đình |
792 | Hà Nội | Hàng Cót | 16D Phùng Hưng, Q Hoàn Kiếm |
793 | Hà Nội | Hoà Lạc | Thôn Hoà Lạc, xã Hòa Lạc, Huyện Thạch Thất |
794 | Hà Nội | Hòa Phú | Thôn Bạch Thạch xã Hòa Phú Huyện Quốc Oai |
795 | Hà Nội | Hoài Đức | Khu 6 thị trấn Trạm trôi, HuyệnHoài Đức |
796 | Hà Nội | Hoàng Sâm | 8 Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô Quận Cầu Giấy |
797 | Hà Nội | Hoàng Văn Thụ | Thôn Văn Sơn, xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ |
798 | Hà Nội | Hồng Minh | Thôn Mỹ Hòa xã Hồng Minh, Huyện Phú Xuyên |
799 | Hà Nội | Hương Sơn | Thôn Đục Khê xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức |
800 | Hà Nội | KCN Quang Minh | Trong KCN Quang Minh, Huyện Mê Linh |
801 | Hà Nội | KCN Thăng Long | Cổng A Khu CN Thăng Long, xã Hải Bối, Huyện Đông Anh |
802 | Hà Nội | KCN Thăng Long 2 | Cổng B Khu CN Thăng Long, xã Hải Bối, Huyện Đông Anh |
803 | Hà Nội | KCNC Hòa Lạc | Thôn 4, xã Thạch Hòa Huyện Thạch Thất |
804 | Hà Nội | KDT Ciputra | khu do thi namThăng Long, Xuân Đỉnh, Q. Tây Hồ |
805 | Hà Nội | Kênh Đào | Thôn Đào, xã Kênh Đào Huyện Mỹ Đức |
806 | Hà Nội | Khương Đình | 20 Khương Đình, Thượng Đình, Q Thanh Xuân |
807 | Hà Nội | Khương Mai | 185 Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Q Thanh Xuân |
808 | Hà Nội | Kim Anh | Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân Huyện Sóc Sơn |
809 | Hà Nội | Kim Giang | 152 Kim Giang, Đại Kim, Q Hoàng Mai |
810 | Hà Nội | Kim Liên | Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, P.Kim Liên, Q Đống Đa |
811 | Hà Nội | Kim Ngưu | 227 Kim Ngưu, Thanh Lương, Q Hai Bà Trưng |
812 | Hà Nội | La Khê | đường Tố Hữu, La Khê, Q. Hà Đông |
813 | Hà Nội | Lạc Long Quân | 642 Lạc Long Quân, Q Tây Hồ |
814 | Hà Nội | Láng Trung | 95 Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Q Đống Đa |
815 | Hà Nội | Lê Trọng Tấn | Số 224A đường Lê Trọng Tấn, Q Thanh Xuân |
816 | Hà Nội | Linh Đàm | Kios 50 HH3C Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai |
817 | Hà Nội | Lò Đúc | 114 Phố Lò Đúc, Phường Ô Đống Mác, Q Hai Bà Trưng |
818 | Hà Nội | Lộc Hà | Thôn Lộc Hà, Xã Mai Lâm Huyện Đông Anh |
819 | Hà Nội | Long Biên | 366 Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Q Long Biên |
820 | Hà Nội | Lương Văn Can | 66 Phố Lương Văn Can, Phường Hàng Trống Q Hoàn Kiếm |
821 | Hà Nội | Mê Linh | Thôn Đại Bải xã Đại Thinh Huyện Mê Linh |
822 | Hà Nội | Miếu Môn | Phố Miếu Môn, TX Miếu Môn Huyện Chương Mỹ |
823 | Hà Nội | Minh Khai | Số 529 Minh Khai, HBT, Hà Nội |
824 | Hà Nội | Minh Tân | Thôn Bái Xuyên xã Minh Tân,Huyện Phú Xuyên |
825 | Hà Nội | Mỹ Đình 2 | 19 Nguyễn Cơ Thạch, Q Nam Từ Liêm |
826 | Hà Nội | Mỹ Đức | 39 Tế Tiêu, Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức |
827 | Hà Nội | N.Công Trứ | Dãy nhà N8, Khu TT Nguyễn Công Trứ, P.Phố Huế |
828 | Hà Nội | N.Thái Học | 49 Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đinh |
829 | Hà Nội | Ngã Tư Vác | Phố Vác, Ngã Tư Vác, Huyện Thanh Oai |
830 | Hà Nội | Ngãi Cầu | Thôn Ngãi Cầu xã Ngãi Cầu, Huyện Hoài Đức |
831 | Hà Nội | Nghĩa Tân | P100 Dãy nhà A15, Khu TT Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Q Cầu Giấy |
832 | Hà Nội | Ngọc Hồi | phố lưu phái, thôn Tự Khoái, Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì |
833 | Hà Nội | Nguyễn An Ninh | 12 Nguyễn An Ninh, Q Hoàng Mai |
834 | Hà Nội | Nguyễn Khánh Toàn | 5 ngõ 158 N Khánh Toàn Q Cầu Giấy |
835 | Hà Nội | Nhà ga T1 | sân bay Nội Bài, xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
836 | Hà Nội | Nhà ga T2 | sân bay Nội Bài, xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
837 | Hà Nội | Nhổn | số 10, phố Nhổn, Q Bắc Từ Liêm |
838 | Hà Nội | Nhông | Thôn Phú Hữu xã Phú Nhông, Huyện Ba Vì |
839 | Hà Nội | Ninh Hiệp | Thôn 1, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm |
840 | Hà Nội | Nội Bài | Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh Huyện Sóc Sơn |
841 | Hà Nội | Phú Lãm | Phố Thị tứ Xốm, Q Hà Đông |
842 | Hà Nội | Phủ Lỗ | Khu Đường 3, Xã Phủ Lỗ HuyệnSóc Sơn |
843 | Hà Nội | Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên |
844 | Hà Nội | Phúc Thọ | Phố Gạch, TX Phúc Thọ Huyện Phúc Thọ |
845 | Hà Nội | Phùng Khoang | số 16, ngõ 67 Phùng Khoang, Trung Văn, Q Nam Từ Liêm |
846 | Hà Nội | Quán Gánh | Thôn Thượng Đình xã Quán Gánh, HuyệnThường Tín |
847 | Hà Nội | Quán Thánh | 8 Phố Quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực, Q Ba Đình |
848 | Hà Nội | Quảng Bị | thôn Quảng Bị, xã Quảng Bị, HuyệnChương Mỹ |
849 | Hà Nội | Quốc Oai | đường 21B, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
850 | Hà Nội | Quốc tế | 75b Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ Q Hoàn Kiếm |
851 | Hà Nội | Sài Đồng | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Q Long Biên |
852 | Hà Nội | Sài Sơn | Thôn Sài Khê, Hòa Phú, Huyện Quốc Oai |
853 | Hà Nội | Sóc Sơn | Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn |
854 | Hà Nội | Sơn Đà | Thôn Đan Thê xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì |
855 | Hà Nội | Sơn Lộc | 3 Phố Chùa Thông, TT Sơn Lộc, TP Sơn Tây |
856 | Hà Nội | Sơn Tây | 1 Phố Phùng Khắc Khoan, TX Sơn Tây, TP Sơn Tây |
857 | Hà Nội | Suối Hai | Thôn Cẩm Tân, xã Suối Hai, Huyện Ba Vì |
858 | Hà Nội | T.Xuân Bắc | Nhà C10, Khu TT Thanh Xuân Bắc, P.Thanh Xuân Bắc, Q Thanh Xuân |
859 | Hà Nội | Tả Thanh Oai | số 7 ngõ 3 Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì |
860 | Hà Nội | Tam Hiệp | Thôn Đoài, xã Tam Hiệp Huyện Phúc Thọ |
861 | Hà Nội | Tân Dân | Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên |
862 | Hà Nội | Tân Hội | Thôn Thuý Hội, xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng |
863 | Hà Nội | Tản Lĩnh | Thôn Cẩm Phương xã Tân Lĩnh Huyện Ba Vì |
864 | Hà Nội | Tân Xuân | sô 1 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Q. Bắc từ Liêm |
865 | Hà Nội | Thạch Đà | Thôn 1 Thạch Đà, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh |
866 | Hà Nội | Thạch Thất | Đường 419, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất |
867 | Hà Nội | Thăng Long | Số 5 đường Phạm Hùng, xã Mỹ Đình, Q Nam Từ Liêm |
868 | Hà Nội | Thanh Niên | Số 1 Trấn Vũ, phường Trúc Bạch, Q Ba Đình |
869 | Hà Nội | Thanh Oai | 89, tổ 1, TT Kim Bài, Huyện Thanh Oai |
870 | Hà Nội | Thanh Xuân | 51 Đường Vũ Trọng Phụng, P.Thanh Xuân Trung, Q Thanh Xuân |
871 | Hà Nội | Tháp Hà Nội | 49 Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo, Q Hoàn Kiếm |
872 | Hà Nội | THĐT Nguyễn Cơ Thạch 1 | 14 Nguyễn Cơ Thạch, P Mỹ Đình 1, Q Nam Từ Liêm |
873 | Hà Nội | Thọ An | Thôn Đông Hải, xã Thọ An, Huyện Đan Phượng |
874 | Hà Nội | Thường Tín | 01 Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín |
875 | Hà Nội | Thụy Phương | 262 đường Thụy Phương, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm |
876 | Hà Nội | Tiền Phong | Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, H Mê Linh |
877 | Hà Nội | TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | 14 Nguyễn Cơ Thạch, P Mỹ Đình 1, Q Nam Từ Liêm |
878 | Hà Nội | Trần Khát Chân | 86B Võ Thị Sáu, Thanh Nhàn, Q Hai Bà Trưng |
879 | Hà Nội | Trần Phú | 582 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Q Hoàng Mai |
880 | Hà Nội | Tràng Tiền | 66 Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Q Hoàn Kiếm |
881 | Hà Nội | Trung Giã | Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn |
882 | Hà Nội | Trung Hòa | Trung Yên 3, Trung Hòa, Q Cầu Giấy |
883 | Hà Nội | Thanh Trì | Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì |
884 | Hà Nội | Trường Yên | Thôn Yên Trường, xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ |
885 | Hà Nội | Ứng Hòa | 01 Phố Quang Trung, Huyện Ứng Hòa |
886 | Hà Nội | Vân Côn | Thôn Phương Quan, xã Vân Công, Huyện Hoài Đức |
887 | Hà Nội | Vạn Điểm | Tiểu Khu Phú Thịnh, xã Vạn Điểm, Huyện Phú Xuyên |
888 | Hà Nội | Vân Hồ | số 2 phố vân hồ 3, quận Hai bà Trưng |
889 | Hà Nội | Vân La | thôn Vân La, xã Hồng Vân, H. Thường Tín |
890 | Hà Nội | Văn Mỗ | 15 Phố Trần Phú, P. Văn Mỗ, Q. Hà Đông |
891 | Hà Nội | Văn Phú | 1 phố Văn Phú, P. Phú La, Q. Hà Đông |
892 | Hà Nội | Vạn Thắng | Thôn Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì |
893 | Hà Nội | Vân Trì | 3 phố Vân Trì, xã Vân Nội, Huyện Đông Anh |
894 | Hà Nội | Võng Xuyên | Cụm 11 xã Võng Xuyên, HuyệnPhúc Thọ |
895 | Hà Nội | Xã Đàn | ngõ 360/40 Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Q. Đ.Đa |
896 | Hà Nội | Xuân Đỉnh | P 101 CT1, Xuân Đỉnh, Q. Bắc từ Liêm |
897 | Hà Nội | Xuân Khanh | 5 Đường Hữu Nghị, xã Xuân Khanh, TX Sơn Tây |
898 | Hà Nội | Xuân Mai | 18 Khu Tân Bình, xã Xuân Mai, H. Chương Mỹ |
899 | Hà Nội | Xuân Phương | sô 171 Xuân Phương, P. Phương Canh, Q.Nam Từ Liêm |
900 | Hà Nội | Yên Bình | Xóm Lụa, thôn Yên Bình, HuyệnThạch Thất |
901 | Hà Nội | Yên Phụ | 16APhố Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Q. Tây Hồ |
902 | Hà Nội | Yên Thái | 552 Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Q. Tây Hồ |
903 | Hà Nội | Yên Viên | 183 Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm |
904 | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | Tổ 13, Thị Trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên |
905 | Hà Tĩnh | Can Lộc | Khối 1B Thị Trấn Nghèn Can Lộc Huyện Can Lộc |
906 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Xóm 4 Thị Trấn Đức Thọ Huyện Đức Thọ |
907 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Số 06 Đường Trần Phú Thành Phố Hà Tĩnh |
908 | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh | Khối 4 Phường Bắc Hồng Thị Xã Hồng Lĩnh Huyện Hồng Lĩnh |
909 | Hà Tĩnh | Hương Khê | Khối 8, Thị Trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê |
910 | Hà Tĩnh | Hương Sơn | Khối 3, Thị Trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn |
911 | Hà Tĩnh | Kỳ Anh | Khu phố 1, Thị Trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh |
912 | Hà Tĩnh | Lộc Hà | Xóm Xuân Nghĩa, Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà |
913 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | Khối 2 Thị Trấn Nghi Xuân Huyện Nghi Xuân |
914 | Hà Tĩnh | Thạch Hà | Khối 10 Thị Trấn Thạch Hà Huyện Thạch Hà |
915 | Hà Tĩnh | Vũ Quang | Khối 1, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang |
916 | Hải Dương | Bến Tắm | Khu Trung Tâm, Phường Bến Tắm, Chí Linh |
917 | Hải Dương | Bình Giang | Đường Thống Nhất, TT Kẻ Sặt, HuyệnBình Giang |
918 | Hải Dương | Cẩm Giàng | Khu 16- TT Lai Cách Huyện Cẩm Giàng |
919 | Hải Dương | Cẩm Giàng Ga | Khu Ga, TT Cẩm Giàng Ga, Huyện Cẩm Giàng |
920 | Hải Dương | Cầu Ghẽ | Thôn Tràng Kỹ, X. Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng |
921 | Hải Dương | Cầu Ràm | Thôn 3, Xã Tân Hương, Huyện Ninh Giang |
922 | Hải Dương | Cầu Xe | Thôn Hàm Hy, Xã Cộng Lạc, Huyện Tứ Kỳ |
923 | Hải Dương | Chí Linh | Phố Nguyễn Trãi 2, TT Sao Đỏ, Huyện Chí Linh |
924 | Hải Dương | Chợ Cháy | Thôn Du La xã Cẩm Chế huyện Thanh Hàn |
925 | Hải Dương | Chợ Hệ | Thôn Đồng Bửa, Xã Thanh Bính, HuyệnThanh Hà |
926 | Hải Dương | Đoàn Thượng | Thôn Tráng Đoàn Thượng, HuyệnGia Lộc |
927 | Hải Dương | Đồng Gia | TT Đồng Gia, H. Kim Thành |
928 | Hải Dương | Gia Lộc | Thôn Phương Điếm, TT Gia Lộc, Huyện Gia Lộc |
929 | Hải Dương | Hải Dương | Số 1 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Nguyễn Trãi |
930 | Hải Dương | Hải Tân | 48 Yết Kiêu, TP Hải Dương |
931 | Hải Dương | Hoàng Thạch | Thôn Bích Nhôi TT Minh Tân huyện KM |
932 | Hải Dương | Hồng Quang | Thôn Đông La, Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện |
933 | Hải Dương | Hưng Đạo | TT Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ |
934 | Hải Dương | Kiến Quốc | Xã Kiến Quốc, huyện Ninh Giang |
935 | Hải Dương | Kim Thành | Phố Ga – TT Phú Thái, H. Kim Thành |
936 | Hải Dương | Kinh Môn | Phố Hạ TT Kinh Môn, H. Kinh Môn |
937 | Hải Dương | Lai Khê | Xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành |
938 | Hải Dương | Lục Đầu Giang | Phố Lục Đầu Giang, Phả Lại, Chí Linh |
939 | Hải Dương | Nam Sách | Phố Mới TT Nam Sách, H. Nam Sách |
940 | Hải Dương | Ngọc Châu | 289 Trần Hưng Đạo, P. Ngọc Châu, TP Hải Dương |
941 | Hải Dương | Nhị Chiểu | Thôn Lỗ Sơn TT Phú Thứ huyện KM |
942 | Hải Dương | Ninh Giang | Khu 6- TT Ninh Giang, H. Ninh Giang |
943 | Hải Dương | Phả Lại | Ngã tư thị trấn Phả Lại, H. Chí Linh |
944 | Hải Dương | Quán Gỏi | Quán Gỏi, Hưng Thịnh, Bình Giang |
945 | Hải Dương | Tân Dân | Thôn Tư Gia, Tân Dân, Huyện Chí Linh |
946 | Hải Dương | Thái Học | Phố Phủ Thái Học, Huyện Bình Giang |
947 | Hải Dương | Thái Mông | Thôn Thái Mông, X. Phú Thành, Huyện Kinh Môn |
948 | Hải Dương | Thanh Bình | 340 Đường Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương |
949 | Hải Dương | Thanh Hà | Khu 7- TT Thanh Hà, Huyện Thanh Hà |
950 | Hải Dương | Thanh Miện | Khu 1, TT Thanh Miện, Huyện Thanh Miện |
951 | Hải Dương | Thanh Quang | Thị Tứ, Thanh Quang, Huyện Nam Sách |
952 | Hải Dương | Tiền Trung | Tiền Trung, Xã Ái Quốc, TP Hải Dương |
953 | Hải Dương | Tứ Kỳ | Thôn An Đông, TT Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ |
954 | Hải Phòng | An Dương | Số 10 Thị trấn An Dương, huyện An Dương |
955 | Hải Phòng | An Lão | Số 27 Lê Lợi, Thị trấn An Lão, TP Hải Phòng |
956 | Hải Phòng | An Tràng | Xã Trường Sơn, Huyện An Lão |
957 | Hải Phòng | Cảng Mới | Khu 7 Quán Toan, Q Hồng Bàng |
958 | Hải Phòng | Cát Hải | Số 18,đường 1/4, thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Bà |
959 | Hải Phòng | Cầu Đầm | Tân Lập,Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng |
960 | Hải Phòng | Cầu Giá | Chợ tổng,Cầu Giá, Huyện Thủy Nguyên |
961 | Hải Phòng | Cầu Tre | A4 phường Vạn Mỹ, Q Ngô Quyền |
962 | Hải Phòng | Chợ Cầu | Thị Tứ Chợ Cầu, Huyện Vĩnh An |
963 | Hải Phòng | Chợ Hàng | Số 6 Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Q Lê Chân |
964 | Hải Phòng | Chợ Hỗ | Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, Huyện An Dương |
965 | Hải Phòng | Chợ Hương | Khu dân cư Phương Lung,Hưng Đạo, Q Dương Kinh |
966 | Hải Phòng | Chợ kênh | Xã Quang Trung, An Lão, Huyện An Lão |
967 | Hải Phòng | Cửa Cấm | 289 Lê Lai, phường Máy Trai, Q Ngô Quyền |
968 | Hải Phòng | Đồ Sơn | Số 85, Lý Thánh Tông, quận Đồ Sơn |
969 | Hải Phòng | Đông Quy | Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng |
970 | Hải Phòng | Hạ Lũng | Số 4 Lũng bắc, Phường Đằng Hải, Quận Hải An |
971 | Hải Phòng | Hà Phương | Xóm Chợ, Thôn Gáo, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Bảo |
972 | Hải Phòng | Hải Phòng | Số 05 Nguyễn Tri Phương, TP Hải Phòng |
973 | Hải Phòng | Hàng Kênh | số 125 Lạch Tray,Ngô Quyền |
974 | Hải Phòng | Hệ 1 | Số 7 Đinh Tiên Hoàng, Minh Khai, Hồng Bàng |
975 | Hải Phòng | Hoà Bình | Tiên Cường,Huyện Tiên Lãng |
976 | Hải Phòng | Hoà Nghĩa | Khu dân cư Thuỷ Giang,Hoà Nghĩa,Q Dương Kinh |
977 | Hải Phòng | Hoà Quang | Tổ dân phố Lục Độ, TT Cát Hải |
978 | Hải Phòng | Hồng Bàng | số 36 Quang Trung, Q Hồng Bàng |
979 | Hải Phòng | Hùng Thắng | HùngThắng, Huyện Tiên Lãng |
980 | Hải Phòng | Kiến An | Số 2 Phan Đăng Lưu, quận Kiến An |
981 | Hải Phòng | Kiến Thuỵ | Số 3, Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi đối, |
982 | Hải Phòng | Lê Chân | Số 67 Trần Nguyên Hãn, Q Lê Chân |
983 | Hải Phòng | Minh Đức | Khu đường phố, Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên |
984 | Hải Phòng | Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão |
985 | Hải Phòng | Nam Am | Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo |
986 | Hải Phòng | Nam Hải | số 1303 Ngô Gia Tự nối dài, phường Cát Bi, Q Hải An |
987 | Hải Phòng | Ng Bỉnh Khiêm | Số 1 Văn Cao, P. Đông Hải, Quận Hải An |
988 | Hải Phòng | Ngô Quyền | Số 3 Võ Thị Sáu, Phường Máy tơ, Ngô Quyền |
989 | Hải Phòng | Niệm Nghĩa | Bến xe Niệm Nghĩa, phường Niệm Nghĩa, Q Lê Chân |
990 | Hải Phòng | P. KDVTTH | Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng |
991 | Hải Phòng | Phả Lễ | Thôn 2, Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên |
992 | Hải Phòng | Quán Toan | Khu 3 Quán Toan, Phường Quán Toan, Q Hồng Bàng |
993 | Hải Phòng | Quán Trữ | Lê Duẩn,Phường Quán Trữ,Quận Kiến An |
994 | Hải Phòng | Quảng Thanh | Thanh Lãng,Quảng Thanh,Thủy Nguyên |
995 | Hải Phòng | Tân Hoa | Ngã 3, Tân Hoa, Thủy Nguyên |
996 | Hải Phòng | Thượng Lý | Số 1 đường Hà Nội, phường Hạ Lý, Hồng Bàng |
997 | Hải Phòng | Thuỷ Nguyên | Số 5, đường Đà Nẵng, Thị trấn Núi đèo, Huyện Thủy Nguyên |
998 | Hải Phòng | Tiên Lãng | Khu 7 Minh Đức, Thị trấn Tiên Lãng |
999 | Hải Phòng | Tôn Đức Thắng | Số 28 Đại lộ Tôn Đức Thắng Xã An Đồng, Huyện An Dương |
1000 | Hải Phòng | Trịnh Xá | Trịnh Xá, Trịnh Xá, Huyện Thủy Nguyên |
1001 | Hải Phòng | Ttâm KD Ptriển DV BĐ | Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng |
1002 | Hải Phòng | Tú Sơn | Xã Hồi Xuân, Tú Sơn, huyện Kiến Thụy |
1003 | Hải Phòng | Vạn Mỹ | số 343 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Ngô Quyền |
1004 | Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Số 129, đường Đông Thái, Thị trấn Vĩnh Bảo |
1005 | Hậu Giang | Cái Tắc | Thị trấn Cái Tắc, huyện Châu Thành A |
1006 | Hậu Giang | Cầu Trắng | Số 205 ấp Thạnh Lợi A1, xã Tân Long, huyện Phụng Hiệp |
1007 | Hậu Giang | Châu Thành | E42 đường số 9, khu thương mại, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành |
1008 | Hậu Giang | Châu Thành A | Ấp Thị Tứ, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A |
1009 | Hậu Giang | Hòa An | Ấp Cầu Xáng, xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp |
1010 | Hậu Giang | Hòa Mỹ | Ấp Mỹ Phú, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp |
1011 | Hậu Giang | Long Mỹ | Số 113 đường 30/4 thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ |
1012 | Hậu Giang | Long Thạnh | Số 120 ấp Long Hòa 1, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp |
1013 | Hậu Giang | Ngã Bảy | Khu thị ủy, Phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy |
1014 | Hậu Giang | Phụng Hiệp | Tỉnh lộ 928 ấp Mỹ Quới, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp |
1015 | Hậu Giang | Phường 7 | Số 13 Nguyễn Trung Trực, Phường 7, thị xã Vị Thanh |
1016 | Hậu Giang | Phương Bình | Ấp Phương Lạc, xã Phương Bình, huyện Phụng Hiệp |
1017 | Hậu Giang | Tân Hòa | Xã Tân Hòa, huyện Châu Thành A |
1018 | Hậu Giang | Thạnh Xuân | Thị trấn Gạch Gòi, huyện Châu Thành A |
1019 | Hậu Giang | Vị Thanh | Số 305A, Trần Hưng Đạo, KV1, Phường 1, Thị xã Vị Thanh |
1020 | Hậu Giang | Vị Thanh | Ấp 1, xã Vị Thanh, huyện Vị Thủy |
1021 | Hậu Giang | Vị Thủy | Số 1, ấp 1, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy |
1022 | Hậu Giang | Vĩnh Viễn | Số 18, ấp 3, xã Vĩnh Viễn, H. Long Mỹ |
1023 | Hồ Chí Minh | Bưu cục giao dịch EMS Nguyễn Công Trứ | 387 Nguyễn Công Trứ, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, HCM |
1024 | Hồ Chí Minh | Bưu cục giao dịch EMS Ba Vì | 36 bis Ba Vì, Phường 4, quận Tân Bình, HCM |
1025 | Hồ Chí Minh | Bưu cục giao dịch EMS 3 tháng 2 | 1336 đường 3 Tháng 2, phường 2, Quận 11, HCM |
1026 | Hồ Chí Minh | Bưu cục giao dịch EMS Trần Não | 151 Trần Não, phường Bình An, quận 2, HCM |
1027 | Hồ Chí Minh | Bưu cục KHL EMS Bình Thạnh | 238 Đường Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
1028 | Hồ Chí Minh | Bưu cục KHL EMS Tân Bình | 20 Nguyễn Đức Thuận, P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
1029 | Hồ Chí Minh | Bưu cục KHL EMS Quận 1 | 75/2 Hoàng Sa, Phường Đa Kao Quận 1, Tp.HCM |
1030 | Hồ Chí Minh | Giao dịch Sài Gòn | 2, Công xã Paris, P. Bến Nghé |
1031 | Hồ Chí Minh | Trần Hưng Đạo | 447B, Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho |
1032 | Hồ Chí Minh | Tân Định | 230, Hai bà Trưng, P. Tân Định |
1033 | Hồ Chí Minh | Bến Thành | 50, Lê Lai, P. Bến Thành |
1034 | Hồ Chí Minh | Đa Kao | 19, Trần Quang Khải, P. Tân Định |
1035 | Hồ Chí Minh | Bàn Cờ | 49A, Cao Thắng, P. 3 |
1036 | Hồ Chí Minh | Quận 3 | 2Bis, Bà Huyện Thanh Quan, P. 6 |
1037 | Hồ Chí Minh | Vườn Xoài | 472, Lê Văn Sỹ, P. 14 |
1038 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Trỗi | 222Bis, Lê Văn Sỹ, P. 14 |
1039 | Hồ Chí Minh | An Điền | 16A, Quốc Hương, P. Thảo Điền |
1040 | Hồ Chí Minh | An Khánh | D7/2A, Trần Não, P. Bình Khánh |
1041 | Hồ Chí Minh | Cát Lái | Nguyễn Thị Định, ấp Chùa Ông, KP 2, P. Cát Lái (ngay góc NTĐ-ĐVC) |
1042 | Hồ Chí Minh | Bình Trưng | 42, Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Tây |
1043 | Hồ Chí Minh | Tân Lập | 661, Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Đông |
1044 | Hồ Chí Minh | Đinh Tiên Hoàng | 18 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao |
1045 | Hồ Chí Minh | Trần Văn Đang | 436/25 Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3. |
1046 | Hồ Chí Minh | Lê Thị Hồng Gấm | 150 Đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường Cầu Ông Lãnh |
1047 | Hồ Chí Minh | Lê Hồng Phong | 011, Lô B, C/c Phan Văn Trị, P. 02 |
1048 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Trãi | 49, Nguyễn Trãi, P. 02 |
1049 | Hồ Chí Minh | Hùng Vương | 1, Hùng Vương, P. 4 |
1050 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Duy Dương | 5, Nguyễn Duy Dương, P. 8 |
1051 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Tri Phương | 137, Nguyễn Tri Phương, P. 8 |
1052 | Hồ Chí Minh | Quận 5 | 26, Nguyễn Thi, P. 13 |
1053 | Hồ Chí Minh | Quận 6 | 88-90, Tháp Mười, P. 02 |
1054 | Hồ Chí Minh | Lý Chiêu Hoàng | 55, Lý Chiêu Hoàng, cư xá Phú Lâm, P. 10 |
1055 | Hồ Chí Minh | Phú Lâm | 76, Đường 10, cư xá Ra Đa, P. 13 |
1056 | Hồ Chí Minh | Minh Phụng | 277, Hậu Giang, P. 5 |
1057 | Hồ Chí Minh | BC Tân Hoà Đông | 178A1 Tân Hoà Đông, P14, Q6 |
1058 | Hồ Chí Minh | Rạch Ông | 60, Nguyễn Thị Tần, P. 02 |
1059 | Hồ Chí Minh | Chánh Hưng | Lô A, C/c Phạm Thế Hiển, P. 4 |
1060 | Hồ Chí Minh | Dã Tượng | 1B, Lô 1, Khu dân cư Hưng Phú, P. 10 |
1061 | Hồ Chí Minh | Bùi Minh Trực | 188, Bùi Minh Trực, P. 5 |
1062 | Hồ Chí Minh | Hưng Phú | 170, Hưng Phú, P. 8 |
1063 | Hồ Chí Minh | Quận 8 | 428, Tùng Thiện Vương, P. 13 |
1064 | Hồ Chí Minh | Tạ Quang Bửu | 948B Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8 |
1065 | Hồ Chí Minh | Phạm Thế Hiển | 2482/1 Phạm Thế Hiển, P7 |
1066 | Hồ Chí Minh | Ba Tơ | 3096 Phạm Thế Hiển Phường 7 Quận 8 TPHCM |
1067 | Hồ Chí Minh | Hậu Giang | 899 HẬU GIANG P11 Q.6 TP HCM |
1068 | Hồ Chí Minh | Hồng Bàng | 313 Đường Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5 |
1069 | Hồ Chí Minh | Ngô Quyền | 237, Ngô Quyền, P. 6 |
1070 | Hồ Chí Minh | Quận 10 | 157, Lý Thái Tổ, P. 9 |
1071 | Hồ Chí Minh | Bà Hạt | 196, Bà Hạt, P. 9 |
1072 | Hồ Chí Minh | Ngã Sáu Dân Chủ | 1E, Đường 3 Tháng 2, P. 11 |
1073 | Hồ Chí Minh | Sư Vạn Hạnh | 784, Sư Vạn Hạnh, P. 12 |
1074 | Hồ Chí Minh | Hòa Hưng | 411, Cách Mạng Tháng Tám, P. 13 |
1075 | Hồ Chí Minh | Phú Thọ | 270Bis, Lý Thường Kiệt, P. 14 |
1076 | Hồ Chí Minh | Lạc Long Quân | 509, Lạc Long Quân, P. 5 |
1077 | Hồ Chí Minh | Phó Cơ Điều | 150, Phó Cơ Điều, P. 6 |
1078 | Hồ Chí Minh | Đầm Sen | 92D, Hòa Bình, P. 10 |
1079 | Hồ Chí Minh | Tôn Thất Hiệp | 34-36, Tôn Thất Hiệp, P. 13 |
1080 | Hồ Chí Minh | Lữ Gia | 2/12, Hẽm 2, Lữ Gia, P. 15 |
1081 | Hồ Chí Minh | Quận 11 | 244, Minh Phụng, P. 16 |
1082 | Hồ Chí Minh | Bình Hưng Hòa | 1026, Tân Kỳ Tân Quý, Khu phố 5, P. Bình Hưng Hòa |
1083 | Hồ Chí Minh | Bưu điện Bốn Xã | 471, HƯƠNG LỘ 2, P. BÌNH TRỊ ĐÔNG |
1084 | Hồ Chí Minh | Hồ Học Lãm | 574, HỒ HỌC LÃM, KHU PHỐ 13, P. BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
1085 | Hồ Chí Minh | Bà Hom | 27, Đường Lộ Tẻ, P. Tân Tạo A |
1086 | Hồ Chí Minh | Tân Kiên | A1/70, Trần Đại Nghĩa, P. Tân Tạo A |
1087 | Hồ Chí Minh | An Lạc | 350, Kinh Dương Vương, P. An Lạc A |
1088 | Hồ Chí Minh | Bình Trị Đông | 604, Đường Tỉnh lộ 10, P. Bình Trị Đông |
1089 | Hồ Chí Minh | Tên Lửa | 232, Tên Lửa, P. Bình Trị Đông B |
1090 | Hồ Chí Minh | Mũi Tàu | 98, An Dương Vương, P. An Lạc A |
1091 | Hồ Chí Minh | Gò Mây | SA3-04, c/c Green Hills, đường số 1, KDC Vĩnh Lộc, P. BHH B |
1092 | Hồ Chí Minh | Gò Xoài | 114, Gò Xoài, P. BHH A |
1093 | Hồ Chí Minh | Trung Tâm Bình Chánh | E9/37, Nguyễn Hữu Trí, Ấp 5, TT Tân Túc |
1094 | Hồ Chí Minh | Chợ Đệm | A13/1D, Nguyễn Hữu Trí, Khu Phố 1, Thị Trấn Tân Túc |
1095 | Hồ Chí Minh | Lê Minh Xuân | F7/8A, Tỉnh lộ 10, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân |
1096 | Hồ Chí Minh | Chợ Bình Chánh | 1C, ấp 4, Quốc lộ 1A, Xã Bình Chánh |
1097 | Hồ Chí Minh | Cầu Xáng | Ấp 3, Đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai |
1098 | Hồ Chí Minh | Vĩnh Lộc | 2300, Đường Vĩnh Lộc, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B |
1099 | Hồ Chí Minh | Phong Phú | D11/314C, Trịnh Quang Nghị, Ấp 4, Xã Phong Phú |
1100 | Hồ Chí Minh | Láng Le | A6/177B, Trần Đại Nghĩa, Ấp 6, Xã Tân Nhựt |
1101 | Hồ Chí Minh | Bình Hưng | B17/13, Quốc lộ 50, Ấp 3, Xã Bình Hưng |
1102 | Hồ Chí Minh | Phạm Hùng | C3/15 Phạm Hùng, Ấp 4, xãn Bình Hưng, Bình Chánh, TP HCM |
1103 | Hồ Chí Minh | Quy Đức | A7/31 Quốc Lộ 50 ấp 1 xã Quy Đức |
1104 | Hồ Chí Minh | Phạm Văn Hai | 63, Ngô Thị Thu Minh, P. 02 |
1105 | Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | 2B/2, Bạch Đằng, P. 02 |
1106 | Hồ Chí Minh | Tân Bình | 288A, Hoàng Văn Thụ, P. 4 |
1107 | Hồ Chí Minh | Chí Hòa | 695-697, CM Tháng Tám, P. 6 |
1108 | Hồ Chí Minh | Bảy Hiền | 1266, Lạc Long Quân, P. 8 |
1109 | Hồ Chí Minh | Bàu Cát | K1, 45-46-47, Chợ Bàu Cát, Nguyễn Hồng Đào, P. 14 |
1110 | Hồ Chí Minh | Bà Quẹo | 604, Trường Chinh, P. 15 |
1111 | Hồ Chí Minh | Hoàng Hoa Thám | 19D, Hoàng Hoa Thám, P. 13 |
1112 | Hồ Chí Minh | Tân Phú | 90, Lô B, Nguyễn Sơn, P. Phú Thọ Hòa |
1113 | Hồ Chí Minh | Phú Thọ Hòa | 15, Thạch Lam, P. Hiệp Tân |
1114 | Hồ Chí Minh | Tây Thạnh | 418, Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh |
1115 | Hồ Chí Minh | Gò Dầu | 023, Lô A, Chung cư Gò dầu 2, P. Tân Sơn Nhì |
1116 | Hồ Chí Minh | Khu CN Tân Bình | 001, Lô I C/C Tây Thạnh, P. Tây Thạnh |
1117 | Hồ Chí Minh | Vườn Lài | 330 Vườn Lài, phường Phú Thọ Hoà, quận Tân Phú |
1118 | Hồ Chí Minh | Tân Thắng | Khối E, CC Ruby, Bờ Bao Tân Thắng, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú |
1119 | Hồ Chí Minh | Phạm Văn Bạch | 134 Phạm Văn Bạch, phường 15, Tân Bình, TP HCM. |
1120 | Hồ Chí Minh | Tham Lương | 171 Đường Phan Huy Ích, Phường 15, Q.Tân Bình |
1121 | Hồ Chí Minh | Gò Vấp | 555, Lê Quang Định, P. 01 |
1122 | Hồ Chí Minh | Trưng Nữ Vương | 01, Trưng Nữ Vương, P. 4 |
1123 | Hồ Chí Minh | Thông Tây Hội | 2/1A, Quang Trung, P. 11 |
1124 | Hồ Chí Minh | Lê Văn Thọ | 56, Cây Trâm, P. 9 |
1125 | Hồ Chí Minh | An Hội | 34/8C, Quang Trung, P. 8 (SỐ MỚI: 1056 QUANG TRUNG P8) |
1126 | Hồ Chí Minh | Xóm Mới | 1/8, Thống Nhất, P. 15 |
1127 | Hồ Chí Minh | An Nhơn | 313, Nguyễn Oanh, P. 17 |
1128 | Hồ Chí Minh | Đông Ba | 105B, Phan Đăng Lưu, P. 7 |
1129 | Hồ Chí Minh | Lê Văn Sỹ | 245P bis, Lê Văn Sỹ, P. 14 |
1130 | Hồ Chí Minh | Phú Nhuận | 241, Phan Đình Phùng, P. 15 |
1131 | Hồ Chí Minh | Bình Thạnh | 03, Phan Đăng Lưu, P. 3 |
1132 | Hồ Chí Minh | Hàng Xanh | 283, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 15 |
1133 | Hồ Chí Minh | Thị Nghè | 23, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 17 |
1134 | Hồ Chí Minh | Thanh Đa | 138A, Bình Quới, P. 27 |
1135 | Hồ Chí Minh | Phan Huy Ích | 366 Đường Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp |
1136 | Hồ Chí Minh | Phổ Quang | 137 Phổ Quang, Phường 9, Phú Nhuận |
1137 | Hồ Chí Minh | Văn Thánh | 76 Đường D1 P.25 Bình Thạnh |
1138 | Hồ Chí Minh | Chu Văn An | 195, Đường Chu Văn An, Phường 26, Bình Thạnh, TP HCM |
1139 | Hồ Chí Minh | Lê Đức Thọ | 1404 LÊ ĐỨC THỌ PHƯỜNG 13 GÒ VẤP TPHCM |
1140 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Đậu | 185A, Đường Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Bình Thạnh, TP HCM |
1141 | Hồ Chí Minh | Thủ Đức | 128A, Kha Vạn Cân, P. Trường Thọ |
1142 | Hồ Chí Minh | Bình Chiểu | 936, Tỉnh lộ 43, P. Bình Chiểu |
1143 | Hồ Chí Minh | Bình Thọ | 378, Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ |
1144 | Hồ Chí Minh | Bình Triệu | 178, Quốc lộ 13, KP 2, P. Hiệp Bình Chánh |
1145 | Hồ Chí Minh | Linh Trung | 16, Đường số 4, KP 4, P. Linh Trung |
1146 | Hồ Chí Minh | Tam Bình | 705, Tô Ngọc Vân, KP 4, P. Tam Bình |
1147 | Hồ Chí Minh | Cây Dầu | Đường 400, Khu Giãn Dân, P. Tam Phú |
1148 | Hồ Chí Minh | Phước Bình | 45, Đại lộ II, P. Phước Bình |
1149 | Hồ Chí Minh | Phước Long | 62,Tây Hòa, P. Phước Long A |
1150 | Hồ Chí Minh | Chợ Nhỏ | 95, Man Thiện, KP 5, P. Hiệp Phú |
1151 | Hồ Chí Minh | Hiệp Bình Phước | 65B, Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước |
1152 | Hồ Chí Minh | Trường Thạnh | 416/12, Lã Xuân Oai, P. Long Trường |
1153 | Hồ Chí Minh | Linh Xuân | 53 Đường 11, phường Linh Xuân, Thủ Đức |
1154 | Hồ Chí Minh | Tăng Nhơn Phú | 192 Dương Đình Hội, P. Phước Long B, Q9 |
1155 | Hồ Chí Minh | Hiệp Bình Chánh | 854 Đường Phạm Văn Đồng, Khu Phố 5 |
1156 | Hồ Chí Minh | Đỗ Xuân Hợp | Sô´71, Đường Đỗ Xuân Hợp |
1157 | Hồ Chí Minh | Long Bình | Lô 9 Đường Nguyễn Xiển, Phường Long Bình |
1158 | Hồ Chí Minh | Quận 4 | 104, Nguyễn Tất Thành, P. 13 |
1159 | Hồ Chí Minh | Khánh Hội | 52, Lê Quốc Hưng, P. 12 |
1160 | Hồ Chí Minh | Vĩnh Hội | 139-141 Đường Vĩnh Hội, Phường 4 |
1161 | Hồ Chí Minh | Quận 7 | 1441, Huỳnh Tấn Phát KP1, P. Phú Mỹ |
1162 | Hồ Chí Minh | Phú Mỹ | 697, Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận |
1163 | Hồ Chí Minh | Tân Phong | 565, Nguyễn Thị Thập, P. Tân Phong |
1164 | Hồ Chí Minh | Tân Thuận Đông | Khu Chế Xuất Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông |
1165 | Hồ Chí Minh | Tân Quy Đông | 44, Đường 15, P. Tân Quy |
1166 | Hồ Chí Minh | Tân Thuận | KE42-43, Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Tây |
1167 | Hồ Chí Minh | Tân Hưng | 60, Đường D1, P. Tân Hưng |
1168 | Hồ Chí Minh | Lý Phục Man | 62 Lý Phục Man P. Bình Thuận Q.7 |
1169 | Hồ Chí Minh | Phạm Hữu Lầu | 232A Phạm Hữu Lầu, phường Phú Mỹ, Quận 7, TP HCM. |
1170 | Hồ Chí Minh | Him Lam | 25 đường 14, KDC Him Lam, phường Tân Hưng, Quận 7, TP HCM |
1171 | Hồ Chí Minh | Tân Mỹ | 74 Đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7 |
1172 | Hồ Chí Minh | Thị trấn Nhà Bè | 462, Huỳnh Tấn Phát KP4, Thị trấn Nhà Bè |
1173 | Hồ Chí Minh | Phước Kiểng | 96A, Lê Văn Lương ấp 2, X. Phước Kiểng |
1174 | Hồ Chí Minh | Cần Giờ | Đường Lương Văn Nho, KP Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh |
1175 | Hồ Chí Minh | Bình Khánh | Đường Rừng Sát, ấp Bình Phước, X. Bình Khánh |
1176 | Hồ Chí Minh | Cần Thạnh | Đường Duyên Hải, Ấp Phong Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh |
1177 | Hồ Chí Minh | Bưu Cục 30/4 | Đường Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, X. Long Hòa |
1178 | Hồ Chí Minh | Phú Xuân | 22/8 Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, H. Nhà Bè |
1179 | Hồ Chí Minh | Lê Văn Lương | 976 Lê Văn Lương, Phước Kiểng, Nhà Bè, TP HCM |
1180 | Hồ Chí Minh | Quận 12 | A 104, Đường Lê Thị Riêng, P. Thới An |
1181 | Hồ Chí Minh | Tân Thới Hiệp | 121, Lê Văn Khương, KP1, P. Hiệp Thành |
1182 | Hồ Chí Minh | Bàu Nai | 90/5 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận |
1183 | Hồ Chí Minh | Hiệp Thành | 319, Nguyễn Ảnh Thủ, Tổ 35, KP3, P. Hiệp Thành |
1184 | Hồ Chí Minh | Tân Thới Nhất | 44/6, Phan Văn Hớn, KP3, P. Tân Thới Nhất |
1185 | Hồ Chí Minh | CVPM Quang Trung | Toà nhà QTSC Building 1 – CVPM Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp |
1186 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Kiểu | 330, Nguyễn Thị Kiểu, KP6, P. Hiệp Thành |
1187 | Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Quá | 732A, Nguyễn Văn Quá, Khu phố 1, P. Đông Hưng Thuận |
1188 | Hồ Chí Minh | Hà Huy Giáp | 65/4, Hà Huy Giáp, KP3, P. Thạnh Xuân |
1189 | Hồ Chí Minh | Trung Mỹ Tây | A4, tổ 25, KP2, P. Trung Mỹ Tây |
1190 | Hồ Chí Minh | TT Hóc Môn | 57/7, Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn |
1191 | Hồ Chí Minh | Quang Trung | Đường Tô Ký, KP3, P. Đông Hưng Thuận |
1192 | Hồ Chí Minh | Bà Điểm | 98/4B, Tây Lân, Xã Bà Điểm |
1193 | Hồ Chí Minh | Ngã Tư Ga | 160, Hà Huy Giáp, KP 3A, P. Thạnh Lộc |
1194 | Hồ Chí Minh | Trung Chánh | 159/6B, Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Trung Chánh, Xã Tân Xuân |
1195 | Hồ Chí Minh | An Sương | 59/3, QL22, ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm |
1196 | Hồ Chí Minh | Đông Thạnh | 160A, Lê Văn Khương, X. Đông Thạnh |
1197 | Hồ Chí Minh | Nhị Xuân | Nguyễn Văn Bứa, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng |
1198 | Hồ Chí Minh | Tân Thới Nhì | 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì |
1199 | Hồ Chí Minh | Ngã Ba Bầu | 7/3, Tô Ký, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh |
1200 | Hồ Chí Minh | Phan Văn Hớn | 23/3B Phan Văn Hớn ấp 7 Xuân Thới Thượng Hóc Môn |
1201 | Hồ Chí Minh | Thới An | 548 Lê Văn Khương, KP7, Phường Thới An, Quận 12, TP HCM |
1202 | Hồ Chí Minh | Trung tâm Củ Chi | 174, Đường Tỉnh Lộ 8, Khu phố 2, Thị Trấn Củ Chi |
1203 | Hồ Chí Minh | Tân Phú Trung | Số 912, Đường Quốc Lộ 22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung |
1204 | Hồ Chí Minh | Tân Trung | Số 1014, Đường Tỉnh lộ 8, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông |
1205 | Hồ Chí Minh | Phạm Văn Cội | Số 305, Đường Bùi Thị Điệt, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội |
1206 | Hồ Chí Minh | Phú Hòa Đông | Số 270A, Đường Tỉnh lộ 15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông |
1207 | Hồ Chí Minh | An Nhơn Tây | 1468, Đường Tỉnh lộ 7, Ấp Chợ Cũ, Xã An Nhơn Tây |
1208 | Hồ Chí Minh | An Phú | Đường Tỉnh Lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú |
1209 | Hồ Chí Minh | Trung Lập | 29, Đường Trung Lập, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng |
1210 | Hồ Chí Minh | Phước Thạnh | 865, Đường Quốc lộ 22, Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh |
1211 | Hòa Bình | Ba Hàng Đồi | Thị trấn Thanh Hà huyện Lạc Thủy |
1212 | Hòa Bình | Cao Phong | Khu 2 Thị trấn Cao Phong huyện Cao Phong |
1213 | Hòa Bình | Chợ Bến | Xã Cao Thắng Chợ Bến huyện Lương Sơn |
1214 | Hòa Bình | Đà Bắc | Tiểu khu Liên phương Thị trấn đà bắc Huyện đà bắc |
1215 | Hòa Bình | Đồn Dương | Xóm Hổ 1, Xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thuỷ |
1216 | Hòa Bình | Hòa Bình | Đường Trần hưng đạ,o P. Phương lâm, TP Hoà bình |
1217 | Hòa Bình | Kim Bôi | Khu Thành công Thị trấn bo, Huyện Kim Bôi |
1218 | Hòa Bình | Kỳ Sơn | Khu 1 thị trấn kỳ sơn, Huyện Kỳ sơn |
1219 | Hòa Bình | Lạc Sơn | Phố đoàn kết, thị trấn Vụ bản, huyện Lạc Sơn |
1220 | Hòa Bình | Lạc Thủy | Tiểu khu 3 Thị trấn chi nê huyện Lạc thuỷ |
1221 | Hòa Bình | Lương Sơn | Tiểu khu 8 thị trấn Lương sơn Huyện Lương sơn |
1222 | Hòa Bình | Mai Châu | Tiểu khu 2 thị trấn Mai châu, huyện Mai châu |
1223 | Hòa Bình | Nông Trường | Khu 5 thị trấn Cao Phong, Huyện Tân Lạc |
1224 | Hòa Bình | Phố Chăm | 865 An Dương Vương, Phường Chăm Mát, TP Hòa Bình |
1225 | Hòa Bình | Phương Lâm | Đường Cù Chính Lan Phường Phương lâm TP Hoà Bình |
1226 | Hòa Bình | Tân Lạc | khu 2 thị trấn tân lạc huyện Tân lạc tỉnh Hoà Bình |
1227 | Hòa Bình | Tân Thịnh | Tổ 1A, Phường Tân Thịnh TP Hòa Bình |
1228 | Hòa Bình | Thịnh Lang | Phường Thịnh Lang, TP Hòa Bình |
1229 | Hòa Bình | Yên Thủy | Khu 11 thị trấn Hàng trạm huyện Yên thuỷ |
1230 | Hưng Yên | Ân Thi | TT Ân Thi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên |
1231 | Hưng Yên | Bô Thời | Thị tứ Bô thời xã Hồng Tiến huyện Khoái Châu |
1232 | Hưng Yên | Chợ Gạo | Số 153 đường Nguyễn Văn Linh Phường Nam Sơn |
1233 | Hưng Yên | Chợ Thi | Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi |
1234 | Hưng Yên | Đa Lộc | Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi |
1235 | Hưng Yên | Đại Hưng | Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu |
1236 | Hưng Yên | Đình Cao | Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ |
1237 | Hưng Yên | Đông Kết | Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu |
1238 | Hưng Yên | Đông Tảo | Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu |
1239 | Hưng Yên | Hưng Yên | Số 4 Chùa Chuông, Phường Hiến Nam |
1240 | Hưng Yên | Khoái Châu | TT Khoái Châu, Khoái Châu, Hưng Yên |
1241 | Hưng Yên | Kim Động | Xã Lương Bằng, Huyện Kim Động |
1242 | Hưng Yên | Lê Lợi | Số 158 đường Điện Biên 2 Phường Lê Lợi |
1243 | Hưng Yên | Mỹ Hào | Phố Nối, TT Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào |
1244 | Hưng Yên | Như Quỳnh | Thị trấn Như Quỳnh, xã Như Quỳnh huyện Văn Lâm |
1245 | Hưng Yên | Phố Hiến | Số 103 đường Bãi Sậy Phường Quang Trung |
1246 | Hưng Yên | Phù Cừ | TT Trần Cao, Phù Cừ, |
1247 | Hưng Yên | Quang Hưng | Quang Xá, Quang Hưng, Huyện Phù Cừ |
1248 | Hưng Yên | Tân Châu | Xã Tâm Châu, Huyện Khoái Châu |
1249 | Hưng Yên | Thuần Hưng | Xã Thuần Hưng, Huyện Khoái Châu |
1250 | Hưng Yên | Tiên Lữ | Khu 1 TT Vương, Huyện Tiên Lữ |
1251 | Hưng Yên | Từ Hồ | Xã Từ Hồ, Huyện Yên Mỹ |
1252 | Hưng Yên | Văn Giang | TT Văn Giang, Huyện Văn Giang |
1253 | Hưng Yên | Văn Lâm | TT Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
1254 | Hưng Yên | Văn Phúc | Xã Văn Phúc, Huyện Văn Giang |
1255 | Hưng Yên | Yên Mỹ | Thôn Cầu Treo, Tân Lập, Huyện Yên Mỹ |
1256 | Khánh Hòa | Bình Tân | Đường số 2 Kho Cảng Bình Tân TP Nha Trang |
1257 | Khánh Hòa | Cam An Nam | Thôn Vĩnh Trung, Cam An Nam H. Cam Lâm |
1258 | Khánh Hòa | Cam Hòa | Thôn Cửu Lợi Xã Cam Hòa Huyện Cam Lâm |
1259 | Khánh Hòa | Cam Lâm | Thị Trấn Cam Đức – H.Cam Lâm |
1260 | Khánh Hòa | Cam Phú | Khóm Phú Thịnh Phường Cam Phú TX Cam Ranh |
1261 | Khánh Hòa | Cam Phúc | Hoà Do 3 phường Cam Phúc Bắc TX Canm Ranh |
1262 | Khánh Hòa | Cam Phúc Nam | Tổ Phúc Thủy, Phường Cam Phúc Nam, TP Cam Ranh |
1263 | Khánh Hòa | Cam Phước Đông | Thôn Thống Nhất Xã Cam Phước Đông TX Cam Ranh |
1264 | Khánh Hòa | Cam Ranh | Số 01 Nguyễn Trọng Kỉ Cam Lợi TX Cam Ranh |
1265 | Khánh Hòa | Đại Lãnh | Thôn Đông Đại Lãnh H. Vạn Ninh |
1266 | Khánh Hòa | Diên Khánh | Số 91 Lý Tự Trọng – H. Diên Khánh |
1267 | Khánh Hòa | Diên Phước | Phò Thiện Diên Phước – H. Diên Khánh |
1268 | Khánh Hòa | Diên Xuân | Thôn Xuân Đông, Diên Xuân, Diên Khánh |
1269 | Khánh Hòa | Đồng Đế | Đường 2/4 Vĩnh Hải TP Nha Trang |
1270 | Khánh Hòa | Dục Mỹ | Tân Khánh, Ninh Sim, H.Ninh Hoà |
1271 | Khánh Hòa | Đường Đệ | 30 Điện Biên Phủ TP Nha Trang |
1272 | Khánh Hòa | Hoàng Hoa Thám | 50 Lê Thánh Tôn TP Nha Trang |
1273 | Khánh Hòa | Hòn Khói | Phú Thọ 2 – Ninh Diêm – H. Ninh Hòa |
1274 | Khánh Hòa | Khánh Sơn | Đường Lê Duẫn Thị trấn Tô Hạp H. Khánh Sơn |
1275 | Khánh Hòa | Khánh Vĩnh | Số 9 đường 2/8 Thị Trấn Khánh Vĩnh H. Khánh Vĩnh |
1276 | Khánh Hòa | Lạc An | Ninh ích, Ninh An H. Ninh Hoà |
1277 | Khánh Hòa | Lê Hồng Phong | Số 51 Lê Hồng Phong Thành Phố Nha Trang |
1278 | Khánh Hòa | Lê Thánh Tôn | 50 Lê Thánh Tôn TP Nha Trang |
1279 | Khánh Hòa | Mỹ Ca | Khóm Mỹ Ca Cam Nghĩa Nam TX Cam Ranh |
1280 | Khánh Hòa | Ngã Ba Thành | Ngã Ba Cải Lộ Tuyến – H. Diên Khánh |
1281 | Khánh Hòa | Nguyễn Thiện Thuật | 46 Nguyễn Thiện Thuật TP Nha Trang |
1282 | Khánh Hòa | Nha Trang | 01 Pasteur – TP Nha Trang |
1283 | Khánh Hòa | Ninh Hòa | 450 Trần Quý Cáp Thị Trấn Ninh Hòa H. Ninh Hòa |
1284 | Khánh Hòa | Phương Sài | Số 2 Phương Sài Thành Phố Nha Trang |
1285 | Khánh Hòa | Suối Dầu | Xã Suối Cát, huyện Cam Lâm |
1286 | Khánh Hòa | Suối Tân | Thôn Đồng Cau, Suối Tân H. Cam Lâm |
1287 | Khánh Hòa | Tân Lập | 83 Ngô Gia Tự TP Nha Trang |
1288 | Khánh Hòa | Tháp Bà | Đường 2/4 Vĩnh Hải Nha Trang |
1289 | Khánh Hòa | Trường Sa | Cụm Quân Cảng, Cam Ranh, xã Song Tử Tây,Trường Sa |
1290 | Khánh Hòa | Tu Bông | Long Hòa Vạn Long H. Vạn Ninh |
1291 | Khánh Hòa | Vạn Ninh | 186 Hùng Vương Thị Trấn Vạn Giã H. Vạn Ninh |
1292 | Khánh Hòa | Vạn Thạnh | 12 Trần Quí Cáp TP Nha Trang |
1293 | Khánh Hòa | Vĩnh Lương | Thôn Văn Đăng, Xã Vĩnh Lương, TP Nha Trang |
1294 | Khánh Hòa | Vĩnh Nguyên | 15 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
1295 | Khánh Hòa | Vĩnh Thạnh | Tổ 4 Phú Thạnh Thành Phố Nha Trang |
1296 | Khánh Hòa | Xuân Tự | Xuân Tự Vạn Hưng H. Vạn Ninh |
1297 | Kiên Giang | An Biên | Khu vực 2 Thị trấn Thứ 3, Huyện An Biên |
1298 | Kiên Giang | An Hòa | 575 Nguyễn Trung Trực, Phường An Hòa, Huyện Rạch Giá |
1299 | Kiên Giang | An Minh | Khu vực 2 Thị trấn Thứ 11, Huyện An Minh |
1300 | Kiên Giang | An Thới | Khu Phố 3, TT An Thới, Huyện Phú Quốc |
1301 | Kiên Giang | Ba Hòn | Âp Ba Hòn, TT Kiên Lương, Huyên Kiên Lương |
1302 | Kiên Giang | Bình An | Ấp Hòn Chông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
1303 | Kiên Giang | Bình Sơn | Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất |
1304 | Kiên Giang | Châu Thành | Khu Phố Minh Phú, TT Minh Lương, Huyện Châu Thành |
1305 | Kiên Giang | Đông Yên | Ấp Xẻo Đước 2, xã Đông Yên, huyện An Biên |
1306 | Kiên Giang | Giồng Riềng | Khu Nội Ô, TT Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng |
1307 | Kiên Giang | Gò Quao | Ấp Phước Hưng 1, TT Gò Quao, Huyện Gò Quao |
1308 | Kiên Giang | Hà Tiên | Số 3 Đường Tô Châu, Phường Đồng Hồ TX Hà Tiên |
1309 | Kiên Giang | Hòn Đất | Ấp Đường Hòn, TT Hòn Đất, Huyện Hòn Đất |
1310 | Kiên Giang | Hòn Ngang | Ấp An Phú, xã Nam Du, huyện Kiên Hải |
1311 | Kiên Giang | Hưng Yên | Xẻo Rô, xã Hưng Yên, huyện An Biên, |
1312 | Kiên Giang | Kiên Hải | Ấp 1 Xã Hòn Tre, Huyện Kiên Hải |
1313 | Kiên Giang | Kiên Lương | Ấp Ngã Ba,TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương |
1314 | Kiên Giang | Kinh Tám | Ấp Đông Phước, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp |
1315 | Kiên Giang | Long Thạnh | Ấp Bến Nhất, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng |
1316 | Kiên Giang | Mong Thọ B | Phước Ninh, Mong Thọ B, Châu Thành KG |
1317 | Kiên Giang | Nam Du | Bãi Chệt, Củ Tron, Xã An Sơn, Huyện Kiên Hải |
1318 | Kiên Giang | Nam Thái A | Ấp Bảy Biền, xã Nam Thái A, huyện An Biên |
1319 | Kiên Giang | Nam Yên | Ấp Ba Biển A, xã Nam Yên, Huyện An Biên |
1320 | Kiên Giang | Nguyễn Thái Bình | 1119 Mạc Cửu, P. Vĩnh Quang,Tp Rạch Giá |
1321 | Kiên Giang | Phú Quốc | Khu phố 2, TT Dương Đông, Huyện Phú Quốc |
1322 | Kiên Giang | Rạch Giá | Số 1 Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá |
1323 | Kiên Giang | Rạch Sỏi | 32 Cách mạng T.8 Phường Vĩnh Lợi, TP Rạch Giá |
1324 | Kiên Giang | Sóc Ven | Ấp An Trung, Xã Định An, Huyện Gò Quao |
1325 | Kiên Giang | Sóc Xoài | Âp Thị Tứ, TT Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất |
1326 | Kiên Giang | Tà Niên | Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Huyện Châu Thành |
1327 | Kiên Giang | Tắc Cậu | Ấp Minh Phong, Xã Bình An, Huyện Châu Thành |
1328 | Kiên Giang | Tân Hiệp | Khóm b, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
1329 | Kiên Giang | Thứ 7 | Ấp Bảy Chợ, Xã Đông Thái, Huyện An Biên |
1330 | Kiên Giang | U Minh Thượng | Ấp Cạn Ngọn, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng |
1331 | Kiên Giang | Vĩnh Thuận | Ấp Vĩnh Đông II, TT Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
1332 | Kon Tum | BC Bến Xe | Số 347 Phan Đình Phùng, Phường Quyết Thắng, TP KonTum |
1333 | Kon Tum | BC Đăk GLei | Thôn 16/5, Thị Trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei |
1334 | Kon Tum | BC Đăk Hà | Khối Phố 7, Thị Trấn Đăk Hà Huyện Đắk Hà |
1335 | Kon Tum | BC Đăk Tô | Khối Phố 4, 07 Hùng Vương Thị Trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô |
1336 | Kon Tum | BC Duy Tân | Đường Duy Tân, Phường Trường chinh, TP Kontum |
1337 | Kon Tum | BC Hệ I | Số 94 Trần Phú, phường Quyết Thắng TP Kontum |
1338 | Kon Tum | BC Hoà Bình | Tổ 5, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo TP Kontum |
1339 | Kon Tum | BC Kon Rẫy | Thôn 2, Thị trấn Đắk Rờ Ve, Huyện Kon Rẫy |
1340 | Kon Tum | BC Kon Tum | Số 205 Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng TP Kontum |
1341 | Kon Tum | BC KonPLong | Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông |
1342 | Kon Tum | BC Ngọc Hồi | Số 35 Đường Hùng vương, Thị Trấn Plei Kần |
1343 | Kon Tum | BC Nguyễn Huệ | Số 03 Phan Đình Phùng, phường Quyết Thắng TP Kontum |
1344 | Kon Tum | BC Phan Đ Phùng | Số 256 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân TP Kontum |
1345 | Kon Tum | BC Plei Krông | Thôn 2, xã K Roong, thành phố Kon Tum |
1346 | Kon Tum | BC Sa Thầy | Thôn 1, Thị Trấn Sa Thầy, Huyện Sa Thầy |
1347 | Kon Tum | BC Thương Mại | Số 137 Trần Hưng Đạo, phường QT Trần Hưng Đạo TP Kontum |
1348 | Kon Tum | BC Trung Tín | Tổ 2,Phường Ngô Mây thành phố Kon Tum |
1349 | Kon Tum | BC Tu Mơ Rông | thôn Mô Pả xã, Đăk Hà, Huyện Tu Mơ Rông |
1350 | Lai Châu | Đoàn Kết | 185 Đường Trần Hưng Đạo, P. Đoàn Kết, Tx Lai Châu |
1351 | Lai Châu | Lai Châu | Số 49 Khu phố Phong Châu 2, Phường Đoàn Kết, Thị xã Lai Châu |
1352 | Lai Châu | Mường So | Thị Tứ Mường So, huyện Phong Thổ, Tx Lai Châu |
1353 | Lai Châu | Mường Tè | Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè |
1354 | Lai Châu | Nậm Nhùn | Khu Nậm Nhùn, huyện Nậm Nhùn, TX Lai Châu |
1355 | Lai Châu | Phong Thổ | Thôn Pa So, Thị Trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ |
1356 | Lai Châu | Sìn Hồ | Khu phố 2, Thị Trấn Sìn Hồ, Huyện Sìn Hồ |
1357 | Lai Châu | Tam Đường | Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư, Huyện Tam Đường |
1358 | Lai Châu | Tân Uyên | Khu 2 Thị trấn Tân Uyên huyện Tân Uyên |
1359 | Lai Châu | Than Uyên | Khu 3, Thị Trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên |
1360 | Lâm Đồng | Bảo Lâm | TT Lộc Thắng, Bảo Lâm, TP Lâm Đồng |
1361 | Lâm Đồng | Bảo Lộc | 103 Lê Hồng Phong P1 Huyện Bảo Lộc |
1362 | Lâm Đồng | Bùi Thị Xuân | 60 Bùi Thị Xuân P8 Đà Lạt |
1363 | Lâm Đồng | Cát Tiên | Khu 8 Thị trấn Đồng Nai Huyện Cát Tiên |
1364 | Lâm Đồng | Cấu Đất | Thôn XuânTrường 2 Xã Xuân Trường Đà Lat |
1365 | Lâm Đồng | Đà Lạt | 02 Lê Đại Hành TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
1366 | Lâm Đồng | Đà Lạt | 12 Phó Đức Chính, Phường 9, TP Đà Lạt |
1367 | Lâm Đồng | Đạ Rsal | Thôn 6 X.Đạ Rsal Huyện Đam Rông |
1368 | Lâm Đồng | Đạ Tông | Thôn Liêng Trang 1, xã Đạ Tông, huyện Đam Rông |
1369 | Lâm Đồng | ĐaHuoai | Số 02 KP 3 Thị trấn Ma Đa Gui huyện Đạ Huoai |
1370 | Lâm Đồng | Đại Lào | Thôn 3 xã Đại Lào – Bảo Lộc |
1371 | Lâm Đồng | Đạm Bri | Thôn 12 xã ĐạmBri – Bảo Lộc |
1372 | Lâm Đồng | Đạm Ri | Khu 1, thị trấn Đạm Ri, huyện ĐaHuoai |
1373 | Lâm Đồng | Đạm Rông | Thôn Liêng Trang 2 X.Đạ Tông Huyện Đam Rông |
1374 | Lâm Đồng | ĐạTẻh | 131 đường 3 tháng 2 Huyện Đạ Tẻh |
1375 | Lâm Đồng | Di Linh | 535 Hùng Vương khu 4 Thị Trấn Di Linh H.Di Linh |
1376 | Lâm Đồng | Đơn Dương | 2 Khu Nghĩa Thị, TTT Thạnh Mỹ Huyện Đơn Dương |
1377 | Lâm Đồng | Dran | 16 Lê Lợi, Lạc Lâm Huyện Đơn Dương |
1378 | Lâm Đồng | Đức Trọng | 689 QL20 Liên Nghĩa Huyện Đức Trọng |
1379 | Lâm Đồng | Hà Giang | Hồ Tùng Mậu TX Bảo Lộc |
1380 | Lâm Đồng | Hòa Ninh | Thôn 2 Xã Hoà Ninh H.Di Linh |
1381 | Lâm Đồng | Lạc Dương | Thôn Đankia Thị Trấn Lạc Dương huyện Lạc Dương |
1382 | Lâm Đồng | Lạc Lâm | Thôn Yên Khê Hạ, X.Lạc Lâm Huyện Đơn Dương |
1383 | Lâm Đồng | Lâm Hà | KP3 Thị Trấn Đinh Văn huyện Lâm Hà |
1384 | Lâm Đồng | Liên Khương | Khu 6 thị trấn liên nghĩa huyện Đức Trọng |
1385 | Lâm Đồng | Lộc An | Thôn 3 X.Lộc An Huyện Bảo Lâm |
1386 | Lâm Đồng | Lộc Châu | Thôn 3 Xã Lộc Xã Châu Bảo Lộc |
1387 | Lâm Đồng | Lộc Nga | THôn Đại Nga X.Lộc Nga Bảo Lộc |
1388 | Lâm Đồng | Lộc Phát | 445 Nguyễn Văn Cừ P.Lộc Phát Bảo Lộc |
1389 | Lâm Đồng | Lộc Tiến | KP5 P.Lộc Tiến Bảo Lộc |
1390 | Lâm Đồng | Mê Linh | 2D/4 Mê Linh P9 Đà Lạt |
1391 | Lâm Đồng | Nam Ban | Thị Trấn Nam Ban Huyện Lâm Hà |
1392 | Lâm Đồng | Nguyễn Công Trứ | Nguyễn Công Trứ P2 Huyện Bảo Lộc |
1393 | Lâm Đồng | Ninh Gia | Thôn Đại Ninh X.Ninh Gia Huyện Đức Trọng |
1394 | Lâm Đồng | Phan Chu Trinh | A18 Phan Chu Trinh P9 Đà Lạt |
1395 | Lâm Đồng | Phan Đình Phùng | 178 Phan Đình Phùng P2 Đà lạt |
1396 | Lâm Đồng | Phi Nôm | Thôn Hiệp X.Hiệp Thạnh Huyện Đức Trọng |
1397 | Lâm Đồng | Phước Cát 1 | Cát Lâm 3, Phước Cát 1, huyện Cát Tiên |
1398 | Lâm Đồng | Quang Trung | 14 Quang Trung, Phường 9, TP Đà Lạt |
1399 | Lâm Đồng | Tân Hà | Thôn Liên Trung X.Tân Hà Huyện Lâm Hà |
1400 | Lâm Đồng | Tân Hội | THôn Tân Lập, X.Tân Hội Huyện Đức Trọng |
1401 | Lâm Đồng | Thái Phiên | Thái Phiên P12 Đà Lạt |
1402 | Lâm Đồng | Trại Mát | 127 Phường 11, Thành Phố Đà Lạt |
1403 | Lâm Đồng | Trần Phú | 14 Trần Phú Đà Lạt |
1404 | Lâm Đồng | Tự Phước | 99A Hùng Vương, Phường 11, TP Đà Lạt |
1405 | Lạng Sơn | Bắc Sơn | Tiểu khu Hoàng Văn Thụ, Thị Trấn Bắc Sơn |
1406 | Lạng Sơn | Bình Gia | Thôn Ngã Tư, xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia |
1407 | Lạng Sơn | Cao Lộc | Khối 6, thị trấn Cao Lộc |
1408 | Lạng Sơn | Chi lăng | Khu Chính, thị trấn Đồng Mỏ |
1409 | Lạng Sơn | Cửa Đông | 12 Hùng Vương, TP Lạng Sơn |
1410 | Lạng Sơn | Đình Lập | Khu 4, thị trấn Đình Lập |
1411 | Lạng Sơn | Đồng Đăng | Khu Dây thép, thị trấn Đồng Đăng |
1412 | Lạng Sơn | Hữu Lũng | Khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng |
1413 | Lạng Sơn | Kthác Vchuyển BC | 12 Hùng Vương, TP Lạng Sơn |
1414 | Lạng Sơn | Kỳ Lừa | 06 Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn |
1415 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 49 Lê Lợi, TP Lạng Sơn |
1416 | Lạng Sơn | Lộc Bình | Phố Hoà Bình, thị trấn Lộc Bình |
1417 | Lạng Sơn | Tràng Định | Khu 2, thị trấn Thất Khê |
1418 | Lạng Sơn | Văn Lãng | Khu3, thị trấn Na Sầm |
1419 | Lạng Sơn | Văn Quan | Phố Đức Tâm 2, thị trấn Văn Quan |
1420 | Lào Cai | Bắc Hà | Thị trấn Bắc Hà, huyện Bắc Hà |
1421 | Lào Cai | Bảo Thắng | Đường 15/5, thị trấn Phố Lu, |
1422 | Lào Cai | Bảo Yên | Khu 5, Trung Tâm Phố Ràng, huyện Bảo Yên |
1423 | Lào Cai | Bát Xát | Đưòng Hùng Vương, thị trấn Bát Xát, |
1424 | Lào Cai | Bưu cục Tằng Loỏng | TT Tằng Loỏng, huyện Bảo thắng |
1425 | Lào Cai | Cốc Lếu | 005 Hoà An, Cốc Lếu, TP Lào Cai |
1426 | Lào Cai | Cốc San | thôn Tòng chú 3, xã Cốc San, huyện Bát Xát |
1427 | Lào Cai | Cửa Khẩu | 013 Nguyễn Huệ, Lào Cai, TP Lào Cai |
1428 | Lào Cai | Duyên Hải | Đường Thanh niên, P Duyên Hải, TP Lào Cai |
1429 | Lào Cai | Hoàng Liên | Thị trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà |
1430 | Lào Cai | Kim Tân | 613, phường Kim Tân, TP Lào Cai |
1431 | Lào Cai | Lào Cai | 196 Đ. Hoàng Liên, Huyện Cốc Lếu |
1432 | Lào Cai | Mường Khương | Phố Cũ, xã Mường Khương, Huyện Mường Khương |
1433 | Lào Cai | Phong Hải | Thôn 1, TT Nông trường Hải Phong, H Bảo Thắng |
1434 | Lào Cai | Pom Hán | Tổ 14, Pom Hán, TP Lào Cai |
1435 | Lào Cai | Sapa | phố Hàm Rồng, Đ Thạch Sơn, TT Sa Pa |
1436 | Lào Cai | Si Ma Cai | Phố Cũ, xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai |
1437 | Lào Cai | Trần Hưng Đạo | Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Nam Cường |
1438 | Lào Cai | Văn Bàn | Tổ 7, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn |
1439 | Long An | Bến Lức | Ấp Vàn Thị Trấn Bến Lức Huyện Bến Lức |
1440 | Long An | Cần Đước | Khu IA Thị Trấn Cần Đước Huyện Cần Đước |
1441 | Long An | Cần Giuộc | Số 12 Đường Quốc Lộ 50 TT Cần Giuộc H.Cần Giuộc |
1442 | Long An | Châu Thành | Số 47 Hẻm khóm 3 Đ.827 TT Tầm Vu H.Châu Thành |
1443 | Long An | Chợ Tân An | Số 55 Trương Định Phường 1 Thành phố Tân An |
1444 | Long An | Đức Hòa | Đường Tỉnh lộ 9 Thị Trấn Đức Hòa Huyện Đức Hòa |
1445 | Long An | Đức Huệ | Đường 838 Thị Trấn Đông Thành Huyện Đức Huệ |
1446 | Long An | Gò Đen | Ấp Chợ xả Phước Lợi Bến Lức Huyện Bên Lức |
1447 | Long An | Hậu Nghĩa | Khu B Thị Trấn Hậu Nghĩa Huyện Đức Hoà |
1448 | Long An | Mộc Hóa | Số 14 Đường 30/4 Thị Trấn Mộc Hóa H.Mộc Hóa |
1449 | Long An | Rạch Kiến | Ấp 5 xã Long Hòa Cần Đước Huyện Cần Đước |
1450 | Long An | Tân An | Số 01 Quốc lộ 1 Phường 2 Thành Phố Tân An |
1451 | Long An | Tân Hưng | Số 2 Khu Phố Gò Thuyền TT Tân Hưng H. Tân Hưng |
1452 | Long An | Tân Thạnh | Khu vực 1 Thị Trấn Tân Thạnh Huyện Tân Thạnh |
1453 | Long An | Tân Trụ | Ấp Tân Bình Thị Trấn Tân Trụ Huyện Tân Trụ |
1454 | Long An | Thạnh Hóa | Đường Lộ Trung Tâm TT Thạnh Hóa H.Thạnh Hóa |
1455 | Long An | Thủ Thừa | Số 42 Trưng Trắc Thị Trấn Thủ Thừa Huyện Thủ Thừa |
1456 | Long An | Vĩnh Hưng | Khu Phố 1 Thị Trấn Vĩnh Hưng Huyện Vĩnh Hưng |
1457 | Nam Định | Cắt Đằng | Đường 10 xã Yên tiến Huyện Ý yên |
1458 | Nam Định | Cầu Vòi | Cầu vòi Hồng quang Huyện Nam trực |
1459 | Nam Định | Chợ Bo | Xã Yên phương, Huyện Ý yên |
1460 | Nam Định | Chợ Cồn | khu 4 Thị trấn Công, Huyện hải hậu |
1461 | Nam Định | Chợ Dần | Thôn Bất di xã quang trung huyện vụ bản |
1462 | Nam Định | Chợ Đền | Thôn Chợ đền xã Trực hưng Huyện trực ninh |
1463 | Nam Định | Chợ Lời | Thôn chợ lời xã hiển khánh Huyện vụ bản |
1464 | Nam Định | Chợ Viềng | Thôn Văn hưng xã Mỹ phúc Huyện Mỹ Lộc |
1465 | Nam Định | Chợ Yên | Thôn Hồng long xã Nam hồng Huyện Nam trực |
1466 | Nam Định | Cổ Giả | Thôn An nông xã Nam tiến Huyện Nam trực |
1467 | Nam Định | Đại Đồng | xóm 5 xã hồng thuận Huyện giao thủy |
1468 | Nam Định | Giáo Lạc | Xóm 3 xã Nghĩa tân Huyện nghĩa hưng |
1469 | Nam Định | Giao Lâm | xóm lâm khang giao lâm giao thủy |
1470 | Nam Định | Giáo Phòng | Xóm 2 xã Nghĩa hồng Huyện Nghĩa hưng |
1471 | Nam Định | Giao Thanh | Thôn thanh tânxã giao thanh Huyện giao thủy |
1472 | Nam Định | Giao Thủy | Khu 3 TT Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy |
1473 | Nam Định | Giao Yến | xóm 13 xã giao yến Huyện giao thủy |
1474 | Nam Định | Hải Hà | xóm 3 xã hải hà huyện hải hậu |
1475 | Nam Định | Hải Hậu | Khu 3 TT Yên Định, Huyện Hải Hậu |
1476 | Nam Định | Hải Hùng | xóm 13 xã hải hùng huyện hải hậu |
1477 | Nam Định | Hải Lạng | xã Nghĩa thịnh Huyện Nghĩa hưng |
1478 | Nam Định | Hải Thịnh | khu 9 TT xã thịnh long huyện hải hậu |
1479 | Nam Định | Hành Thiện | xóm 22 xã xuân hồng huyện xuân trường |
1480 | Nam Định | Hoành Nha | xóm 5 xã giao tiến huyện giao thủy |
1481 | Nam Định | Lạc Quần | khu phố Lạc Quần huyện xuân trường |
1482 | Nam Định | Liêm Hải | thôn Ngặt kéo xã Liêm hải huyện Trực ninh |
1483 | Nam Định | Mỹ Lộc | Km8 quốc lộ 21, TT Mỹ Lộc huyện Mỹ Lộc |
1484 | Nam Định | Mỹ Thắng | xóm Kim xã mỹ thắng huyện Mỹ lộc |
1485 | Nam Định | Nam Định | Số 4 Hà Huy Tập TP Nam Định |
1486 | Nam Định | Nam Trực | Thị Trấn Nam Giang Huyện Nam Trực |
1487 | Nam Định | Nam Xá | Thôn thượng Điền xá huyện Nam trực |
1488 | Nam Định | Nghĩa Hưng | 43 khu 1 TT Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng |
1489 | Nam Định | Quỹ Nhất | xóm 10 xã Nghĩa lâm huyện Nghĩa hưng |
1490 | Nam Định | Rạng Đông | xóm Rạng đông xã Nghĩa lợi huyện Nghĩa hưng |
1491 | Nam Định | Thượng Trại | xóm 9a xã hải phòng huyện hải hậu |
1492 | Nam Định | Trình Xuyên | xóm 9 xã trình xuyên huyện Vụ bản |
1493 | Nam Định | Trực Cát | Thôn Bắc bình xã Cát thành huyện Trực ninh |
1494 | Nam Định | Trực Ninh | Đường Điện Biên TT Cổ Lễ, huyện Trực Ninh |
1495 | Nam Định | Trực Thái | Xã Trực thái huyện Trực ninh |
1496 | Nam Định | Vụ Bản | Đường Lương Thế Vinh, TT Gôi, H. Vụ Bản |
1497 | Nam Định | Xuân Bắc | xóm 4 xã xuân bắc huyện xuân trường |
1498 | Nam Định | Xuân Đài | xóm 3 xã xuân đài huyện xuân trường |
1499 | Nam Định | Xuân Tiến | xóm 7 xã xuân tiến huyện xuân trường |
1500 | Nam Định | Xuân Trường | Tổ 18 TT Xuân Trường huyện Xuân Trường |
1501 | Nam Định | Ý Yên | Đường 57A Khu công nghiệp TT Lâm, huyện Ý Yên |
1502 | Nam Định | Yên Thắng | xã Yên thắng huyện Ý yên |
1503 | Nghệ An | Anh Sơn | Khối 5 Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn |
1504 | Nghệ An | Ba Bến | Thôn 9 xã Thanh Thịnh huyện Thanh Chương |
1505 | Nghệ An | Bảo Nham | Xóm Trạm xã Bảo thành huyện Yên Thành |
1506 | Nghệ An | Bến Thủy | 168 Đường Nguyễn Du Phường Bến Thủy TP Vinh |
1507 | Nghệ An | Bình Minh | Khối 9 Nghi Tân TX Cửa Lò |
1508 | Nghệ An | Bưu Cục 1/5 | Xóm Bình Hiếu xã Nghĩa Bình huyện Nghĩa Đàn |
1509 | Nghệ An | Cảng | Khối 2 P. Nghi Tân TX Cửa Lò |
1510 | Nghệ An | Cánh Tráp | Bản Cánh Tráp xã Tam Thái huyện Tương Dương |
1511 | Nghệ An | Cầu Bùng | Thôn 7 xã Diễn Kỷ huyện Diễn Châu |
1512 | Nghệ An | Cầu Khuôn | Xóm 7 xã Hoà Sơn huyện Đô Lương |
1513 | Nghệ An | Cây Chanh | Xóm 3 xã Đỉnh Sơn huyện Anh Sơn |
1514 | Nghệ An | Châu Bình | Xóm 3/4 Châu Bình Huyện Quỳ Châu |
1515 | Nghệ An | Chín Nam | Xóm 4 Nam Trung Huyện Nam Đàn |
1516 | Nghệ An | Chơ Chùa | Thôn Liên Chung Phong Thinh Huyện Thanh Chương |
1517 | Nghệ An | Chơ Cồn | Xóm 12 Thanh Dương Huyện Thanh Chương |
1518 | Nghệ An | Chợ Dàn | Xãm Nam Hồng Xã Diễn Hồng Huyện Diễn Châu |
1519 | Nghệ An | Chợ Dừa | Xóm 12 Tường Sơn Huyện Anh Sơn |
1520 | Nghệ An | Chợ Ga | 02 Đường Pham Bôi Châu Lê Lơi TP Vinh |
1521 | Nghệ An | Chợ Giang | Xóm Trường Minh xã Thanh Hưng huyện Thanh Chương |
1522 | Nghệ An | Chợ Giăng | Thôn 12 xã Thanh Tiên huyện Thanh Chương |
1523 | Nghệ An | Chợ Mới | Xóm 8 xã Nghĩa Thuận huyện Nghĩa Đàn |
1524 | Nghệ An | Chợ Ngò | Xóm 13 xã Sơn Hải huyện Quỳnh Lưu |
1525 | Nghệ An | Chợ Phuống | Xóm 1 xã Thanh Giang huyện Thanh Chương |
1526 | Nghệ An | Chợ Rộ | Xóm Kim Tiến xã Võ Liêt huyện Thanh Chương |
1527 | Nghệ An | Chợ Sơn | Xóm Nam Phương xã Nghi Thu Thị xã Cửa Lò |
1528 | Nghệ An | Chợ Trung | Xóm 2 xã Lam Sơn huyện Đô Lương |
1529 | Nghệ An | Chợ Tuần | Xóm 17 xã Hưng Tân Quỳnh Châu huyện Quỳnh Lưu |
1530 | Nghệ An | Chơ Vac | Xóm 1 xã Nam Lĩnh huyện Nam Đàn |
1531 | Nghệ An | Con Cuông | Khối 5 Thị Trấn Con Cuông Huyện Con Cuông |
1532 | Nghệ An | Công Thành | Xóm Ngã Tư Công Thành huyện Yên Thành |
1533 | Nghệ An | Cửa Bắc | 73 Đường Lê Lơi Khối 1 Lê Lơi TP Vinh |
1534 | Nghệ An | Cửa Hội | Xóm Xuân xã Trang Nghi Xuân huyện Nghi Lộc |
1535 | Nghệ An | Cửa Lò | Xãm 3 xã Nghi Hương TX Cửa Lò |
1536 | Nghệ An | Cửa Nam | 155 Nguyễn Sinh Sắc, TP Vinh |
1537 | Nghệ An | Đà Sơn | Xóm 1 xã Đà Sơn huyện Đô Lương |
1538 | Nghệ An | Đại Học Vinh | Đường Bạch Liêu TX Bến Thủy, TP Vinh |
1539 | Nghệ An | Diễn An | Đội 14, xã Diễn An, huyện Diễn Châu |
1540 | Nghệ An | Diễn Châu | Khối 4 Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Châu |
1541 | Nghệ An | Diễn Lộc | Đội 1 Diễn Lộc huyện Diễn Châu |
1542 | Nghệ An | Diễn Xuân | Đội 1 Diễn Xuân huyện Diễn Châu |
1543 | Nghệ An | Đò Ham | Bản Lâm Hội Châu Hội huyện Quỳ Châu |
1544 | Nghệ An | Đô Lương | Khối 6 Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
1545 | Nghệ An | Đô thành | Xóm Kim Chi Đô Thành Yên Thành |
1546 | Nghệ An | Đôi Cung | 160 Đường Trần Hưng Đao Đôi Cung Vinh |
1547 | Nghệ An | Đồng Nai | Xóm Đồng Nai Châu Quang Quỳ Hợp |
1548 | Nghệ An | Đông Vĩnh | 52 Đường Nguyễn Trường Tộ Đông Vĩnh Vinh |
1549 | Nghệ An | Đường 3-2 | Đường 3/2 Hưng Dũng Vinh |
1550 | Nghệ An | Giang Sơn | Xóm 1 Giang Sơn Huyện Đô Lương |
1551 | Nghệ An | Hải Hòa | Khối Hải Giang 1 Nghi Hải Thị xã Cửa Lò |
1552 | Nghệ An | Hạnh Lâm | Thôn 1 Thanh Mỹ Huyện Thanh Chương |
1553 | Nghệ An | Hậu thành | Xóm Chợ Mõ Hậu Thanh Yên Thành |
1554 | Nghệ An | Hoàng Mai | Xóm Thịnh Mỹ Quỳnh Thiện Huyện Quỳnh Lưu |
1555 | Nghệ An | Hợp Thành | Xóm Lý Nhân Hợp Thành Huyện Yên Thành |
1556 | Nghệ An | Hưng Châu | Xóm Trung Mỹ Hưng Phúc Huyện Hưng Nguyên |
1557 | Nghệ An | Hưng Dũng | Đường Nguyễn Phong Sắc Hưng Dũng Vinh |
1558 | Nghệ An | Hưng Lôc | Đường Lê Viết Thuât Hưng Lôc Vinh |
1559 | Nghệ An | Hưng Nguyên | Khối 15 Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
1560 | Nghệ An | Hưng Xá | Xóm 3 xã Hưng Xá huyện Hưng Nguyên |
1561 | Nghệ An | Kcn Hoàng Mai | Xóm Tân Sơn xã Quỳnh Thiện huyện Quỳnh Lưu |
1562 | Nghệ An | Khai Sơn | Xóm 4 xã Khai Sơn huyện Anh Sơn |
1563 | Nghệ An | Khe Bố | Bản Khe Bố xã Tam Quang huyện Tương Dương |
1564 | Nghệ An | Khe Choăng | Bản Khe Choăng xã Châu Khê huyện Con Cuông |
1565 | Nghệ An | Khe Nằn | Bản Khe Nằn xã Chưu Lưu huyện Kỳ Sơn |
1566 | Nghệ An | Kim Liên | Xóm Mậu 1 xã Kim Liên huyện Nam Đàn |
1567 | Nghệ An | Kỳ Sơn | Khối 4 Thị Trấn Mường Xén Huyện Kỳ Sơn |
1568 | Nghệ An | Lan Châu | Khối I Thu ThủyThị xã Cửa Lò |
1569 | Nghệ An | Lĩnh Sơn | Xóm 3 xã Lĩnh Sơn huyện Anh Sơn |
1570 | Nghệ An | Nam Anh | Xóm 5 xã Nam Anh huyện Nam Đàn |
1571 | Nghệ An | Nậm Cắn | Bản Tiền Tiêu xã Nậm Cắn huyện Kỳ Sơn |
1572 | Nghệ An | Nam Đàn | Khối 1 Phan Bội Châu Thị Trấn Nam Đàn huyện Nam Đàn |
1573 | Nghệ An | Nam Giang | Xóm 12 xã Nam Giang huyện Nam Đàn |
1574 | Nghệ An | Nam Sơn | Xóm 5 xã Nam Sơn huyện Đô Lương |
1575 | Nghệ An | Nghi Liên | Xóm 18a xã Nghi Liên TP Vinh |
1576 | Nghệ An | Nghi Lộc | Khối 4 Thị trấn Quán Hạnh huyện Nghi Lộc |
1577 | Nghệ An | Nghi Mü | Xóm 10 xã Nghi Mü huyện Nghi Léc |
1578 | Nghệ An | Nghi Thạch | Xóm 1 xã Nghi Thạch huyện Nghi Lộc |
1579 | Nghệ An | Nghi Thái | Xóm Thái Thị xã Nghi Thái huyện Nghi Lộc |
1580 | Nghệ An | Nghĩa An | Xóm Nho Hạp 8 xã Nghĩa An huyện Nghĩa Đàn |
1581 | Nghệ An | Nghĩa Hiếu | Xóm Lê Lai xã Nghĩa Hiếu huyện Nghĩa Đàn |
1582 | Nghệ An | Nghĩa hợp | Xóm 2 xã Nghĩa Hơp huyện Tân Kỳ |
1583 | Nghệ An | Nghĩa Minh | Xóm 9 xã Nghĩa Minh huyện Nghĩa Đàn |
1584 | Nghệ An | Nguyêt Bổng | Xóm 9 xã Ngọc Sơn huyện Thanh Chương |
1585 | Nghệ An | Phú Phương | Xóm lâm trường Xã Tiền Phong huyện Thanh Chương |
1586 | Nghệ An | Phương Hoàng | 181 Đường Lê Duẩn P.Trung Đô TP Vinh |
1587 | Nghệ An | Quán Bánh | 414 Đường Nguyễn Trãi P. Nghi Phú TP Vinh |
1588 | Nghệ An | Quán Bàu | 51 Đường Mai Hắc Đế P. Lê Lơi TP Vinh |
1589 | Nghệ An | Quán Dinh | Xóm Dinh xã Nghĩa Xuân huyện Quỳ Hơp |
1590 | Nghệ An | Quang Sơn | Xóm 7 xã Quang Sơn huyện Đô Lương |
1591 | Nghệ An | Quế Phong | Khối 8 Thị Trấn Kim Sơn huyện Quế Phong |
1592 | Nghệ An | Quỳ Châu | Khối 2 thị Trấn Quỳ Châu, Huyện Quỳ Châu |
1593 | Nghệ An | Quỳ Hợp | Khối Đông Hồ Thị Trấn Quỳ Hợp huyện Quỳ Hợp |
1594 | Nghệ An | Quỳnh Lương | Xóm 2 xã Quỳnh Lương huyện Quỳnh Lưu |
1595 | Nghệ An | Quỳnh Lưu | Khối 1 Thị Trấn Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu |
1596 | Nghệ An | Quỳnh Xuân | Xóm 16 xã Quỳnh Xuân huyện Quỳnh Lưu |
1597 | Nghệ An | Ta Chum | Bản Minh Tiến xã Châu Tiến huyện Quỳ Châu |
1598 | Nghệ An | Tân An | Xóm Tân xã Tân An huyện Tân Kỳ |
1599 | Nghệ An | Tân Kỳ | Khối 7 Thị Trấn Tân Kỳ Huyện Tân Kỳ |
1600 | Nghệ An | Tân phú | Xóm Vât Tư xã Tân Phú huyện Tân Kỳ |
1601 | Nghệ An | Tây Thành | 10 Trung Tâm Tây Thành huyện Yên Thành |
1602 | Nghệ An | Thái Hòa Nghĩa Đàn | Khối Tân Tiến Phường Hòa Hiếu Thị Xã Thái Hòa huyện Nghĩa Đàn |
1603 | Nghệ An | Thanh Chương | Khối 10 Thị Trấn Thanh Chương huyện Thanh Chương |
1604 | Nghệ An | Thuận Sơn | Xóm 4 xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương |
1605 | Nghệ An | Trù Sơn | Xóm 1 xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương |
1606 | Nghệ An | Trung tâm Vinh | Số 02 Đường Nguyễn Thị Minh Khai TP.Vinh |
1607 | Nghệ An | Trung Thành | Xóm Đội Cung Xã Trung Thành Yên Thành |
1608 | Nghệ An | Tương Dương | Khối Hòa Bắc Thị Trấn Hòa Bình Tương Dương |
1609 | Nghệ An | Vân Tụ | Xóm Mẫu Long- Cầu Thông Liên Thành Yên Thành |
1610 | Nghệ An | Xuân Bài | Xóm 1 xã Xuân Sơn Huyện Đô Lương |
1611 | Nghệ An | Xuân Hòa | Xóm 1 xã Xuân Hoà Huyện Nam Đàn |
1612 | Nghệ An | Yên Lý | Xóm 16 xã Diễn Yên Huyện Diễn Châu |
1613 | Nghệ An | Yên Thành | Khối 2 thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
1614 | Ninh Bình | Bích Động | Thôn Văn Lâm, xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư |
1615 | Ninh Bình | Bình Minh | Khu phố 8, thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn |
1616 | Ninh Bình | Cầu Yên | Xóm Bộ Đầu, xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư |
1617 | Ninh Bình | Chợ Bút | Xóm 9, xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô |
1618 | Ninh Bình | Chợ Cát | Xóm 9, xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh |
1619 | Ninh Bình | Chợ Xanh | Xóm Chợ Xanh, xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh |
1620 | Ninh Bình | Đền Dâu | Tổ 20, phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp |
1621 | Ninh Bình | Ga | Đường Lê Đại Hành, phường Thanh Bình, TP Ninh Bình |
1622 | Ninh Bình | Gia Viễn | Phố Me, thị trấn Me, huyện Gia Viễn |
1623 | Ninh Bình | Gián | Thôn Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn |
1624 | Ninh Bình | Hoa Lư | Thị Trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư |
1625 | Ninh Bình | Khánh Nhạc | Xóm 3, Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh |
1626 | Ninh Bình | Khánh Phú | Thôn Phú Tân, Khánh Phú, Yên Khánh |
1627 | Ninh Bình | Kim Sơn | Phố Trì Chính, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn |
1628 | Ninh Bình | Nho Quan | Thị Trấn Nho Quan, huyện Nho Quan |
1629 | Ninh Bình | Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo, phường Phúc Thành TP Ninh Bình |
1630 | Ninh Bình | Phúc Khánh | Phố Phúc Thịnh, phường Bích Đào, TP Ninh Bình |
1631 | Ninh Bình | Quy Hậu | Thôn Tôn Đạo, xã Ân Hoà, huyện Kim Sơn |
1632 | Ninh Bình | Quỳnh Sơn | Thôn Ngã ba Anh Trỗi, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan |
1633 | Ninh Bình | Rịa | Thôn Rịa, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan |
1634 | Ninh Bình | Tam Điệp | Thôn Trung Sơn, thị xã Tam Điệp |
1635 | Ninh Bình | Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Thành TP Ninh Bình |
1636 | Ninh Bình | Thanh Sơn | Thôn Bình Sơn, xã Mai Sơn, huyện Yên Mô |
1637 | Ninh Bình | Trường Yên | Phố Chợ, xã Trường Yên, huyện Hoa Lư |
1638 | Ninh Bình | Ỷ Na | Thôn 7, xã Gia Lâm, huyện Nho Quan |
1639 | Ninh Bình | Yên Hoà | Thôn Nam Lộc, xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn |
1640 | Ninh Bình | Yên Khánh | Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, Yên Khánh |
1641 | Ninh Bình | Yên Mô | Khu phố Trung Yên, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô |
1642 | Ninh Bình | Yên Phong | Thôn Quảng Phúc, xã Yên Phong, huyện Yên Mô |
1643 | Ninh Thuận | 16 tháng 4 | 44 đường 16/4, P. Tấn Tài PRTC |
1644 | Ninh Thuận | Bác Ái | Thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, Bác Ái |
1645 | Ninh Thuận | Bắc Phong | Thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc |
1646 | Ninh Thuận | Bình Sơn | Đường Yên Ninh, xã Văn Hải PRTC |
1647 | Ninh Thuận | Cà Ná | Thôn Lạc Nghiệp 1, xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam |
1648 | Ninh Thuận | Hộ Hải | Thôn Hộ Diêm, Xã Hộ Hải, Huyện Ninh Hải |
1649 | Ninh Thuận | Hùng Vương | Đường Thống Nhất, P.Kinh Dinh PRTC |
1650 | Ninh Thuận | Long Bình | Thôn Long Bình 1, xã An Hải, Huyện Ninh Phước |
1651 | Ninh Thuận | Nhơn Hải | Thôn Mỹ Tường 1, xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải |
1652 | Ninh Thuận | Nhơn Sơn | Thôn Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn |
1653 | Ninh Thuận | Ninh Hải | Khu phố Khánh Sơn, Khánh Hải, Huyện Ninh Hải |
1654 | Ninh Thuận | Ninh Phước | Khu phố 5, thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước |
1655 | Ninh Thuận | Ninh Sơn | Khu phố 3, Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn |
1656 | Ninh Thuận | Phan Rang Tháp Chàm | 217 Thống Nhất, P. Thanh Sơn, PRTC |
1657 | Ninh Thuận | Phước Diêm | Thôn Lạc Sơn 1, xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam |
1658 | Ninh Thuận | Phước Dinh | Thôn Sơn Hải 1, Xã Phước Dinh, Huyện Thuận Nam, |
1659 | Ninh Thuận | Quán Thẻ | Thôn Quán Thẻ 1, xã Phước Minh, Thuận Nam |
1660 | Ninh Thuận | Quảng Sơn | Thôn Triệu Phong 1, xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn |
1661 | Ninh Thuận | Tháp Chàm | 03 Minh Mạng, P. Đô Vinh PRTC |
1662 | Ninh Thuận | Thuận Bắc | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, Thuận Bắc |
1663 | Phú Thọ | B Phẩm K Thác | Số 1172 Đại Lộ Hùng Vương Phường Tiên Cát TP Việt Trì |
1664 | Phú Thọ | Cẩm Khê | Khu 9 Thị Trấn Sông Thao Huyện Cẩm Khê |
1665 | Phú Thọ | Cầu Hai | Xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng |
1666 | Phú Thọ | Cổ Tiết | Thôn Gành Xã Cổ Tiết Huyện Tam Nông |
1667 | Phú Thọ | Đền Hùng | Khu 11 Xã Kim Đức Thành Phố Việt Trì |
1668 | Phú Thọ | Đoan Hùng | Thôn Tân Tiến, Thị Trấn Đoan Hùng, Huyện Đoan Hùng |
1669 | Phú Thọ | Hạ Hòa | Khu 8, Thị Trấn Hạ Hoà, Huyện Hạ Hoà |
1670 | Phú Thọ | Hoàng Xá | Khu 22 Xã Hoàng Xá Thanh Thủy Phú Thọ |
1671 | Phú Thọ | Hùng Vương | Phố Tân An, P.Hùng Vương, TX Phú Thọ |
1672 | Phú Thọ | Lâm Thao | Khu Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Huyện Lâm Thao |
1673 | Phú Thọ | Nông Trang | Số nhà 1684 đường Hùng vương Phường Nông Trang Thành Phố Việt Trì |
1674 | Phú Thọ | Phú Hộ | Khu 8A xã Phú Hộ Thị Xã Phú Thọ |
1675 | Phú Thọ | Phú Lạc | Thôn Bắc Tiến, xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê |
1676 | Phú Thọ | Phú Lộc | Khu 7, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh |
1677 | Phú Thọ | Phù Ninh | Thị Trấn Phong Châu Huyện Phù Ninh |
1678 | Phú Thọ | Phú Thọ | Số 82 Đường Nguyễn Du, Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ |
1679 | Phú Thọ | Phương Xá | Thôn Liên Phương, xã Phương Xá, huyện Cẩm Khê |
1680 | Phú Thọ | Tam Nông | Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông |
1681 | Phú Thọ | Tân Dân | Số nhà 108 Phố Tân Phú Tân Dân Việt Trì Phường Tân Dân |
1682 | Phú Thọ | Tân Sơn | Xóm Nà Đồng Xã Tân Phú Huyện Tân Sơn |
1683 | Phú Thọ | Tây Cốc | Phố Tây Cốc, xã Tây Cốc, huyện Đoan Hùng |
1684 | Phú Thọ | Thanh Ba | Khu 6, Thị Trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba |
1685 | Phú Thọ | Thanh Sơn | Khu Phố Hoàng Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, |
1686 | Phú Thọ | Thanh Thủy | Khu 9 – Phố La Phù, Xã La Phù, Huyện Thanh Thuỷ |
1687 | Phú Thọ | Thanh Vinh | Khu 5 xã Thanh Vinh, TX Phú Thọ |
1688 | Phú Thọ | Tiên Cát | Số nhà 1172 đường Hùng Vương Phường Tiên Cát Thành Phố Việt Trì |
1689 | Phú Thọ | Tiên Kiên | Khu 5 thị trấn Hùng Sơn Huyện Lâm Thao |
1690 | Phú Thọ | Vân Cơ | Số nhà 2344 đường Hùng vương Phường Vân Cơ |
1691 | Phú Thọ | Việt Trì | Số 1468 Đường Hùng Vương Thành Phố Việt Trì |
1692 | Phú Thọ | Việt Trì Ga | Tổ 29 phố Hồng Hà, P. Bến Gót, TP Việt Trì |
1693 | Phú Thọ | Yên Lập | Khu Tân An 1, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập |
1694 | Phú Yên | An Ninh Tây | An Ninh Tây, thôn Xuân Phú, xã An Ninh Tây, H Tuy An |
1695 | Phú Yên | An Phú | Thôn Xuân Dục, xã An Phú |
1696 | Phú Yên | Bình Kiến | QL1A, P.9, Tuy Hòa |
1697 | Phú Yên | Bình Thạnh | Thôn Chánh Lộc, xã Xuân Lộc, Sông Cầu |
1698 | Phú Yên | Đồng Bò | Thôn Bàn Thạch, Hòa Phú, Tây Hòa |
1699 | Phú Yên | Đông Mỹ | Ấp Đông Mỹ, Hòa Vinh, Đông Hòa |
1700 | Phú Yên | Đồng Xuân | TT La Hai, huyện Đồng Xuân |
1701 | Phú Yên | Ealy (Tân Lập) | Thôn Tân Yên, xã Ealy, H. Sông Hinh |
1702 | Phú Yên | Ga | 17 Nguyễn Huệ, P.2, Tuy Hòa |
1703 | Phú Yên | Hệ 1 | 206A Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa |
1704 | Phú Yên | Hòa Đa | Thôn Hòa Đa, xã An Mỹ, huyện Tuy An |
1705 | Phú Yên | Hòa Thắng | Thôn Phong Niên, Hòa Thắng |
1706 | Phú Yên | Hòa Trị | Thôn Quy Hậu Hòa Trị phú yên |
1707 | Phú Yên | Hòa Xuân | Thôn Bàn Thạch, , Đông Hòa |
1708 | Phú Yên | Hương Sen | 2A Trần Hưng Đạo, P1, Tuy Hòa |
1709 | Phú Yên | Kỹ Thuật Công Nghiệp | 222 QL1A, P.8, Tuy Hòa |
1710 | Phú Yên | La Hai | Thôn Long Châu, TT La Hai, huyện Đồng Xuân |
1711 | Phú Yên | Ngân Điền | Thôn Ngân Điền, xã Sơn Hòa |
1712 | Phú Yên | Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Huệ, P7, Tuy Hòa |
1713 | Phú Yên | Phú Hiệp | Thôn Phú Hiệp, Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa |
1714 | Phú Yên | Phú Hòa | Thôn Định Thái, xã Hòa Định Đông, Phú Hòa |
1715 | Phú Yên | Phú Thứ | Thôn Phú Thứ, Hòa Bình 2, huyện Tây Hòa |
1716 | Phú Yên | Sơn Hòa | 02 Trần Phú, TT Củng Sơn, huyện Sơn Hòa |
1717 | Phú Yên | Sơn Thành | Thôn Bàn Thạch, xã Hòa Phú, huyện Tây Hòa |
1718 | Phú Yên | Sông Cầu | Thôn Long Hải Nam, TX Sông Cầu |
1719 | Phú Yên | Sông Hinh | 71 Trần Hưng Đạo, TT Hai Riêng, Sông Hinh |
1720 | Phú Yên | Tuy An | 40 Lê Thành Phương, TT Chí Thạnh, Tuy An |
1721 | Phú Yên | Tuy Hòa | 206A Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa |
1722 | Phú Yên | Tuy Hòa Huyện | 271 Nguyễn Văn Linh, P.Phú Lâm, Tuy Hòa |
1723 | Phú Yên | Xuân Hải | Thôn 3, xã Xuân Hải, TX Sông Cầu |
1724 | Phú Yên | Xuân Hòa | Thôn Hòa Phú, xã Xuân Hòa, huyện Sơn Hòa |
1725 | Phú Yên | Xuân Phước | Thôn Phú Xuân B, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân |
1726 | Quảng Bình | Áng Sơn | Thôn Phúc Sơn, Xã Vạn Ninh, Huyện Quảng Ninh |
1727 | Quảng Bình | Bắc Lý I | Số 01 Đường Trần Hưng Đạo Thành Phố Đồng Hới |
1728 | Quảng Bình | Bắc Lý II | Tiểu Khu 4 Phường Bắc Lý Thành Phố Đồng Hới |
1729 | Quảng Bình | Bố Trạch | Khu phố 1 Thị Trấn Hoàn Lão Huyện Bố Trạch |
1730 | Quảng Bình | Chánh Hòa | Thôn Chánh Hòa Xã Đại Trạch Huyện Bố Trạch |
1731 | Quảng Bình | Chợ Chè | Thôn Thạch Hạ, Xã Hồng Thủy, Huyện Lệ Thủy |
1732 | Quảng Bình | Chợ Cuồi | Thôn Tây Trúc, Xã Tiến Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
1733 | Quảng Bình | Chợ Cưỡi | Thôn 2 Thanh Mỹ, Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thủy |
1734 | Quảng Bình | Chợ Gát | Thôn 1 Đức Phú, Xã Đức Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
1735 | Quảng Bình | Chợ Mai | Thôn Đoàn Kết, Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thủy |
1736 | Quảng Bình | Chợ Sãi | Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Trung, Huyện Quảng Trạch |
1737 | Quảng Bình | Chợ Trạm | Thôn Mỹ Trạch 1, Xã Mỹ Thủy, Huyện Lệ Thủy |
1738 | Quảng Bình | Cổ Hiền | Thôn Cổ Hiền, Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh |
1739 | Quảng Bình | Cộn | Tiểu Khu 5 Phường Đồng Sơn Thành Phố Đồng Hới |
1740 | Quảng Bình | Đ Học Quảng Bình | Số 417 Đường Lý Thường KiệT Phường Bắc Lý Thành Phố Đồng Hới |
1741 | Quảng Bình | Dinh Mười | Thôn Dinh Mười, Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh |
1742 | Quảng Bình | Đồng Hới | Số 01 Đường Trần Hưng Đạo Thành Phố Đồng Hớ |
1743 | Quảng Bình | Ga | Tiểu Khu 4 Phường Nam Lý Thành Phố Đồng Hới |
1744 | Quảng Bình | Hải Đình | Số 32 Đường Mẹ SuốT Phường Hải Đình Thành Phố Đồng Hới |
1745 | Quảng Bình | Hoà Ninh | Thôn Thanh Tân, Xã Quảng Hoà, Huyện Quảng Trạch |
1746 | Quảng Bình | Lệ Thuỷ | Thị Trấn Kiến giang Huyện Lệ Thủy |
1747 | Quảng Bình | Lộc Đại | Thôn 4 Lộc Đại Xã Lộc Ninh Thành Phố Đồng Hới |
1748 | Quảng Bình | Lý Hòa | Thôn Quốc Lộ 1a, Xã Hải Trạch, Huyện Bố Trạch |
1749 | Quảng Bình | Minh Cầm | Thôn Minh Cầm Nội, Xã Phong Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
1750 | Quảng Bình | Minh Hóa | Tiểu Khu 7 Thị Trấn Quy ĐạT Huyện Minh Hóa |
1751 | Quảng Bình | Mỹ Đức | Thôn Trung Lộc 3, Xã Sơn Thủy, Huyện Lệ Thủy |
1752 | Quảng Bình | Mỹ Trung | Thôn Phúc Lộc, Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh |
1753 | Quảng Bình | Nam Gianh | Thôn 10, Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch |
1754 | Quảng Bình | Ngoạ Cương | Thôn Ngọa Cương, Xã Cảnh Hoá, Huyện Quảng Trạch |
1755 | Quảng Bình | Phong Nha | Sơn Trạch, Huyện Bố Trạch |
1756 | Quảng Bình | Phú Quý | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Nông trường Việt Trung, Huyện Bố Trạch |
1757 | Quảng Bình | Quảng Ninh | Tiểu khu 3 Thị Trấn Quán Hàu Huyện Quảng Ninh |
1758 | Quảng Bình | Quảng Thọ | Thôn Thọ Đơn, Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Trạch |
1759 | Quảng Bình | Quảng Trạch | Khu phố 1 Thị Trấn Ba đồn Huyện Quảng Trạch |
1760 | Quảng Bình | Roòn | Thôn Di Luân, Xã Quảng Tùng, Huyện Quảng Trạch |
1761 | Quảng Bình | Sen Thuỷ | Thôn Đông Thượng, Xã Sen Thủy, Huyện Lệ Thủy |
1762 | Quảng Bình | Tân Ấp | Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Trung, Huyện Quảng Trạch |
1763 | Quảng Bình | Thanh Khê | Thôn Thanh Vinh, Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch |
1764 | Quảng Bình | Thọ Lộc | Thôn Thọ Lộc, Xã Vạn Trạch, Huyện Bố Trạch |
1765 | Quảng Bình | Thuận Lý | Số 261 Đường Trần Hưng Đạo Thành Phố Đồng Hới |
1766 | Quảng Bình | Troóc | Thôn Phúc Đồng 1, Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch |
1767 | Quảng Bình | Tuyên Hóa | Tiểu Khu 1 Thị Trấn Đồng Lê Huyện Tuyên Hóa |
1768 | Quảng Nam | A Tiêng | thôn Ahu- A Tiêng- Tây Giang- Quảng Nam |
1769 | Quảng Nam | A Xờ | Quốc lộ 14, thôn A Xờ, xã Ma Cooih, huyện Đông Giang |
1770 | Quảng Nam | An Mỹ | Số 97 Đường Nguyễn Duy Hiệu, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ |
1771 | Quảng Nam | An Xuân | Số 02 Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ |
1772 | Quảng Nam | Bà Bầu | Quốc lộ 1A, thôn Phú Hưng, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành |
1773 | Quảng Nam | Bắc Trà My | Tổ dân phố Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My |
1774 | Quảng Nam | BC Quán Gò | xã Bình An, huyện Thăng Bình |
1775 | Quảng Nam | Bến Xe | Quốc lộ 1A, thôn Định Phước, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành |
1776 | Quảng Nam | Bhalee | thôn A Ung- xã Bha lêê- Tây Giang- Quảng Nam |
1777 | Quảng Nam | Bình Chánh | Thôn Rừng Bồng-Bình Chánh-Thăng Bình |
1778 | Quảng Nam | Bình Định Bắc | Thôn Đồng Dương-Bình Định Bắc huyện-T. Bình |
1779 | Quảng Nam | Bình Giang | Thôn 3 – Bình Giang – huyện Thăng Bình |
1780 | Quảng Nam | Bình Lãnh | Thôn Nam Bình Sơn- Bình Lãnh-huyện Thăng Bình |
1781 | Quảng Nam | Bình Nam | Thôn Nghĩa Hòa – Bình Nam – huyện Thăng Bình |
1782 | Quảng Nam | Bình Nguyên | Thôn Thanh Ly 1 – Bình Nguyên – huyện Thăng Bình |
1783 | Quảng Nam | Bình Qúi | Thôn Quí Phước 2 – Bình Quí -huyện Thăng Bình |
1784 | Quảng Nam | Bình Sa | thôn 3 (làng Bình Trúc 1) Bình Sa- huyệnThăng Bình |
1785 | Quảng Nam | Bình Triều | Thôn Phước Ấm (Thôn 3) – Bình Triều – Thăng Bình |
1786 | Quảng Nam | Bình Trung | Thôn Kế Xuyên 1 – Bình Trung – huyện Thăng Bình |
1787 | Quảng Nam | Bình Tú | Thôn Phước Cẩm – Bình Tú – huyện Thăng Bình |
1788 | Quảng Nam | Cầu Chìm | Thôn Xuyên Tây 1, TT Nam Phước huyệnDuy Xuyên |
1789 | Quảng Nam | Cây Sanh | Đường Trạm 616 Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân, Huyện Phú Ninh |
1790 | Quảng Nam | Chiên Đàn | Thôn Đàn Hạ, xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh |
1791 | Quảng Nam | Cửa Đại | Số 11 Cửa Đại, Thành Phố Hội An |
1792 | Quảng Nam | Đại Chánh | thôn Tập Phước- Đại Chánh- huyện Đại Lộc |
1793 | Quảng Nam | Đại Cường | Thôn Thanh Vân- Đại Cường- huyện Đại Lộc |
1794 | Quảng Nam | Đại Hiệp | Thôn Tích Phú – Đại Hiệp – huyện Đại Lộc |
1795 | Quảng Nam | Đại Hòa | Thôn Tích Phú – Đại Hiệp – huyện Đại Lộc |
1796 | Quảng Nam | Đại Hồng | Thôn Phước Lâm – Đại Hồng – huyện Đại Lộc |
1797 | Quảng Nam | Đại Lộc | Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
1798 | Quảng Nam | Đại Minh | Ngã 4, thôn Đông Gia, Đại Minh, huyện Đại Lộc |
1799 | Quảng Nam | Đại Phong | Thôn Mỹ Tây- Đại Phong- huyện Đại Lộc |
1800 | Quảng Nam | Đại Tân | thôn Xuân Tây- Đại Tân- huyện Đại Lộc |
1801 | Quảng Nam | Đại Thạnh | thôn Tây Lễ- Đại Thạnh- huyện Đại Lộc |
1802 | Quảng Nam | Diêm Phổ | Quốc lộ 1A, thôn Diêm Phổ, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành |
1803 | Quảng Nam | Điện Bàn | Khối 2, Thị Trấn Vĩnh Điện, Huyện Điện Bàn |
1804 | Quảng Nam | Điện Hòa | xóm Bùng- Điện Hòa- Điện Bàn- huyện Quảng Nam |
1805 | Quảng Nam | Điện Ngọc | Thôn Ngọc Vinh, Điện Ngọc, huyện Điện Bàn |
1806 | Quảng Nam | Điện Phong | Thôn Tân Thành – Điện Phong – huyện Điện Bàn |
1807 | Quảng Nam | Điện Phước | Thôn Nhị Dinh 1- Điện Phước – huyện Điện Bàn |
1808 | Quảng Nam | Điện Phương | Thôn Thanh Chiêm 1, Điện Phương, uyện Điện Bàn |
1809 | Quảng Nam | Điện Quang | Thôn Bảo An Tây- Điện Quang- huyện Điện Bàn |
1810 | Quảng Nam | Điện Thắng | Thôn Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn |
1811 | Quảng Nam | Điện Thọ | Thôn La Trung – Điện Thọ – huyện Điện Bàn |
1812 | Quảng Nam | Điện Trung 2 | Thôn Nam Hà 2- Điện Trung – huyện Điện Bàn |
1813 | Quảng Nam | Đông Giang | Thôn Ngã Ba, Thị Trấn PRao, Huyện Đông Giang |
1814 | Quảng Nam | Duy Châu | Thôn Lệ An- Duy Châu- huyện Duy Xuyên |
1815 | Quảng Nam | Duy Hòa | Thôn La Tháp Tây-Duy Hòa-Duy Xuyên |
1816 | Quảng Nam | Duy Nghĩa | Thôn 3, Duy Ngĩa, Duy Xuyên |
1817 | Quảng Nam | Duy Phước | Thôn Mỹ Phước – Duy Phước – Duy Xuyên |
1818 | Quảng Nam | Duy Sơn | Thôn Chiêm Sơn – Duy Sơn – Duy Xuyên |
1819 | Quảng Nam | Duy Tân | Thôn Thu Bồn Đông- Duy Tân- Duy Xuyên |
1820 | Quảng Nam | Duy Thành | Thôn 2- Duy Thành- huyện Duy Xuyên |
1821 | Quảng Nam | Duy Thu | Thôn Phú Đa 2- Duy Thu- huyện Duy Xuyên |
1822 | Quảng Nam | Duy Trung | Thôn Vĩnh Nam- Duy Vinh-huyện Duy Xuyên |
1823 | Quảng Nam | Duy Vinh | Thôn Vĩnh Nam- Duy Vinh- huyện Duy Xuyên |
1824 | Quảng Nam | Duy Xuyên | Khối Phố Long Xuyên 3 (đội 4), Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên |
1825 | Quảng Nam | Gia Cốc | Thôn Phú An, Đại Thắng, huyện Đại Lộc |
1826 | Quảng Nam | Hà Nha | Thôn Hà Nha, Đại Đồng, huyện Đại Lộc |
1827 | Quảng Nam | Hà Tân | Thôn Hà Tân, Đại Lãnh, huyện Đại Lộc |
1828 | Quảng Nam | Hiệp Đức | Khu phố An Bắc, Thị Trấn Tân An, Huyện Hiệp Đức |
1829 | Quảng Nam | Hiệp Hòa | thôn 3- Hiệp Hòa- huyện Hiệp Đức |
1830 | Quảng Nam | Hiệp Thuận | thôn 2 Hiệp Thuận- huyện Hiệp Đức |
1831 | Quảng Nam | Hội An | Số 06 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Thành Phố Hội An |
1832 | Quảng Nam | Hương An | Thôn 8, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn |
1833 | Quảng Nam | Huỳnh Thúc Kháng | Số 330 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ |
1834 | Quảng Nam | KCN ĐNam-ĐNgọc | Thôn Viêm Trung, Điện Ngọc, huyện Điện Bàn |
1835 | Quảng Nam | KCN Tam Hiệp | Quốc lộ 1A, thôn Vĩnh Đại, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành |
1836 | Quảng Nam | Khu Ktế mở Chu Lai | ĐT 618, thôn An Hải Đông, xã Tam Quang,huyện Núi Thành |
1837 | Quảng Nam | Kiểm Lâm | Thôn 6, Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, Q.Nam |
1838 | Quảng Nam | Kinh Doanh Tiếp Thị | 01 – Trần Phú – P. Tân Thạnh – TP. Tam Kỳ |
1839 | Quảng Nam | Lăng | thôn Nal- xã Lăng- huyện Tây Giang- Quảng Nam |
1840 | Quảng Nam | Lê Hồng Phong | Số 22 Đường Nguyễn Tất Thành, Thành Phố Hội An |
1841 | Quảng Nam | Nam Giang | Thôn Dung, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang |
1842 | Quảng Nam | Nam Hùng Vương | Khối 7, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ |
1843 | Quảng Nam | Nam Trà My | Tăk Pô, Xã Trà My, Huyện Nam Trà My |
1844 | Quảng Nam | Núi Thành | Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành |
1845 | Quảng Nam | Phan Chu Trinh | Số 611 Đường Phan Châu Trinh, Thành phố Tam Kỳ |
1846 | Quảng Nam | Phong Thử | Xã Điện Thọ Phong Thử, Huyện Điện Bàn |
1847 | Quảng Nam | Phú Ninh | Thôn 6, Xã Tam Vinh, Huyện Phú Ninh |
1848 | Quảng Nam | Phước Chánh | thôn Ca Ra Ngây- Phước Chánh- Phước Sơn- Quảng Nam |
1849 | Quảng Nam | Phước Đức | thôn 5- Phước Đức- Phước Sơn- Quảng Nam |
1850 | Quảng Nam | Phước Hiệp | thôn 11, Phước Hiệp, Phước Sơn, Quảng Nam |
1851 | Quảng Nam | Phước Năng | Thôn 2 – Phước Năng – Phước Sơn |
1852 | Quảng Nam | Phước Sơn | Khối 4, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn |
1853 | Quảng Nam | Quế Bình | Thôn 2 – Quế Bình – Hiệp Đức |
1854 | Quảng Nam | Quế Cường | thôn 2- Quế Cường- Quế Sơn- Quảng Nam |
1855 | Quảng Nam | Quế Long | Thôn 3- Quế Long – Quế Sơn |
1856 | Quảng Nam | Quế Phong | thôn Tân Phòng- Quế Phong- Quế Sơn- Quảng Nam |
1857 | Quảng Nam | Quế Sơn | Thôn Thuận An, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn |
1858 | Quảng Nam | Quế Thọ | Thôn Phú Thọ – Quế Thọ – Hiệp Đức |
1859 | Quảng Nam | Quế Xuân 1 | Thôn 2- Quế Xuân 1- Quế Sơn |
1860 | Quảng Nam | Quyết Thắng | Thôn Ban Mai 1, xã Ba, huyện Đông Giang |
1861 | Quảng Nam | T tâm K doanh Dvụ Tổng hợp | Đường Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, Tam Kỳ |
1862 | Quảng Nam | Tam An | Thôn An Mỹ 2- Tam An- Phú Ninh |
1863 | Quảng Nam | Tam Hải | thôn 2- Tam Hải- Núi Thành- Quảng Nam |
1864 | Quảng Nam | Tam Hòa | Thôn Hòa Xuân – Tam Hòa – Núi Thành |
1865 | Quảng Nam | Tam Kỳ | Số 18 Trần Cao Vân Thành phố Tam Kỳ |
1866 | Quảng Nam | Tam Lãnh | thôn 10 Tiên Lãnh- Tiên Phước- Quảng Nam |
1867 | Quảng Nam | Tam Lộc | thôn 2 Tam Lộc- Phú Ninh- Quảng Nam |
1868 | Quảng Nam | Tam Mỹ Đông | Thôn Đa Phú 1-Tam Mỹ Đông-Núi Thành |
1869 | Quảng Nam | Tam Nghĩa | thôn Định Phước- Tam Nghĩa- Núi Thành- Quảng Nam |
1870 | Quảng Nam | Tam Ngọc | Thôn 3-Tam Ngọc-Tam Kỳ |
1871 | Quảng Nam | Tam Phước | Thôn Cẩm Khê – Tam Phước- Phú Ninh |
1872 | Quảng Nam | Tam Thăng | Thôn Vĩnh Bình – Tam Thăng – Tam Kỳ |
1873 | Quảng Nam | Tam Thành | Thôn 1- Tam Thành – Phú Ninh |
1874 | Quảng Nam | Tam Thạnh | thôn Trung Hòa ( thôn 2)-Tam Thạnh – Núi Thành- Quảng Nam |
1875 | Quảng Nam | Tam Tiến | thôn Đông An (thôn 4)- Tam Giang- Núi Thành- Quảng Nam |
1876 | Quảng Nam | Tam Trà | thôn Phú Thành- Tam Trà- Núi Thành- Quảng Nam |
1877 | Quảng Nam | Tam Vinh | thôn 1( thôn Tú Lâm)- Tam Vinh- Phú Ninh- Quảng Nam |
1878 | Quảng Nam | Tam Xuân 2 | Thôn Bà Bầu – Tam Xuân 2 – Núi Thành |
1879 | Quảng Nam | Tây Giang | Thôn A Gồng, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang |
1880 | Quảng Nam | Thăng Bình | Khu phố 2, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình |
1881 | Quảng Nam | Tiên An | thôn 3 -Tiên An- Tiên Phước |
1882 | Quảng Nam | Tiên Cẩm | Thôn Cẩm Tây – Tiên Cẩm – Tiên Phước |
1883 | Quảng Nam | Tiên Cảnh | Thôn 5 – Tiên Cảnh – Tiên Phước |
1884 | Quảng Nam | Tiên Châu | thôn Hội An- Tiên Châu- Tiên Phước- Quảng Nam |
1885 | Quảng Nam | Tiên Lãnh | Thôn 10 – Tiên Lãnh – Tiên Phước |
1886 | Quảng Nam | Tiên Mỹ | Thôn 3- Tiên Mỹ- Tiên Phước |
1887 | Quảng Nam | Tiên Phong | Thôn Tiên Hòa – Tiên Phong – Tiên Phước |
1888 | Quảng Nam | Tiên Phước | Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước |
1889 | Quảng Nam | Tiên Thọ | Thôn 3, xã Tiên Thọ, Tiên Phước, Qnam |
1890 | Quảng Nam | Trà Kiệu | Thôn 2, xã Duy Sơn, Duy Xuyên Q.Nam |
1891 | Quảng Nam | Trà Tân | Thôn 1- Trà Tân- Bắc Trà My |
1892 | Quảng Nam | Trung Phước | Thôn Trung Phước , Xã Quế Trung, Huyện Quế Trung |
1893 | Quảng Ngãi | Ba Tơ | Khu Vực 1, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ |
1894 | Quảng Ngãi | Bình Sơn | Tổ Dân Phố 2 thị trấn Châu ổ, Huyện Bình Sơn |
1895 | Quảng Ngãi | Đức Phổ | Tổ Dân Phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ |
1896 | Quảng Ngãi | Khu KTế Dung Quất | Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn |
1897 | Quảng Ngãi | Lý Sơn | Thôn Đông, An Vĩnh, Huyện Lý Sơn |
1898 | Quảng Ngãi | Minh Long | Thôn 2, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long |
1899 | Quảng Ngãi | Mộ Đức | Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức |
1900 | Quảng Ngãi | Nghĩa Hành | Tổ Dân Phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành |
1901 | Quảng Ngãi | Quán Lát | Khối 1, Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức |
1902 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 80 Phan đình Phùng, P.Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi |
1903 | Quảng Ngãi | Quang Trung | 70 Quang Trung, P. Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi |
1904 | Quảng Ngãi | Sa Huỳnh | Thôn Thạch Bi 1, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ |
1905 | Quảng Ngãi | Sơn Hà | Thôn Hàng Gòn, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà |
1906 | Quảng Ngãi | Sơn Mỹ | Thôn Mỹ Lại, xã Tịnh Khê, Huyện Sơn Tịnh |
1907 | Quảng Ngãi | Sơn Tây | Thôn Huy Măng, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây |
1908 | Quảng Ngãi | Sơn Tịnh | Thôn Trường Thọ Tây,TT Sơn Tịnh, Huyện Sơn Tịnh |
1909 | Quảng Ngãi | Sông Vệ | Tổ Dân Phố An Bàng, Thị trấn Sông Vệ, Huyện Tư Nghĩa |
1910 | Quảng Ngãi | Tây Trà | Thôn Trà Niêu, Xã Trà Phong, Huyện Tây Trà |
1911 | Quảng Ngãi | Thạch Trụ | Thôn Tú Sơn 1, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức |
1912 | Quảng Ngãi | Trà Bồng | Khu Vực 1,Thị trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng |
1913 | Quảng Ngãi | Tư Nghĩa | Khối 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa |
1914 | Quảng Ninh | Ba Chẽ | Khu 3, Thị trấn Ba Chẽ Huyện Ba Chẽ |
1915 | Quảng Ninh | Bình Liêu | Đường 18C khu Bình Quyền, Thị trấn Bình Liêu, Huyện Bình Liêu |
1916 | Quảng Ninh | Cẩm Phả | Số nhà 375 đường Trần Phú phường Cẩm Thành thị xã Cẩm Phả |
1917 | Quảng Ninh | Cây số 11 | Thôn Tân Mai 2 , Xã Đông Mai, Huyện Yên Hưng |
1918 | Quảng Ninh | Cô Tô | Khu 2, Thị trấn Cô Tô,Huyện Cô Tô |
1919 | Quảng Ninh | Cọc 6 | Tổ 123 Cụm 8, Phường Cẩm Phú, Thị Xã Cẩm Phả |
1920 | Quảng Ninh | Cột 5 | Tổ 60C khu 5A, Phường Hồng Hà, Thành Phố Hạ Long |
1921 | Quảng Ninh | Cửa Ông | Tổ 115 khu Bến Tàu, Phường Cửa Ông, Thị Xã Cẩm Phả |
1922 | Quảng Ninh | Đầm Hà | Thôn 1, Thị trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà |
1923 | Quảng Ninh | Mông Dương | Tổ 108 cụm 6, Phường Mông Dương, Thị Xã Cẩm Phả |
1924 | Quảng Ninh | Đông Triều | Khu 3 Đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, Huyện Đông Triều |
1925 | Quảng Ninh | Vân Đồn | Tổ 4 Khu phố 4, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn |
1926 | Quảng Ninh | Hà Lầm | Tổ 2 Khu 4, Phường Hà Lầm, Thành Phố Hạ Long |
1927 | Quảng Ninh | Hạ Long | Khu 2 Phố Vườn Đào, Phường Bãi Cháy, Thành Phố Hạ Long |
1928 | Quảng Ninh | Hà Tu | Tổ 46A khu 5, Phường Hà Tu Thành Phố Hạ Long |
1929 | Quảng Ninh | Hải Hà | Phố 4A Đường Chu Văn An, Thị trấn Hải Hà, Huyện Hải Hà |
1930 | Quảng Ninh | Hoành Bồ | Tổ 4 Khu 4, Thị trấn Trới, Huyện Hoành Bồ |
1931 | Quảng Ninh | Hòn Gai | Số 539 Lê Thánh Tôn phường Bạch Đằng Thành Phố Hạ Long |
1932 | Quảng Ninh | Kênh Đồng | Tổ 1A khu 3B , Phường Giếng Đáy, Thành Phố Hạ Long |
1933 | Quảng Ninh | Mạo Khê | Đường Hoàng Hoa Thám , Thị trấn Mạo Khê, Huyện Đông Triều |
1934 | Quảng Ninh | Móng Cái | Số 1 đường Hùng Vương Phường Hòa lạc Thị xã Móng cái |
1935 | Quảng Ninh | Nam Khê | Tổ 4 khu phố Tre Mai, Phường Nam Khê, Thị Xã Uông Bí |
1936 | Quảng Ninh | Phương Đông | Tiểu Khu Cầu Sến, Xã Phương Đông, Thị xã Uông Bí |
1937 | Quảng Ninh | Quang Hanh | Tổ 14 Cụm 5, Phường Quang Hanh, Thị Xã Cẩm Phả |
1938 | Quảng Ninh | Tiên Yên | Phố Lý Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên |
1939 | Quảng Ninh | Uông Bí | Số 385 Đường Quang Trung Thị xã Uông Bí |
1940 | Quảng Ninh | Vân Đồn | Tổ 4 Khu phố 4, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn |
1941 | Quảng Ninh | Vàng Danh | Tổ 12A1 Cụm 4, Phường Vàng Danh, Thị Xã Uông Bí |
1942 | Quảng Ninh | Yên Hưng | Số 36 Đường Ngô Quyền, thị trấn Quảng Yên, Huyện Yên Hưng |
1943 | Quảng Trị | Bắc Cửa Việt | Thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, Quảng Trị |
1944 | Quảng Trị | Bến Quan | Khóm 1/5 thị trấn Bến Quan, Huyện Vĩnh Linh |
1945 | Quảng Trị | Bồ Bản | Thôn Vĩnh Lại, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong |
1946 | Quảng Trị | Cam Lộ | Khóm 2, Thị trấn Cam Lộ Huyện Cam Lộ |
1947 | Quảng Trị | Chợ Cạn | Thôn An Lưu, xã Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị |
1948 | Quảng Trị | Chợ Cùa | Thôn Đốc Kỉnh, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ |
1949 | Quảng Trị | Chợ Do | Thôn An Du Đông 1, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh |
1950 | Quảng Trị | Chợ Kên | Võ Xá, Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị |
1951 | Quảng Trị | Chợ Thuận | Thôn Đại Hào, xã Trệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị |
1952 | Quảng Trị | Đakrông | Thôn 41, Thị trấn KrôngKlang Huyện Đakrông |
1953 | Quảng Trị | Đông Hà | Số 20 Trần Hưng Đạo Thành Phố Đông Hà |
1954 | Quảng Trị | Gio Linh | Khu phố 5 Thị trấn Gio Linh Huyện Gio Linh |
1955 | Quảng Trị | Gio Sơn | Nam Đông, Gio Sơn, Gio Linh, Quảng Trị |
1956 | Quảng Trị | Hải Lăng | Đường Hùng Vương, Thị trấn Hải Lăng, H. Hải Lăng |
1957 | Quảng Trị | Hàm Nghi | 90 Hàm Nghi, TP Đông Hà, Quảng Trị |
1958 | Quảng Trị | Hội Yên | Xã Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị |
1959 | Quảng Trị | Hùng Vương | 156 Hùng Vương, TP Đông Hà, Quảng Trị |
1960 | Quảng Trị | Hướng Hoá | Khóm 3A, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hương Hóa |
1961 | Quảng Trị | Lao Bảo | Khóm Đông Chính thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa |
1962 | Quảng Trị | Lê Lợi | 36 Lê Lợi, TP Đông Hà, Quảng Trị |
1963 | Quảng Trị | Lương An | 291 Lê Duẩn, TP Đông Hà, Quảng Trị |
1964 | Quảng Trị | Mỹ Chánh | Mỹ Chánh, Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị |
1965 | Quảng Trị | Phương Lang | Thôn Phương Lang, xã Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị |
1966 | Quảng Trị | Sòng | Khu phố 2, Phường Đông Thanh, Đông Hà, Quảng Trị |
1967 | Quảng Trị | Tà Rụt | Thôn Tà Rụt 2, xã Tà Rụt, Huyện Đakrông, Quảng Trị |
1968 | Quảng Trị | Tân Lâm | Thôn Tân Xuân 1,xã Cam Thành, huyện Cam Lộ |
1969 | Quảng Trị | Triệu Phong | Tiểu khu 3 Thị trấn Ái Tử, Huyện Triệu Phong |
1970 | Quảng Trị | TX Quảng Trị | Số 244 đường Trần Hưng Đạo Thị Xã Quảng Trị |
1971 | Quảng Trị | Vĩnh Linh | Đường Lê Duẩn, Thị trấn Hồ Xá, Vĩnh Linh |
1972 | Sóc Trăng | An Trạch | Ấp An Trạch, An Hiệp, H. Mỹ Tú (cũ) Châu Thành |
1973 | Sóc Trăng | Cù Lao Dung | Ấp Phước Hòa B,Thị trấn Cù Lao Dung,Huyện Cù Lao Dung |
1974 | Sóc Trăng | Đại Ngãi | Ấp Ngãi Hội 1, xã Đại Ngãi, Huyện Long Phú |
1975 | Sóc Trăng | Kế Sách | 93 đường 30/4 ấp An Ninh 1 TT Kế Sách huyện Kế Sách |
1976 | Sóc Trăng | Kinh Ba | ấp cảng Trần Đề xã Trung Bình huyện Long Phú(cũ), H. Trần Đề |
1977 | Sóc Trăng | Lịch Hội Thượng | ấp Châu Thành Lịch Hội Thượng huyện Long Phú(cũ), H. Trần Đề |
1978 | Sóc Trăng | Long phú | Ấp 3 TT Long Phú huyện Long Phú |
1979 | Sóc Trăng | Mỹ Tú | 01 Trần Phú Ấp Cầu đồn TT Huỳnh Hữu Nghĩa huyện Mỹ Tú |
1980 | Sóc Trăng | Mỹ Xuyên | 01 Lê Lợi TT Mỹ Xuyên huyện Mỹ Xuyên |
1981 | Sóc Trăng | Ngã Năm | đường Mai Thanh Thế , Ấp 1 TT Ngã Năm huyên Ngã Năm |
1982 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 01 Trần Hưng Đạo Phường 3 TP Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng |
1983 | Sóc Trăng | Thạnh Phú | Khu 3 xã Thạnh Phú huyện Mỹ Xuyên |
1984 | Sóc Trăng | Thạnh Quới | Đay Sô, Thạnh Quới, Mỹ Xuyên |
1985 | Sóc Trăng | Thạnh Trị | Quốc Lộ 1A, Ấp 2 TT Phú Lộc huyện Thạnh Trị |
1986 | Sóc Trăng | Thới an Hội | ấp Ninh Thới Thới An Hội huyện Kế Sách |
1987 | Sóc Trăng | Thuận Hoà | ấp Trà Quýt TT Châu Thành huyện Mỹ Tú (cũ), H. Châu Thành |
1988 | Sóc Trăng | Tiếp Thị Bán hàng | 01 Trần Hưng Đạo Phường 3 TP Sóc Trăng |
1989 | Sóc Trăng | Vĩnh Châu | Khu 2 Đ. 30/4 TT Vĩnh Châu huyện Vĩnh Châu |
1990 | Sơn La | Ân Sinh | TK 3 Phường Chiềng Sinh, Sơn La |
1991 | Sơn La | Bắc Yên | Tiểu Khu 1 TT Bắc Yên |
1992 | Sơn La | Bó Ẩn | Phường Quyết Tâm TP Sơn la |
1993 | Sơn La | Cầu 308 | Tổ 8 Quyết Thắng, Sơn La |
1994 | Sơn La | Chiềng An | Phường Chiềng An, Sơn La |
1995 | Sơn La | Chiềng Khương | Xã Chiềng Khương huyện Sông Mã Sơn La |
1996 | Sơn La | Chiềng Lề | Tổ 1 Chiềng Lề, Sơn La |
1997 | Sơn La | Chiềng Pấc | Chiềng Pấc, Thuận Châu |
1998 | Sơn La | Chiềng Sinh | Phường Chiềng Sinh, Sơn La |
1999 | Sơn La | Chiềng Ve | Xã Chiềng Ve, Huyện Mộc Châu |
2000 | Sơn La | Cò Nòi | TK Cò Nòi Huyện Mai Sơn Sơn La |
2001 | Sơn La | ĐH Tây Bắc | Tổ 2 Quyết Thắng, Sơn La |
2002 | Sơn La | Gia Phù | Xã Gia Phù huyện Phù Yên Sơn La |
2003 | Sơn La | Mai Sơn | Tiểu Khu 6 Thị Trấn Hát Lót, Mai Sơn |
2004 | Sơn La | Mộc Châu | Tiểu Khu 4 TT Mộc Châu |
2005 | Sơn La | Mường Bú | Xã Mường Bú, Mường La |
2006 | Sơn La | Mường La | Tiểu Khu 2 Huyện Lỵ Mường La |
2007 | Sơn La | Nà Cóong | Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
2008 | Sơn La | Nà Sản | TK Nà Sản, Mai Sơn |
2009 | Sơn La | Phiêng Khoài | Xã Phiêng Khoài huyện Yên Châu Sơn La |
2010 | Sơn La | Phù Yên | Khối 5 TT Phù Yên, Sơn La |
2011 | Sơn La | Quyết Thắng | Phường Quyết Thắng TP Sơn La |
2012 | Sơn La | Quỳnh Nhai | Xóm 1 Mường Chiên Quỳnh Nhai |
2013 | Sơn La | Sơn La | 172 Đường Tô Hiệu, TP Sơn La |
2014 | Sơn La | Sông Mã | Tổ 8 TT Sông Mã |
2015 | Sơn La | Sốp Cộp | Bản Hua Mường Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp |
2016 | Sơn La | Thảo Nguyên | Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
2017 | Sơn La | Thuận Châu | Tiểu Khu 14 TT Thuận Châu |
2018 | Sơn La | Thủy Điện | Xã ít Ong huyện Mường La Sơn La |
2019 | Sơn La | Vân Hồ | Thị Tứ, Vân Hồ, Mộc Châu |
2020 | Sơn La | Yên Châu | Tiểu Khu 2 Thị Trấn Yên Châu |
2021 | Tây Ninh | Bàu Năng | Ấp Ninh Hiệp Xã Bàu Năng Huyện Dương Minh Châu |
2022 | Tây Ninh | Bến Cầu | Khu phố 2 Thị Trấn Bến Cầu Huyện Bến Cầu |
2023 | Tây Ninh | Châu Thành | Tổ 1 khu phố 1 TT Châu Thành Huyện Châu Thành |
2024 | Tây Ninh | Cửa số 2 | Xã Ninh Thạnh Thị xã Tây Ninh |
2025 | Tây Ninh | Dương Minh Châu | Khu phố 1 Thị Trấn Dương Minh Châu TX Tây Ninh |
2026 | Tây Ninh | Gò Dầu | Ấp Thanh Hà Thị Trấn Gò Dầu Huyện Gò Dầu |
2027 | Tây Ninh | Hiệp Ninh | Số 799 Đường CMT 8 PhườngHiệp Ninh TX Tây Ninh |
2028 | Tây Ninh | Hoà Thành | Khu phố 4 Thị Trấn Hoà Thành Huyện Hòa Thành |
2029 | Tây Ninh | KCN Trảng Bàng | Ấp An Bình Xã An Tịnh Huyện Trảng Bàng |
2030 | Tây Ninh | Khẩu Mộc Bài | Ấp Thuận Tây Xã Lợi Thuận Huyện Bến Cầu |
2031 | Tây Ninh | Linh Trung 3 | Ấp Suối Sâu, Xã An Tịnh, Huyện Trảng Bàng |
2032 | Tây Ninh | Long Thuận | ấp Long Hoà xã Long Thuận Huyện Bến Cầu |
2033 | Tây Ninh | Mít Một | Ấp Hiệp Hoà Xã Hiệp Tân Hòa Thành |
2034 | Tây Ninh | Mỏ Công | Ấp Một, Xã Mỏ Công, Huyện Tân Biên |
2035 | Tây Ninh | Ninh Sơn | ấp Ninh Thọ xã Ninh Sơn Thị Xã Tây Ninh |
2036 | Tây Ninh | Phường 1 | Số 002 Đường Tua Hai p. 1 Thị Xã Tây Ninh |
2037 | Tây Ninh | Tân Biên | Khu phố 2 Thị Trấn Tân Biên Huyện Tân Biên |
2038 | Tây Ninh | Tân Châu | Khu phố 1 Thị Trấn Tân Châu Huyện Tân Châu |
2039 | Tây Ninh | Tân Đông | Ấp Đông Tiến Xã Tân Đông Huyện Tân Châu |
2040 | Tây Ninh | Tân Lập | Ấp Tân Hoà Xã Tân Lập Huyện Tân Lập |
2041 | Tây Ninh | Thái Bình | Tổ 1 Ấp Bình Phong Xã Thái Bình Huyện Thái Bình |
2042 | Tây Ninh | Thành Long | Tổ 1 Ấp Thành Trung Xã Thành Long H. Châu Thành |
2043 | Tây Ninh | Trảng Bàng | Quốc Lộ 22 Thị Trấn Trảng Bàng Huyện Trảng Bàng |
2044 | Tây Ninh | Trung tâm khai thác vận chuyển | Số 285 Đường CMT 8 Phường 3 Thị Xã Tây Ninh |
2045 | Thái Bình | An Lễ | Khu Gia Lễ xã Đông Mỹ Huyện Đông Hưng |
2046 | Thái Bình | Bến Hiệp | Xã Quỳnh Giao Huyện Quỳnh Phụ |
2047 | Thái Bình | Bồng Tiên | Chợ Bồng xã Vũ Tiến Huyện Vũ Thư |
2048 | Thái Bình | Cầu Cau | Khu Cầu Cau xã Thái Hưng Huyện Thái Thụy |
2049 | Thái Bình | Cầu Cọi | Mỹ Am, Vũ Hội Vũ Thư |
2050 | Thái Bình | Cầu Vật | Xã Đông Hải Huyện Quỳnh Phụ |
2051 | Thái Bình | Châu Giang | Thị Tứ Xã Đông Phong Huyện Đông Hưng |
2052 | Thái Bình | Chợ búng | Mỹ Lộc 1, xã Việt hùng, Vũ Thư |
2053 | Thái Bình | Chợ Đác | Thôn Nam Hưng, Vũ Lạc, Kiến Xương |
2054 | Thái Bình | Chợ Gành | Xã Thụy Văn Huyện Thái Thụy |
2055 | Thái Bình | Chợ Gốc | Xã Bình Thanh Huyện Kiến Xương |
2056 | Thái Bình | Chợ Lụ | Xã Nam Cao Huyện Kiến Xương |
2057 | Thái Bình | Chợ Mễ | Ô Mễ 1 xã Tân Phong Huyện Vũ Thư |
2058 | Thái Bình | Chợ Mụa | Thôn Vũ Xá, xã An Đồng, Quỳnh Phụ |
2059 | Thái Bình | Chợ Nhội | Xã Hồng Minh Huyện Hưng Hà |
2060 | Thái Bình | Chợ Sóc | Thị Tứ Xã Vũ Quý Huyện Kiến Xương |
2061 | Thái Bình | Chợ Tây | Xã Thái Thịnh Huyện Thái Thụy |
2062 | Thái Bình | Cống Rút | Xã Hùng Dũng Huyện Hưng Hà |
2063 | Thái Bình | Đồng Châu | Xã Đông Minh Huyện Tiền Hải |
2064 | Thái Bình | Đông Hưng | Khu 3 Thị Trấn Đông Hưng Huyện Đông Hưng |
2065 | Thái Bình | Đống Năm | Xã Đông Động Huyện Đông Hưng Thái Bình |
2066 | Thái Bình | Hiệp Hòa | An Để Hiệp Hòa, Vũ Thư |
2067 | Thái Bình | Hưng Hà | Khu Nhân Cầu 1 Thị Trấn Hưng hà Huyện Hưng Hà |
2068 | Thái Bình | Hưng Nhân | Thị Trấn Hưng Nhân Huyện Hưng Hà |
2069 | Thái Bình | Hướng Tân | Xã Nam Hà Huyện Tiền Hải |
2070 | Thái Bình | Kênh Xuyên | Xã Đông Xuyên Huyện Tiền Hải |
2071 | Thái Bình | Kiến Xương | Khu Cộng Hòa Thị Trấn Kiến Xương Huyện Kiến Xương |
2072 | Thái Bình | Mê Linh | Thôn Tiền, xã Mê Linh, Đông Hưng |
2073 | Thái Bình | Phố Tăng | Thôn Tăng, xã Phú Châu, Đông hưng |
2074 | Thái Bình | Quỳnh Phụ | Khu 1B Thị Trấn Quỳnh Côi Huyện Quỳnh Phụ |
2075 | Thái Bình | Tân Đệ | Thị Tứ Xã Tân Lập Huyện Vũ Thư |
2076 | Thái Bình | Thái Bình | 01 Phố Lý Bôn Thành Phố Thái Bình |
2077 | Thái Bình | Thái Hòa | Thôn Tử Các, xã Thái Hòa, Thái Thụy |
2078 | Thái Bình | Thái Thụy | Khu 6 Thị Trấn Diêm Điền Huyện Thái Thụy |
2079 | Thái Bình | Thụy Phong | Xã Thụy Phong Huyện Thái Thụy |
2080 | Thái Bình | Thụy Xuân | Thôn Vạn Xuân Nam, xã Thụy Xuân, Thái Thụy |
2081 | Thái Bình | Tiền Hải | Khu phố Tiểu Hoàng, Thị Trấn Tiền Hải Huyện Tiền Hải |
2082 | Thái Bình | Tiên Hưng | Thị Tứ Xã Thăng Long Huyện Đông Hưng |
2083 | Thái Bình | Trung Đồng | Thôn Trung Đồng Xã Nam Trung Huyện Tiền Hải |
2084 | Thái Bình | Tư Môi | Thị Trấn An Bài Huyện Quỳnh Phụ |
2085 | Thái Bình | Vũ Thư | Khu Minh Tân 1 Thị Trấn Vũ Thư Huyện Vũ Thư |
2086 | Thái Nguyên | Bình Yên | Xóm Yên thông xã Bình Yên huyện Định Hóa TN |
2087 | Thái Nguyên | Đại Từ | Phố Chợ 2, TT Đại Từ-Đại Từ Thái Nguyên |
2088 | Thái Nguyên | Định Hóa | TT Chợ Chu-Định Hoá Thái Nguyên |
2089 | Thái Nguyên | Đồng Hỷ | TT Chùa Hang-Đồng Hỷ Thái Nguyên |
2090 | Thái Nguyên | Đồng Quang | Số 413 Đường Lương Ngọc Quyến, P. Hoàng Văn Thụ TPTN |
2091 | Thái Nguyên | Giang Tiên | TT Giang Tiên, Huyện Phú Lương |
2092 | Thái Nguyên | La Hiên | Xã La Hiên, Huyện Võ Nhai |
2093 | Thái Nguyên | Lưu xá | Tổ 20 Phường Hương Sơn, TP Thái Nguyên |
2094 | Thái Nguyên | Mỏ Bạch | Số 238 Đường Bắc Cạn, P. Hoàng Văn Thụ thành phố Thái Nguyên |
2095 | Thái Nguyên | Phổ Yên | TT Ba Hàng-Phổ Yên Thái Nguyên |
2096 | Thái Nguyên | Phú Bình | TT Úc Sơn-Phú Bình Thái Nguyên |
2097 | Thái Nguyên | Phú Lương | TT Đu-Phú Lương Thái Nguyên |
2098 | Thái Nguyên | Phú Xá | Tổ 11, Phường Phú xá thành phố Thái Nguyên |
2099 | Thái Nguyên | Quán Triều | Tổ 7, P. Quán Triều TP Thái Nguyên |
2100 | Thái Nguyên | Quán Vuông | Xã Trung Hội, Huyện Định Hóa |
2101 | Thái Nguyên | Sông Cầu | Xóm Tân Lập Thị trấn Sông Cầu huyện Đồng Hỷ TN |
2102 | Thái Nguyên | Sông Công | P. Thắng Lợi-Sông Công Thái Nguyên |
2103 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | Số 10 Đường Cách mạng Tháng 8, P. Phan Đình Phùng TPTN |
2104 | Thái Nguyên | Thanh Xuyên | Xã Trung Thành, Huyện Phổ Yên |
2105 | Thái Nguyên | Thịnh Đán | Tổ 1, P. Thịnh Đán TP Thái Nguyên |
2106 | Thái Nguyên | Võ Nhai | TT Đình Cả-Võ Nhai Thái Nguyên |
2107 | Thanh Hóa | Ba Chè | Xã Thiệu Đô Thiệu Hóa |
2108 | Thanh Hóa | Bá Thước | Khu phố 1 TT Cành Nàng Bá Thước |
2109 | Thanh Hóa | Ba Voi | Đường Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá |
2110 | Thanh Hóa | Bỉm Sơn | 47 Nguyễn Huệ P- Ngọc Trạo Bỉm Sơn |
2111 | Thanh Hóa | Bồng Trung | Xã Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc |
2112 | Thanh Hóa | Cẩm Thủy | Tổ 2 Thị trấn Cẩm Thủy |
2113 | Thanh Hóa | Cầu Cừ | Thôn 6 Hà Yên Hà Trung |
2114 | Thanh Hóa | Cầu Quan | Trung Thành Huyện Nông Cống |
2115 | Thanh Hóa | Cầu Tào | Số 22, Tiểu Khu Phượng Đình 1, P. Tào Xuyên, TP Thanh Hóa |
2116 | Thanh Hóa | Chợ Đà | Xã Thọ Dân – Triệu Sơn |
2117 | Thanh Hóa | Chợ Đu | Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Thiệu Hoá |
2118 | Thanh Hóa | Chợ Ghép | Xã Quảng Chính Quảng Xương |
2119 | Thanh Hóa | Chợ kho | Xã Hải Ninh Huyện Tĩnh Gia |
2120 | Thanh Hóa | Chợ Môi | Phố Môi, Quảng Tâm, TP Thanh Hóa |
2121 | Thanh Hóa | Chợ Neo | Xã Bắc Lương – Thọ Xuân |
2122 | Thanh Hóa | Chợ Nưa | Xã Tân Ninh- Triệu Sơn |
2123 | Thanh Hóa | Chợ Phủ | Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Hậu Lộc |
2124 | Thanh Hóa | Chợ Sánh | Xã Thọ Lập – Thọ Xuân |
2125 | Thanh Hóa | Chợ Sim | Xã Hợp Thành- Triệu Sơn |
2126 | Thanh Hóa | Chợ Trầu | Xã Công Liêm Nông Cống |
2127 | Thanh Hóa | Chợ Vực | Xã Hoằng Ngọc Hoàng Hóa |
2128 | Thanh Hóa | Cửa Đạt | Công trường Hồ chứa nước Cửa Đạt, Thường Xuân |
2129 | Thanh Hóa | Đại Lộc | Xã Đại Lộc- Hậu Lộc |
2130 | Thanh Hóa | Điền Lư | Phố Điền Lư Huyện Bá Thước |
2131 | Thanh Hóa | Đò Lèn | Tiểu khu 3 Thị trấn Hà Trung |
2132 | Thanh Hóa | Đội Cung | Phố Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá |
2133 | Thanh Hóa | Đông Sơn | Khối 4 Thị trấn Rừng Thông Đông Sơn |
2134 | Thanh Hóa | Đồng Tâm | Phố Đồng Tâm Xã Thiết Ống Huyện Bá Thước |
2135 | Thanh Hóa | Đông Vệ | 179 đường Hải Thượng Lãn Ông TP TH |
2136 | Thanh Hóa | Ga Thanh Hoá | Đường Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá |
2137 | Thanh Hóa | Hà Trung | Tiểu khu 6 Thị trấn Hà Trung |
2138 | Thanh Hóa | Hàm Rồng | Đường Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá |
2139 | Thanh Hóa | Hậu Lộc | Khu 1 Thị trấn Hậu Lộc |
2140 | Thanh Hóa | Hệ 1 | 04 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá |
2141 | Thanh Hóa | Hoa Lộc | Xã Hoa Lộc huyện Hậu Lộc |
2142 | Thanh Hóa | Hoằng Hóa | TK Vinh Sơn TT Bút Sơn Hoằng Hóa |
2143 | Thanh Hóa | Hói Đào | Xã Nga Thanh huyện Nga Sơn |
2144 | Thanh Hóa | Kiểu | Phố Kiểu Yên Trường huyện Yên Định |
2145 | Thanh Hóa | Kinh doanh tiếp thị 1 | 33 Trần Phú TP Thanh Hóa |
2146 | Thanh Hóa | Kinh doanh tiếp thị 2 | 33 Trần Phú Điện Biên, TPThanh Hóa |
2147 | Thanh Hóa | Lai Thành | 384 Lê Lai Phường Đông Sơn TP TH |
2148 | Thanh Hóa | Lam Sơn | Số 500, đường Trần Phú, P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn |
2149 | Thanh Hóa | Lang Chánh | Phố 3 Thị trấn Lang Chánh huyện Lanh Cháng |
2150 | Thanh Hóa | Mai An Tiêm | Xóm 6 Nga An –huyện Nga Sơn |
2151 | Thanh Hóa | Mai Lâm | Xã Mai Lâm Huyện Tĩnh Gia |
2152 | Thanh Hóa | Minh Lộc | Xã Minh Lộc huyện Hậu Lộc |
2153 | Thanh Hóa | Minh Tiến | Xã Minh Tiến huyện Ngọc Lặc |
2154 | Thanh Hóa | Mục Sơn | Thị trấn Lam Sơn huyện Thọ Xuân |
2155 | Thanh Hóa | Mường Lát | Khu II Thị trấn huyện Mường Lát |
2156 | Thanh Hóa | Na Mèo | Bản Na Mèo, Xã Na Mèo huyện Quan Sơn |
2157 | Thanh Hóa | Nga Nhân | Xã Nga Nhân huyện Nga Sơn |
2158 | Thanh Hóa | Nga Sơn | Tiểu khu Hưng Long TT Nga Sơn |
2159 | Thanh Hóa | Nghi Sơn | Xã Hải Thượng huyện Tĩnh Gia |
2160 | Thanh Hóa | Nghĩa Trang | Xã Hoằng Trung huyện Hoằng Hóa |
2161 | Thanh Hóa | Ngọc Lặc | Khu phố Lê Lai TT Ngọc Lặc huyện Ngọc Lặc |
2162 | Thanh Hóa | Như Thanh | Bến Sung 2 TT Bến Sung Như Thanh |
2163 | Thanh Hóa | Như Xuân | Khu phố 2 Thị trấn Yên Cát Như Xuân |
2164 | Thanh Hóa | Nông Cống | Tiểu khu Bắc Giang TT Nông Cống |
2165 | Thanh Hóa | Phố Vạc | Xã Cẩm Thành- Cẩm Thủy |
2166 | Thanh Hóa | Phố Xi | Ba Xi, Kiên Thọ – Ngọc Lặc |
2167 | Thanh Hóa | Phú Sơn | Đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá |
2168 | Thanh Hóa | Phúc Do | Xã Cẩm Tân – Cẩm Thủy |
2169 | Thanh Hóa | Quan Hóa | Khu I Thị trấn Quan Hóa |
2170 | Thanh Hóa | Quan Sơn | Thị trấn Quan Sơn |
2171 | Thanh Hóa | Quảng Tiến | Phố Bạch Đằng, P. Quảng Tiến, TX Sầm Sơn |
2172 | Thanh Hóa | Quảng Xương | Khu phố Tân Phong TT Quảng Xương |
2173 | Thanh Hóa | Sầm Sơn | Đường Nguyễn Du Trường Sơn Sầm Sơn |
2174 | Thanh Hóa | Sao Vàng | Thị trấn Sao Vàng Huyện Thọ Xuân |
2175 | Thanh Hóa | Thạch Quảng | Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
2176 | Thanh Hóa | Thạch Thành | Khu phố 6 TT Kim Tân huyện Thạch Thành |
2177 | Thanh Hóa | Thiệu Hóa | Tiểu khu 6 Thị trấn Vạn Hà huyện Thiệu Hóa |
2178 | Thanh Hóa | Thọ Xuân | Khu 8 Thị trấn Thọ Xuân huyện thọ xuân |
2179 | Thanh Hóa | Thống nhất | TT Nông trường Thống Nhất huyện Yên Định |
2180 | Thanh Hóa | Thường Xuân | Khu phố 3 Thị trấn Thường Xuân huyện Thường Xuân |
2181 | Thanh Hóa | Tĩnh Gia | Khu phố 6 Thị trấn Tĩnh Gia huyện Tĩnh Gia |
2182 | Thanh Hóa | Triệu Sơn | Khu phố Giắt Thị trấn Triệu Sơn huyện Triệu Sơn |
2183 | Thanh Hóa | Trung tâm | 33 Trần Phú Phường Điện Biên TP Thanh Hóa |
2184 | Thanh Hóa | Trung Tâm CNTT | 33 Trần Phú TP Thanh Hóa |
2185 | Thanh Hóa | Trường sơn | xã Trường Sơn huyện Nông Cống |
2186 | Thanh Hóa | Tứ Trụ | Xã Thọ Diên- huyện Thọ Xuân |
2187 | Thanh Hóa | Vân Du | Thị trấn Vân Du huyện Thạch Thành |
2188 | Thanh Hóa | Văn Trinh | Xã Quảng Ngọc huyện Quảng Xương |
2189 | Thanh Hóa | Vĩnh Lộc | Khu phố 2 Thị trấn Vĩnh Lộc huyện Vĩnh Lộc |
2190 | Thanh Hóa | Xuân Lai | Xã Xuân Lai- huyện Thọ Xuân |
2191 | Thanh Hóa | Yên Định | Tiểu khu 1 Thị trấn Quán Lào huyện Yên Định |
2192 | Thừa Thiên Huế | A Lưới | Cụm 5 TT A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
2193 | Thừa Thiên Huế | An Hòa | 696 Lê Duẫn Phường An Hoà Huế |
2194 | Thừa Thiên Huế | An Lỗ | Thôn Bồ Điền xã Phong An huyện Phong Điền |
2195 | Thừa Thiên Huế | Bến Ngự | 21 Phan Bội Châu Phường Vĩnh Ninh Huế |
2196 | Thừa Thiên Huế | Bình Điền | Thôn Bình Lợi xã Bình Điền huyện Hương Trà |
2197 | Thừa Thiên Huế | Cửa Thuận | Thôn An Hải Thị trấn Thuận An Phú Vang |
2198 | Thừa Thiên Huế | Điền Hòa | Cụm 5 xã Điền Hoà huyện Phong Điền |
2199 | Thừa Thiên Huế | Huế Ga | 2 Bùi Thị Xuân Phường Phường Đúc – Khu vực Ga Huế- TP Huế |
2200 | Thừa Thiên Huế | Huế Thành | 27 Mai Thúc Loan Phường Thuận Thành TP Huế |
2201 | Thừa Thiên Huế | Hương Thủy | Phường Phú Bài Thị xã Hương Thuỷ, TT Huế |
2202 | Thừa Thiên Huế | Hương Trà | Khu vực 9 Thị trấn Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
2203 | Thừa Thiên Huế | Kiốt Công Nghiệp | Khu 8 Phường Phú bài TX Hương Thuỷ |
2204 | Thừa Thiên Huế | La Sơn | Thôn Vinh Sơn Xã Lộc Sơn Phú Lộc |
2205 | Thừa Thiên Huế | Lăng Cô | Thôn An Cư Tân Thị trấn Lăng Cô Phú Lộc |
2206 | Thừa Thiên Huế | Lê Lợi | 49 Lê Lợi Phường Phú Nhuận Huế |
2207 | Thừa Thiên Huế | Lý Thường Kiệt | 14B Lý Thường Kiệt Phường Vĩnh Ninh Huế |
2208 | Thừa Thiên Huế | Nam Đông | Khu vực 2 Thị trấn Khe Tre, Nam Đông, TT Huế |
2209 | Thừa Thiên Huế | Nhật Lệ | 86 Nhật Lệ Phường Thuận Thành Huế |
2210 | Thừa Thiên Huế | Phong Điền | Thôn Trạch Thượng 1 TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
2211 | Thừa Thiên Huế | Phú Lộc | Khu vực 2 Thị Trấn Phú Lộc, Phú lộc, Thừa Thiên Huế |
2212 | Thừa Thiên Huế | Phú Vang | Thôn Hoà Tây Xã Phú Đa huyện Phú Vang |
2213 | Thừa Thiên Huế | Phụng Chánh | Thôn Phụng Chánh Xã Vinh Hưng Phú Lộc |
2214 | Thừa Thiên Huế | Quảng Công | Thôn 5 xã Quảng Công huyện Quảng Điền |
2215 | Thừa Thiên Huế | Quảng Điền | Thôn Thủ Lễ Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
2216 | Thừa Thiên Huế | Quảng Thành | Thôn Thanh Hà xã Quảng Thành huyện Quảng Điền |
2217 | Thừa Thiên Huế | Tây Lộc | 136 Hoàng Diệu Phường Tây Lộc TP Huế |
2218 | Thừa Thiên Huế | Thừa Lưu | Thôn Trung Kiền Xã Lộc Tiến Phú Lộc |
2219 | Thừa Thiên Huế | Thủy Châu | Thôn Châu Sơn Phường Thuỷ Châu TX Hương Thuỷ |
2220 | Thừa Thiên Huế | Thủy Dương | Thôn 2 Phường Thuỷ Dương TX Hương Thuỷ |
2221 | Thừa Thiên Huế | TP Huế | Số 8 Hoàng Hoa Thám Phường Vĩnh Ninh TP Huế |
2222 | Thừa Thiên Huế | Trần Hưng Đạo | 91 Trần Hưng Đạo Phường Phú Hoà TP Huế |
2223 | Thừa Thiên Huế | Trần Phú | 54 Đoàn Hữu Trưng Phường Phước Vĩnh Huế |
2224 | Thừa Thiên Huế | Trung Đông | Thôn Trung Đông xã Phú Thượng Huyện Phú Vang TT Huế |
2225 | Thừa Thiên Huế | Truồi | Thôn Xuân Lai Xã Lộc An Phú Lộc |
2226 | Thừa Thiên Huế | Tư Hiền | Thôn Hiền Vân 1 Xã Vinh Hiền Huyện Phú Lộc TT Huế |
2227 | Tiền Giang | An Hữu | Ấp 4, xã An Hữu, Huyện Cái Bè |
2228 | Tiền Giang | Ba Dừa | Ấp 17, xã Long Trung, huyện Cái Lậy |
2229 | Tiền Giang | Bến Tranh | Ấp Phú Lương A, xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo |
2230 | Tiền Giang | Bình Đông | Ấp Trí Đồ, xã Bình Đông, TX Gò Công |
2231 | Tiền Giang | Bình Đức | Ấp Chợ x ã Bình Đức Huyện Bình Đức |
2232 | Tiền Giang | Bình Phú | Ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cái Lậy |
2233 | Tiền Giang | Cái Bè | Khu 1A, TT Cái Bè, huyện Cái Bè |
2234 | Tiền Giang | Châu Thành | Ấp Cá, Thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành |
2235 | Tiền Giang | Chợ Gạo | 129, Ô 1khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo |
2236 | Tiền Giang | Chợ Mỹ Tho | 46-48 Lê Lợi P1 Huyện Mỹ Tho |
2237 | Tiền Giang | Đồng Sơn | Ấp Thạnh Thới, xã Đồng Sơn, H. Gò Công Tây |
2238 | Tiền Giang | Dưỡng Điềm | Ấp Hòa, xã Dưỡng Điềm, huyện Châu Thành |
2239 | Tiền Giang | Gò Công Đông | Khu phố Hòa Thơm,TT Tân Hòa,H. Gò Công Đông |
2240 | Tiền Giang | Gò Công Tây | Ấp Hạ, TT Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây |
2241 | Tiền Giang | Hòa Khánh | Ấp Hòa Phúc, xã Hòa Khánh, Huyện Cái Bè |
2242 | Tiền Giang | Long Bình | Ấp Khương Ninh, xã Long Bình, H. Gò Công Tây |
2243 | Tiền Giang | Long Định | Ấp Mới, xã Long Định, huyện Châu Thành |
2244 | Tiền Giang | Mỹ Đức Tây | Ấp Mỹ Nghĩa 1, xã Mỹ Đức Tây, Huyện Cái Bè |
2245 | Tiền Giang | Mỹ Phước Tây | Ấp Kinh 12, xã Mỹ Phước Tây, huyện Cái Lậy |
2246 | Tiền Giang | Mỹ Tho | 59, đường 30/4, P1, TP Mỹ Tho |
2247 | Tiền Giang | Mỹ Tho 2 | 80 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1 |
2248 | Tiền Giang | Nhị Quý | Ấp Quý Thạnh, xã Tân Hội, huyện Cái Lậy |
2249 | Tiền Giang | Phú Đông | Ấp Lý Quàn 1, xã Phú Đông, H. Gò Công Tây |
2250 | Tiền Giang | Phú Mỹ | Ấp Phú Hữu, Phú Mỹ, Tân Phước |
2251 | Tiền Giang | Tam Bình | Ấp Bình Thuận, xã Tam Bình, huyện Cái Lậy |
2252 | Tiền Giang | Tân Mỹ Chánh | Ấp Tân Tỉnh B,Tân Mỹ Chánh |
2253 | Tiền Giang | Tân Phong | Ấp Tân Bường B, xã Tân Phong, huyện Cái Lậy |
2254 | Tiền Giang | Tân Phú | Ấp Tân Thạnh, xã Tân Phú, H. Gò Công Tây |
2255 | Tiền Giang | Tân Phú Đông | Ấp 1 Xã Tân Phú, Huyện Tân Phú Đông |
2256 | Tiền Giang | Tân Phước | Khu 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước |
2257 | Tiền Giang | Tân Tây | Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông |
2258 | Tiền Giang | Tân Thanh | Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè |
2259 | Tiền Giang | Tân Thành | Ấp Cầu Muống, Tân Thành, huyện Gò Công Đông |
2260 | Tiền Giang | Thanh Bình | Ấp Bình Long, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo |
2261 | Tiền Giang | Thành Công | Ấp Thành Nhứt, xã Thành Công, H.Gò Công Tây |
2262 | Tiền Giang | Thạnh Lộc | Ấp 3, xã Thạnh Lộc, huyện Cái Lậy |
2263 | Tiền Giang | Thạnh Nhựt | Ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, H.Gò Công Tây |
2264 | Tiền Giang | thị xã Cai Lậy | 62, đường Quốc lộ 1A, TT Cai Lậy, huyện Cai Lậy |
2265 | Tiền Giang | Thị xã Gò Công | 4, đường Hai Bà Trưng, phường 2, TX Gò Công |
2266 | Tiền Giang | Thiên Hộ | Ấp Hậu Phú 1, xã Hậu Mỹ Bắc A, Huyện Cái Bè |
2267 | Tiền Giang | Thủ Khoa Huân | Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo |
2268 | Tiền Giang | Trung Lương | Khu phố Trung Lương, P10 |
2269 | Tiền Giang | Vàm Láng | Ấp Lăng, Vàm Láng, huyện Gò Công Đông |
2270 | Tiền Giang | Vĩnh Kim | Ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành |
2271 | Tiền Giang | Xuân Đông | Ấp Tân Thạnh, xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo |
2272 | Tiền Giang | Yersin | 71A, Yersin, Phường 4, Mỹ Tho |
2273 | Trà Vinh | An Phú Tân | Xã An Phú Tân, Huyện Cầu Kè |
2274 | Trà Vinh | An Quảng Hữu | Xã An Quảng Hữu, Huyện Trà Cú |
2275 | Trà Vinh | An Trường A | Xã An Trường A, Huyện Càng Long |
2276 | Trà Vinh | Bình Phú | Ấp Nguyệt Lãng A Xã Bình Phú Huyện Càng Long |
2277 | Trà Vinh | Càng Long | Cụm Khóm 4, Thị Trấn Càng Long, Huyện Càng Long |
2278 | Trà Vinh | Cầu Kè | Khóm 4, Thị Trấn Cầu Kè, Huyện Cầu Kè |
2279 | Trà Vinh | Cầu Ngang | Khóm Minh Thuận B, TT Cầu Ngang, H. Cầu Ngang |
2280 | Trà Vinh | Cầu Quan | Khóm 1 Thị Trấn Cầu QUan Huyện Tiểu Cầu |
2281 | Trà Vinh | Châu Thành | Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
2282 | Trà Vinh | Đại An | Xã Đại An, Huyện Trà Cú |
2283 | Trà Vinh | Dân Thành | Xã Dân Thành, Huyện Duyên Hải |
2284 | Trà Vinh | Đôn Xuân | Xã Đôn Xuân, Huyện Trà Cú |
2285 | Trà Vinh | Đức Mỹ | Xã Đức Mỹ, Huyện Càng Long |
2286 | Trà Vinh | Duyên Hải | Khóm 4 Thị Trấn Duyên Hải, Huyện Duyên Hải |
2287 | Trà Vinh | Hiệp Mỹ Đông | Xã Hiệp Mỹ Đông, Huyện Cầu Ngang |
2288 | Trà Vinh | Hiệp Mỹ Tây | Xã Hiệp Mỹ Tây, Huyện Cầu Ngang |
2289 | Trà Vinh | Hiệp Thạnh | Xã Hiệp Thạnh, Huyện Duyên Hải |
2290 | Trà Vinh | Hiếu Tử | Xã Hiếu Tử, Huyện Tiểu Cần |
2291 | Trà Vinh | Hòa Minh | Xã Hòa Minh, Huyện Châu Thành |
2292 | Trà Vinh | Kim Hòa | Xã Kim Hòa, Huyện Cầu Ngang |
2293 | Trà Vinh | Long Hữu | Xã Long Hữu, Huyện Duyên Hải |
2294 | Trà Vinh | Long Khánh | Xã Long Khánh, Huyện Duyên Hải |
2295 | Trà Vinh | Long Sơn | Xã Long Sơn, Huyện Cầu Ngang |
2296 | Trà Vinh | Long Vĩnh | Xã Long Vĩnh, Huyện Duyên Hải |
2297 | Trà Vinh | Lương Hòa | Xã Lương Hòa, Huyện Châu Thành |
2298 | Trà Vinh | Ngãi Hùng | Xã Ngãi Hùng, Huyện Tiểu Cần |
2299 | Trà Vinh | Ngũ Lạc | Xã Ngũ Lạc, Huyện Duyên Hải |
2300 | Trà Vinh | Nhị Long | Xã Nhị Long, Huyện Càng Long |
2301 | Trà Vinh | Nhị Long Phú | Ấp Nhị Long Phú xã Nhị Long Phú Càng Long TV |
2302 | Trà Vinh | Nhị Trường | Xã Nhị Trường, Huyện Cầu Ngang |
2303 | Trà Vinh | Ninh Thới | Xã Ninh Thới, Huyện Cầu Kè |
2304 | Trà Vinh | Phước Hưng | Ấp Chợ trên xã Phước Hưng Trà Cú Trà Vinh |
2305 | Trà Vinh | Phương Thạnh | Ấp Đầu Giồng Xã Phượng Thạnh Huyện Càng Long |
2306 | Trà Vinh | Tân An | Ấp Tân An Chợ, Xã Tân An Huyện Càng Long |
2307 | Trà Vinh | Tập Sơn | Xã Tập Sơn, Huyện Trà Cú |
2308 | Trà Vinh | Tiểu Cần | Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần |
2309 | Trà Vinh | TP Trà Vinh | Số 70A Hùng Vương Thị xã Trà vinh |
2310 | Trà Vinh | Trà Cú | Khóm 4, Thị Trấn Trà Cú, Huyện Trà Cú |
2311 | Trà Vinh | Trường Long Hòa | Xã Trường Long Hòa, Huyện Duyên Hải |
2312 | Trà Vinh | Vinh Kim | Xã Vinh Kim, Huyện Cầu Ngang |
2313 | Tuyên Quang | Cầu Chà | Phường Tân Quang, Thị xã Tuyên Quang Tỉnh TQ |
2314 | Tuyên Quang | Chiêm Hóa | Tổ Vĩnh Lim, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Chiêm Hoá |
2315 | Tuyên Quang | Chợ Xoan | Thôn Đồng Ván, xã Thượng Ấm, Sơn Dương |
2316 | Tuyên Quang | Đầm Hồng | Thôn Đầm Hồng 5, xã Ngọc Hội, Chiêm Hóa |
2317 | Tuyên Quang | Hàm Yên | Tổ Tân Thịnh, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên |
2318 | Tuyên Quang | Hệ 1 | Tổ 13 Phan Thiết, TP Tuyên Quang |
2319 | Tuyên Quang | Ki lô mét 31 | Thôn 31 xã Thái Sơn, huyện hàm Yên |
2320 | Tuyên Quang | Kim Xuyên | Thôn Kim Xuyên, xã Hồng Lạc, Sơn Dương |
2321 | Tuyên Quang | Lăng Can | Thôn Nà Khá xã Lăng Can huyện Lâm Bình |
2322 | Tuyên Quang | Lưỡng Vượng | Thôn Hợp Hòa 2 xã Lưỡng Vượng, TX Tuyên Quang |
2323 | Tuyên Quang | Minh Xuân | Tổ 15, Phường Minh Xuân Thị Xã Tuyên Quang |
2324 | Tuyên Quang | Mỹ Lâm | Thôn Lập Thành, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn |
2325 | Tuyên Quang | Na Hang | Tổ 3, Thị Trấn Na Hang, Huyện Na Hang |
2326 | Tuyên Quang | Nông Tiến | Tổ 2 Phường Nông Tiến, TX TQ |
2327 | Tuyên Quang | Phan Thiết | Phường Phan Thiết thị xã Tuyên Quang, Tỉnh TQ |
2328 | Tuyên Quang | Sơn Dương | Tổ Tân Thịnh, Thị Trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương |
2329 | Tuyên Quang | Sơn Nam | Thôn Quyết Thắng, xã Sơn Nam, Sơn Dương |
2330 | Tuyên Quang | Tân Trào | Xã Tân Trào, Huyện Sơn Dương |
2331 | Tuyên Quang | Thái Long | Thôn 2 xã Đội Cấn, TX Tuyên Quang |
2332 | Tuyên Quang | Thượng Lâm | Xã Thượng Lâm, huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang |
2333 | Tuyên Quang | Trung Môn | Xóm 17, xã Trung Môn, Huyện Yên Sơn Tuyên Quang |
2334 | Tuyên Quang | Tuyên Quang | Số 609 Quang Trung, phường Phan Thiết,Thị Xã Tuyên Quang |
2335 | Tuyên Quang | VHX An Khang | Thôn 2 xã An Khang TP Tuyên Quang |
2336 | Tuyên Quang | VHX Đạo Viện | Thôn Cây Thị xã Đạo Viện H. Yên Sơn |
2337 | Tuyên Quang | Xuân Vân | Xã Xuân Vân, Huyện Yên Sơn Tỉnh |
2338 | Tuyên Quang | Ỷ La | phường Ỷ La, thị xã Tuyên Quang, Tỉnh TQ |
2339 | Tuyên Quang | Yên Hoa | Thôn Nà Khuyến Xã Yên Hoa Na Hang |
2340 | Tuyên Quang | Yên Sơn | Xóm 6, xã Hưng Thành, Huyện Yên Sơn |
2341 | Vĩnh Long | Ba Càng | Ấp Phú Trường xã Song Phú huyện Tam Bình |
2342 | Vĩnh Long | Bình Minh | Số 127/5 Ngô Quyền khóm 1, Thị Trấn Cái Vồn Huyện Bình Minh |
2343 | Vĩnh Long | Bình Tân | Ấp Thành Quới xã Thành Đông Huyện Bình Tân |
2344 | Vĩnh Long | Cầu Đôi | Ấp Long Hòa Xã Lộc Hòa huyện Long Hồ |
2345 | Vĩnh Long | Cầu Mới | Ấp 8 xã Tân An Luông, huyện Vũng liêm |
2346 | Vĩnh Long | Hiếu Phụng | Ấp Nhơn Ngãi, xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm |
2347 | Vĩnh Long | Hựu Thành | Khu phố chợ Hựu Thành xã Hựu Thành Huyện Trà Ôn |
2348 | Vĩnh Long | KCN Hòa Phú | Xã Hòa Phú Huyện Long Hồ |
2349 | Vĩnh Long | Long Hồ | Khóm 1 thị trấn Long Hồ Huyện Long Hồ |
2350 | Vĩnh Long | Mang Thít | Khóm 1 Thị Trấn Cái Nhum Huyện Mang Thít |
2351 | Vĩnh Long | Mỹ Lộc | Ấp Mỹ Phú xã Mỹ Lộc huyện Tam Bình |
2352 | Vĩnh Long | Nguyễn Huệ | Số 144 Nguyễn Huệ phường 2 Thành Phố Vĩnh Long |
2353 | Vĩnh Long | Phước Thọ | Số 2D Phó Cơ Điều phường 8 Thành Phố Vĩnh Long |
2354 | Vĩnh Long | Tam Bình | Khóm 3 Thị Trấn Tam Bình Huyện Tam Bình |
2355 | Vĩnh Long | Tân Lược | Tổ 13 ấp Tân Lộc xã Tân Lược Huyện Bình Tân |
2356 | Vĩnh Long | Tân Ngãi 2 | Số 81 ấp Tân Thuận, Xã An Tân Ngãi Thành Phố Vĩnh Long |
2357 | Vĩnh Long | Trà Ôn | Số 10A Lê Văn Duyệt, Thị Trấn Trà Ôn Huyện Trà Ôn |
2358 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | Số 12 C Hoàng Thái Hiếu phường 1 Thành Phố Vĩnh Long |
2359 | Vĩnh Long | Vĩnh Xuân | ấp Vĩnh Trinh,Xã Vĩnh Xuân Huyện Trà Ôn |
2360 | Vĩnh Long | Vũng Liêm | Khóm 1 Thị trấn Vũng Liêm Huyện Vũng Liêm |
2361 | Vĩnh Phúc | Bến Then | số 17 TT Tam Sơn – huyện Lâp thạch |
2362 | Vĩnh Phúc | Bình Xuyên | 8 TT Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
2363 | Vĩnh Phúc | Đồng Tâm | 13 P. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên |
2364 | Vĩnh Phúc | Lập Thạch | 01 Thị trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch |
2365 | Vĩnh Phúc | Liễn Sơn | 07 Thị Trấn Hoa Sơn, Huyện Lập thạch |
2366 | Vĩnh Phúc | Phúc Yên | Khu 5 Tiền Châu, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
2367 | Vĩnh Phúc | Quang Hà | TT Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên |
2368 | Vĩnh Phúc | Tam Đảo | Km 10 Xã Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
2369 | Vĩnh Phúc | Tam Dương | Thị trấn Hợp Hoà, Huyện Tam Dương |
2370 | Vĩnh Phúc | Thổ Tang | Xã Chấn Hưng, Huyện Vĩnh Tường |
2371 | Vĩnh Phúc | TP Vĩnh Yên | Số 2 Ngô Quyến, TP Vĩnh Yên |
2372 | Vĩnh Phúc | Trưng Trắc | Khu Phố An Ninh, Phường Trưng Trắc, TX Phúc Yên |
2373 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Tường | Khu 3 Thị trấn Vĩnh Tường |
2374 | Vĩnh Phúc | Xuân Hoà | Phường Xuân Hoà, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
2375 | Vĩnh Phúc | Ba Sao | Thôn Chùa, xã Bồ Sao, huyện Vĩnh Tường |
2376 | Vĩnh Phúc | Chợ Lồ | Khu 11, Phố Lồ, Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc |
2377 | Vĩnh Phúc | Liên Bảo | Khu đô thị Chùa Hà Tiên, Phường Liên bảo, Vĩnh Yên |
2378 | Vĩnh Phúc | Văn Phòng | Đường Kim Ngọc, Phường Ngô Quyền, TP Vĩnh Yên |
2379 | Vĩnh Phúc | Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc |
2380 | Yên Bái | Ba Khe | Khu thị tứ Ngã Ba Khe xã Cát Thịnh huỵện Văn Chấn |
2381 | Yên Bái | Cẩm Ân | Xã Cẩm Ân, huyện Yên Bình |
2382 | Yên Bái | Cát Lem | Thôn Ngã Ba Cát Lem, xã Đại Minh, Yên Bình |
2383 | Yên Bái | Đồng Khê | Phố 1, xã Đồng khê, huyện Văn chấn |
2384 | Yên Bái | Hợp Minh | Thôn 2 Cầu Phao, xã Hợp Minh |
2385 | Yên Bái | Hưng Khánh | Thôn 4 xã Hưng Khánh, huyện Trấn Yên |
2386 | Yên Bái | Khánh Hòa | Thôn 8 xã Khánh Hòa, huyện Lục Yên |
2387 | Yên Bái | Lục Yên | Số 324 Đường Nguyễn TấT Thành,Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên |
2388 | Yên Bái | Minh Tân | Tổ 26A Phường Minh Tân, TP Yên Bái |
2389 | Yên Bái | Mù Cang Chải | đường nội thị thị trấn Mù Cang Chải huyện Mù Cang Chải |
2390 | Yên Bái | Mỵ | Khu phố Mỵ, xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn |
2391 | Yên Bái | Nam Cường | Đường Yên Ninh, tổ 18 phường Yên Ninh TP Yên Bái |
2392 | Yên Bái | Nghĩa Lộ | Tổ 18 phường Trung Tâm, Thị xã Nghĩa Lộ |
2393 | Yên Bái | Ngòi Hóp | Thôn 11 xã Báo Đáp, Trấn Yên |
2394 | Yên Bái | Púng Luông | Ngã Ba Kim, xã Púng Luông, Mù Cang Chải |
2395 | Yên Bái | Thác Bà | Khu 1 thị trấn Thác Bà, huyện Yên Bình |
2396 | Yên Bái | Thái Lão | Khu 4A, Thị trấn nông trường Nghĩa Lộ, huyện Văn Chấn |
2397 | Yên Bái | Trái Hút | Khu phố Trái Hút, xã An Bình, huyện Văn Yên |
2398 | Yên Bái | Trạm Tấu | Thị Trấn Trạm Tấu huyện Trạm Tấu |
2399 | Yên Bái | Trấn Yên | Khu 3 Thị Trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên |
2400 | Yên Bái | Trung tâm T.phố | 127 Đại Lộ, Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái |
2401 | Yên Bái | Văn Chấn | Xã Sơn Thịnh, Thị Trấn Huyện Văn Chấn |
2402 | Yên Bái | Văn Yên | Khu phố 3 Thị Trấn Mậu A, Huyện Văn Yên |
2403 | Yên Bái | Yên Bái Ga | Số 273 đường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Yên Bái |
2404 | Yên Bái | Yên Bái km5 | Số 27 đường Đinh Tiên Hoàng, Thành Phố Yên Bái |
2405 | Yên Bái | Yên Bình | Khu 1 Thị Trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình |
2406 | Yên Bái | Yên Hòa | Số 127 Đại lộ Nguyễn Thái Học TP Yên Bái |
Việc thanh toán lệ phí xin thị thực qua hệ thống Bưu điện Việt Nam không chỉ đơn giản hóa quy trình mà còn giúp đương đơn tiết kiệm thời gian và công sức. Hãy tuân thủ đúng các bước hướng dẫn để đảm bảo quá trình xin thị thực diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Bạn gặp rắc rối xin visa Mỹ, thủ tục xin visa đừng ngại ngần liên hệ với dịch vụ làm visa Mỹ của Công ty Du Lịch Thanh Niên Mới qua Viber, Zalo 0966.089.350 – 0903.709.178 để được tư vấn!
Xin cảm ơn!