Danh sách các địa điểm nộp lệ phí xin visa Mỹ trên toàn quốc

Bạn đóng Lệ phí xin visa Mỹ cần đến bưu điện (VNPOST/EMS) nằm trong danh sách các địa điểm nộp lệ phí visa Mỹ theo quy định Đại sứ quán Mỹ. Dưới đây là danh sách các địa điểm nộp lệ phí xin visa Mỹ trên toàn quốc.

địa điểm nộp lệ phí xin visa Mỹ trên toàn quốc

địa điểm nộp lệ phí xin visa Mỹ trên toàn quốc

Đóng lệ phí xin visa Phí là bước quan trọng trong thủ tục xin visa Mỹ. Theo quy định của Đại sứ quán Mỹ, người Việt Nam muốn xin visa Mỹ cần phải đóng lệ phí xin visa Mỹ là 185USD (tương đường 4.810.000 đ) trước rồi tiến hành các thủ tục xin visa Mỹ tiếp theo. Không giống với các visa khác, nộp lệ phí ngay khi nộp hồ sơ xin visa, thì lệ phí xin visa Mỹ sẽ nộp tại Bưu điện. Sau khi điền đơn xin visa Mỹ DS160, rồi in ra phiếu nộp tiền rồi nộp tại các bưu điện được ủy quyền bởi Đại sứ quán Mỹ hoặc Tổng Lãnh Sự Quán Mỹ. Bạn có thể xem hướng dẫn thanh toán lệ phí xin visa Mỹ nếu chưa hiểu đầy đủ thông tin.

Nộp Lệ phí xin visa Mỹ tại bưu điện bạn cần chú ý:

  • Dương đơn có thể ủy quyền cho người khách nộp lệ phí xin visa Mỹ tại bưu điện.
  • Đương đớn đến bưu điện cần mang theo: phiếu nộp tiền lệ phí xin visa Mỹ, photo trang id của hộ chiếu, tiền mặt là 4.810.000 đ. Phiếu nộp tiền ghi thêm nội dung vào phiếu các thông tin sau:  tên đương đơn, người nộp tiền thay, số điện thoại, địa chỉ liên hệ. Bạn ghi bằng bút bi cũng được. Những thông tin này nhằm mục đích có sai xót gì thì bưu điện có thể liên hệ với đương đơn nhanh chóng. Đóng lệ phí xin visa Mỹ tại bưu điện trong giờ hành chính.
Phiếu thanh toán phí xin thị thực hoa kỳ

Phiếu thanh toán phí xin thị thực hoa kỳ hay phiếu nộp tiền phí visa Mỹ

  • Sau khi đóng lệ phí, bạn nhận lại Biên lai đóng lệ phí xin visa Mỹ do bưu điện cấp, cần phải kiểm tra xem mã số đóng tiền có khớp với mã số phiếu nộp tiền hay không, tránh sai xót.
Biên lai đóng lệ phí xin visa Mỹ

Biên lai đóng lệ phí xin visa Mỹ

– Sau khi nộp xong, cách 1 buổi làm việc, bạn vào lại website của Đại sứ quán Mỹ để tiếp tục thủ tục xin visa Mỹ.

Dưới đây là danh sách các địa điểm đóng lệ phí xin visa trên toàn quốc (Danh sách khá dài, bạn hãy Ctr+F rồi điền huyện/quận rồi tìm kiếm dễ dàng):

STT TỈNH Branch Name Địa chỉ
1 An Giang An Phú Đường Thoại Ngọc Hầu,Thị Trấn An Phú Huyện An Phú
2 An Giang Châu Đốc Số 73 Lê Lợi, Châu Phú B, Thị Xã Châu Đốc
3 An Giang Châu Phú Số 27 Trần Quang Khải, Bình Hòa, Thị Trấn Cái Dầu,
4 An Giang Châu Thành Hoà Phú 3, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành
5 An Giang Chi Lăng Thị Trấn Chi Lăng, Huyện Tịnh Biên
6 An Giang Chợ Mới Số 5 Lê Lợi, Thị Trấn Chợ Mới Huyện Chợ Mới
7 An Giang Long Bình Tân Bình, Xã Long Bình, Huyện An Phú
8 An Giang Long Xuyên Số 106 Trần Hưng Đạo phường Mỹ Bình Thành Phố Long Xuyên
9 An Giang Mỹ Hòa Hưng Tổ 4, Mỹ An 2, Mỹ Hòa hưng, Long Xuyên
10 An Giang Mỹ Long Số 11-13 Ngô Gia Tự phường Mỹ Long Thành Phố Long Xuyên
11 An Giang Mỹ Luông Ấp Thị 1 Thị Trấn Mỹ Luông,Huyện Chợ Mới
12 An Giang Núi Sam Vĩnh Đông 1, Xã Núi Sam, Huyện Châu Đốc
13 An Giang Phú Hòa Ấp Phú Hữu, TT Phú Hòa, Huyện Thoại Sơn
14 An Giang Phú Tân Ấp Trung Hòa, xã Tân Trung, Huyện Phú Tân
15 An Giang Quốc Thái Đồng Ky, Xã Quốc Thái, Huyện An Phú
16 An Giang Tân Châu Số 46 Đường Thoại Ngọc Hầu phường Long Thạnh Thị Xã Tân Châu
17 An Giang Thoại Sơn Số 352 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn
18 An Giang Tịnh Biên Khóm Trà Sư Xã Nhà Bàng, Huyện Tịnh Biên
19 An Giang Tri Tôn Số 140 Trần Hưng Đạo, Thị Trân Tri Tôn, Huyện Tri Tôn
20 An Giang Vàm Cống Số 20/12 khóm Đông Thạnh, phường Mỹ Thạnh, Thành Phố Long Xuyên
21 An Giang Vọng Thê Tân Hiệp A, Xã Óc Eo, Huyện Thoại Sơn
22 An Giang Xuân Tô TT Tịnh Biên, Huyện Tịnh Biên
23 Bà Rịa Vũng Tàu 5 Tầng 02 Nguyễn Thái Học, P7, Thành phố Vũng Tàu
24 Bà Rịa Vũng Tàu Bãi Trước 156 Hạ Long, P1, Thành phố Vũng Tàu
25 Bà Rịa Vũng Tàu Bàu Lâm Xã Bàu Lâm, Huyện Xuyên Mộc.
26 Bà Rịa Vũng Tàu Bến Đá 480 Trần Phú, P5, Thành phố Vũng Tàu
27 Bà Rịa Vũng Tàu Bến Đầm Cảng Bến Đầm, Huyện Côn Đảo
28 Bà Rịa Vũng Tàu Bến Đình 295 Nguyễn An Ninh, P7, Thành phố Vũng Tàu
29 Bà Rịa Vũng Tàu Bình Châu Xã Bình Châu, Huyện Xuyên Mộc.
30 Bà Rịa Vũng Tàu Bưng Riềng Ấp 3 Bưng Riềng Huyện Xuyên Mộc
31 Bà Rịa Vũng Tàu Châu Đức 23 Lê Hồng Phong, TT Ngãi Giao, Huyện Châu Đức
32 Bà Rịa Vũng Tàu Chí Linh 100 Nguyễn Hữu Cảnh, P9, Thành phố Vũng Tàu
33 Bà Rịa Vũng Tàu Côn Đảo Số 48 Nguyễn Huệ Huyện Côn Đảo
34 Bà Rịa Vũng Tàu Đất Đỏ Khu phố Thanh Long, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ,
35 Bà Rịa Vũng Tàu Gò Cát Phường Long Tân Thị xã Bà Rịa
36 Bà Rịa Vũng Tàu Hắc Dịch Xã Hắc Dịch, Huyện Tân Thành.
37 Bà Rịa Vũng Tàu Hòa Bình Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc.
38 Bà Rịa Vũng Tàu Hòa Hiệp Xã Hòa Hiệp, Huyện Xuyên Mộc.
39 Bà Rịa Vũng Tàu Hoà Long Ấp Nam Hoà long Thị xã Bà Rịa
40 Bà Rịa Vũng Tàu Hội Bài Xã Tân Hòa, Huyện Tân Thành
41 Bà Rịa Vũng Tàu KD và Tiếp thị 408 Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu
42 Bà Rịa Vũng Tàu Kim Hải 85 QL51 Kim Hải, Kim Dinh, Thị xã Bà Rịa
43 Bà Rịa Vũng Tàu Kim Long Tổ 16, Hưng Long, Xã Kim Long, Huyện Châu Đức.
44 Bà Rịa Vũng Tàu Láng Lớn Sông xoài 3 Láng lớn Huyện Châu Đức
45 Bà Rịa Vũng Tàu Lò Vôi Tổ 8, Lò Vôi, Huyện Long Điền
46 Bà Rịa Vũng Tàu Long Điền 268 Võ Thị Sáu, KP Long Tân, Huyện Long Điền
47 Bà Rịa Vũng Tàu Long Hải Hải Sơn, Long Hải, Huyện Long Điền.
48 Bà Rịa Vũng Tàu Long Sơn Thôn 1, Xã Long Sơn, Thành phố Vũng Tàu.
49 Bà Rịa Vũng Tàu Mỹ Xuân Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành.
50 Bà Rịa Vũng Tàu Mỹ Xuân A KCN Mỹ Xuân A, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành.
51 Bà Rịa Vũng Tàu Phú Mỹ QL51, TT Phú Mỹ, Huyện Tân Thành.
52 Bà Rịa Vũng Tàu Phước Hải Xã Hải Trung, TT Phước Hải, Huyện Đất Đỏ.
53 Bà Rịa Vũng Tàu Phước Hòa Xã Phước Hòa, Huyện Tân Thành.
54 Bà Rịa Vũng Tàu Phước Thắng 1230 đường 30/4, P12, Thành phố Vũng Tàu
55 Bà Rịa Vũng Tàu Phước Thuận Thôn Hồ Tràm, xã Phước Thuận, Huyện Xuyên Mộc
56 Bà Rịa Vũng Tàu Phước Tỉnh Tổ 1 thôn Phước Tân, xã Phước Tỉnh, Huyện Long Điền
57 Bà Rịa Vũng Tàu Sơn Bình Thôn Sơn Lập, xã Sơn Bình, Huyện Châu Đức.
58 Bà Rịa Vũng Tàu Suối Nghệ Đường số 1, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức.
59 Bà Rịa Vũng Tàu Tân Thành 51 Nguyễn Tất Thành, TT Phú Mỹ, Huyện Tân Thành.
60 Bà Rịa Vũng Tàu Thắng Nhất 382 đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Thành phố V.Tàu
61 Bà Rịa Vũng Tàu Thị Xã Bà Rịa 100 đường 27/4 P.Phước Hiệp, Thị xã Bà Rịa
62 Bà Rịa Vũng Tàu Vũng Tàu 408 Lê Hồng Phong, Thành phố Vũng Tàu
63 Bà Rịa Vũng Tàu Xuyên Mộc QL55 TT Phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc
64 Bắc Cạn Ba Bể Tiểu Khu 6, TT Chợ Rã, Huyện Ba Bể
65 Bắc Cạn Bạch Thông Khu Phố Ngã Ba, Thị trấn Phủ thông, Huyện Bạch Thông
66 Bắc Cạn Bằng Khẩu Xã Bằng Khẩu, Huyện Ngân Sơn
67 Bắc Cạn Cao Kỳ Xã Cao Kỳ, Huyện Chợ Mới
68 Bắc Cạn Chợ Đồn Tổ 11B,Thị trấn Bằng Lũng, Huyện Chợ Đồn
69 Bắc Cạn Chợ Mới Tổ 7, Thị trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới
70 Bắc Cạn Chợ Mới 2 Xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới
71 Bắc Cạn Khang Ninh Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể
72 Bắc Cạn Lạng San Xã Lạng San, Huyện Na Rì
73 Bắc Cạn Minh Khai Phường Minh Khai, TX Bắc Cạn
74 Bắc Cạn Nà Mày Phường Sông Cầu, TX Bắc Cạn
75 Bắc Cạn Nà Phặc Thị trấn Nà Phặc, Huyện Ngân Sơn
76 Bắc Cạn Na Rì Thôn Phố Mới, Thị trấn Yên lạc, Huyện na Rì
77 Bắc Cạn Ngân Sơn Tiểu Khu 4, Xã Vân Tùng, Huyện Ngân Sơn
78 Bắc Cạn Pắc Nậm Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố, Huyện Pắc Nặm
79 Bắc Cạn Sáu Hai Xã Nông Hạ, Huyện Chợ Mới
80 Bắc Cạn Tin học 2 Tổ 7B Phường Đức Xuân, TX Bắc Cạn
81 Bắc Cạn TX Bắc Cạn Tổ 7B Phường Đức Xuân, TX Bắc Cạn
82 Bắc Cạn Vườn Quốc gia Ba Bể Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể
83 Bắc Giang Bắc Giang Số 151 Đường Hùng Vương, P.Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang
84 Bắc Giang Biển Động Xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang
85 Bắc Giang Bố Hạ Thị trấn Bố Hạ, Huyện Yên Thế
86 Bắc Giang Chợ Quỳnh Xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng
87 Bắc Giang Chợ Sàn Xã Phương Sơn, huyện Lục Nam
88 Bắc Giang Đình Kim Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn
89 Bắc Giang Hiệp Hòa Số 03 Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hòa
90 Bắc Giang Hồng Thái Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên
91 Bắc Giang KCN Đình Trám Xã Hoàng Ninh, Huyện Việt Yên
92 Bắc Giang Kép Xã Tân Thịnh, Thị trấn Kép, Huyện Lạng Giang
93 Bắc Giang Kim Tràng Xã Việt Lập, huyện Tân Yên
94 Bắc Giang Lạng Giang Thị trấn Vôi, Huyện Lạng Giang
95 Bắc Giang Lục Nam Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam
96 Bắc Giang Lục Ngạn Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn
97 Bắc Giang Nguyễn Văn Cừ 05B Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú, TP Bắc Giang
98 Bắc Giang Nhã Nam Thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên
99 Bắc Giang Phát Bắc Giang Đường Hùng Vương, P Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang
100 Bắc Giang Phố Giỏ Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
101 Bắc Giang Phố Hoa Xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang
102 Bắc Giang Phố Lim Xã Giáp Sơn, H. Lục Ngạn
103 Bắc Giang Sơn Động Thị trấn An Châu, Huyện Sơn Động
104 Bắc Giang Suối Mỡ Xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, Bắc Giang
105 Bắc Giang Tân Dân Thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng
106 Bắc Giang Tân Yên Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên
107 Bắc Giang Việt Yên Thị trấn Bích Động, Huyện Việt Yên
108 Bắc Giang Yên Dũng Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng
109 Bắc Giang Yên Thế Thị trấn Cầu Gồ, Huyện Yên Thế
110 Bạc Liêu Bạc Liêu 20 Trần Phú, Thị xã Bạc Liêu
111 Bạc Liêu Cầu Đỏ Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc, Huyện Hồng Dân
112 Bạc Liêu Cầu Sập Ấp Phước Thạnh 1, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi
113 Bạc Liêu Cầu Số 2 Ấp 15 xã Vĩnh Mỹ B huyện Hoà Bình
114 Bạc Liêu Cây Giang Ấp Cây giang xã Long Điền Đông hải Bạc Liêu
115 Bạc Liêu Cây Gừa Ấp Khúc tréo B, xã Tân Phong, TX Giá Rai
116 Bạc Liêu Chủ Chí Ấp 2A xã Phong Thạnh Tây B, Huyện Phước Long
117 Bạc Liêu Đông Hải Ấp 4 thị trấn Gành Hào huyện Đông Hải
118 Bạc Liêu Giá Rai Ấp 1 thị trấn Giá Rai huyện Giá Rai
119 Bạc Liêu Hộ Phòng Ấp 1 thị trấn Hộ Phòng huyện Giá Rai
120 Bạc Liêu Hoà Bình Ấp thị trấn A thị trấn Hoà Bình huyện Hoà Bình
121 Bạc Liêu Hồng Dân Ấp Nội Ô thị trấn Ngan Dừa huyện Hồng Dân
122 Bạc Liêu Khúc Tréo Ấp Khúc tréo A, xã Tân Phong, Huyện Giá Rai
123 Bạc Liêu Kinh Tư Ấp Diêm điền xã Điền hải Đônh Hải Bạc Liêu
124 Bạc Liêu Láng Trâm Ấp Xóm Mới xã Tân Thạnh huyện Giá Rai
125 Bạc Liêu Láng Tròn Ấp 2 xã Phong Thạnh Đông A huyện Giá Rai
126 Bạc Liêu Ninh Quới Ấp Nội Ô, TT Ngan Dừa, Huyện Hồng Dân
127 Bạc Liêu Ninh Thanh Lợi Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, Huyện Hồng Dân
128 Bạc Liêu Phó Sinh Ấp Phước Thành, xã Phước Long, Huyện Phước Long
129 Bạc Liêu Phước Long Ấp Long Thành, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long
130 Bạc Liêu Rọc Lá Ấp Mỹ Tường 1, xã Hưng Phú, Huyện Phước Long
131 Bạc Liêu Trà Kha Số 02 Võ Thị Sáu, phường 8, TX Bạc Liêu
132 Bạc Liêu Trưởng Tòa Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Thanh, Huyện Phước Long
133 Bạc Liêu Vĩnh Hưng Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi
134 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Ấp Nhà Việc, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi
135 Bắc Ninh Bắc Ninh Số 413 Ngô Gia Tự, HuyệnTiền An
136 Bắc Ninh Chợ Dâu Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành
137 Bắc Ninh Chợ Ngụ Phố Ngụ, Phường Nhân Thắng, Huyện Gia Bình
138 Bắc Ninh Chợ Núi Thôn Bảo Tháp, xã Đông Cứu, Huyên Gia Bình
139 Bắc Ninh Chợ Và Trung Tâm Giao Dịch KTVC, Thành phố Bắc Ninh
140 Bắc Ninh Đình Bảng Xã Đình Bảng, HuyệnTừ Sơn
141 Bắc Ninh Đông Du Thôn Đông Du, Đào Viên, Huyện Quế Võ
142 Bắc Ninh Gia Bình TT Đông Bình, Huyện Gia Bình
143 Bắc Ninh KCN I Yên Phong Xã Long Châu, Huyện Yên Phong
144 Bắc Ninh KCN I Yên Phong 16 Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh
145 Bắc Ninh KCN Quế Võ Thôn Giang liễu, Xã phương liễu, Huyện Quế Võ
146 Bắc Ninh KCN Tiên Sơn KCN Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du
147 Bắc Ninh Kên Vàng Phố Kên Vàng, Huyện Lương Tài
148 Bắc Ninh Lương Tài TT Thứa, Huyện Lương Tài
149 Bắc Ninh Lý Thái Tổ 16 Lý TháI Tổ, TP Bắc Ninh
150 Bắc Ninh Nội Doi Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ
151 Bắc Ninh Phố Hồ Phố Hồ Thuận Thành, Huyện Thuận Thành
152 Bắc Ninh Quế Võ TT Phố Mới, Huyện Quế Võ
153 Bắc Ninh Thuận Thành TT Hồ, Huyện Thuận Thành
154 Bắc Ninh Tiên Du Số 1 Lý Thường Kiệt, TT Lim Huyện, Huyện Tiên Du
155 Bắc Ninh Trạm Lộ Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành
156 Bắc Ninh Trần Phú Phường Trần Phú, TX Từ Sơn, Huyện Từ Sơn
157 Bắc Ninh Từ Sơn Khu đất mới, Thị Xã Từ Sơn, Huyện Từ Sơn
158 Bắc Ninh Vạn An Trung Tâm Giao Dịch KTVC, Thành phố Bắc Ninh
159 Bắc Ninh Yên Phong TT Chờ, Huyện Yên Phong
160 Bến Tre An Định Ấp Phú Đông 1, Xã An Định,huyện Mỏ Cày Nam
161 Bến Tre An Hiệp Ấp thuận Điền,Xã An Hiệp, huyện Châu Thành
162 Bến Tre An Hóa Ấp 3, Xã An Hóa, huyện Châu Thành
163 Bến Tre An Ngãi trung Ấp 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri
164 Bến Tre An Thới Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày
165 Bến Tre An Thủy Ấp 8, xã An Thủy, huyện Ba Tri
166 Bến Tre Ba Tri Số 1A Trần Hưng Đạo,Khu Phố 2 Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri
167 Bến Tre Ba Vát Ấp Phước Khánh, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc
168 Bến Tre Bảo Thuận Ấp 2, xã Bảo Thuận, Huyện BaTri
169 Bến Tre Bình Đại Khu Phố 1, Thị trấn Bình Đại Huyện Bình Đại
170 Bến Tre Cái Mơn Ấp Vĩnh Hưng 1, Xã vĩnh Thành, huyện Chợ Lách
171 Bến Tre Cẩm Sơn Ấp Thanh Sơn, Xã Cẩm Sơn, Huyện Mỏ Cày Nam
172 Bến Tre Châu Hưng Ấp Hưng Cháng, Xã Châu Hưng,huyện Bình Đại
173 Bến Tre Châu Thành Khu Phố 2, Thị trấn Châu Thành Huyện Châu Thành
174 Bến Tre Chợ Lách Khu Phố 1, Thị trấn Chợ Lách huyện Chợ Lách
175 Bến Tre Chợ Thom Ấp An Lộc Thị , Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày
176 Bến Tre Giao Thạnh Ấp 4, Xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú
177 Bến Tre Giồng trôm Khu Phố 1, Thị trấn Giồng Trôm, Huyện Giồng Trôm
178 Bến Tre Hưng Nhượng Ấp 2, Xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm
179 Bến Tre Hương Mỹ Ấp Thị, Xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày Nam
180 Bến Tre KHL Bến Tre 3/1 Đồng Khởi, Phường 3, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
181 Bến Tre Lộc Thuận Ấp 8, Xã Lộc Thuận,huyện Bình Đại
182 Bến Tre Long Thới Ấp An Hòa, Xã Long Thới, huyện Chợ Lách
183 Bến Tre Lương Quới Ấp 1, Xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm
184 Bến Tre Mỏ Cày Khu Phố 2, Quốc lộ 60, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày
185 Bến Tre Mỹ Chánh Ấp Gò Đa, xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri
186 Bến Tre Mỹ Lồng Ấp Chợ, Xã Mỹ Thạnh,huyện Giồng Trôm
187 Bến Tre Nhuận Phú Tân Ấp Tân Nhuận, Xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày Nam
188 Bến Tre Phú Phụng Ấp Chợ, Phú phụng, Chợ Lách, Btre
189 Bến Tre Phước Long Ấp 7, Xã Phước Long, huyện Giồng Trôm
190 Bến Tre Phước Tuy Ấp Phước Thới, xã Phước Tuy, huyện Ba Tri
191 Bến Tre Trung tâm tin học Số 3 Đại lộ Đồng Khởi Phường 3, Thành Phố Bến Tre
192 Bến Tre Tân Hào Ấp 1, Xã Tân Hào, huyện Giồng trôm
193 Bến Tre Tân Phong Ấp Thanh, Xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú
194 Bến Tre Tân Phú Ấp Tân Đông, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành
195 Bến Tre Tân Thành Bình Ấp Chợ Xếp, Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc
196 Bến Tre Tân Thiềng Ấp Quân Bình, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách
197 Bến Tre Tân Thủy Ấp Tân Bình, xã Tân Thủy, huyện Ba tri
198 Bến Tre Thạnh Phú Số 26/4A ấp 10, Thị trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú
199 Bến Tre Thạnh Phú Đông Ấp 1 A, xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm
200 Bến Tre Thới Lai Ấp 1,Xã Thới Lai, huyện Bình đại
201 Bến Tre Tiên Thuỷ Ấp Chánh, Xã Tiên Thủy, huyện Châu Thành
202 Bến Tre Trung tâm Thành phố Số 3 Đại lộ Đồng Khởi Phường 3, Thành Phố Bến Tre
203 Bình Định An Lão Thôn 9, Xã An Trung, Huyện An lão
204 Bình Định An Lương Thôn Chánh An, Xã Mỹ Chánh, Huyện Phù Mỹ
205 Bình Định Ân Nghĩa Thôn Kim Sơn, Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân
206 Bình Định An Nhơn 191 Khối Phố Trần Phú, Thị Trấn Bình Định
207 Bình Định Bình Dương Thôn Dương Liễu Đông, TT Bình Dương
208 Bình Định Bồng Sơn Số 36 Đường Quang Trung, Thị Trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn
209 Bình Định Bưu điện Hệ 1 127 Đường Hai Bà Trưng, P. Trần Phú, TP Qui Nhơn
210 Bình Định Cảng 111D Trần Hưng Đạo,TP Quy Nhơn
211 Bình Định Cây Xoài 1 Cây Xòai 1 Thôn 2, xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn
212 Bình Định Chợ Đề Hoài Thanh Tây, Huyện Hoài Nhơn
213 Bình Định Chợ Dinh Khu Vực 2, P. Nhơn Bình, TP Quy Nhơn
214 Bình Định Chợ Gành 19 Trần Quốc Toản, TT. Ngô Mây, Phù Cát
215 Bình Định Đập Đá 320 Lê Duẩn, TT. Đập Đá, Tx. An Nhơn
216 Bình Định ĐBĐVHX Nhơn Phúc Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn
217 Bình Định Diêu Trì Thôn Vân Hội 1, Thị Trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước
218 Bình Định Diêu Trì Ga Thôn Vân Hội 2, Thị Trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước
219 Bình Định Đồi Mười Thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu Bắc, Huyện Hoài Nhơn
220 Bình Định Đồng Phó Thôn Thượng Giang, Xã Tây Giang Huyện Đồng Phó
221 Bình Định Gò Bồi Thôn Tùng Giản, Xã Phước Hoà Huyện Gò Bồi
222 Bình Định Gò Găng Thôn Tiên Hội, Xã Nhơn Thành Huyện Gò Găng
223 Bình Định Hòai Ân Thôn Gia Chiểu 1, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài Ân
224 Bình Định Hòai Hương Thôn Thạnh Xuân Đông, Xã Hoài Hương, Huyện Hoài Nhơn
225 Bình Định Hòai Nhơn Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn
226 Bình Định Hưng Mỹ Thôn Hưng Mỹ 1, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát
227 Bình Định Mỹ Thành Thôn Mỹ Thành, Xã Ân Mỹ Huyện Mỹ Thành
228 Bình Định Ngô Mây 16 Đường Ngô Mây, P. Ngô Mây, TP Qui Nhơn
229 Bình Định Nhơn Hòa xã Tân Hòa, Huyện Nhơn Hòa
230 Bình Định Phan Bội Châu 197 Phan Bội Châu, Tp Quy Nhơn
231 Bình Định Phù Cát Khu An Khương, Thị Trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát
232 Bình Định Phù Mỹ Thôn Trà Quang Nam, Thị Trấn Phù Mỹ, Huyện Phù Cát
233 Bình Định Phú Tài Khu Vực 2, Phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn
234 Bình Định Quang Trung Đường Tây Sơn, P. Quang Trung, TP Qui Nhơn
235 Bình Định Quy Nhơn Số 02 Trần Thị Kỷ Phường Lý Thường Kiệt, TP Qui Nhơn
236 Bình Định Tam Quan Khối 5, Thị Trấn Tam Quan, Huyện Tam Quan
237 Bình Định Tây Sơn Khối 5, Thị Trấn Phú Phong, Huyện Phú Phong
238 Bình Định Tháp Đôi 960 Đường Trần Hưng Đạo, P. Đống Đa, TP Qui Nhơn
239 Bình Định Tổ Tiếp Thị- Bán Hàng 114 Đường Lê Hồng Phong, TP Quy Nhơn
240 Bình Định Trần Quang Diệu Khu Vực 6, P. Trần Quang Diệu, TP Qui Nhơn
241 Bình Định Tuy Phước Thôn Trung Tín 1, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước
242 Bình Định Vân Canh Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh
243 Bình Định Vân Tường Thôn Vân Tường, Xã Bình Hoà, Huyện Tây Sơn
244 Bình Định VHX Canh Vinh 1 Thôn Hiệp Vinh 1, xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh
245 Bình Định VHX Cát Hanh Thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Vân Canh
246 Bình Định VHX Định Bình Thôn Định Thiền, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh
247 Bình Định VHX Mỹ Hiệp Thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Vĩnh Thạnh
248 Bình Định VHX Nhơn Hạnh Thôn Thái Xuân, xã Nhơn hạnh, Huyện An Nhơn
249 Bình Định VHX Nhơn Thọ Thôn Thọ Lộc 1, Xã Nhơn Thọ, Huyện An Nhơn
250 Bình Định VHX Vĩnh Hảo Vĩnh Hảo Thôn Định Tam, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Vĩnh Thạnh
251 Bình Định Vĩnh Thạnh Thôn Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh
252 Bình Định Xuân Phong Thôn Xuân Phong Tây, Xã An Hoà, Huyện An Lão
253 Bình Dương An Bình Ấp Bình Thắng, Xã An Bình, Huyện Phú Giáo
254 Bình Dương An Lập Xã An Lập, Huyện Dầu Tiếng
255 Bình Dương An Phú Ấp 1A, Xã An Phú, Huyện Thuận An
256 Bình Dương Bến Cát KP2, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Bến Cát
257 Bình Dương Bình An Ấp Nội Hóa 1, Xã Bình An, TX Dĩ An
258 Bình Dương Bình Chuẩn Ấp Bình Phú, Xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An
259 Bình Dương Bình Minh KP Bình Minh 1, Thị Trấn Dĩ An
260 Bình Dương Chánh Phú Hòa Phường Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát
261 Bình Dương Dầu Tiếng KP3, Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng
262 Bình Dương Dĩ An KP Nhị Đồng 1, Thị trấn Dĩ An
263 Bình Dương Đồng An KCN Đồng An, Xã Bình Hoà, Huyện Thuận An
264 Bình Dương Hội Nghĩa Xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên
265 Bình Dương Hưng Hòa Ấp 3, Xã Hưng Hòa, Huyện Bến Cát
266 Bình Dương KCN Mỹ Phước KP4, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Bến Cát
267 Bình Dương KCN Mỹ Phước 3 Đường NE8, KCN Mỹ Phước 3, Xã Thới Hòa, Huyện Bến Cát
268 Bình Dương KCN Vsip Ấp Bình Đức, Xã Bình Hoà, Huyện Thuận An
269 Bình Dương Khánh Bình Ấp 3B, Xã Khánh Bình, Huyện Tân Uyên
270 Bình Dương Lạc An Xã Lạc An, Bắc Tân Uyên, Huyện Tân Uyên
271 Bình Dương Lai Uyên Ấp Xà Mách, Xã Lai Uyên, Huyện Bến Cát
272 Bình Dương Long Hòa Ấp Long Điền, Xã Long Hòa, Huyện Dầu Tiếng
273 Bình Dương Long Nguyên Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng
274 Bình Dương Minh Hòa Ấp Hòa Cường, Xã Minh Hòa, Huyện Dầu Tiếng
275 Bình Dương Minh Tân Xã Minh Tân, Huyện Dầu Tiếng
276 Bình Dương Phú An Ấp An Thành, Xã An Tây, Huyện Bến Cát
277 Bình Dương Phú Cường 10 Đinh Bộ Lĩnh, Phú Cường, Phường Phú Cường, TP Thủ Dầu Một
278 Bình Dương Phú Giáo KP3, Thị trấn Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo
279 Bình Dương Phú Mỹ Đường Tạo Lực 2, KCN VSIP II, P Hòa Phú, TDM
280 Bình Dương Phước Hòa Ấp 1A, Xã Phước Hoà, Huyện Phú Giáo
281 Bình Dương Sở Sao Ấp 1, Xã Tân Định, Huyện Bến Cát
282 Bình Dương Sóng Thần Đại lộ Độc lập, KCN Sóng Thần 1, An Bình, TX Dĩ An
283 Bình Dương Tân Ba Ấp Tân Ba, Xã Thái Hoà, Huyện Tân Uyên
284 Bình Dương Tân Bình Phường Tân Bình, TX Dĩ An
285 Bình Dương Tân Đông Hiệp Ấp Chiêu Liêu, Xã Tân Đông Hiệp, TX Dĩ An
286 Bình Dương Tân Phước Khánh KP Khánh Hòa, TT Tân Phước Khánh, Huyện Tân Uyên
287 Bình Dương Tân Thành Ấp 2, xã Tân Thành Bắc, Huyện Tân Uyên
288 Bình Dương Tân Uyên KP5,Thị trấn Uyên Hưng, Huyện Tân Uyên
289 Bình Dương Tân Vĩnh Hiệp xã Tân Vĩnh Hiệp, Huyện Tân Uyên
290 Bình Dương Thanh Tuyền Ấp Chợ, Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng
291 Bình Dương Thủ Dầu Một 324 Tổ 3, Khu 1, Phường Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một
292 Bình Dương Thuận An KP Chợ, Thị trấn Lái Thiêu, Huyện Thuận An
293 Bình Dương Thuận Giao Ấp Hòa Lân 1, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An
294 Bình Dương Tương Bình Hiệp Ấp 2, Xã Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu Một
295 Bình Phước Bình Long Phường An Lộc, TX Bình Long, Huyện Bình Long
296 Bình Phước Bù Đăng TT Đức Phong, Huyện Bù Đăng
297 Bình Phước Bù Đốp TT Thanh Bình, Huyện Bù Đốp
298 Bình Phước Bù Gia Mập Đường ĐT 741 Trung tâm hành chính huyện, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập
299 Bình Phước Bù Nho Tân Hiệp 2 Bù Nho, Huyện Bù Gia Mập
300 Bình Phước Chơn Thành TT Chơn Thành, Huyện Chơn Thành
301 Bình Phước Chơn Thành2 KP5 TT Chơn Thành, Huyện Chơn Thành
302 Bình Phước Đa Kia Thôn 4 Đa Kia, Huyện Bù Gia Mập
303 Bình Phước Đak Ơ Đak Lim Đak Ơ, Huyện Bù Gia Mập
304 Bình Phước Đồng Phú TT Tân Phú, Huyện Đồng Phú
305 Bình Phước Đồng Tâm Ấp 3 Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú
306 Bình Phước Đồng Xoài Phường Tân Phú, TX Đồng Xoài
307 Bình Phước Đức Liễu Ấp 8 Đức Liễu, Huyện Bù Đăng
308 Bình Phước Lộc Ninh TT Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh
309 Bình Phước Minh Hưng Ấp 2 Minh Hưng, Huyện Bù Đăng
310 Bình Phước Minh Hưng 2 Ấp 3, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành
311 Bình Phước Minh Lập Ấp 2 xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành
312 Bình Phước Nha Bích Ấp 5 Nha Bích, Huyện Chơn Thành
313 Bình Phước Phú Riềng xã Phú Thịnh Phú Riềng, Huyện Bù Gia Mập
314 Bình Phước Phước Bình Khu 2 Phước Bình, TX Phước Long
315 Bình Phước Phước Long TT Thác Mơ, TX Phước Long
316 Bình Phước Tân Hòa Ấp chợ, xã Tân Tiến, Huyện Đồng Phú
317 Bình Phước Tân Khai Ấp 5, xã Tân Khai, Huyện Hớn Quản
318 Bình Phước Tân thành Ấp 3 xã Tân thành, TX Đồng Xoài
319 Bình Phước Tân Tiến Ấp Tân Lập, xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp
320 Bình Phước Thanh Lương Ấp Thanh Trung, xã Thanh Lương, TX Bình Long
321 Bình Phước Thuận Lợi Thôn Thuận phú 1, xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú
322 Bình Thuận Bắc Bình 96 Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Chợ Lầu
323 Bình Thuận Bình Tân Thôn Bình Sơn, xã Bình Tân, Huyện Bắc Bình
324 Bình Thuận Chí Công Thôn Thanh Lương, xã Chí Công, Huyện Tuy Phong
325 Bình Thuận Đồng Kho Thôn 2 xã Đồng Kho, Huyện Tánh Linh
326 Bình Thuận Đức Linh Thôn 1, Thị Trấn Võ Xu
327 Bình Thuận Đức Long Số 9 Trương Văn Ly, Đức Long, TP Phan Thiết
328 Bình Thuận Đức Tài Thôn 9, Thị Trấn Đức Tài, Huyện Đức Tài
329 Bình Thuận Gia An Thôn 3, xã Gia An, Huyên Tánh Linh
330 Bình Thuận Hàm Cường Thôn Phú Cường, xã Hàm Cường, Huyện Hàm Thuận Nam
331 Bình Thuận Hàm Hiệp Thôn Đại Thiện, xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc
332 Bình Thuận Hàm Mỹ KM7, xã Hàm Mỹ, Huyện Hàm Bắc
333 Bình Thuận Hàm Tân Thôn Nghĩa Hiệp, Thị trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân
334 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thôn 3, Thị Trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc
335 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Thôn Nam Thành, Thị Trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam
336 Bình Thuận La Gi 388 Thống Nhất,Khu phố 2, Phường Tân An, TX Lagi
337 Bình Thuận Lê Hồng Phong 02 Đường Lê Hồng Phong, Phường Phú Trinh, TP Phan Thiết
338 Bình Thuận Lương Sơn Thôn Lương Tây, Xã Lương Sơn, Huyện Bắc Bình
339 Bình Thuận Măng Tố Thôn 2, Xã Bắc Ruộng, Huyện Tánh Linh
340 Bình Thuận Mũi Né Khu phố 6, Phường Mũi Né, TP Phan Thiết
341 Bình Thuận Mương Mán Thôn Đại Thành, xã Mương Mán, Huyện Hàm thuận Nam
342 Bình Thuận Ngã 7 01 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết
343 Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 45 Nguyễn Đình Chiểu, TP Phan Thiết
344 Bình Thuận Phan Rí Cửa 11 Đường Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Phan Rí Cửa, Huyên Tuy Phong
345 Bình Thuận Phan Rí Thành Thôn Bình Thủy, xã Phan Rí Thành, Huyện Bắc Bình
346 Bình Thuận Phan Thiết 1 19 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, P Phan Thiết
347 Bình Thuận Phú Long Thôn Phú An, Thị Trấn Phú Long, Huyện Phú Long
348 Bình Thuận Phú Quý Thôn Qúi Thạnh, Xã Ngũ Phụng, Huyện Phú Quý
349 Bình Thuận Phước Hội 180 Lê Lợi, Khu phố 3, Phường Phước Hội, TX LaGi
350 Bình Thuận Sơn Mỹ Thôn 2, xã Sơn Mỹ, HUyện Hàm Tân
351 Bình Thuận Sông Lũy 3 Thôn 2, xã Sông Lũy, huyện Bắc Bình
352 Bình Thuận Sùng Nhơn Thôn 2, Xã Sùng Nhơn, Huyện Đức Linh
353 Bình Thuận Tân Đức Thôn 1, Xã Tân Đức, Huyện Hàm Tân
354 Bình Thuận Tân Minh Khu phố 3, Thị Trấn Tân Minh, Huyện Hàm Tân
355 Bình Thuận Tân Phúc Xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân
356 Bình Thuận Tân Thắng Thôn Gò Găng, xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân
357 Bình Thuận Tân Xuân Xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân
358 Bình Thuận Tánh Linh Thôn Lạc Hoá 1, Thị Trấn Lạc Tánh, Huyện Tánh Linh
359 Bình Thuận Tổ dịch vụ(tổ Nghiệp vụ) 19 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, TP Phan Thiết
360 Bình Thuận Tổ tiếp thị bán hàng 19 Nguyễn Tất Thành, P. Bình Hưng, TP Phan Thiết
361 Bình Thuận Trà Tân Thôn 1A, Xã Trà Tân, Huyện Đức Linh
362 Bình Thuận Tuy Phong Đường 17/4 Tuyến 1, Thị Trấn Liên Hương, Huyện Tuy Phong
363 Bình Thuận Vĩnh Tân Thôn Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong
364 Cà Mau 19 tháng 5 Khóm 3 TT Cái Nước, Huyện Cái Nước
365 Cà Mau Cà Mau Số 03 Lưu Tấn Tài phường 5 Thành Phố Cà Mau
366 Cà Mau Cái Nước Khóm 3 Thị Trấn Cái Nước Huyện Cái Nước
367 Cà Mau Cái Rắn Thôn Cái Rắn xã Phú Hưng, Huyện Cái Nước
368 Cà Mau Đá Bạc Ấp Đá Bạc Xã Khánh Bình Tây, Huyện Trần Văn Thời
369 Cà Mau Đầm Dơi Khóm 4 Thị Trấn Đầm Dơi, Huyện Đầm Dơi
370 Cà Mau Đất Mũi Thôn Kinh Đào, xã Đất Mũi, Huyện Ngọc Hiển
371 Cà Mau Gò Công Ấp Gò Công, Xã Nguyễn Việt Khái, Huyện Phú Tân
372 Cà Mau Hàng Vịnh 555 Ấp 1 Hàng Vịnh, Huyện Năm Căn
373 Cà Mau Hưng Mỹ Ấp Rau Dừa Xã Hưng Mỹ TT Cái Nước, Huyện Cái Nước
374 Cà Mau Khánh Hội Ấp 3 Xã Khánh Hội, Huyện U Minh
375 Cà Mau Khánh Hưng Ấp Nhà Máy B Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời
376 Cà Mau Năm Căn Khu Vực 3 khóm 1 TT Năm Căn, Huyện Năm Căn
377 Cà Mau Ngọc Hiển Ấp Kiến Vàng, Xã Tân Ân, Huyện Ngọc Hiển
378 Cà Mau Nguyễn Tất Thành Phường 8 Thành Phố Cà Mau
379 Cà Mau Phú Tân Khóm 1 Thị Trấn Cái Đôi Vàm, Huyện Phú Tân
380 Cà Mau Phú Tân 2 Ấp Cái Đôi, Xã Phú Tân, Huyện Phú Tân
381 Cà Mau Sông Đốc A Khóm 3,Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời
382 Cà Mau Sông Đốc B Khóm 4,Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời,
383 Cà Mau Tắc Thủ Tắc Thủ, Hồ Thị Kỷ, Huyện Thới Bình
384 Cà Mau Tắc Vân Ấp 1, Xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau
385 Cà Mau Tam Giang Kinh 17 Tam Giang, Huyện Năm Căn
386 Cà Mau Tân Bằng xã Tân Bằng, Huyện Thới Bình
387 Cà Mau Tân Lộc Ấp 3 Tân Lộc, Huyện Thới Bình
388 Cà Mau Tân Thành Đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau
389 Cà Mau Tân Tiến Ấp Tân Long A Xã Tân Tiến, Huyện Đầm Dơi
390 Cà Mau Thới Bình khóm 1 Thị Trấn Thới Bình, Huyện Thới Bình
391 Cà Mau Trần Văn Thời Khóm 9 TT Trần Văn Thời, Huyện TrầnVăn Thời
392 Cà Mau Trí Phải Ấp 2 ,Xã Trí Phải, Huyện Thới Bình
393 Cà Mau U Minh Ấp 2 ,Xã Trí Phải, Huyện Thới Bình
394 Cà Mau Vàm Đầm Ấp VÀm Đầm, Xã Nguyễn Huân, Huyện Đầm Dơi
395 Cà Mau Viên An Ấp Ông Trang, Viên An, Huyện Ngọc Hiển
396 Cà Mau Viên An Đông Ấp Nhưng Miên, Viên An Đông, Huyện Ngọc Hiển
397 Cần Thơ An Hòa Số 98 Đường Mậu Thân, P An Hòa, Q.Ninh Kiều, TP Cần Thơ
398 Cần Thơ An Thới Số 23A CMT8 Phường Thới Quận Bình Thuỷ, Huyện An Thới
399 Cần Thơ Bình Thủy Số 8/4 Bùi Hữu Nghĩa Hương Lộ 28 Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy
400 Cần Thơ Cái Khế Số 24B Đường Nguyễn Trãi P.Cái Khế Q.Ninh Kiều
401 Cần Thơ Cái Răng Số 01 Đinh Tiên Hoàng Phường Lê Bình Q.Cái Răng
402 Cần Thơ Cần Thơ Số 02 Hoà Bình Phường An Hội Quận Ninh Kiều
403 Cần Thơ Chợ Cái Khế Số 90-92 B Trần Văn Khéo P.Cái Khế Q.Ninh Kiều
404 Cần Thơ Cờ Đỏ Ấp Thới Hòa A Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ
405 Cần Thơ Hồi Lực Số 2/17 Lê Hồng Phong Phường Trà An Q.Bình Thủy
406 Cần Thơ Hưng Lợi Số 190 Đường 30/04 Phường Hưng Lợi Q.Ninh Kiều
407 Cần Thơ Hưng Lợi 2 Số 205B Đường 3/2 Phường Hưng Lợi Q.Ninh Kiều
408 Cần Thơ Mậu Thân Số 1 Đường 3/2 P.Xuân Khánh Quận Ninh Kiều
409 Cần Thơ Ô Môn 1/1Trần Hưng Đạo P. Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn
410 Cần Thơ Phong Điền Ấp Thị Tứ TT Phong Điền, Huyện Phong Điền
411 Cần Thơ Phú Thứ Dãy D1 KV Thạnh Thuận P.Phú Thứ, Q.Cái Răng
412 Cần Thơ Thạnh An Ấp Phụng Quới A Thị Trấn Thạnh An, H uyện Vĩnh Thạnh
413 Cần Thơ Thới Lai Ấp Thới Thuận A Thị Trấn Thới Lai, Huyện Cờ Đỏ
414 Cần Thơ Thới Thuận KV Thới Hòa1, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt
415 Cần Thơ Thốt Nốt Số 24 Đường Lê Thị Tạo P.Thốt Nốt Q.Thốt Nốt
416 Cần Thơ Trà Nóc Tổ 8 KV2 Lê Hồng Phong Quận Bình Thuỷ, Huyện trà Nóc
417 Cần Thơ Trung An Ấp Thạnh Lợi 1 Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ
418 Cần Thơ Vĩnh Thạnh Ấp Quy Lân 5 Xã Thạnh Quới, Huyện Vĩnh Thạnh
419 Cần Thơ Xuân Khánh Số 207 Đường 30/4 Phường Xuân Khánh Q. Ninh Kiều
420 Cao Bằng Bảo Lạc Thị Trấn Bảo Lạc – huyện Bảo Lạc
421 Cao Bằng Bảo Lâm Thị Trấn Pác Miầu-huyện Bảo Lâm
422 Cao Bằng Cao Bằng Phường Hợp Giang- Thi xã Cao Bằng
423 Cao Bằng Cao Bình Phố Cao bình, xã Hưng Đạo huyện Hòa An
424 Cao Bằng Đề Thám Km5, P. Đề Thám -Thi xã Cao Bằng
425 Cao Bằng Hạ Lang Thị Trấn Thanh Nhật- huyện Hạ Lang
426 Cao Bằng Hà Quảng Thị Trấn Xuân Hòa – huyện Hà Quảng
427 Cao Bằng Hòa An Thị Trấn Nước Hai – Hòa An
428 Cao Bằng Nà Giàng xóm Bản Bó, xã Phù Ngọc, huyện Hà Quảng
429 Cao Bằng Nà Rị Xóm háng Hóa, xã Nam Tuấn huyện Hòa An
430 Cao Bằng Nguyên Bình Thị Trấn Nguyên Bình – huyện Nguyên Bình
431 Cao Bằng Phục Hòa Thị Trấn Hòa Thuận -huyện Phục Hòa
432 Cao Bằng Quảng Uyên Thị Trấn Quảng Uyên – huyện Quảng Uyên
433 Cao Bằng Sóc Giang xóm Sóc Giang, xã Sóc Hà – huyện Hà Quảng
434 Cao Bằng Tà Lùng Thị Trấn Tà Lùng – huyện Phục Hòa
435 Cao Bằng Tam Trung Phường Sông Bằng-Thi xã Cao Bằng
436 Cao Bằng Tân Giang Phường Tân Giang -Thi xã Cao Bằng
437 Cao Bằng Thạch An Thị Trấn Đông Khê – huyện Thạch An
438 Cao Bằng Thông Nông Thị Trấn Thông Nông – huyện Thông Nông
439 Cao Bằng Tĩnh Túc Thị trấn Tính Túc, Huyện Nguyên Bình
440 Cao Bằng Trà Lĩnh Thị Trấn Hùng Quốc -huyện Trà Lĩnh
441 Cao Bằng Trùng Khánh Thị Trấn Trùng Khánh- huyện Trùng Khánh
442 Đà Nẵng Giao dịch CPN Đà Nẵng 55 Lê Đình Lý phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, Đà Nẵng
443 Đà Nẵng Giao dịch CPN Đà Nẵng 2 868 Nguyễn Hữu Thọ, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, Đà Nẵng
444 Đà Nẵng An Khê 237 Trường Chinh, p An Khê, quận Thanh Khê
445 Đà Nẵng Bộ phận kiểm quan 155 Nguyễn Văn Linh, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP Đà Nẵng
446 Đà Nẵng Chơn Tâm 457 Tôn Đức Thắng, p Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu
447 Đà Nẵng Chuyển phát nhanh 170 Nguyễn Văn Linh, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê
448 Đà Nẵng Đà Nẵng 1 01 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu
449 Đà Nẵng Đà Nẵng 2 138 Nguyễn Lương Bằng, p Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu
450 Đà Nẵng Đà Nẵng 2 KT 138 Nguyễn Lương Bằng, p Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu
451 Đà Nẵng Đà Nẵng 3 04 Trần Quang Diệu, p An Hải Tây, quận Sơn Trà
452 Đà Nẵng Đà Nẵng 4 296 Cách mạng tháng tám, p Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ
453 Đà Nẵng Datapost Đà Nẵng Tổ 13 Hòa Thọ Tây quận Cẩm Lệ
454 Đà Nẵng Đống Đa 40 Lê Lợi, pThạch Thang, quận Hải Châu
455 Đà Nẵng Hệ 1 75 Trần Phú, p Hải Châu 1, quận Hải Châu
456 Đà Nẵng Hoà Cường 305 Núi Thành, p Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu
457 Đà Nẵng Hoà Minh 281 Tôn Đức Thắng, p Hòa Minh, quận Liên Chiểu
458 Đà Nẵng Hoà Mỹ 390 Tôn Đức Thắng, p Hòa Minh, quận Liên Chiểu
459 Đà Nẵng Hoà Sơn Thôn An Ngãi Đông, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang
460 Đà Nẵng Hoà Tiến Thôn Lệ Sơn 1, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang
461 Đà Nẵng Hùng Vương 80 Hùng Vương, p Hải Châu 1, quận Hải Châu
462 Đà Nẵng Liên Trì Nam 171 Nguyễn Hữu Thọ, p Hòa Thọ Tây, quận Hải Châu
463 Đà Nẵng Mân Thái 238 Ngô Quyền, p An Hải Bắc, quận Sơn Trà
464 Đà Nẵng Miếu Bông Thôn Cồn Mông, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang
465 Đà Nẵng Nam Ô 27 Nguyễn văn Cừ, p Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu
466 Đà Nẵng Ngô Gia Tư 58 Ngô Gia Tự, p Hải Châu 2, quậnHải Châu
467 Đà Nẵng Ngô Quyền 540 Ngô Quyền, p An Hải Tây, quận Sơn Trà
468 Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn 376 Ngũ Hành Sơn, p Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn
469 Đà Nẵng Nguyễn Văn Linh 170 Nguyễn Văn Linh, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê
470 Đà Nẵng Nguyễn Văn Linh 2 251 Nguyễn văn Linh, P Thạc Gián, Thanh Khê
471 Đà Nẵng Ông ích Khiêm 48 Ông ích Khiêm, P Thanh bình, quận Hải Châu
472 Đà Nẵng Phú Lộc 43E Dũng Sĩ Thanh Khê, p Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê
473 Đà Nẵng Quang Trung 96 Quang Trung, P Thạch Thang, quận Hải Châu
474 Đà Nẵng Sơn Thuỷ 676 Lê Văn Hiến, p Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn
475 Đà Nẵng Sông Hàn 64 Bạch Đằng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu
476 Đà Nẵng Tân An 441 Trường Chinh, p An Khê, quận Thanh Khê
477 Đà Nẵng Tân Chính 264 Hải Phòng, p Tân Chính, quận Thanh Khê
478 Đà Nẵng Thanh Khê 251 Nguyễn văn Linh, P Thạc Gians, Thanh Khê
479 Đà Nẵng Thọ Quang 01 Ngô Quyền, p Thọ Quang, quận Sơn Trà
480 Đà Nẵng Thuận Phước 4 200 đường 3 tháng 2, p Thuận Phước, quận Hải Châu
481 Đà Nẵng Tiếp Thị ĐN2 138 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu
482 Đà Nẵng Tiếp Thị ĐN4 296 Cách mạng tháng tám, p Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ
483 Đà Nẵng Trần Phú 75 Trần Phú, Q. Hải Châu
484 Đà Nẵng Trần Quang Diệu 04 Trần Quang Diệu, p An Hải Tây, quận Sơn Trà
485 Đà Nẵng Trần Quốc Toản 75 Trần Quốc Toản TP Đà Nẵng
486 Đà Nẵng Trưng Nữ Vương 544 Trưng Nữ Vương, P Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
487 Đà Nẵng TTâm Khai thác VC 68 Đỗ Quang, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê
488 Đà Nẵng TTThương Nghiệp Kiot số 1, TT Thương Nghiệp, đường Ông ích Khiêm, p Hải Châu 2, quận Hải Châu
489 Đà Nẵng Tuý Loan Thôn Tuý Loan Đông, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang
490 Đà Nẵng VHX Hòa Khương xã Hòa Khương, Huyện Hòa Vang
491 Đà Nẵng VHX Hòa Tiến Thôn Lệ Sơn 1, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang
492 Đà Nẵng Xuân Hoà 416 Điện Biên Phủ, p Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê
493 Đắc Lắc Buôn Đôn Thôn 15 Xã Tân Hòa, Huyện Buôn Đôn
494 Đắc Lắc Buôn hồ 156 Hùng Vương TX Buôn Hồ, Huyện Krông Buk
495 Đắc Lắc Buôn Ma Thuột Số 1 Nơ Trang Lơng, TP Buôn Ma Thuột
496 Đắc Lắc ChuyểnPhát Nhanh Số 286 Phan Bội Châu, TP Buôn Ma Thuột
497 Đắc Lắc Cư Bua Buôn Đúng xã Cư ba, TP Buôn Ma Thuột
498 Đắc Lắc Cư Pao Thôn Tây Hà 6 xã Cưbao, Thị xã Buôn hồ
499 Đắc Lắc Cưkuin Thôn Kim Châu Đrây Bhăng, huyện CưKuin
500 Đắc Lắc Cưmgar 130 Hùng Vương, Huyện Cưmgar
501 Đắc Lắc Ea Kao Thôn 1 Ea Kao TP Buôn ma Thuột
502 Đắc Lắc Ea Toh Thôn Tân hợp EaToh Huyện Krông Năng
503 Đắc Lắc EaHleo 505 Giải Phóng TT EA dang, Huyện EaHleo
504 Đắc Lắc EaKar 146 Nguyễn Tất Thành, Huyện EaKar
505 Đắc Lắc Eakly Thôn 8a xã Eakly Krôngpắc
506 Đắc Lắc EaKnốp Khối 1, Thị trấn Eaknốp, Huyện Eakar
507 Đắc Lắc EaQuang Km38 QL26, Xã EaPhê, Huyện Krông pắk
508 Đắc Lắc EaSup 103 Hùng Vương, Huyện EaSup
509 Đắc Lắc EaTam 554 Lê Duẩn, Phường EaTam, TP Buôn Ma Thuột
510 Đắc Lắc Hà Lan T. Quyết tiến 1 xã Thống Nhất, Thị xã Buôn Hồ
511 Đắc Lắc Hòa Đông Thôn 15 Xã Hòa Đông Huyện Krôngpắc
512 Đắc Lắc Hoà hiệp Thôn kim châu Đrây Bhăng, huyện CưKuin
513 Đắc Lắc Hòa Hiệp Thôn Kim châu Đrây Bhăng, huyện CưKuin
514 Đắc Lắc Hoà Khánh 356A Ng thị định, P khánh xuân, TP Buôn Ma Thuột
515 Đắc Lắc Hòa Khánh Thôn 19 xã Hòa Khánh TP Buôn Ma Thuột
516 Đắc Lắc Hòa Phú Km 14 Thôn 3 Xã Hòa Phú, , TP Buôn Ma Thuột
517 Đắc Lắc Hoà thắng 04 Nguyễn Thái Bình xã Hoà Thắng TP Buôn Ma Thuột
518 Đắc Lắc Hòa Thuận 73 Qlộ 14, Thôn 5 Hòa Thuận, TP Buôn Ma Thuột
519 Đắc Lắc Hòa Xuân Thôn 1 xã Hòa Xuân TP Buôn Ma Thuột
520 Đắc Lắc Huyện Lắk Thôn 2 TT Liên Sơn, Huyện Lắk
521 Đắc Lắc Khánh Xuân Đường Phan Huy Chú P Khánh Xuân, TP Buôn Ma Thuột
522 Đắc Lắc Km3 246 Nguyễn Tất Thành P Tự An, TP Buôn Ma Thuột
523 Đắc Lắc KM5 572 Ng văn cừ, Ptân lân lập, TP Buôn Ma Thuột
524 Đắc Lắc Krông Bông Tổ dân phố 3 TT Krong Kma, Huyện Krông Bông
525 Đắc Lắc Krông na Khối 1 TT Buôn Trấp, Huyện Krông Na
526 Đắc Lắc Krông năng Khối 2 TT Krong năng, Huyện Krông Năng
527 Đắc Lắc Krông Pắc 502 Giải Phóng TT Phước An, Huyện Krông Pắc
528 Đắc Lắc MDrắk 51 Nguyễn Tất Thành, Huyện MDrắk
529 Đắc Lắc Phan Bội Châu 286 Phan Bội Châu, Thành công, TP Buôn Ma Thuột
530 Đắc Lắc Pơng Drang Chợ Pơng Drang, Huyện Krông Búk
531 Đắc Lắc Tân Tiến Thôn 3 xã Tân Tiến, Huyện Krôngpắc
532 Đắc Lắc Trung Hòa Thôn 8 Ea Tiêu Huyện CưKuin
533 Đắc Lắc Việt đức 4 Thôn 22 Cư Ning, Huyện CưKuin
534 Đắc Lắc Vụ Bổn Thôn Tân Quý xã Vụ Bổn, Huyện Krôngpắc
535 Đắc Nông Cư Jút Khối 4, Thị trấn EaTlinh, huyện Cư Jút
536 Đắc Nông Đăk Glong Thôn 4a xã Quảng Khê, huyện Đăk Glong
537 Đắc Nông Đăk Mil số 04 Nguyễn Tất Thành, khối 1 TT Đăk Mil huyện Đăk Mil
538 Đắc Nông Đăk Nông Đường Trần Hưng Đạo, tổ 1 phường Nghĩa Thành TX Gia Nghĩa
539 Đắc Nông Đăk Rlấp Số 06 Nguyễn Tất Thành khối 1TT Kiến Đức huyện Đăk Rlấp
540 Đắc Nông Đăk Song Tổ 2 Thị trấn Đức An huyện Đăk Song
541 Đắc Nông Krông Nô Tổ dân phố 4 TT Đăk Mâm huyện Krông Nô
542 Đắc Nông Nam Dong Xã Nam Dông, huyện Cư Jut
543 Đắc Nông Quảng Sơn Xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong
544 Đắc Nông Quảng Tín Xã Quảng Tín, huyện Đắk Rlấp
545 Đắc Nông Tuy Đức Thôn 3 xã Đăk Buk So, huyện Tuy Đức Đăk Nông
546 Điện Biên Bản Phủ Bản Phiêng Cá Xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên
547 Điện Biên Điện Biên Tổ Dân phố 6 Phường Nam Thanh Huyện Điện Biên
548 Điện Biên Điện Biên Đông Tổ Dân Cư Số 2, Thị trấn Điện Biên Đông, Huyện Điện Biên Đông
549 Điện Biên Điện Biên Phủ Số 896 Đường 7/5 Phường Mường Thanh, TP Điện Biên
550 Điện Biên Him Lam Phường Him Lam TP Điện Biên Phủ
551 Điện Biên Mường Ảng Khối 7, Thị Trấn Mường Ẳng, Huyện Mường Ảng
552 Điện Biên Mường Chà Khu phố 3, Thị trấn Mường Chà, Huyện Mường Chà
553 Điện Biên Mường Lay Tổ 11, Phường Sông Đà, Thị xã Mường Lay
554 Điện Biên Mường Nhé Bản Mường Nhé, Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé
555 Điện Biên Nậm Pồ Bản Huổi Hâu, xã Nà Khoa, huyện Nậm Pồ
556 Điện Biên Noong Bua Tổ 6 Phường Noong Bua TP Điện Biên Phủ
557 Điện Biên Thanh Bình Phường Thanh Bình TP Điện Biên Phủ
558 Điện Biên Thanh Trường Phường Thanh Trường TP Điện Biên Phủ
559 Điện Biên Tủa Chùa Khu phố Thắng Lợi, Thị trấn Tủa Chùa, Huyện Tủa Chùa
560 Điện Biên Tuần Giáo Khu phố Tân Giang, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo
561 Đồng Nai Bắc Sơn Ấp Tân Thành Xã Bắc Sơn Huyện Trảng Bom
562 Đồng Nai Bảo Bình ấp Tân Bảo Xã Bảo Bình, Huyện Cẩm Mỹ
563 Đồng Nai Bảo Hòa Ấp Hoà Hợp Xã Bảo Hoà, Huyện Xuân Lộc
564 Đồng Nai Biên hòa Số 33 Nguyễn Ái Quốc phường Quang Vinh TP Biên Hòa
565 Đồng Nai Cẩm Mỹ Quốc lộ 56 Ấp Suối Râm Xã Long giao Huyện Cẩm Mỹ
566 Đồng Nai Chợ Đồn KP 2 QL 1B Phường Bửu Hoà TP.Biên Hoà
567 Đồng Nai Đại Phước Ấp Lý Lịch Xã Đại Phước Huyện Nhơn Trạch
568 Đồng Nai Định Quán Ấp Hiệp Tâm 1 Thị Trấn Định quán Huyện Định Quán
569 Đồng Nai Đông Hoà Ấp Quảng Đà Xã Đông Hoà Huyện Trảng Bom
570 Đồng Nai Gia Kiệm ấp Võ Dõng Xã Gia Kiệm Huyện Thống Nhất
571 Đồng Nai Hố Nai KP 1 Tân Biên TP.Biên Hoà
572 Đồng Nai Hố Nai 3 Ấp Thanh Hoá Xã Hố Nai 3 Huyện Trảng Bom
573 Đồng Nai Hoá An 28 Đường Nguyễn Ái Quốc Ấp Bình Hóa Xã Hoá An TP.Biên Hoà
574 Đồng Nai KCN Amata Ki ốt số 3, TTDVKCN Amata, phường Long Bình, Biên Hòa
575 Đồng Nai KCN Nhơn Trạch ấp 4 Xã Hiệp Phước Huyện Nhơn Trạch
576 Đồng Nai Khu Công nghiệp Lô 1 đường 2A Phường An Bình TP.Biên Hoà
577 Đồng Nai La Ngà ấp 4 xã La Ngà Huyện Định quán
578 Đồng Nai Long Bình Tân Quốc lộ 15 KP Bình Dương Phường Long Bình Tân TP.Biên Hoà
579 Đồng Nai Long Đức Ấp Long Đức 1 Xã Tam Phước Huyện Long thành
580 Đồng Nai Long Khánh Đường Hùng Vương TX Long Khánh
581 Đồng Nai Long Thành Tổ 2 Khu phước hải Thị Trấn Long Thành Huyện long Thành
582 Đồng Nai Nhơn Trạch Ấp Xóm Hố Xã Phú Hội Huyện Nhơn Trạch
583 Đồng Nai Phú Bình ấp Phú Tân xã Phú Bình Huyện Tân phú
584 Đồng Nai Phú Cường Ấp Phú Tân xã Phú Cường Huyện Định quán
585 Đồng Nai Phú Lâm ấp Phương Lâm 2 xã Phú Lâm Huyện Tân phú
586 Đồng Nai Phú Lập ấp 2 xã Phú Lập Huyện Tân phú
587 Đồng Nai Phú Túc Ấp Đồn điền 2- xã Túc Trưng Huyện Định quán
588 Đồng Nai Phước Thái Ấp 1B Xã Phước Thái Huyện Long Thành
589 Đồng Nai Phước Thiền Ấp Trầu Xã Phước Thiền Huyện Nhơn Trạch
590 Đồng Nai Quang Vinh 30D CMT8 Phường Quang Vinh TP Biên Hòa
591 Đồng Nai Quyết Thắng 01 Đường Nguyễn Thái Học Phường Quyết Thắng TP Biên Hòa
592 Đồng Nai Sông Mây Ấp Sông Mây, xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom
593 Đồng Nai Sông Ray ấp Suối Nhát Xã Xuân Đông Huyện Cẩm Mỹ
594 Đồng Nai Tam Hiệp KP 9 QL 15 Phường Tam Hiệp TP.Biên Hoà
595 Đồng Nai Tam Phước Ấp Long Khánh 2 Xã Tam Phước Huyện Long thành
596 Đồng Nai Tân Phú Khu 10 QL 20 Thị Trấn Tân Phú Huyện Tân Phú
597 Đồng Nai Tân Tiến KP 6 Đường Đồng Khởi Phường Tân Tiến TP Biên Hòa
598 Đồng Nai Tân Vạn A2 Bùi Hữu Nghĩa Tân Vạn TP.Biên Hoà
599 Đồng Nai Thạnh Phú ấp 3 Xã Thạnh Phú Huyện Vĩnh Cửu
600 Đồng Nai Thống Nhất Xã Bàu Hàm 2 Huyện Thống Nhất
601 Đồng Nai Trảng Bom Khu phố 3 Thị TrấnTrảng Bom Huyện Trảng Bom
602 Đồng Nai Trảng Dài KP 2 Đường Đồng Khởi Phường Trảng Dài TP.Biên Hoà
603 Đồng Nai Vĩnh Cửu KP 5 Thị Trấn Vĩnh an Huyện Vĩnh Cửu
604 Đồng Nai Vĩnh Tân ấp 2 Xã Vĩnh Tân Huyện Vĩnh Cửu
605 Đồng Nai Xuân Bắc Ấp 4B Xã Xuân Bắc H. Xuân Lộc
606 Đồng Nai Xuân Hưng Ấp 2 Xã Xuân Hưng Huyện Xuân Lộc
607 Đồng Nai Xuân Lộc Thị trấn Gia Ray Huyện Xuân Lộc
608 Đồng Nai Xuân Tâm Ấp 2 Xã Xuân Tâm Huyện Xuân Lộc
609 Đồng Nai Xuân Tân Khu 8 ấp Cẩm Tân xã Xuân Tân TX Long Khánh
610 Đồng Nai Xuân Trường 2 Ấp Trung Tín Xã Xuân Trường Huyện Xuân Lộc
611 Đồng Tháp An Long QL 30, An Long, Huyện Tam Nông
612 Đồng Tháp An Phong QL 30, An Phong, Huyện Thanh Bình
613 Đồng Tháp Cao Lãnh Số 85 Nguyễn Huệ Phường 1 Thành Phố Cao Lãnh
614 Đồng Tháp Cao Lãnh Thị Trấn Mỹ Thọ Huyện Cao Lãnh
615 Đồng Tháp Châu Thành Thị Trấn Cái Tàu Hạ Huyện Châu Thành
616 Đồng Tháp Đồng Tháp 85 Nguyễn Huệ, Phường 1, TP. Cao Lãnh
617 Đồng Tháp Đường Thét Xã Mỹ Quý, Huyện Tháp Mười
618 Đồng Tháp Giồng Găng Xã Tân Phước, Huyện Tân Hồng
619 Đồng Tháp Hồng Ngự Đường Hùng Vương phường An Lạc Thị Trấn Hồng Ngự Huyện Hồng Ngự
620 Đồng Tháp Lai Vung Đường Quốc Lộ 80 Thị Trấn Lai Vung Huyện Lai Vung
621 Đồng Tháp Lấp Vò Đường Quốc Lộ 80 Ấp Bình Thạnh 1 Thị Trấn Lấp Vò Huyện Lấp Vò
622 Đồng Tháp Long Thuận Ấp Long Hòa xã Long Thuận huyện Hồng Ngự
623 Đồng Tháp Mỹ Long QL 30, Mỹ Long, Huyện Cao Lãnh
624 Đồng Tháp Nàng Hai Phường An Hòa,TX Sadec
625 Đồng Tháp Nha Mân QL80, Tân Nhuận Đông, Huyện Châu Thành
626 Đồng Tháp Phong Hòa Ấp Tân Lợi, xã Phong Hòa, huyện Lai Vung,
627 Đồng Tháp Phú Hiệp Xã Phú Hiệp, Huyện Tam Nông
628 Đồng Tháp Phường 11 Quốc lộ 30, P11, TP Cao Lãnh
629 Đồng Tháp Phường 6 1020 Phạm Hữu Lầu, P6, TP Cao Lãnh
630 Đồng Tháp Sadec Số 90 Hùng Vương Phường 2, Thị Xã. Sadec
631 Đồng Tháp Tam Nông Thị Trấn Tràm Chim Huyện Tam Nông
632 Đồng Tháp Tân Hòa Ấp Hòa Tân, xã Tân Hòa, huyện Lai Vung
633 Đồng Tháp Tân Hồng Số 14 Đường Trần Hưng Đạo Thị Trấn Sa Rài Huyện Tân Hồng
634 Đồng Tháp Tân Mỹ Xã Tân Mỹ, Huyện Lấp Vò
635 Đồng Tháp Tân Quới Xã Tân Quới, Thị Trấn Thanh Bình
636 Đồng Tháp Tân Thành QL54 xãTân Thành, Huyện Lai Vung
637 Đồng Tháp Thanh Bình Số 19 Đường Quốc lộ 30 ấp Tân Đông B Thị Trấn Thanh Bình
638 Đồng Tháp Thanh Mỹ Ấp Hưng Lợi, xã Thanh Mỹ, H Tháp Mười
639 Đồng Tháp Tháp Mười Số 36/4A Đường Số 1 Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười
640 Đồng Tháp Thường Thới xã Thường Thới Huyện Hồng Ngự
641 Đồng Tháp Thường Thới Tiền Ấp Trung 1 xã Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự
642 Đồng Tháp Trường Xuân Xã Trường Xuân, Huyện Tháp Mười
643 Đồng Tháp Vĩnh Thạnh QL80, Vĩnh Thạnh, Huyện Lấp Vò
644 Gia Lai An Khê Số 583 Quang Trung Thị Xã An Khê
645 Gia Lai Ayun Pa Số 198 Lê Hồng Phóng Thị Xã Ayun Pa
646 Gia Lai Biển Hồ Biển Hồ, Tp Pleiku
647 Gia Lai Biển Hồ 2 19 Ngô Quyền, xã Biển Hồ, TP Pleiku
648 Gia Lai Chư Á 246 Lê Duẩn, Phường Chư Á, TP Pleiku
649 Gia Lai Chư Nghé Làng Tung Breng Ia Krai , Huyện Ia Grai
650 Gia Lai Chư Pah Thị Trấn Phú Hoà Huyện Chư Păh
651 Gia Lai Chư Prông Số 103 Thị Trấn Chư Prông Huyện Chư Prong
652 Gia Lai Chư Pưh Thôn Hòa Tín, thị trấn Nhơn Hòa, Huyện Chư Pưh
653 Gia Lai Chư Sê Số 723 Hùng Vương Huyện Chư sê
654 Gia Lai Đak Đoa Số 168 Nguyễn Huệ Huyện Đăk Đoa
655 Gia Lai Đak Pơk Thôn 2 Đắk pơ Huyện ĐăK Pơ
656 Gia Lai Diên Hồng Số 2 Lê Hồng Phong, TP Pleiku
657 Gia Lai Đức Cơ Số 183 Quang Trung Huyện Đức Cơ
658 Gia Lai Ia Grai Số 275 Hùng Vương Thị Trấn Ia Grai Huyện IaGrai
659 Gia Lai Ia Pa Trung Tâm Huyện Ia Pa, Huyện Ia Pa
660 Gia Lai Ia Sao Chư hậu 5 Ia Yok, Huyện IaGrai
661 Gia Lai Ia Siêm Thôn Chợ, Ia Siêm, Huyện Krông Pa
662 Gia Lai Kbang Số 40 Trần Hương Đạo Huyện Kbang
663 Gia Lai Krông ChRo Số 215 Nguyễn Huệ, Huyện Krông Chro
664 Gia Lai Krông Pa Số 08 Trần Hưng Đạo Huyện Krông Pa
665 Gia Lai Mang Yang Thị Trấn Kon Dỡng Huyện Mang Yang
666 Gia Lai Phú Thiện Khối Phố 1 Phường Phú Thiện Huyện phú Thiện
667 Gia Lai Pleiku – Chư Pah Số 69 Hùng Vương, Thành Phố Pleiku
668 Gia Lai Sê San 4 Làng Tăng IaO, xã IaGrai, Huyện Se San
669 Gia Lai Trà Bá Trường Chinh, Phường Trà Bá, Thành Phố, TP Pleiku
670 Gia Lai Yên Đỗ 140 Phan Đình Phùng, Phường Yên Đỗ, TP Pleiku
671 Hà Giang Bắc Mê Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú, Huyện Bắc Mê
672 Hà Giang Bắc Quang Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang
673 Hà Giang Công Viên Phường Nguyễn Trãi thị xã Hà Giang
674 Hà Giang Đồng Văn Khu Trung Tâm Xã, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn
675 Hà Giang Đồng Yên Đồng Yên, Huyện Bắc Quang
676 Hà Giang Hà Giang Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Thị xã Hà Giang
677 Hà Giang Hoàng Su Phì Khu I, Thị Trấn Vinh Quang, Huyện Hoàng Su Phì
678 Hà Giang Hùng An xã Hùng An,huyện Bắc Quang
679 Hà Giang Mèo Vạc Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc
680 Hà Giang Minh Khai Phường Minh Khai, TP Hà Giang
681 Hà Giang Ngọc Hà Tổ 13 Phường Ngọc Hà, TP Hà Giang
682 Hà Giang Phó Bảng Phó Bảng, Huyện Đồng Văn
683 Hà Giang Quản Bạ Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Quản Bạ
684 Hà Giang Quang Bình Thôn Luổng, Xã Yên Bình, Huyện Quang Bình
685 Hà Giang Tân Quang Tân Quang, Bắc Quang, TP Hà Giang
686 Hà Giang Vị Xuyên Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên
687 Hà Giang Việt Lâm Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên
688 Hà Giang Vĩnh Tuy Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang
689 Hà Giang Xín Mần Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần
690 Hà Giang Yên Biên Phường Trần Phú, TP Hà Giang
691 Hà Giang Yên Minh Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Yên Minh, Huyện Yên Minh
692 Hà Nam An Lão Thôn Đô Hai, Xã An Lão, Huyện Bình Lục
693 Hà Nam An Nội Thôn Đội, xã An Nội, Huyện Bình Lục
694 Hà Nam Ba Đa xã Ba Đa, TX Phủ Lý
695 Hà Nam Ba Sao Xóm 4, Xã Ba Sao, Huyện Kim Bảng
696 Hà Nam Bình Lục Tiểu khu Bình thắng Bình Mỹ Huyện Bình Lục
697 Hà Nam Cầu Không Thôn Văn An, Xã Bắc Lý, Huyện Lý Nhân
698 Hà Nam Cầu Nga Thôn Nga Bắc, Xã Liêm Thuận, Huyện Thanh Liêm
699 Hà Nam Chân Lý Thôn Chẹm Khê, Xã Chân Lý, Huyện Lý Nhân
700 Hà Nam Châu Sơn Đường Lý Thái Tổ, Phường Lê Hồng Phong, Thành Phố Phủ Lý
701 Hà Nam Chính Lý Thôn Chính Lý, Xã Chính Lý, Huyện Lý Nhân
702 Hà Nam Chợ Chanh Thôn Chanh, Xã Nhân Mỹ, Huyện Lý Nhân
703 Hà Nam Chợ Chủ đội 11 xã Ngọc Lũ Huyện Chợ Chủ
704 Hà Nam Chợ Giằm Thôn Tiêu Hạ, Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục
705 Hà Nam Chợ Sông Xóm 7, Xã Tràng An, Huyện Bình Lục
706 Hà Nam Điệp Sơn Thôn Điệp Sơn, Xã Yên Nam, Huyện Duy Tiên
707 Hà Nam Đoan Vĩ Thôn Đoan Vỹ 1, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm
708 Hà Nam Đồng Văn Khu phố Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên
709 Hà Nam Duy Tiên Khu Phố Thịnh Hòa Thị Trấn Hòa Mạc huyện Duy Tiên
710 Hà Nam Kiện Khê Thôn Kiện Khê, Thị Trấn Kiện Khê, Huyện Thanh Liêm
711 Hà Nam Kim Bảng Tổ dân phố 5 Đường Quang Trung Thị Trấn Quế Huyện Kim Bảng
712 Hà Nam Lê Hồ Thôn Phương Đàn, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng
713 Hà Nam Lý Nhân Khu phố 1 Thị Trấn Vĩnh Trụ Huyện Lý Nhân
714 Hà Nam Nhân Tiến Thôn Trung Kỳ, Xã Tiến Thắng, Huyện Lý Nhân
715 Hà Nam Nhật Tân Xóm 15, Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng
716 Hà Nam Nhật Tựu Thôn Nhật Tựu, Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng
717 Hà Nam Phố Cà Thôn mai Cầu xã Thanh Nguyên
718 Hà Nam Phố Động Thôn Tam, Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm
719 Hà Nam Phủ Lý Số 114 đường Trần Phú Phường Quang Trung Thanh Phố Phủ Lý
720 Hà Nam Tân Sơn Thôn Thụy Sơn, Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng
721 Hà Nam Thanh Liêm Khu Cầu Gừng Xã Thanh Tuyền Huyện Thanh Liêm
722 Hà Nam Thanh Sơn Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng
723 Hà Nam Trung Lương Thôn Duy Dương, Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục
724 Hà Nội Giao dịch EMS Tân Xuân 1 Tân Xuân, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
725 Hà Nội Giao dịch EMS Hoàn Kiếm 22 Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
726 Hà Nội Giao dịch EMS Đống Đa 64 Nguyễn Hy Quang, Đống Đa, Hà Nội
727 Hà Nội Giao dịch EMS Thanh Xuân 172 Láng, Đống Đa, Hà Nội
728 Hà Nội Giao dịch EMS Cầu Giấy Tầng 1 tòa nhà N09 số 193 Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội
729 Hà Nội Giao dịch EMS Hai Bà Trưng 2 67 Ngô Thì Nhậm, quận Hai bà Trưng, Hà Nội
730 Hà Nội Giao dịch EMS Ba Đình Số 566 đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Hà Nội
731 Hà Nội Giao dịch KHL EMS Nam Từ Liêm Ô đất CC, khu đô thị Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
732 Hà Nội KHL EMS Cầu Giấy Toà N02 ngõ 259, Yên hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
733 Hà Nội EMS Cục XNC 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội
734 Hà Nội Bưu cục KHL EMS Long Biên Số 481 Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
735 Hà Nội An Thọ Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức
736 Hà Nội Âu Cơ 379B Âu Cơ, P Nhật Tân Quận Tây Hồ
737 Hà Nội Ba Đình 1 Tầng 9, Lotte center 54 Liễu Giai, Quận Ba Đình
738 Hà Nội Ba La 86, tổ 9, Phú Lãm, TX Hà Đông
739 Hà Nội Ba Thá Thôn Phù Yên xã Ba Thá, Huyện Ứng Hòa
740 Hà Nội Ba Vì Số 71, đường Quảng Oai, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì
741 Hà Nội Bắc Linh Đàm Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai
742 Hà Nội Bắc Thăng Long Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh
743 Hà Nội Bách Khoa P12-A17 Tạ Quang Bửu- phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng
744 Hà Nội Bạch Mai Số 333 Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng
745 Hà Nội Bình Đà Thôn Bình Đà 1, xã Bình Đà, Huyện Thanh Oai
746 Hà Nội Bình Phú Thôn Thái Hoà, xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất
747 Hà Nội Bùi Xương Trạch 148 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Quận Thanh Xuân
748 Hà Nội Cấn Hữu Thôn Thái Thượng Khê, xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai
749 Hà Nội Cầu Bươu 15 Cầu Bươu, huyện Thanh Trì
750 Hà Nội Cầu Chiếc Thôn Nhân Hiền, xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín
751 Hà Nội Cầu Dậm Thôn Viêm Khê, xã Cầu Dậm, Huyện Mỹ Đức
752 Hà Nội Cầu Diễn 2 149 Đường Hồ Tùng Mậu, Thị Trấn Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm
753 Hà Nội Cầu Giấy 165 Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy
754 Hà Nội Cầu Giẽ Thôn Cổ Trai, xã Cầu Giẽ, Huyện Phú Xuyên
755 Hà Nội Cầu Lão Thôn Trung Thịnh xã Cầu Lão, Huyện Ứng Hòa
756 Hà Nội Chợ Bìm Thôn Thông Tri Thủy, xã Tri Thủy, Huyện Phú Xuyên
757 Hà Nội Chợ Cháy Thôn Chẩn Kỳ xã Chợ Cháy, Huyện ứng hòa
758 Hà Nội Chợ Mơ 1 Phố Minh Khai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng
759 Hà Nội Chợ Ngăm Thôn Kim Giang xã Chợ Ngăm, Huyện ứng Hòa
760 Hà Nội Chợ Sấu xã Dương Liễu, Chợ Sấu, Huyện Hoài Đức
761 Hà Nội Chợ Tía Thôn Tử Dương, Chợ Tia, H. Thường Tín
762 Hà Nội Chương Mỹ Phố Chợ, TT Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ
763 Hà Nội Cống Vị 218 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình
764 Hà Nội Cửa Nam 22 Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm
765 Hà Nội Đ.Tiến Đông 47 Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa
766 Hà Nội Đa Tốn Chợ Bún, xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm
767 Hà Nội Đại Mỗ 522 tổ dân phố Tháp, Đại Mỗ, Quận NamTừ Liêm
768 Hà Nội Đan Phượng Số 5 Nguyễn Thái Học, Thị Trấn Phùng, huyện Đan Phượng
769 Hà Nội Đặng Giang Thôn Đặng Giang, xã Hòa Phú, Huyện Ứng Hòa
770 Hà Nội Doãn Kế Thiện 46 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Quận Cầu Giấy
771 Hà Nội Đốc Ngữ 440 Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình
772 Hà Nội Đông Anh Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh
773 Hà Nội Đống Đa 35 Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa
774 Hà Nội Đồng Mô Thôn Trại Hồ, xã Đồng Mô, TX Sơn Tây
775 Hà Nội Đông Mỹ Thôn 1, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì
776 Hà Nội Đồng Quan Thông Đồng Tiến, xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên
777 Hà Nội Đông Sơn Khu phố Gốt, xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ
778 Hà Nội Đồng Xuân 18 Phố Đồng Xuân, phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm
779 Hà Nội ĐT Định Công Dãy nhà A, Khu ĐTM Định Công, P.Định Công, Quận Hoàng Mai
780 Hà Nội Đức Giang 79Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên
781 Hà Nội Đức Thắng Số 14 Phố Viên, phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm
782 Hà Nội Dũng Tiến Thôn Ba Lăng, xã Dũng Tiến, Huyện Thường Tín
783 Hà Nội Ga Đông Anh Tổ 8 TT Đông Anh,Huyện Đông Anh
784 Hà Nội Gia Lâm Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm
785 Hà Nội Giải Phóng 811 Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hai Bà Trưng
786 Hà Nội Giảng Võ D2 Giảng Võ, Quận Ba Đình
787 Hà Nội Giao Dịch 5 số 39 Hồng Hà, Phúc Xá, Quận Ba Đình
788 Hà Nội GD Trung Tâm 75 Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm
789 Hà Nội H.Quốc Việt 393 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy
790 Hà Nội Hà Đông 4 Đường Quang Trung, TP Hà Đông
791 Hà Nội Hà Nội KT1 9 Ngọc Hà, Quận Ba Đình
792 Hà Nội Hàng Cót 16D Phùng Hưng, Q Hoàn Kiếm
793 Hà Nội Hoà Lạc Thôn Hoà Lạc, xã Hòa Lạc, Huyện Thạch Thất
794 Hà Nội Hòa Phú Thôn Bạch Thạch xã Hòa Phú Huyện Quốc Oai
795 Hà Nội Hoài Đức Khu 6 thị trấn Trạm trôi, HuyệnHoài Đức
796 Hà Nội Hoàng Sâm 8 Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô Quận Cầu Giấy
797 Hà Nội Hoàng Văn Thụ Thôn Văn Sơn, xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ
798 Hà Nội Hồng Minh Thôn Mỹ Hòa xã Hồng Minh, Huyện Phú Xuyên
799 Hà Nội Hương Sơn Thôn Đục Khê xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức
800 Hà Nội KCN Quang Minh Trong KCN Quang Minh, Huyện Mê Linh
801 Hà Nội KCN Thăng Long Cổng A Khu CN Thăng Long, xã Hải Bối, Huyện Đông Anh
802 Hà Nội KCN Thăng Long 2 Cổng B Khu CN Thăng Long, xã Hải Bối, Huyện Đông Anh
803 Hà Nội KCNC Hòa Lạc Thôn 4, xã Thạch Hòa Huyện Thạch Thất
804 Hà Nội KDT Ciputra khu do thi namThăng Long, Xuân Đỉnh, Q. Tây Hồ
805 Hà Nội Kênh Đào Thôn Đào, xã Kênh Đào Huyện Mỹ Đức
806 Hà Nội Khương Đình 20 Khương Đình, Thượng Đình, Q Thanh Xuân
807 Hà Nội Khương Mai 185 Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Q Thanh Xuân
808 Hà Nội Kim Anh Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân Huyện Sóc Sơn
809 Hà Nội Kim Giang 152 Kim Giang, Đại Kim, Q Hoàng Mai
810 Hà Nội Kim Liên Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, P.Kim Liên, Q Đống Đa
811 Hà Nội Kim Ngưu 227 Kim Ngưu, Thanh Lương, Q Hai Bà Trưng
812 Hà Nội La Khê đường Tố Hữu, La Khê, Q. Hà Đông
813 Hà Nội Lạc Long Quân 642 Lạc Long Quân, Q Tây Hồ
814 Hà Nội Láng Trung 95 Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Q Đống Đa
815 Hà Nội Lê Trọng Tấn Số 224A đường Lê Trọng Tấn, Q Thanh Xuân
816 Hà Nội Linh Đàm Kios 50 HH3C Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai
817 Hà Nội Lò Đúc 114 Phố Lò Đúc, Phường Ô Đống Mác, Q Hai Bà Trưng
818 Hà Nội Lộc Hà Thôn Lộc Hà, Xã Mai Lâm Huyện Đông Anh
819 Hà Nội Long Biên 366 Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Q Long Biên
820 Hà Nội Lương Văn Can 66 Phố Lương Văn Can, Phường Hàng Trống Q Hoàn Kiếm
821 Hà Nội Mê Linh Thôn Đại Bải xã Đại Thinh Huyện Mê Linh
822 Hà Nội Miếu Môn Phố Miếu Môn, TX Miếu Môn Huyện Chương Mỹ
823 Hà Nội Minh Khai Số 529 Minh Khai, HBT, Hà Nội
824 Hà Nội Minh Tân Thôn Bái Xuyên xã Minh Tân,Huyện Phú Xuyên
825 Hà Nội Mỹ Đình 2 19 Nguyễn Cơ Thạch, Q Nam Từ Liêm
826 Hà Nội Mỹ Đức 39 Tế Tiêu, Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức
827 Hà Nội N.Công Trứ Dãy nhà N8, Khu TT Nguyễn Công Trứ, P.Phố Huế
828 Hà Nội N.Thái Học 49 Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đinh
829 Hà Nội Ngã Tư Vác Phố Vác, Ngã Tư Vác, Huyện Thanh Oai
830 Hà Nội Ngãi Cầu Thôn Ngãi Cầu xã Ngãi Cầu, Huyện Hoài Đức
831 Hà Nội Nghĩa Tân P100 Dãy nhà A15, Khu TT Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Q Cầu Giấy
832 Hà Nội Ngọc Hồi phố lưu phái, thôn Tự Khoái, Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì
833 Hà Nội Nguyễn An Ninh 12 Nguyễn An Ninh, Q Hoàng Mai
834 Hà Nội Nguyễn Khánh Toàn 5 ngõ 158 N Khánh Toàn Q Cầu Giấy
835 Hà Nội Nhà ga T1 sân bay Nội Bài, xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn
836 Hà Nội Nhà ga T2 sân bay Nội Bài, xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn
837 Hà Nội Nhổn số 10, phố Nhổn, Q Bắc Từ Liêm
838 Hà Nội Nhông Thôn Phú Hữu xã Phú Nhông, Huyện Ba Vì
839 Hà Nội Ninh Hiệp Thôn 1, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm
840 Hà Nội Nội Bài Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh Huyện Sóc Sơn
841 Hà Nội Phú Lãm Phố Thị tứ Xốm, Q Hà Đông
842 Hà Nội Phủ Lỗ Khu Đường 3, Xã Phủ Lỗ HuyệnSóc Sơn
843 Hà Nội Phú Xuyên Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên
844 Hà Nội Phúc Thọ Phố Gạch, TX Phúc Thọ Huyện Phúc Thọ
845 Hà Nội Phùng Khoang số 16, ngõ 67 Phùng Khoang, Trung Văn, Q Nam Từ Liêm
846 Hà Nội Quán Gánh Thôn Thượng Đình xã Quán Gánh, HuyệnThường Tín
847 Hà Nội Quán Thánh 8 Phố Quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực, Q Ba Đình
848 Hà Nội Quảng Bị thôn Quảng Bị, xã Quảng Bị, HuyệnChương Mỹ
849 Hà Nội Quốc Oai đường 21B, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai
850 Hà Nội Quốc tế 75b Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ Q Hoàn Kiếm
851 Hà Nội Sài Đồng Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Q Long Biên
852 Hà Nội Sài Sơn Thôn Sài Khê, Hòa Phú, Huyện Quốc Oai
853 Hà Nội Sóc Sơn Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn
854 Hà Nội Sơn Đà Thôn Đan Thê xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì
855 Hà Nội Sơn Lộc 3 Phố Chùa Thông, TT Sơn Lộc, TP Sơn Tây
856 Hà Nội Sơn Tây 1 Phố Phùng Khắc Khoan, TX Sơn Tây, TP Sơn Tây
857 Hà Nội Suối Hai Thôn Cẩm Tân, xã Suối Hai, Huyện Ba Vì
858 Hà Nội T.Xuân Bắc Nhà C10, Khu TT Thanh Xuân Bắc, P.Thanh Xuân Bắc, Q Thanh Xuân
859 Hà Nội Tả Thanh Oai số 7 ngõ 3 Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì
860 Hà Nội Tam Hiệp Thôn Đoài, xã Tam Hiệp Huyện Phúc Thọ
861 Hà Nội Tân Dân Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên
862 Hà Nội Tân Hội Thôn Thuý Hội, xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng
863 Hà Nội Tản Lĩnh Thôn Cẩm Phương xã Tân Lĩnh Huyện Ba Vì
864 Hà Nội Tân Xuân sô 1 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Q. Bắc từ Liêm
865 Hà Nội Thạch Đà Thôn 1 Thạch Đà, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh
866 Hà Nội Thạch Thất Đường 419, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất
867 Hà Nội Thăng Long Số 5 đường Phạm Hùng, xã Mỹ Đình, Q Nam Từ Liêm
868 Hà Nội Thanh Niên Số 1 Trấn Vũ, phường Trúc Bạch, Q Ba Đình
869 Hà Nội Thanh Oai 89, tổ 1, TT Kim Bài, Huyện Thanh Oai
870 Hà Nội Thanh Xuân 51 Đường Vũ Trọng Phụng, P.Thanh Xuân Trung, Q Thanh Xuân
871 Hà Nội Tháp Hà Nội 49 Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo, Q Hoàn Kiếm
872 Hà Nội THĐT Nguyễn Cơ Thạch 1 14 Nguyễn Cơ Thạch, P Mỹ Đình 1, Q Nam Từ Liêm
873 Hà Nội Thọ An Thôn Đông Hải, xã Thọ An, Huyện Đan Phượng
874 Hà Nội Thường Tín 01 Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín
875 Hà Nội Thụy Phương 262 đường Thụy Phương, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm
876 Hà Nội Tiền Phong Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, H Mê Linh
877 Hà Nội TMĐT Nguyễn Cơ Thạch 14 Nguyễn Cơ Thạch, P Mỹ Đình 1, Q Nam Từ Liêm
878 Hà Nội Trần Khát Chân 86B Võ Thị Sáu, Thanh Nhàn, Q Hai Bà Trưng
879 Hà Nội Trần Phú 582 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Q Hoàng Mai
880 Hà Nội Tràng Tiền 66 Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Q Hoàn Kiếm
881 Hà Nội Trung Giã Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn
882 Hà Nội Trung Hòa Trung Yên 3, Trung Hòa, Q Cầu Giấy
883 Hà Nội Thanh Trì Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì
884 Hà Nội Trường Yên Thôn Yên Trường, xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ
885 Hà Nội Ứng Hòa 01 Phố Quang Trung, Huyện Ứng Hòa
886 Hà Nội Vân Côn Thôn Phương Quan, xã Vân Công, Huyện Hoài Đức
887 Hà Nội Vạn Điểm Tiểu Khu Phú Thịnh, xã Vạn Điểm, Huyện Phú Xuyên
888 Hà Nội Vân Hồ số 2 phố vân hồ 3, quận Hai bà Trưng
889 Hà Nội Vân La thôn Vân La, xã Hồng Vân, H. Thường Tín
890 Hà Nội Văn Mỗ 15 Phố Trần Phú, P. Văn Mỗ, Q. Hà Đông
891 Hà Nội Văn Phú 1 phố Văn Phú, P. Phú La, Q. Hà Đông
892 Hà Nội Vạn Thắng Thôn Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì
893 Hà Nội Vân Trì 3 phố Vân Trì, xã Vân Nội, Huyện Đông Anh
894 Hà Nội Võng Xuyên Cụm 11 xã Võng Xuyên, HuyệnPhúc Thọ
895 Hà Nội Xã Đàn ngõ 360/40 Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Q. Đ.Đa
896 Hà Nội Xuân Đỉnh P 101 CT1, Xuân Đỉnh, Q. Bắc từ Liêm
897 Hà Nội Xuân Khanh 5 Đường Hữu Nghị, xã Xuân Khanh, TX Sơn Tây
898 Hà Nội Xuân Mai 18 Khu Tân Bình, xã Xuân Mai, H. Chương Mỹ
899 Hà Nội Xuân Phương sô 171 Xuân Phương, P. Phương Canh, Q.Nam Từ Liêm
900 Hà Nội Yên Bình Xóm Lụa, thôn Yên Bình, HuyệnThạch Thất
901 Hà Nội Yên Phụ 16APhố Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Q. Tây Hồ
902 Hà Nội Yên Thái 552 Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Q. Tây Hồ
903 Hà Nội Yên Viên 183 Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm
904 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Tổ 13, Thị Trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên
905 Hà Tĩnh Can Lộc Khối 1B Thị Trấn Nghèn Can Lộc Huyện Can Lộc
906 Hà Tĩnh Đức Thọ Xóm 4 Thị Trấn Đức Thọ Huyện Đức Thọ
907 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Số 06 Đường Trần Phú Thành Phố Hà Tĩnh
908 Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Khối 4 Phường Bắc Hồng Thị Xã Hồng Lĩnh Huyện Hồng Lĩnh
909 Hà Tĩnh Hương Khê Khối 8, Thị Trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê
910 Hà Tĩnh Hương Sơn Khối 3, Thị Trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn
911 Hà Tĩnh Kỳ Anh Khu phố 1, Thị Trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh
912 Hà Tĩnh Lộc Hà Xóm Xuân Nghĩa, Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà
913 Hà Tĩnh Nghi Xuân Khối 2 Thị Trấn Nghi Xuân Huyện Nghi Xuân
914 Hà Tĩnh Thạch Hà Khối 10 Thị Trấn Thạch Hà Huyện Thạch Hà
915 Hà Tĩnh Vũ Quang Khối 1, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang
916 Hải Dương Bến Tắm Khu Trung Tâm, Phường Bến Tắm, Chí Linh
917 Hải Dương Bình Giang Đường Thống Nhất, TT Kẻ Sặt, HuyệnBình Giang
918 Hải Dương Cẩm Giàng Khu 16- TT Lai Cách Huyện Cẩm Giàng
919 Hải Dương Cẩm Giàng Ga Khu Ga, TT Cẩm Giàng Ga, Huyện Cẩm Giàng
920 Hải Dương Cầu Ghẽ Thôn Tràng Kỹ, X. Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng
921 Hải Dương Cầu Ràm Thôn 3, Xã Tân Hương, Huyện Ninh Giang
922 Hải Dương Cầu Xe Thôn Hàm Hy, Xã Cộng Lạc, Huyện Tứ Kỳ
923 Hải Dương Chí Linh Phố Nguyễn Trãi 2, TT Sao Đỏ, Huyện Chí Linh
924 Hải Dương Chợ Cháy Thôn Du La xã Cẩm Chế huyện Thanh Hàn
925 Hải Dương Chợ Hệ Thôn Đồng Bửa, Xã Thanh Bính, HuyệnThanh Hà
926 Hải Dương Đoàn Thượng Thôn Tráng Đoàn Thượng, HuyệnGia Lộc
927 Hải Dương Đồng Gia TT Đồng Gia, H. Kim Thành
928 Hải Dương Gia Lộc Thôn Phương Điếm, TT Gia Lộc, Huyện Gia Lộc
929 Hải Dương Hải Dương Số 1 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Nguyễn Trãi
930 Hải Dương Hải Tân 48 Yết Kiêu, TP Hải Dương
931 Hải Dương Hoàng Thạch Thôn Bích Nhôi TT Minh Tân huyện KM
932 Hải Dương Hồng Quang Thôn Đông La, Xã Hồng Quang, Huyện Thanh Miện
933 Hải Dương Hưng Đạo TT Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ
934 Hải Dương Kiến Quốc Xã Kiến Quốc, huyện Ninh Giang
935 Hải Dương Kim Thành Phố Ga – TT Phú Thái, H. Kim Thành
936 Hải Dương Kinh Môn Phố Hạ TT Kinh Môn, H. Kinh Môn
937 Hải Dương Lai Khê Xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành
938 Hải Dương Lục Đầu Giang Phố Lục Đầu Giang, Phả Lại, Chí Linh
939 Hải Dương Nam Sách Phố Mới TT Nam Sách, H. Nam Sách
940 Hải Dương Ngọc Châu 289 Trần Hưng Đạo, P. Ngọc Châu, TP Hải Dương
941 Hải Dương Nhị Chiểu Thôn Lỗ Sơn TT Phú Thứ huyện KM
942 Hải Dương Ninh Giang Khu 6- TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
943 Hải Dương Phả Lại Ngã tư thị trấn Phả Lại, H. Chí Linh
944 Hải Dương Quán Gỏi Quán Gỏi, Hưng Thịnh, Bình Giang
945 Hải Dương Tân Dân Thôn Tư Gia, Tân Dân, Huyện Chí Linh
946 Hải Dương Thái Học Phố Phủ Thái Học, Huyện Bình Giang
947 Hải Dương Thái Mông Thôn Thái Mông, X. Phú Thành, Huyện Kinh Môn
948 Hải Dương Thanh Bình 340 Đường Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương
949 Hải Dương Thanh Hà Khu 7- TT Thanh Hà, Huyện Thanh Hà
950 Hải Dương Thanh Miện Khu 1, TT Thanh Miện, Huyện Thanh Miện
951 Hải Dương Thanh Quang Thị Tứ, Thanh Quang, Huyện Nam Sách
952 Hải Dương Tiền Trung Tiền Trung, Xã Ái Quốc, TP Hải Dương
953 Hải Dương Tứ Kỳ Thôn An Đông, TT Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ
954 Hải Phòng An Dương Số 10 Thị trấn An Dương, huyện An Dương
955 Hải Phòng An Lão Số 27 Lê Lợi, Thị trấn An Lão, TP Hải Phòng
956 Hải Phòng An Tràng Xã Trường Sơn, Huyện An Lão
957 Hải Phòng Cảng Mới Khu 7 Quán Toan, Q Hồng Bàng
958 Hải Phòng Cát Hải Số 18,đường 1/4, thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Bà
959 Hải Phòng Cầu Đầm Tân Lập,Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng
960 Hải Phòng Cầu Giá Chợ tổng,Cầu Giá, Huyện Thủy Nguyên
961 Hải Phòng Cầu Tre A4 phường Vạn Mỹ, Q Ngô Quyền
962 Hải Phòng Chợ Cầu Thị Tứ Chợ Cầu, Huyện Vĩnh An
963 Hải Phòng Chợ Hàng Số 6 Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Q Lê Chân
964 Hải Phòng Chợ Hỗ Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, Huyện An Dương
965 Hải Phòng Chợ Hương Khu dân cư Phương Lung,Hưng Đạo, Q Dương Kinh
966 Hải Phòng Chợ kênh Xã Quang Trung, An Lão, Huyện An Lão
967 Hải Phòng Cửa Cấm 289 Lê Lai, phường Máy Trai, Q Ngô Quyền
968 Hải Phòng Đồ Sơn Số 85, Lý Thánh Tông, quận Đồ Sơn
969 Hải Phòng Đông Quy Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng
970 Hải Phòng Hạ Lũng Số 4 Lũng bắc, Phường Đằng Hải, Quận Hải An
971 Hải Phòng Hà Phương Xóm Chợ, Thôn Gáo, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Bảo
972 Hải Phòng Hải Phòng Số 05 Nguyễn Tri Phương, TP Hải Phòng
973 Hải Phòng Hàng Kênh số 125 Lạch Tray,Ngô Quyền
974 Hải Phòng Hệ 1 Số 7 Đinh Tiên Hoàng, Minh Khai, Hồng Bàng
975 Hải Phòng Hoà Bình Tiên Cường,Huyện Tiên Lãng
976 Hải Phòng Hoà Nghĩa Khu dân cư Thuỷ Giang,Hoà Nghĩa,Q Dương Kinh
977 Hải Phòng Hoà Quang Tổ dân phố Lục Độ, TT Cát Hải
978 Hải Phòng Hồng Bàng số 36 Quang Trung, Q Hồng Bàng
979 Hải Phòng Hùng Thắng HùngThắng, Huyện Tiên Lãng
980 Hải Phòng Kiến An Số 2 Phan Đăng Lưu, quận Kiến An
981 Hải Phòng Kiến Thuỵ Số 3, Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi đối,
982 Hải Phòng Lê Chân Số 67 Trần Nguyên Hãn, Q Lê Chân
983 Hải Phòng Minh Đức Khu đường phố, Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên
984 Hải Phòng Mỹ Đức Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão
985 Hải Phòng Nam Am Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo
986 Hải Phòng Nam Hải số 1303 Ngô Gia Tự nối dài, phường Cát Bi, Q Hải An
987 Hải Phòng Ng Bỉnh Khiêm Số 1 Văn Cao, P. Đông Hải, Quận Hải An
988 Hải Phòng Ngô Quyền Số 3 Võ Thị Sáu, Phường Máy tơ, Ngô Quyền
989 Hải Phòng Niệm Nghĩa Bến xe Niệm Nghĩa, phường Niệm Nghĩa, Q Lê Chân
990 Hải Phòng P. KDVTTH Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng
991 Hải Phòng Phả Lễ Thôn 2, Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên
992 Hải Phòng Quán Toan Khu 3 Quán Toan, Phường Quán Toan, Q Hồng Bàng
993 Hải Phòng Quán Trữ Lê Duẩn,Phường Quán Trữ,Quận Kiến An
994 Hải Phòng Quảng Thanh Thanh Lãng,Quảng Thanh,Thủy Nguyên
995 Hải Phòng Tân Hoa Ngã 3, Tân Hoa, Thủy Nguyên
996 Hải Phòng Thượng Lý Số 1 đường Hà Nội, phường Hạ Lý, Hồng Bàng
997 Hải Phòng Thuỷ Nguyên Số 5, đường Đà Nẵng, Thị trấn Núi đèo, Huyện Thủy Nguyên
998 Hải Phòng Tiên Lãng Khu 7 Minh Đức, Thị trấn Tiên Lãng
999 Hải Phòng Tôn Đức Thắng Số 28 Đại lộ Tôn Đức Thắng Xã An Đồng, Huyện An Dương
1000 Hải Phòng Trịnh Xá Trịnh Xá, Trịnh Xá, Huyện Thủy Nguyên
1001 Hải Phòng Ttâm KD Ptriển DV BĐ Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quận Hồng Bàng
1002 Hải Phòng Tú Sơn Xã Hồi Xuân, Tú Sơn, huyện Kiến Thụy
1003 Hải Phòng Vạn Mỹ số 343 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Ngô Quyền
1004 Hải Phòng Vĩnh Bảo Số 129, đường Đông Thái, Thị trấn Vĩnh Bảo
1005 Hậu Giang Cái Tắc Thị trấn Cái Tắc, huyện Châu Thành A
1006 Hậu Giang Cầu Trắng Số 205 ấp Thạnh Lợi A1, xã Tân Long, huyện Phụng Hiệp
1007 Hậu Giang Châu Thành E42 đường số 9, khu thương mại, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành
1008 Hậu Giang Châu Thành A Ấp Thị Tứ, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A
1009 Hậu Giang Hòa An Ấp Cầu Xáng, xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp
1010 Hậu Giang Hòa Mỹ Ấp Mỹ Phú, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp
1011 Hậu Giang Long Mỹ Số 113 đường 30/4 thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ
1012 Hậu Giang Long Thạnh Số 120 ấp Long Hòa 1, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp
1013 Hậu Giang Ngã Bảy Khu thị ủy, Phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy
1014 Hậu Giang Phụng Hiệp Tỉnh lộ 928 ấp Mỹ Quới, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp
1015 Hậu Giang Phường 7 Số 13 Nguyễn Trung Trực, Phường 7, thị xã Vị Thanh
1016 Hậu Giang Phương Bình Ấp Phương Lạc, xã Phương Bình, huyện Phụng Hiệp
1017 Hậu Giang Tân Hòa Xã Tân Hòa, huyện Châu Thành A
1018 Hậu Giang Thạnh Xuân Thị trấn Gạch Gòi, huyện Châu Thành A
1019 Hậu Giang Vị Thanh Số 305A, Trần Hưng Đạo, KV1, Phường 1, Thị xã Vị Thanh
1020 Hậu Giang Vị Thanh Ấp 1, xã Vị Thanh, huyện Vị Thủy
1021 Hậu Giang Vị Thủy Số 1, ấp 1, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy
1022 Hậu Giang Vĩnh Viễn Số 18, ấp 3, xã Vĩnh Viễn, H. Long Mỹ
1023 Hồ Chí Minh Bưu cục giao dịch EMS Nguyễn Công Trứ 387 Nguyễn Công Trứ, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, HCM
1024 Hồ Chí Minh Bưu cục giao dịch EMS Ba Vì 36 bis Ba Vì, Phường 4, quận Tân Bình, HCM
1025 Hồ Chí Minh Bưu cục giao dịch EMS 3 tháng 2 1336 đường 3 Tháng 2, phường 2, Quận 11, HCM
1026 Hồ Chí Minh Bưu cục giao dịch EMS Trần Não 151 Trần Não, phường Bình An, quận 2, HCM
1027 Hồ Chí Minh Bưu cục KHL EMS Bình Thạnh 238 Đường Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
1028 Hồ Chí Minh Bưu cục KHL EMS Tân Bình 20 Nguyễn Đức Thuận, P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
1029 Hồ Chí Minh Bưu cục KHL EMS Quận 1 75/2 Hoàng Sa, Phường Đa Kao Quận 1, Tp.HCM
1030 Hồ Chí Minh Giao dịch Sài Gòn 2, Công xã Paris, P. Bến Nghé
1031 Hồ Chí Minh Trần Hưng Đạo 447B, Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho
1032 Hồ Chí Minh Tân Định 230, Hai bà Trưng, P. Tân Định
1033 Hồ Chí Minh Bến Thành 50, Lê Lai, P. Bến Thành
1034 Hồ Chí Minh Đa Kao 19, Trần Quang Khải, P. Tân Định
1035 Hồ Chí Minh Bàn Cờ 49A, Cao Thắng, P. 3
1036 Hồ Chí Minh Quận 3 2Bis, Bà Huyện Thanh Quan, P. 6
1037 Hồ Chí Minh Vườn Xoài 472, Lê Văn Sỹ, P. 14
1038 Hồ Chí Minh Nguyễn Văn Trỗi 222Bis, Lê Văn Sỹ, P. 14
1039 Hồ Chí Minh An Điền 16A, Quốc Hương, P. Thảo Điền
1040 Hồ Chí Minh An Khánh D7/2A, Trần Não, P. Bình Khánh
1041 Hồ Chí Minh Cát Lái Nguyễn Thị Định, ấp Chùa Ông, KP 2, P. Cát Lái (ngay góc NTĐ-ĐVC)
1042 Hồ Chí Minh Bình Trưng 42, Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Tây
1043 Hồ Chí Minh Tân Lập 661, Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Đông
1044 Hồ Chí Minh Đinh Tiên Hoàng 18 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao
1045 Hồ Chí Minh Trần Văn Đang 436/25 Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3.
1046 Hồ Chí Minh Lê Thị Hồng Gấm 150 Đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường Cầu Ông Lãnh
1047 Hồ Chí Minh Lê Hồng Phong 011, Lô B, C/c Phan Văn Trị, P. 02
1048 Hồ Chí Minh Nguyễn Trãi 49, Nguyễn Trãi, P. 02
1049 Hồ Chí Minh Hùng Vương 1, Hùng Vương, P. 4
1050 Hồ Chí Minh Nguyễn Duy Dương 5, Nguyễn Duy Dương, P. 8
1051 Hồ Chí Minh Nguyễn Tri Phương 137, Nguyễn Tri Phương, P. 8
1052 Hồ Chí Minh Quận 5 26, Nguyễn Thi, P. 13
1053 Hồ Chí Minh Quận 6 88-90, Tháp Mười, P. 02
1054 Hồ Chí Minh Lý Chiêu Hoàng 55, Lý Chiêu Hoàng, cư xá Phú Lâm, P. 10
1055 Hồ Chí Minh Phú Lâm 76, Đường 10, cư xá Ra Đa, P. 13
1056 Hồ Chí Minh Minh Phụng 277, Hậu Giang, P. 5
1057 Hồ Chí Minh BC Tân Hoà Đông 178A1 Tân Hoà Đông, P14, Q6
1058 Hồ Chí Minh Rạch Ông 60, Nguyễn Thị Tần, P. 02
1059 Hồ Chí Minh Chánh Hưng Lô A, C/c Phạm Thế Hiển, P. 4
1060 Hồ Chí Minh Dã Tượng 1B, Lô 1, Khu dân cư Hưng Phú, P. 10
1061 Hồ Chí Minh Bùi Minh Trực 188, Bùi Minh Trực, P. 5
1062 Hồ Chí Minh Hưng Phú 170, Hưng Phú, P. 8
1063 Hồ Chí Minh Quận 8 428, Tùng Thiện Vương, P. 13
1064 Hồ Chí Minh Tạ Quang Bửu 948B Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8
1065 Hồ Chí Minh Phạm Thế Hiển 2482/1 Phạm Thế Hiển, P7
1066 Hồ Chí Minh Ba Tơ 3096 Phạm Thế Hiển Phường 7 Quận 8 TPHCM
1067 Hồ Chí Minh Hậu Giang 899 HẬU GIANG P11 Q.6 TP HCM
1068 Hồ Chí Minh Hồng Bàng 313 Đường Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5
1069 Hồ Chí Minh Ngô Quyền 237, Ngô Quyền, P. 6
1070 Hồ Chí Minh Quận 10 157, Lý Thái Tổ, P. 9
1071 Hồ Chí Minh Bà Hạt 196, Bà Hạt, P. 9
1072 Hồ Chí Minh Ngã Sáu Dân Chủ 1E, Đường 3 Tháng 2, P. 11
1073 Hồ Chí Minh Sư Vạn Hạnh 784, Sư Vạn Hạnh, P. 12
1074 Hồ Chí Minh Hòa Hưng 411, Cách Mạng Tháng Tám, P. 13
1075 Hồ Chí Minh Phú Thọ 270Bis, Lý Thường Kiệt, P. 14
1076 Hồ Chí Minh Lạc Long Quân 509, Lạc Long Quân, P. 5
1077 Hồ Chí Minh Phó Cơ Điều 150, Phó Cơ Điều, P. 6
1078 Hồ Chí Minh Đầm Sen 92D, Hòa Bình, P. 10
1079 Hồ Chí Minh Tôn Thất Hiệp 34-36, Tôn Thất Hiệp, P. 13
1080 Hồ Chí Minh Lữ Gia 2/12, Hẽm 2, Lữ Gia, P. 15
1081 Hồ Chí Minh Quận 11 244, Minh Phụng, P. 16
1082 Hồ Chí Minh Bình Hưng Hòa 1026, Tân Kỳ Tân Quý, Khu phố 5, P. Bình Hưng Hòa
1083 Hồ Chí Minh Bưu điện Bốn Xã 471, HƯƠNG LỘ 2, P. BÌNH TRỊ ĐÔNG
1084 Hồ Chí Minh Hồ Học Lãm 574, HỒ HỌC LÃM, KHU PHỐ 13, P. BÌNH TRỊ ĐÔNG B
1085 Hồ Chí Minh Bà Hom 27, Đường Lộ Tẻ, P. Tân Tạo A
1086 Hồ Chí Minh Tân Kiên A1/70, Trần Đại Nghĩa, P. Tân Tạo A
1087 Hồ Chí Minh An Lạc 350, Kinh Dương Vương, P. An Lạc A
1088 Hồ Chí Minh Bình Trị Đông 604, Đường Tỉnh lộ 10, P. Bình Trị Đông
1089 Hồ Chí Minh Tên Lửa 232, Tên Lửa, P. Bình Trị Đông B
1090 Hồ Chí Minh Mũi Tàu 98, An Dương Vương, P. An Lạc A
1091 Hồ Chí Minh Gò Mây SA3-04, c/c Green Hills, đường số 1, KDC Vĩnh Lộc, P. BHH B
1092 Hồ Chí Minh Gò Xoài 114, Gò Xoài, P. BHH A
1093 Hồ Chí Minh Trung Tâm Bình Chánh E9/37, Nguyễn Hữu Trí, Ấp 5, TT Tân Túc
1094 Hồ Chí Minh Chợ Đệm A13/1D, Nguyễn Hữu Trí, Khu Phố 1, Thị Trấn Tân Túc
1095 Hồ Chí Minh Lê Minh Xuân F7/8A, Tỉnh lộ 10, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân
1096 Hồ Chí Minh Chợ Bình Chánh 1C, ấp 4, Quốc lộ 1A, Xã Bình Chánh
1097 Hồ Chí Minh Cầu Xáng Ấp 3, Đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai
1098 Hồ Chí Minh Vĩnh Lộc 2300, Đường Vĩnh Lộc, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B
1099 Hồ Chí Minh Phong Phú D11/314C, Trịnh Quang Nghị, Ấp 4, Xã Phong Phú
1100 Hồ Chí Minh Láng Le A6/177B, Trần Đại Nghĩa, Ấp 6, Xã Tân Nhựt
1101 Hồ Chí Minh Bình Hưng B17/13, Quốc lộ 50, Ấp 3, Xã Bình Hưng
1102 Hồ Chí Minh Phạm Hùng C3/15 Phạm Hùng, Ấp 4, xãn Bình Hưng, Bình Chánh, TP HCM
1103 Hồ Chí Minh Quy Đức A7/31 Quốc Lộ 50 ấp 1 xã Quy Đức
1104 Hồ Chí Minh Phạm Văn Hai 63, Ngô Thị Thu Minh, P. 02
1105 Hồ Chí Minh Tân Sơn Nhất 2B/2, Bạch Đằng, P. 02
1106 Hồ Chí Minh Tân Bình 288A, Hoàng Văn Thụ, P. 4
1107 Hồ Chí Minh Chí Hòa 695-697, CM Tháng Tám, P. 6
1108 Hồ Chí Minh Bảy Hiền 1266, Lạc Long Quân, P. 8
1109 Hồ Chí Minh Bàu Cát K1, 45-46-47, Chợ Bàu Cát, Nguyễn Hồng Đào, P. 14
1110 Hồ Chí Minh Bà Quẹo 604, Trường Chinh, P. 15
1111 Hồ Chí Minh Hoàng Hoa Thám 19D, Hoàng Hoa Thám, P. 13
1112 Hồ Chí Minh Tân Phú 90, Lô B, Nguyễn Sơn, P. Phú Thọ Hòa
1113 Hồ Chí Minh Phú Thọ Hòa 15, Thạch Lam, P. Hiệp Tân
1114 Hồ Chí Minh Tây Thạnh 418, Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh
1115 Hồ Chí Minh Gò Dầu 023, Lô A, Chung cư Gò dầu 2, P. Tân Sơn Nhì
1116 Hồ Chí Minh Khu CN Tân Bình 001, Lô I C/C Tây Thạnh, P. Tây Thạnh
1117 Hồ Chí Minh Vườn Lài 330 Vườn Lài, phường Phú Thọ Hoà, quận Tân Phú
1118 Hồ Chí Minh Tân Thắng Khối E, CC Ruby, Bờ Bao Tân Thắng, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú
1119 Hồ Chí Minh Phạm Văn Bạch 134 Phạm Văn Bạch, phường 15, Tân Bình, TP HCM.
1120 Hồ Chí Minh Tham Lương 171 Đường Phan Huy Ích, Phường 15, Q.Tân Bình
1121 Hồ Chí Minh Gò Vấp 555, Lê Quang Định, P. 01
1122 Hồ Chí Minh Trưng Nữ Vương 01, Trưng Nữ Vương, P. 4
1123 Hồ Chí Minh Thông Tây Hội 2/1A, Quang Trung, P. 11
1124 Hồ Chí Minh Lê Văn Thọ 56, Cây Trâm, P. 9
1125 Hồ Chí Minh An Hội 34/8C, Quang Trung, P. 8 (SỐ MỚI: 1056 QUANG TRUNG P8)
1126 Hồ Chí Minh Xóm Mới 1/8, Thống Nhất, P. 15
1127 Hồ Chí Minh An Nhơn 313, Nguyễn Oanh, P. 17
1128 Hồ Chí Minh Đông Ba 105B, Phan Đăng Lưu, P. 7
1129 Hồ Chí Minh Lê Văn Sỹ 245P bis, Lê Văn Sỹ, P. 14
1130 Hồ Chí Minh Phú Nhuận 241, Phan Đình Phùng, P. 15
1131 Hồ Chí Minh Bình Thạnh 03, Phan Đăng Lưu, P. 3
1132 Hồ Chí Minh Hàng Xanh 283, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 15
1133 Hồ Chí Minh Thị Nghè 23, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 17
1134 Hồ Chí Minh Thanh Đa 138A, Bình Quới, P. 27
1135 Hồ Chí Minh Phan Huy Ích 366 Đường Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp
1136 Hồ Chí Minh Phổ Quang 137 Phổ Quang, Phường 9, Phú Nhuận
1137 Hồ Chí Minh Văn Thánh 76 Đường D1 P.25 Bình Thạnh
1138 Hồ Chí Minh Chu Văn An 195, Đường Chu Văn An, Phường 26, Bình Thạnh, TP HCM
1139 Hồ Chí Minh Lê Đức Thọ 1404 LÊ ĐỨC THỌ PHƯỜNG 13 GÒ VẤP TPHCM
1140 Hồ Chí Minh Nguyễn Văn Đậu 185A, Đường Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Bình Thạnh, TP HCM
1141 Hồ Chí Minh Thủ Đức 128A, Kha Vạn Cân, P. Trường Thọ
1142 Hồ Chí Minh Bình Chiểu 936, Tỉnh lộ 43, P. Bình Chiểu
1143 Hồ Chí Minh Bình Thọ 378, Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ
1144 Hồ Chí Minh Bình Triệu 178, Quốc lộ 13, KP 2, P. Hiệp Bình Chánh
1145 Hồ Chí Minh Linh Trung 16, Đường số 4, KP 4, P. Linh Trung
1146 Hồ Chí Minh Tam Bình 705, Tô Ngọc Vân, KP 4, P. Tam Bình
1147 Hồ Chí Minh Cây Dầu Đường 400, Khu Giãn Dân, P. Tam Phú
1148 Hồ Chí Minh Phước Bình 45, Đại lộ II, P. Phước Bình
1149 Hồ Chí Minh Phước Long 62,Tây Hòa, P. Phước Long A
1150 Hồ Chí Minh Chợ Nhỏ 95, Man Thiện, KP 5, P. Hiệp Phú
1151 Hồ Chí Minh Hiệp Bình Phước 65B, Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước
1152 Hồ Chí Minh Trường Thạnh 416/12, Lã Xuân Oai, P. Long Trường
1153 Hồ Chí Minh Linh Xuân 53 Đường 11, phường Linh Xuân, Thủ Đức
1154 Hồ Chí Minh Tăng Nhơn Phú 192 Dương Đình Hội, P. Phước Long B, Q9
1155 Hồ Chí Minh Hiệp Bình Chánh 854 Đường Phạm Văn Đồng, Khu Phố 5
1156 Hồ Chí Minh Đỗ Xuân Hợp Sô´71, Đường Đỗ Xuân Hợp
1157 Hồ Chí Minh Long Bình Lô 9 Đường Nguyễn Xiển, Phường Long Bình
1158 Hồ Chí Minh Quận 4 104, Nguyễn Tất Thành, P. 13
1159 Hồ Chí Minh Khánh Hội 52, Lê Quốc Hưng, P. 12
1160 Hồ Chí Minh Vĩnh Hội 139-141 Đường Vĩnh Hội, Phường 4
1161 Hồ Chí Minh Quận 7 1441, Huỳnh Tấn Phát KP1, P. Phú Mỹ
1162 Hồ Chí Minh Phú Mỹ 697, Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận
1163 Hồ Chí Minh Tân Phong 565, Nguyễn Thị Thập, P. Tân Phong
1164 Hồ Chí Minh Tân Thuận Đông Khu Chế Xuất Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông
1165 Hồ Chí Minh Tân Quy Đông 44, Đường 15, P. Tân Quy
1166 Hồ Chí Minh Tân Thuận KE42-43, Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Tây
1167 Hồ Chí Minh Tân Hưng 60, Đường D1, P. Tân Hưng
1168 Hồ Chí Minh Lý Phục Man 62 Lý Phục Man P. Bình Thuận Q.7
1169 Hồ Chí Minh Phạm Hữu Lầu 232A Phạm Hữu Lầu, phường Phú Mỹ, Quận 7, TP HCM.
1170 Hồ Chí Minh Him Lam 25 đường 14, KDC Him Lam, phường Tân Hưng, Quận 7, TP HCM
1171 Hồ Chí Minh Tân Mỹ 74 Đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7
1172 Hồ Chí Minh Thị trấn Nhà Bè 462, Huỳnh Tấn Phát KP4, Thị trấn Nhà Bè
1173 Hồ Chí Minh Phước Kiểng 96A, Lê Văn Lương ấp 2, X. Phước Kiểng
1174 Hồ Chí Minh Cần Giờ Đường Lương Văn Nho, KP Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh
1175 Hồ Chí Minh Bình Khánh Đường Rừng Sát, ấp Bình Phước, X. Bình Khánh
1176 Hồ Chí Minh Cần Thạnh Đường Duyên Hải, Ấp Phong Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh
1177 Hồ Chí Minh Bưu Cục 30/4 Đường Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, X. Long Hòa
1178 Hồ Chí Minh Phú Xuân 22/8 Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, H. Nhà Bè
1179 Hồ Chí Minh Lê Văn Lương 976 Lê Văn Lương, Phước Kiểng, Nhà Bè, TP HCM
1180 Hồ Chí Minh Quận 12 A 104, Đường Lê Thị Riêng, P. Thới An
1181 Hồ Chí Minh Tân Thới Hiệp 121, Lê Văn Khương, KP1, P. Hiệp Thành
1182 Hồ Chí Minh Bàu Nai 90/5 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận
1183 Hồ Chí Minh Hiệp Thành 319, Nguyễn Ảnh Thủ, Tổ 35, KP3, P. Hiệp Thành
1184 Hồ Chí Minh Tân Thới Nhất 44/6, Phan Văn Hớn, KP3, P. Tân Thới Nhất
1185 Hồ Chí Minh CVPM Quang Trung Toà nhà QTSC Building 1 – CVPM Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp
1186 Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Kiểu 330, Nguyễn Thị Kiểu, KP6, P. Hiệp Thành
1187 Hồ Chí Minh Nguyễn Văn Quá 732A, Nguyễn Văn Quá, Khu phố 1, P. Đông Hưng Thuận
1188 Hồ Chí Minh Hà Huy Giáp 65/4, Hà Huy Giáp, KP3, P. Thạnh Xuân
1189 Hồ Chí Minh Trung Mỹ Tây A4, tổ 25, KP2, P. Trung Mỹ Tây
1190 Hồ Chí Minh TT Hóc Môn 57/7, Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn
1191 Hồ Chí Minh Quang Trung Đường Tô Ký, KP3, P. Đông Hưng Thuận
1192 Hồ Chí Minh Bà Điểm 98/4B, Tây Lân, Xã Bà Điểm
1193 Hồ Chí Minh Ngã Tư Ga 160, Hà Huy Giáp, KP 3A, P. Thạnh Lộc
1194 Hồ Chí Minh Trung Chánh 159/6B, Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Trung Chánh, Xã Tân Xuân
1195 Hồ Chí Minh An Sương 59/3, QL22, ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm
1196 Hồ Chí Minh Đông Thạnh 160A, Lê Văn Khương, X. Đông Thạnh
1197 Hồ Chí Minh Nhị Xuân Nguyễn Văn Bứa, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng
1198 Hồ Chí Minh Tân Thới Nhì 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì
1199 Hồ Chí Minh Ngã Ba Bầu 7/3, Tô Ký, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh
1200 Hồ Chí Minh Phan Văn Hớn 23/3B Phan Văn Hớn ấp 7 Xuân Thới Thượng Hóc Môn
1201 Hồ Chí Minh Thới An 548 Lê Văn Khương, KP7, Phường Thới An, Quận 12, TP HCM
1202 Hồ Chí Minh Trung tâm Củ Chi 174, Đường Tỉnh Lộ 8, Khu phố 2, Thị Trấn Củ Chi
1203 Hồ Chí Minh Tân Phú Trung Số 912, Đường Quốc Lộ 22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung
1204 Hồ Chí Minh Tân Trung Số 1014, Đường Tỉnh lộ 8, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông
1205 Hồ Chí Minh Phạm Văn Cội Số 305, Đường Bùi Thị Điệt, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội
1206 Hồ Chí Minh Phú Hòa Đông Số 270A, Đường Tỉnh lộ 15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông
1207 Hồ Chí Minh An Nhơn Tây 1468, Đường Tỉnh lộ 7, Ấp Chợ Cũ, Xã An Nhơn Tây
1208 Hồ Chí Minh An Phú Đường Tỉnh Lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú
1209 Hồ Chí Minh Trung Lập 29, Đường Trung Lập, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng
1210 Hồ Chí Minh Phước Thạnh 865, Đường Quốc lộ 22, Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh
1211 Hòa Bình Ba Hàng Đồi Thị trấn Thanh Hà huyện Lạc Thủy
1212 Hòa Bình Cao Phong Khu 2 Thị trấn Cao Phong huyện Cao Phong
1213 Hòa Bình Chợ Bến Xã Cao Thắng Chợ Bến huyện Lương Sơn
1214 Hòa Bình Đà Bắc Tiểu khu Liên phương Thị trấn đà bắc Huyện đà bắc
1215 Hòa Bình Đồn Dương Xóm Hổ 1, Xã Ngọc Lương, Huyện Yên Thuỷ
1216 Hòa Bình Hòa Bình Đường Trần hưng đạ,o P. Phương lâm, TP Hoà bình
1217 Hòa Bình Kim Bôi Khu Thành công Thị trấn bo, Huyện Kim Bôi
1218 Hòa Bình Kỳ Sơn Khu 1 thị trấn kỳ sơn, Huyện Kỳ sơn
1219 Hòa Bình Lạc Sơn Phố đoàn kết, thị trấn Vụ bản, huyện Lạc Sơn
1220 Hòa Bình Lạc Thủy Tiểu khu 3 Thị trấn chi nê huyện Lạc thuỷ
1221 Hòa Bình Lương Sơn Tiểu khu 8 thị trấn Lương sơn Huyện Lương sơn
1222 Hòa Bình Mai Châu Tiểu khu 2 thị trấn Mai châu, huyện Mai châu
1223 Hòa Bình Nông Trường Khu 5 thị trấn Cao Phong, Huyện Tân Lạc
1224 Hòa Bình Phố Chăm 865 An Dương Vương, Phường Chăm Mát, TP Hòa Bình
1225 Hòa Bình Phương Lâm Đường Cù Chính Lan Phường Phương lâm TP Hoà Bình
1226 Hòa Bình Tân Lạc khu 2 thị trấn tân lạc huyện Tân lạc tỉnh Hoà Bình
1227 Hòa Bình Tân Thịnh Tổ 1A, Phường Tân Thịnh TP Hòa Bình
1228 Hòa Bình Thịnh Lang Phường Thịnh Lang, TP Hòa Bình
1229 Hòa Bình Yên Thủy Khu 11 thị trấn Hàng trạm huyện Yên thuỷ
1230 Hưng Yên Ân Thi TT Ân Thi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
1231 Hưng Yên Bô Thời Thị tứ Bô thời xã Hồng Tiến huyện Khoái Châu
1232 Hưng Yên Chợ Gạo Số 153 đường Nguyễn Văn Linh Phường Nam Sơn
1233 Hưng Yên Chợ Thi Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi
1234 Hưng Yên Đa Lộc Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi
1235 Hưng Yên Đại Hưng Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu
1236 Hưng Yên Đình Cao Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ
1237 Hưng Yên Đông Kết Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu
1238 Hưng Yên Đông Tảo Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu
1239 Hưng Yên Hưng Yên Số 4 Chùa Chuông, Phường Hiến Nam
1240 Hưng Yên Khoái Châu TT Khoái Châu, Khoái Châu, Hưng Yên
1241 Hưng Yên Kim Động Xã Lương Bằng, Huyện Kim Động
1242 Hưng Yên Lê Lợi Số 158 đường Điện Biên 2 Phường Lê Lợi
1243 Hưng Yên Mỹ Hào Phố Nối, TT Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào
1244 Hưng Yên Như Quỳnh Thị trấn Như Quỳnh, xã Như Quỳnh huyện Văn Lâm
1245 Hưng Yên Phố Hiến Số 103 đường Bãi Sậy Phường Quang Trung
1246 Hưng Yên Phù Cừ TT Trần Cao, Phù Cừ,
1247 Hưng Yên Quang Hưng Quang Xá, Quang Hưng, Huyện Phù Cừ
1248 Hưng Yên Tân Châu Xã Tâm Châu, Huyện Khoái Châu
1249 Hưng Yên Thuần Hưng Xã Thuần Hưng, Huyện Khoái Châu
1250 Hưng Yên Tiên Lữ Khu 1 TT Vương, Huyện Tiên Lữ
1251 Hưng Yên Từ Hồ Xã Từ Hồ, Huyện Yên Mỹ
1252 Hưng Yên Văn Giang TT Văn Giang, Huyện Văn Giang
1253 Hưng Yên Văn Lâm TT Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm
1254 Hưng Yên Văn Phúc Xã Văn Phúc, Huyện Văn Giang
1255 Hưng Yên Yên Mỹ Thôn Cầu Treo, Tân Lập, Huyện Yên Mỹ
1256 Khánh Hòa Bình Tân Đường số 2 Kho Cảng Bình Tân TP Nha Trang
1257 Khánh Hòa Cam An Nam Thôn Vĩnh Trung, Cam An Nam H. Cam Lâm
1258 Khánh Hòa Cam Hòa Thôn Cửu Lợi Xã Cam Hòa Huyện Cam Lâm
1259 Khánh Hòa Cam Lâm Thị Trấn Cam Đức – H.Cam Lâm
1260 Khánh Hòa Cam Phú Khóm Phú Thịnh Phường Cam Phú TX Cam Ranh
1261 Khánh Hòa Cam Phúc Hoà Do 3 phường Cam Phúc Bắc TX Canm Ranh
1262 Khánh Hòa Cam Phúc Nam Tổ Phúc Thủy, Phường Cam Phúc Nam, TP Cam Ranh
1263 Khánh Hòa Cam Phước Đông Thôn Thống Nhất Xã Cam Phước Đông TX Cam Ranh
1264 Khánh Hòa Cam Ranh Số 01 Nguyễn Trọng Kỉ Cam Lợi TX Cam Ranh
1265 Khánh Hòa Đại Lãnh Thôn Đông Đại Lãnh H. Vạn Ninh
1266 Khánh Hòa Diên Khánh Số 91 Lý Tự Trọng – H. Diên Khánh
1267 Khánh Hòa Diên Phước Phò Thiện Diên Phước – H. Diên Khánh
1268 Khánh Hòa Diên Xuân Thôn Xuân Đông, Diên Xuân, Diên Khánh
1269 Khánh Hòa Đồng Đế Đường 2/4 Vĩnh Hải TP Nha Trang
1270 Khánh Hòa Dục Mỹ Tân Khánh, Ninh Sim, H.Ninh Hoà
1271 Khánh Hòa Đường Đệ 30 Điện Biên Phủ TP Nha Trang
1272 Khánh Hòa Hoàng Hoa Thám 50 Lê Thánh Tôn TP Nha Trang
1273 Khánh Hòa Hòn Khói Phú Thọ 2 – Ninh Diêm – H. Ninh Hòa
1274 Khánh Hòa Khánh Sơn Đường Lê Duẫn Thị trấn Tô Hạp H. Khánh Sơn
1275 Khánh Hòa Khánh Vĩnh Số 9 đường 2/8 Thị Trấn Khánh Vĩnh H. Khánh Vĩnh
1276 Khánh Hòa Lạc An Ninh ích, Ninh An H. Ninh Hoà
1277 Khánh Hòa Lê Hồng Phong Số 51 Lê Hồng Phong Thành Phố Nha Trang
1278 Khánh Hòa Lê Thánh Tôn 50 Lê Thánh Tôn TP Nha Trang
1279 Khánh Hòa Mỹ Ca Khóm Mỹ Ca Cam Nghĩa Nam TX Cam Ranh
1280 Khánh Hòa Ngã Ba Thành Ngã Ba Cải Lộ Tuyến – H. Diên Khánh
1281 Khánh Hòa Nguyễn Thiện Thuật 46 Nguyễn Thiện Thuật TP Nha Trang
1282 Khánh Hòa Nha Trang 01 Pasteur – TP Nha Trang
1283 Khánh Hòa Ninh Hòa 450 Trần Quý Cáp Thị Trấn Ninh Hòa H. Ninh Hòa
1284 Khánh Hòa Phương Sài Số 2 Phương Sài Thành Phố Nha Trang
1285 Khánh Hòa Suối Dầu Xã Suối Cát, huyện Cam Lâm
1286 Khánh Hòa Suối Tân Thôn Đồng Cau, Suối Tân H. Cam Lâm
1287 Khánh Hòa Tân Lập 83 Ngô Gia Tự TP Nha Trang
1288 Khánh Hòa Tháp Bà Đường 2/4 Vĩnh Hải Nha Trang
1289 Khánh Hòa Trường Sa Cụm Quân Cảng, Cam Ranh, xã Song Tử Tây,Trường Sa
1290 Khánh Hòa Tu Bông Long Hòa Vạn Long H. Vạn Ninh
1291 Khánh Hòa Vạn Ninh 186 Hùng Vương Thị Trấn Vạn Giã H. Vạn Ninh
1292 Khánh Hòa Vạn Thạnh 12 Trần Quí Cáp TP Nha Trang
1293 Khánh Hòa Vĩnh Lương Thôn Văn Đăng, Xã Vĩnh Lương, TP Nha Trang
1294 Khánh Hòa Vĩnh Nguyên 15 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang
1295 Khánh Hòa Vĩnh Thạnh Tổ 4 Phú Thạnh Thành Phố Nha Trang
1296 Khánh Hòa Xuân Tự Xuân Tự Vạn Hưng H. Vạn Ninh
1297 Kiên Giang An Biên Khu vực 2 Thị trấn Thứ 3, Huyện An Biên
1298 Kiên Giang An Hòa 575 Nguyễn Trung Trực, Phường An Hòa, Huyện Rạch Giá
1299 Kiên Giang An Minh Khu vực 2 Thị trấn Thứ 11, Huyện An Minh
1300 Kiên Giang An Thới Khu Phố 3, TT An Thới, Huyện Phú Quốc
1301 Kiên Giang Ba Hòn Âp Ba Hòn, TT Kiên Lương, Huyên Kiên Lương
1302 Kiên Giang Bình An Ấp Hòn Chông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương
1303 Kiên Giang Bình Sơn Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất
1304 Kiên Giang Châu Thành Khu Phố Minh Phú, TT Minh Lương, Huyện Châu Thành
1305 Kiên Giang Đông Yên Ấp Xẻo Đước 2, xã Đông Yên, huyện An Biên
1306 Kiên Giang Giồng Riềng Khu Nội Ô, TT Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng
1307 Kiên Giang Gò Quao Ấp Phước Hưng 1, TT Gò Quao, Huyện Gò Quao
1308 Kiên Giang Hà Tiên Số 3 Đường Tô Châu, Phường Đồng Hồ TX Hà Tiên
1309 Kiên Giang Hòn Đất Ấp Đường Hòn, TT Hòn Đất, Huyện Hòn Đất
1310 Kiên Giang Hòn Ngang Ấp An Phú, xã Nam Du, huyện Kiên Hải
1311 Kiên Giang Hưng Yên Xẻo Rô, xã Hưng Yên, huyện An Biên,
1312 Kiên Giang Kiên Hải Ấp 1 Xã Hòn Tre, Huyện Kiên Hải
1313 Kiên Giang Kiên Lương Ấp Ngã Ba,TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương
1314 Kiên Giang Kinh Tám Ấp Đông Phước, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp
1315 Kiên Giang Long Thạnh Ấp Bến Nhất, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng
1316 Kiên Giang Mong Thọ B Phước Ninh, Mong Thọ B, Châu Thành KG
1317 Kiên Giang Nam Du Bãi Chệt, Củ Tron, Xã An Sơn, Huyện Kiên Hải
1318 Kiên Giang Nam Thái A Ấp Bảy Biền, xã Nam Thái A, huyện An Biên
1319 Kiên Giang Nam Yên Ấp Ba Biển A, xã Nam Yên, Huyện An Biên
1320 Kiên Giang Nguyễn Thái Bình 1119 Mạc Cửu, P. Vĩnh Quang,Tp Rạch Giá
1321 Kiên Giang Phú Quốc Khu phố 2, TT Dương Đông, Huyện Phú Quốc
1322 Kiên Giang Rạch Giá Số 1 Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá
1323 Kiên Giang Rạch Sỏi 32 Cách mạng T.8 Phường Vĩnh Lợi, TP Rạch Giá
1324 Kiên Giang Sóc Ven Ấp An Trung, Xã Định An, Huyện Gò Quao
1325 Kiên Giang Sóc Xoài Âp Thị Tứ, TT Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất
1326 Kiên Giang Tà Niên Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Huyện Châu Thành
1327 Kiên Giang Tắc Cậu Ấp Minh Phong, Xã Bình An, Huyện Châu Thành
1328 Kiên Giang Tân Hiệp Khóm b, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp
1329 Kiên Giang Thứ 7 Ấp Bảy Chợ, Xã Đông Thái, Huyện An Biên
1330 Kiên Giang U Minh Thượng Ấp Cạn Ngọn, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng
1331 Kiên Giang Vĩnh Thuận Ấp Vĩnh Đông II, TT Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận
1332 Kon Tum BC Bến Xe Số 347 Phan Đình Phùng, Phường Quyết Thắng, TP KonTum
1333 Kon Tum BC Đăk GLei Thôn 16/5, Thị Trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei
1334 Kon Tum BC Đăk Hà Khối Phố 7, Thị Trấn Đăk Hà Huyện Đắk Hà
1335 Kon Tum BC Đăk Tô Khối Phố 4, 07 Hùng Vương Thị Trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô
1336 Kon Tum BC Duy Tân Đường Duy Tân, Phường Trường chinh, TP Kontum
1337 Kon Tum BC Hệ I Số 94 Trần Phú, phường Quyết Thắng TP Kontum
1338 Kon Tum BC Hoà Bình Tổ 5, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo TP Kontum
1339 Kon Tum BC Kon Rẫy Thôn 2, Thị trấn Đắk Rờ Ve, Huyện Kon Rẫy
1340 Kon Tum BC Kon Tum Số 205 Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng TP Kontum
1341 Kon Tum BC KonPLong Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông
1342 Kon Tum BC Ngọc Hồi Số 35 Đường Hùng vương, Thị Trấn Plei Kần
1343 Kon Tum BC Nguyễn Huệ Số 03 Phan Đình Phùng, phường Quyết Thắng TP Kontum
1344 Kon Tum BC Phan Đ Phùng Số 256 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân TP Kontum
1345 Kon Tum BC Plei Krông Thôn 2, xã K Roong, thành phố Kon Tum
1346 Kon Tum BC Sa Thầy Thôn 1, Thị Trấn Sa Thầy, Huyện Sa Thầy
1347 Kon Tum BC Thương Mại Số 137 Trần Hưng Đạo, phường QT Trần Hưng Đạo TP Kontum
1348 Kon Tum BC Trung Tín Tổ 2,Phường Ngô Mây thành phố Kon Tum
1349 Kon Tum BC Tu Mơ Rông thôn Mô Pả xã, Đăk Hà, Huyện Tu Mơ Rông
1350 Lai Châu Đoàn Kết 185 Đường Trần Hưng Đạo, P. Đoàn Kết, Tx Lai Châu
1351 Lai Châu Lai Châu Số 49 Khu phố Phong Châu 2, Phường Đoàn Kết, Thị xã Lai Châu
1352 Lai Châu Mường So Thị Tứ Mường So, huyện Phong Thổ, Tx Lai Châu
1353 Lai Châu Mường Tè Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè
1354 Lai Châu Nậm Nhùn Khu Nậm Nhùn, huyện Nậm Nhùn, TX Lai Châu
1355 Lai Châu Phong Thổ Thôn Pa So, Thị Trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ
1356 Lai Châu Sìn Hồ Khu phố 2, Thị Trấn Sìn Hồ, Huyện Sìn Hồ
1357 Lai Châu Tam Đường Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư, Huyện Tam Đường
1358 Lai Châu Tân Uyên Khu 2 Thị trấn Tân Uyên huyện Tân Uyên
1359 Lai Châu Than Uyên Khu 3, Thị Trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên
1360 Lâm Đồng Bảo Lâm TT Lộc Thắng, Bảo Lâm, TP Lâm Đồng
1361 Lâm Đồng Bảo Lộc 103 Lê Hồng Phong P1 Huyện Bảo Lộc
1362 Lâm Đồng Bùi Thị Xuân 60 Bùi Thị Xuân P8 Đà Lạt
1363 Lâm Đồng Cát Tiên Khu 8 Thị trấn Đồng Nai Huyện Cát Tiên
1364 Lâm Đồng Cấu Đất Thôn XuânTrường 2 Xã Xuân Trường Đà Lat
1365 Lâm Đồng Đà Lạt 02 Lê Đại Hành TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
1366 Lâm Đồng Đà Lạt 12 Phó Đức Chính, Phường 9, TP Đà Lạt
1367 Lâm Đồng Đạ Rsal Thôn 6 X.Đạ Rsal Huyện Đam Rông
1368 Lâm Đồng Đạ Tông Thôn Liêng Trang 1, xã Đạ Tông, huyện Đam Rông
1369 Lâm Đồng ĐaHuoai Số 02 KP 3 Thị trấn Ma Đa Gui huyện Đạ Huoai
1370 Lâm Đồng Đại Lào Thôn 3 xã Đại Lào – Bảo Lộc
1371 Lâm Đồng Đạm Bri Thôn 12 xã ĐạmBri – Bảo Lộc
1372 Lâm Đồng Đạm Ri Khu 1, thị trấn Đạm Ri, huyện ĐaHuoai
1373 Lâm Đồng Đạm Rông Thôn Liêng Trang 2 X.Đạ Tông Huyện Đam Rông
1374 Lâm Đồng ĐạTẻh 131 đường 3 tháng 2 Huyện Đạ Tẻh
1375 Lâm Đồng Di Linh 535 Hùng Vương khu 4 Thị Trấn Di Linh H.Di Linh
1376 Lâm Đồng Đơn Dương 2 Khu Nghĩa Thị, TTT Thạnh Mỹ Huyện Đơn Dương
1377 Lâm Đồng Dran 16 Lê Lợi, Lạc Lâm Huyện Đơn Dương
1378 Lâm Đồng Đức Trọng 689 QL20 Liên Nghĩa Huyện Đức Trọng
1379 Lâm Đồng Hà Giang Hồ Tùng Mậu TX Bảo Lộc
1380 Lâm Đồng Hòa Ninh Thôn 2 Xã Hoà Ninh H.Di Linh
1381 Lâm Đồng Lạc Dương Thôn Đankia Thị Trấn Lạc Dương huyện Lạc Dương
1382 Lâm Đồng Lạc Lâm Thôn Yên Khê Hạ, X.Lạc Lâm Huyện Đơn Dương
1383 Lâm Đồng Lâm Hà KP3 Thị Trấn Đinh Văn huyện Lâm Hà
1384 Lâm Đồng Liên Khương Khu 6 thị trấn liên nghĩa huyện Đức Trọng
1385 Lâm Đồng Lộc An Thôn 3 X.Lộc An Huyện Bảo Lâm
1386 Lâm Đồng Lộc Châu Thôn 3 Xã Lộc Xã Châu Bảo Lộc
1387 Lâm Đồng Lộc Nga THôn Đại Nga X.Lộc Nga Bảo Lộc
1388 Lâm Đồng Lộc Phát 445 Nguyễn Văn Cừ P.Lộc Phát Bảo Lộc
1389 Lâm Đồng Lộc Tiến KP5 P.Lộc Tiến Bảo Lộc
1390 Lâm Đồng Mê Linh 2D/4 Mê Linh P9 Đà Lạt
1391 Lâm Đồng Nam Ban Thị Trấn Nam Ban Huyện Lâm Hà
1392 Lâm Đồng Nguyễn Công Trứ Nguyễn Công Trứ P2 Huyện Bảo Lộc
1393 Lâm Đồng Ninh Gia Thôn Đại Ninh X.Ninh Gia Huyện Đức Trọng
1394 Lâm Đồng Phan Chu Trinh A18 Phan Chu Trinh P9 Đà Lạt
1395 Lâm Đồng Phan Đình Phùng 178 Phan Đình Phùng P2 Đà lạt
1396 Lâm Đồng Phi Nôm Thôn Hiệp X.Hiệp Thạnh Huyện Đức Trọng
1397 Lâm Đồng Phước Cát 1 Cát Lâm 3, Phước Cát 1, huyện Cát Tiên
1398 Lâm Đồng Quang Trung 14 Quang Trung, Phường 9, TP Đà Lạt
1399 Lâm Đồng Tân Hà Thôn Liên Trung X.Tân Hà Huyện Lâm Hà
1400 Lâm Đồng Tân Hội THôn Tân Lập, X.Tân Hội Huyện Đức Trọng
1401 Lâm Đồng Thái Phiên Thái Phiên P12 Đà Lạt
1402 Lâm Đồng Trại Mát 127 Phường 11, Thành Phố Đà Lạt
1403 Lâm Đồng Trần Phú 14 Trần Phú Đà Lạt
1404 Lâm Đồng Tự Phước 99A Hùng Vương, Phường 11, TP Đà Lạt
1405 Lạng Sơn Bắc Sơn Tiểu khu Hoàng Văn Thụ, Thị Trấn Bắc Sơn
1406 Lạng Sơn Bình Gia Thôn Ngã Tư, xã Tô Hiệu, Huyện Bình Gia
1407 Lạng Sơn Cao Lộc Khối 6, thị trấn Cao Lộc
1408 Lạng Sơn Chi lăng Khu Chính, thị trấn Đồng Mỏ
1409 Lạng Sơn Cửa Đông 12 Hùng Vương, TP Lạng Sơn
1410 Lạng Sơn Đình Lập Khu 4, thị trấn Đình Lập
1411 Lạng Sơn Đồng Đăng Khu Dây thép, thị trấn Đồng Đăng
1412 Lạng Sơn Hữu Lũng Khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng
1413 Lạng Sơn Kthác Vchuyển BC 12 Hùng Vương, TP Lạng Sơn
1414 Lạng Sơn Kỳ Lừa 06 Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn
1415 Lạng Sơn Lạng Sơn 49 Lê Lợi, TP Lạng Sơn
1416 Lạng Sơn Lộc Bình Phố Hoà Bình, thị trấn Lộc Bình
1417 Lạng Sơn Tràng Định Khu 2, thị trấn Thất Khê
1418 Lạng Sơn Văn Lãng Khu3, thị trấn Na Sầm
1419 Lạng Sơn Văn Quan Phố Đức Tâm 2, thị trấn Văn Quan
1420 Lào Cai Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà, huyện Bắc Hà
1421 Lào Cai Bảo Thắng Đường 15/5, thị trấn Phố Lu,
1422 Lào Cai Bảo Yên Khu 5, Trung Tâm Phố Ràng, huyện Bảo Yên
1423 Lào Cai Bát Xát Đưòng Hùng Vương, thị trấn Bát Xát,
1424 Lào Cai Bưu cục Tằng Loỏng TT Tằng Loỏng, huyện Bảo thắng
1425 Lào Cai Cốc Lếu 005 Hoà An, Cốc Lếu, TP Lào Cai
1426 Lào Cai Cốc San thôn Tòng chú 3, xã Cốc San, huyện Bát Xát
1427 Lào Cai Cửa Khẩu 013 Nguyễn Huệ, Lào Cai, TP Lào Cai
1428 Lào Cai Duyên Hải Đường Thanh niên, P Duyên Hải, TP Lào Cai
1429 Lào Cai Hoàng Liên Thị trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà
1430 Lào Cai Kim Tân 613, phường Kim Tân, TP Lào Cai
1431 Lào Cai Lào Cai 196 Đ. Hoàng Liên, Huyện Cốc Lếu
1432 Lào Cai Mường Khương Phố Cũ, xã Mường Khương, Huyện Mường Khương
1433 Lào Cai Phong Hải Thôn 1, TT Nông trường Hải Phong, H Bảo Thắng
1434 Lào Cai Pom Hán Tổ 14, Pom Hán, TP Lào Cai
1435 Lào Cai Sapa phố Hàm Rồng, Đ Thạch Sơn, TT Sa Pa
1436 Lào Cai Si Ma Cai Phố Cũ, xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai
1437 Lào Cai Trần Hưng Đạo Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Nam Cường
1438 Lào Cai Văn Bàn Tổ 7, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn
1439 Long An Bến Lức Ấp Vàn Thị Trấn Bến Lức Huyện Bến Lức
1440 Long An Cần Đước Khu IA Thị Trấn Cần Đước Huyện Cần Đước
1441 Long An Cần Giuộc Số 12 Đường Quốc Lộ 50 TT Cần Giuộc H.Cần Giuộc
1442 Long An Châu Thành Số 47 Hẻm khóm 3 Đ.827 TT Tầm Vu H.Châu Thành
1443 Long An Chợ Tân An Số 55 Trương Định Phường 1 Thành phố Tân An
1444 Long An Đức Hòa Đường Tỉnh lộ 9 Thị Trấn Đức Hòa Huyện Đức Hòa
1445 Long An Đức Huệ Đường 838 Thị Trấn Đông Thành Huyện Đức Huệ
1446 Long An Gò Đen Ấp Chợ xả Phước Lợi Bến Lức Huyện Bên Lức
1447 Long An Hậu Nghĩa Khu B Thị Trấn Hậu Nghĩa Huyện Đức Hoà
1448 Long An Mộc Hóa Số 14 Đường 30/4 Thị Trấn Mộc Hóa H.Mộc Hóa
1449 Long An Rạch Kiến Ấp 5 xã Long Hòa Cần Đước Huyện Cần Đước
1450 Long An Tân An Số 01 Quốc lộ 1 Phường 2 Thành Phố Tân An
1451 Long An Tân Hưng Số 2 Khu Phố Gò Thuyền TT Tân Hưng H. Tân Hưng
1452 Long An Tân Thạnh Khu vực 1 Thị Trấn Tân Thạnh Huyện Tân Thạnh
1453 Long An Tân Trụ Ấp Tân Bình Thị Trấn Tân Trụ Huyện Tân Trụ
1454 Long An Thạnh Hóa Đường Lộ Trung Tâm TT Thạnh Hóa H.Thạnh Hóa
1455 Long An Thủ Thừa Số 42 Trưng Trắc Thị Trấn Thủ Thừa Huyện Thủ Thừa
1456 Long An Vĩnh Hưng Khu Phố 1 Thị Trấn Vĩnh Hưng Huyện Vĩnh Hưng
1457 Nam Định Cắt Đằng Đường 10 xã Yên tiến Huyện Ý yên
1458 Nam Định Cầu Vòi Cầu vòi Hồng quang Huyện Nam trực
1459 Nam Định Chợ Bo Xã Yên phương, Huyện Ý yên
1460 Nam Định Chợ Cồn khu 4 Thị trấn Công, Huyện hải hậu
1461 Nam Định Chợ Dần Thôn Bất di xã quang trung huyện vụ bản
1462 Nam Định Chợ Đền Thôn Chợ đền xã Trực hưng Huyện trực ninh
1463 Nam Định Chợ Lời Thôn chợ lời xã hiển khánh Huyện vụ bản
1464 Nam Định Chợ Viềng Thôn Văn hưng xã Mỹ phúc Huyện Mỹ Lộc
1465 Nam Định Chợ Yên Thôn Hồng long xã Nam hồng Huyện Nam trực
1466 Nam Định Cổ Giả Thôn An nông xã Nam tiến Huyện Nam trực
1467 Nam Định Đại Đồng xóm 5 xã hồng thuận Huyện giao thủy
1468 Nam Định Giáo Lạc Xóm 3 xã Nghĩa tân Huyện nghĩa hưng
1469 Nam Định Giao Lâm xóm lâm khang giao lâm giao thủy
1470 Nam Định Giáo Phòng Xóm 2 xã Nghĩa hồng Huyện Nghĩa hưng
1471 Nam Định Giao Thanh Thôn thanh tânxã giao thanh Huyện giao thủy
1472 Nam Định Giao Thủy Khu 3 TT Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy
1473 Nam Định Giao Yến xóm 13 xã giao yến Huyện giao thủy
1474 Nam Định Hải Hà xóm 3 xã hải hà huyện hải hậu
1475 Nam Định Hải Hậu Khu 3 TT Yên Định, Huyện Hải Hậu
1476 Nam Định Hải Hùng xóm 13 xã hải hùng huyện hải hậu
1477 Nam Định Hải Lạng xã Nghĩa thịnh Huyện Nghĩa hưng
1478 Nam Định Hải Thịnh khu 9 TT xã thịnh long huyện hải hậu
1479 Nam Định Hành Thiện xóm 22 xã xuân hồng huyện xuân trường
1480 Nam Định Hoành Nha xóm 5 xã giao tiến huyện giao thủy
1481 Nam Định Lạc Quần khu phố Lạc Quần huyện xuân trường
1482 Nam Định Liêm Hải thôn Ngặt kéo xã Liêm hải huyện Trực ninh
1483 Nam Định Mỹ Lộc Km8 quốc lộ 21, TT Mỹ Lộc huyện Mỹ Lộc
1484 Nam Định Mỹ Thắng xóm Kim xã mỹ thắng huyện Mỹ lộc
1485 Nam Định Nam Định Số 4 Hà Huy Tập TP Nam Định
1486 Nam Định Nam Trực Thị Trấn Nam Giang Huyện Nam Trực
1487 Nam Định Nam Xá Thôn thượng Điền xá huyện Nam trực
1488 Nam Định Nghĩa Hưng 43 khu 1 TT Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng
1489 Nam Định Quỹ Nhất xóm 10 xã Nghĩa lâm huyện Nghĩa hưng
1490 Nam Định Rạng Đông xóm Rạng đông xã Nghĩa lợi huyện Nghĩa hưng
1491 Nam Định Thượng Trại xóm 9a xã hải phòng huyện hải hậu
1492 Nam Định Trình Xuyên xóm 9 xã trình xuyên huyện Vụ bản
1493 Nam Định Trực Cát Thôn Bắc bình xã Cát thành huyện Trực ninh
1494 Nam Định Trực Ninh Đường Điện Biên TT Cổ Lễ, huyện Trực Ninh
1495 Nam Định Trực Thái Xã Trực thái huyện Trực ninh
1496 Nam Định Vụ Bản Đường Lương Thế Vinh, TT Gôi, H. Vụ Bản
1497 Nam Định Xuân Bắc xóm 4 xã xuân bắc huyện xuân trường
1498 Nam Định Xuân Đài xóm 3 xã xuân đài huyện xuân trường
1499 Nam Định Xuân Tiến xóm 7 xã xuân tiến huyện xuân trường
1500 Nam Định Xuân Trường Tổ 18 TT Xuân Trường huyện Xuân Trường
1501 Nam Định Ý Yên Đường 57A Khu công nghiệp TT Lâm, huyện Ý Yên
1502 Nam Định Yên Thắng xã Yên thắng huyện Ý yên
1503 Nghệ An Anh Sơn Khối 5 Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn
1504 Nghệ An Ba Bến Thôn 9 xã Thanh Thịnh huyện Thanh Chương
1505 Nghệ An Bảo Nham Xóm Trạm xã Bảo thành huyện Yên Thành
1506 Nghệ An Bến Thủy 168 Đường Nguyễn Du Phường Bến Thủy TP Vinh
1507 Nghệ An Bình Minh Khối 9 Nghi Tân TX Cửa Lò
1508 Nghệ An Bưu Cục 1/5 Xóm Bình Hiếu xã Nghĩa Bình huyện Nghĩa Đàn
1509 Nghệ An Cảng Khối 2 P. Nghi Tân TX Cửa Lò
1510 Nghệ An Cánh Tráp Bản Cánh Tráp xã Tam Thái huyện Tương Dương
1511 Nghệ An Cầu Bùng Thôn 7 xã Diễn Kỷ huyện Diễn Châu
1512 Nghệ An Cầu Khuôn Xóm 7 xã Hoà Sơn huyện Đô Lương
1513 Nghệ An Cây Chanh Xóm 3 xã Đỉnh Sơn huyện Anh Sơn
1514 Nghệ An Châu Bình Xóm 3/4 Châu Bình Huyện Quỳ Châu
1515 Nghệ An Chín Nam Xóm 4 Nam Trung Huyện Nam Đàn
1516 Nghệ An Chơ Chùa Thôn Liên Chung Phong Thinh Huyện Thanh Chương
1517 Nghệ An Chơ Cồn Xóm 12 Thanh Dương Huyện Thanh Chương
1518 Nghệ An Chợ Dàn Xãm Nam Hồng Xã Diễn Hồng Huyện Diễn Châu
1519 Nghệ An Chợ Dừa Xóm 12 Tường Sơn Huyện Anh Sơn
1520 Nghệ An Chợ Ga 02 Đường Pham Bôi Châu Lê Lơi TP Vinh
1521 Nghệ An Chợ Giang Xóm Trường Minh xã Thanh Hưng huyện Thanh Chương
1522 Nghệ An Chợ Giăng Thôn 12 xã Thanh Tiên huyện Thanh Chương
1523 Nghệ An Chợ Mới Xóm 8 xã Nghĩa Thuận huyện Nghĩa Đàn
1524 Nghệ An Chợ Ngò Xóm 13 xã Sơn Hải huyện Quỳnh Lưu
1525 Nghệ An Chợ Phuống Xóm 1 xã Thanh Giang huyện Thanh Chương
1526 Nghệ An Chợ Rộ Xóm Kim Tiến xã Võ Liêt huyện Thanh Chương
1527 Nghệ An Chợ Sơn Xóm Nam Phương xã Nghi Thu Thị xã Cửa Lò
1528 Nghệ An Chợ Trung Xóm 2 xã Lam Sơn huyện Đô Lương
1529 Nghệ An Chợ Tuần Xóm 17 xã Hưng Tân Quỳnh Châu huyện Quỳnh Lưu
1530 Nghệ An Chơ Vac Xóm 1 xã Nam Lĩnh huyện Nam Đàn
1531 Nghệ An Con Cuông Khối 5 Thị Trấn Con Cuông Huyện Con Cuông
1532 Nghệ An Công Thành Xóm Ngã Tư Công Thành huyện Yên Thành
1533 Nghệ An Cửa Bắc 73 Đường Lê Lơi Khối 1 Lê Lơi TP Vinh
1534 Nghệ An Cửa Hội Xóm Xuân xã Trang Nghi Xuân huyện Nghi Lộc
1535 Nghệ An Cửa Lò Xãm 3 xã Nghi Hương TX Cửa Lò
1536 Nghệ An Cửa Nam 155 Nguyễn Sinh Sắc, TP Vinh
1537 Nghệ An Đà Sơn Xóm 1 xã Đà Sơn huyện Đô Lương
1538 Nghệ An Đại Học Vinh Đường Bạch Liêu TX Bến Thủy, TP Vinh
1539 Nghệ An Diễn An Đội 14, xã Diễn An, huyện Diễn Châu
1540 Nghệ An Diễn Châu Khối 4 Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Châu
1541 Nghệ An Diễn Lộc Đội 1 Diễn Lộc huyện Diễn Châu
1542 Nghệ An Diễn Xuân Đội 1 Diễn Xuân huyện Diễn Châu
1543 Nghệ An Đò Ham Bản Lâm Hội Châu Hội huyện Quỳ Châu
1544 Nghệ An Đô Lương Khối 6 Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương
1545 Nghệ An Đô thành Xóm Kim Chi Đô Thành Yên Thành
1546 Nghệ An Đôi Cung 160 Đường Trần Hưng Đao Đôi Cung Vinh
1547 Nghệ An Đồng Nai Xóm Đồng Nai Châu Quang Quỳ Hợp
1548 Nghệ An Đông Vĩnh 52 Đường Nguyễn Trường Tộ Đông Vĩnh Vinh
1549 Nghệ An Đường 3-2 Đường 3/2 Hưng Dũng Vinh
1550 Nghệ An Giang Sơn Xóm 1 Giang Sơn Huyện Đô Lương
1551 Nghệ An Hải Hòa Khối Hải Giang 1 Nghi Hải Thị xã Cửa Lò
1552 Nghệ An Hạnh Lâm Thôn 1 Thanh Mỹ Huyện Thanh Chương
1553 Nghệ An Hậu thành Xóm Chợ Mõ Hậu Thanh Yên Thành
1554 Nghệ An Hoàng Mai Xóm Thịnh Mỹ Quỳnh Thiện Huyện Quỳnh Lưu
1555 Nghệ An Hợp Thành Xóm Lý Nhân Hợp Thành Huyện Yên Thành
1556 Nghệ An Hưng Châu Xóm Trung Mỹ Hưng Phúc Huyện Hưng Nguyên
1557 Nghệ An Hưng Dũng Đường Nguyễn Phong Sắc Hưng Dũng Vinh
1558 Nghệ An Hưng Lôc Đường Lê Viết Thuât Hưng Lôc Vinh
1559 Nghệ An Hưng Nguyên Khối 15 Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên
1560 Nghệ An Hưng Xá Xóm 3 xã Hưng Xá huyện Hưng Nguyên
1561 Nghệ An Kcn Hoàng Mai Xóm Tân Sơn xã Quỳnh Thiện huyện Quỳnh Lưu
1562 Nghệ An Khai Sơn Xóm 4 xã Khai Sơn huyện Anh Sơn
1563 Nghệ An Khe Bố Bản Khe Bố xã Tam Quang huyện Tương Dương
1564 Nghệ An Khe Choăng Bản Khe Choăng xã Châu Khê huyện Con Cuông
1565 Nghệ An Khe Nằn Bản Khe Nằn xã Chưu Lưu huyện Kỳ Sơn
1566 Nghệ An Kim Liên Xóm Mậu 1 xã Kim Liên huyện Nam Đàn
1567 Nghệ An Kỳ Sơn Khối 4 Thị Trấn Mường Xén Huyện Kỳ Sơn
1568 Nghệ An Lan Châu Khối I Thu ThủyThị xã Cửa Lò
1569 Nghệ An Lĩnh Sơn Xóm 3 xã Lĩnh Sơn huyện Anh Sơn
1570 Nghệ An Nam Anh Xóm 5 xã Nam Anh huyện Nam Đàn
1571 Nghệ An Nậm Cắn Bản Tiền Tiêu xã Nậm Cắn huyện Kỳ Sơn
1572 Nghệ An Nam Đàn Khối 1 Phan Bội Châu Thị Trấn Nam Đàn huyện Nam Đàn
1573 Nghệ An Nam Giang Xóm 12 xã Nam Giang huyện Nam Đàn
1574 Nghệ An Nam Sơn Xóm 5 xã Nam Sơn huyện Đô Lương
1575 Nghệ An Nghi Liên Xóm 18a xã Nghi Liên TP Vinh
1576 Nghệ An Nghi Lộc Khối 4 Thị trấn Quán Hạnh huyện Nghi Lộc
1577 Nghệ An Nghi Mü Xóm 10 xã Nghi Mü huyện Nghi Léc
1578 Nghệ An Nghi Thạch Xóm 1 xã Nghi Thạch huyện Nghi Lộc
1579 Nghệ An Nghi Thái Xóm Thái Thị xã Nghi Thái huyện Nghi Lộc
1580 Nghệ An Nghĩa An Xóm Nho Hạp 8 xã Nghĩa An huyện Nghĩa Đàn
1581 Nghệ An Nghĩa Hiếu Xóm Lê Lai xã Nghĩa Hiếu huyện Nghĩa Đàn
1582 Nghệ An Nghĩa hợp Xóm 2 xã Nghĩa Hơp huyện Tân Kỳ
1583 Nghệ An Nghĩa Minh Xóm 9 xã Nghĩa Minh huyện Nghĩa Đàn
1584 Nghệ An Nguyêt Bổng Xóm 9 xã Ngọc Sơn huyện Thanh Chương
1585 Nghệ An Phú Phương Xóm lâm trường Xã Tiền Phong huyện Thanh Chương
1586 Nghệ An Phương Hoàng 181 Đường Lê Duẩn P.Trung Đô TP Vinh
1587 Nghệ An Quán Bánh 414 Đường Nguyễn Trãi P. Nghi Phú TP Vinh
1588 Nghệ An Quán Bàu 51 Đường Mai Hắc Đế P. Lê Lơi TP Vinh
1589 Nghệ An Quán Dinh Xóm Dinh xã Nghĩa Xuân huyện Quỳ Hơp
1590 Nghệ An Quang Sơn Xóm 7 xã Quang Sơn huyện Đô Lương
1591 Nghệ An Quế Phong Khối 8 Thị Trấn Kim Sơn huyện Quế Phong
1592 Nghệ An Quỳ Châu Khối 2 thị Trấn Quỳ Châu, Huyện Quỳ Châu
1593 Nghệ An Quỳ Hợp Khối Đông Hồ Thị Trấn Quỳ Hợp huyện Quỳ Hợp
1594 Nghệ An Quỳnh Lương Xóm 2 xã Quỳnh Lương huyện Quỳnh Lưu
1595 Nghệ An Quỳnh Lưu Khối 1 Thị Trấn Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu
1596 Nghệ An Quỳnh Xuân Xóm 16 xã Quỳnh Xuân huyện Quỳnh Lưu
1597 Nghệ An Ta Chum Bản Minh Tiến xã Châu Tiến huyện Quỳ Châu
1598 Nghệ An Tân An Xóm Tân xã Tân An huyện Tân Kỳ
1599 Nghệ An Tân Kỳ Khối 7 Thị Trấn Tân Kỳ Huyện Tân Kỳ
1600 Nghệ An Tân phú Xóm Vât Tư xã Tân Phú huyện Tân Kỳ
1601 Nghệ An Tây Thành 10 Trung Tâm Tây Thành huyện Yên Thành
1602 Nghệ An Thái Hòa Nghĩa Đàn Khối Tân Tiến Phường Hòa Hiếu Thị Xã Thái Hòa huyện Nghĩa Đàn
1603 Nghệ An Thanh Chương Khối 10 Thị Trấn Thanh Chương huyện Thanh Chương
1604 Nghệ An Thuận Sơn Xóm 4 xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương
1605 Nghệ An Trù Sơn Xóm 1 xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương
1606 Nghệ An Trung tâm Vinh Số 02 Đường Nguyễn Thị Minh Khai TP.Vinh
1607 Nghệ An Trung Thành Xóm Đội Cung Xã Trung Thành Yên Thành
1608 Nghệ An Tương Dương Khối Hòa Bắc Thị Trấn Hòa Bình Tương Dương
1609 Nghệ An Vân Tụ Xóm Mẫu Long- Cầu Thông Liên Thành Yên Thành
1610 Nghệ An Xuân Bài Xóm 1 xã Xuân Sơn Huyện Đô Lương
1611 Nghệ An Xuân Hòa Xóm 1 xã Xuân Hoà Huyện Nam Đàn
1612 Nghệ An Yên Lý Xóm 16 xã Diễn Yên Huyện Diễn Châu
1613 Nghệ An Yên Thành Khối 2 thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành
1614 Ninh Bình Bích Động Thôn Văn Lâm, xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư
1615 Ninh Bình Bình Minh Khu phố 8, thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn
1616 Ninh Bình Cầu Yên Xóm Bộ Đầu, xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư
1617 Ninh Bình Chợ Bút Xóm 9, xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô
1618 Ninh Bình Chợ Cát Xóm 9, xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh
1619 Ninh Bình Chợ Xanh Xóm Chợ Xanh, xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh
1620 Ninh Bình Đền Dâu Tổ 20, phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp
1621 Ninh Bình Ga Đường Lê Đại Hành, phường Thanh Bình, TP Ninh Bình
1622 Ninh Bình Gia Viễn Phố Me, thị trấn Me, huyện Gia Viễn
1623 Ninh Bình Gián Thôn Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn
1624 Ninh Bình Hoa Lư Thị Trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư
1625 Ninh Bình Khánh Nhạc Xóm 3, Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh
1626 Ninh Bình Khánh Phú Thôn Phú Tân, Khánh Phú, Yên Khánh
1627 Ninh Bình Kim Sơn Phố Trì Chính, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn
1628 Ninh Bình Nho Quan Thị Trấn Nho Quan, huyện Nho Quan
1629 Ninh Bình Ninh Bình Đường Trần Hưng Đạo, phường Phúc Thành TP Ninh Bình
1630 Ninh Bình Phúc Khánh Phố Phúc Thịnh, phường Bích Đào, TP Ninh Bình
1631 Ninh Bình Quy Hậu Thôn Tôn Đạo, xã Ân Hoà, huyện Kim Sơn
1632 Ninh Bình Quỳnh Sơn Thôn Ngã ba Anh Trỗi, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan
1633 Ninh Bình Rịa Thôn Rịa, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan
1634 Ninh Bình Tam Điệp Thôn Trung Sơn, thị xã Tam Điệp
1635 Ninh Bình Tân Thành Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Thành TP Ninh Bình
1636 Ninh Bình Thanh Sơn Thôn Bình Sơn, xã Mai Sơn, huyện Yên Mô
1637 Ninh Bình Trường Yên Phố Chợ, xã Trường Yên, huyện Hoa Lư
1638 Ninh Bình Ỷ Na Thôn 7, xã Gia Lâm, huyện Nho Quan
1639 Ninh Bình Yên Hoà Thôn Nam Lộc, xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn
1640 Ninh Bình Yên Khánh Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, Yên Khánh
1641 Ninh Bình Yên Mô Khu phố Trung Yên, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô
1642 Ninh Bình Yên Phong Thôn Quảng Phúc, xã Yên Phong, huyện Yên Mô
1643 Ninh Thuận 16 tháng 4 44 đường 16/4, P. Tấn Tài PRTC
1644 Ninh Thuận Bác Ái Thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, Bác Ái
1645 Ninh Thuận Bắc Phong Thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc
1646 Ninh Thuận Bình Sơn Đường Yên Ninh, xã Văn Hải PRTC
1647 Ninh Thuận Cà Ná Thôn Lạc Nghiệp 1, xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam
1648 Ninh Thuận Hộ Hải Thôn Hộ Diêm, Xã Hộ Hải, Huyện Ninh Hải
1649 Ninh Thuận Hùng Vương Đường Thống Nhất, P.Kinh Dinh PRTC
1650 Ninh Thuận Long Bình Thôn Long Bình 1, xã An Hải, Huyện Ninh Phước
1651 Ninh Thuận Nhơn Hải Thôn Mỹ Tường 1, xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải
1652 Ninh Thuận Nhơn Sơn Thôn Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn
1653 Ninh Thuận Ninh Hải Khu phố Khánh Sơn, Khánh Hải, Huyện Ninh Hải
1654 Ninh Thuận Ninh Phước Khu phố 5, thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước
1655 Ninh Thuận Ninh Sơn Khu phố 3, Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn
1656 Ninh Thuận Phan Rang Tháp Chàm 217 Thống Nhất, P. Thanh Sơn, PRTC
1657 Ninh Thuận Phước Diêm Thôn Lạc Sơn 1, xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam
1658 Ninh Thuận Phước Dinh Thôn Sơn Hải 1, Xã Phước Dinh, Huyện Thuận Nam,
1659 Ninh Thuận Quán Thẻ Thôn Quán Thẻ 1, xã Phước Minh, Thuận Nam
1660 Ninh Thuận Quảng Sơn Thôn Triệu Phong 1, xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn
1661 Ninh Thuận Tháp Chàm 03 Minh Mạng, P. Đô Vinh PRTC
1662 Ninh Thuận Thuận Bắc Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, Thuận Bắc
1663 Phú Thọ B Phẩm K Thác Số 1172 Đại Lộ Hùng Vương Phường Tiên Cát TP Việt Trì
1664 Phú Thọ Cẩm Khê Khu 9 Thị Trấn Sông Thao Huyện Cẩm Khê
1665 Phú Thọ Cầu Hai Xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng
1666 Phú Thọ Cổ Tiết Thôn Gành Xã Cổ Tiết Huyện Tam Nông
1667 Phú Thọ Đền Hùng Khu 11 Xã Kim Đức Thành Phố Việt Trì
1668 Phú Thọ Đoan Hùng Thôn Tân Tiến, Thị Trấn Đoan Hùng, Huyện Đoan Hùng
1669 Phú Thọ Hạ Hòa Khu 8, Thị Trấn Hạ Hoà, Huyện Hạ Hoà
1670 Phú Thọ Hoàng Xá Khu 22 Xã Hoàng Xá Thanh Thủy Phú Thọ
1671 Phú Thọ Hùng Vương Phố Tân An, P.Hùng Vương, TX Phú Thọ
1672 Phú Thọ Lâm Thao Khu Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Huyện Lâm Thao
1673 Phú Thọ Nông Trang Số nhà 1684 đường Hùng vương Phường Nông Trang Thành Phố Việt Trì
1674 Phú Thọ Phú Hộ Khu 8A xã Phú Hộ Thị Xã Phú Thọ
1675 Phú Thọ Phú Lạc Thôn Bắc Tiến, xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê
1676 Phú Thọ Phú Lộc Khu 7, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh
1677 Phú Thọ Phù Ninh Thị Trấn Phong Châu Huyện Phù Ninh
1678 Phú Thọ Phú Thọ Số 82 Đường Nguyễn Du, Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ
1679 Phú Thọ Phương Xá Thôn Liên Phương, xã Phương Xá, huyện Cẩm Khê
1680 Phú Thọ Tam Nông Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông
1681 Phú Thọ Tân Dân Số nhà 108 Phố Tân Phú Tân Dân Việt Trì Phường Tân Dân
1682 Phú Thọ Tân Sơn Xóm Nà Đồng Xã Tân Phú Huyện Tân Sơn
1683 Phú Thọ Tây Cốc Phố Tây Cốc, xã Tây Cốc, huyện Đoan Hùng
1684 Phú Thọ Thanh Ba Khu 6, Thị Trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba
1685 Phú Thọ Thanh Sơn Khu Phố Hoàng Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn,
1686 Phú Thọ Thanh Thủy Khu 9 – Phố La Phù, Xã La Phù, Huyện Thanh Thuỷ
1687 Phú Thọ Thanh Vinh Khu 5 xã Thanh Vinh, TX Phú Thọ
1688 Phú Thọ Tiên Cát Số nhà 1172 đường Hùng Vương Phường Tiên Cát Thành Phố Việt Trì
1689 Phú Thọ Tiên Kiên Khu 5 thị trấn Hùng Sơn Huyện Lâm Thao
1690 Phú Thọ Vân Cơ Số nhà 2344 đường Hùng vương Phường Vân Cơ
1691 Phú Thọ Việt Trì Số 1468 Đường Hùng Vương Thành Phố Việt Trì
1692 Phú Thọ Việt Trì Ga Tổ 29 phố Hồng Hà, P. Bến Gót, TP Việt Trì
1693 Phú Thọ Yên Lập Khu Tân An 1, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập
1694 Phú Yên An Ninh Tây An Ninh Tây, thôn Xuân Phú, xã An Ninh Tây, H Tuy An
1695 Phú Yên An Phú Thôn Xuân Dục, xã An Phú
1696 Phú Yên Bình Kiến QL1A, P.9, Tuy Hòa
1697 Phú Yên Bình Thạnh Thôn Chánh Lộc, xã Xuân Lộc, Sông Cầu
1698 Phú Yên Đồng Bò Thôn Bàn Thạch, Hòa Phú, Tây Hòa
1699 Phú Yên Đông Mỹ Ấp Đông Mỹ, Hòa Vinh, Đông Hòa
1700 Phú Yên Đồng Xuân TT La Hai, huyện Đồng Xuân
1701 Phú Yên Ealy (Tân Lập) Thôn Tân Yên, xã Ealy, H. Sông Hinh
1702 Phú Yên Ga 17 Nguyễn Huệ, P.2, Tuy Hòa
1703 Phú Yên Hệ 1 206A Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa
1704 Phú Yên Hòa Đa Thôn Hòa Đa, xã An Mỹ, huyện Tuy An
1705 Phú Yên Hòa Thắng Thôn Phong Niên, Hòa Thắng
1706 Phú Yên Hòa Trị Thôn Quy Hậu Hòa Trị phú yên
1707 Phú Yên Hòa Xuân Thôn Bàn Thạch, , Đông Hòa
1708 Phú Yên Hương Sen 2A Trần Hưng Đạo, P1, Tuy Hòa
1709 Phú Yên Kỹ Thuật Công Nghiệp 222 QL1A, P.8, Tuy Hòa
1710 Phú Yên La Hai Thôn Long Châu, TT La Hai, huyện Đồng Xuân
1711 Phú Yên Ngân Điền Thôn Ngân Điền, xã Sơn Hòa
1712 Phú Yên Nguyễn Huệ Đường Nguyễn Huệ, P7, Tuy Hòa
1713 Phú Yên Phú Hiệp Thôn Phú Hiệp, Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa
1714 Phú Yên Phú Hòa Thôn Định Thái, xã Hòa Định Đông, Phú Hòa
1715 Phú Yên Phú Thứ Thôn Phú Thứ, Hòa Bình 2, huyện Tây Hòa
1716 Phú Yên Sơn Hòa 02 Trần Phú, TT Củng Sơn, huyện Sơn Hòa
1717 Phú Yên Sơn Thành Thôn Bàn Thạch, xã Hòa Phú, huyện Tây Hòa
1718 Phú Yên Sông Cầu Thôn Long Hải Nam, TX Sông Cầu
1719 Phú Yên Sông Hinh 71 Trần Hưng Đạo, TT Hai Riêng, Sông Hinh
1720 Phú Yên Tuy An 40 Lê Thành Phương, TT Chí Thạnh, Tuy An
1721 Phú Yên Tuy Hòa 206A Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa
1722 Phú Yên Tuy Hòa Huyện 271 Nguyễn Văn Linh, P.Phú Lâm, Tuy Hòa
1723 Phú Yên Xuân Hải Thôn 3, xã Xuân Hải, TX Sông Cầu
1724 Phú Yên Xuân Hòa Thôn Hòa Phú, xã Xuân Hòa, huyện Sơn Hòa
1725 Phú Yên Xuân Phước Thôn Phú Xuân B, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân
1726 Quảng Bình Áng Sơn Thôn Phúc Sơn, Xã Vạn Ninh, Huyện Quảng Ninh
1727 Quảng Bình Bắc Lý I Số 01 Đường Trần Hưng Đạo Thành Phố Đồng Hới
1728 Quảng Bình Bắc Lý II Tiểu Khu 4 Phường Bắc Lý Thành Phố Đồng Hới
1729 Quảng Bình Bố Trạch Khu phố 1 Thị Trấn Hoàn Lão Huyện Bố Trạch
1730 Quảng Bình Chánh Hòa Thôn Chánh Hòa Xã Đại Trạch Huyện Bố Trạch
1731 Quảng Bình Chợ Chè Thôn Thạch Hạ, Xã Hồng Thủy, Huyện Lệ Thủy
1732 Quảng Bình Chợ Cuồi Thôn Tây Trúc, Xã Tiến Hoá, Huyện Tuyên Hóa
1733 Quảng Bình Chợ Cưỡi Thôn 2 Thanh Mỹ, Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thủy
1734 Quảng Bình Chợ Gát Thôn 1 Đức Phú, Xã Đức Hoá, Huyện Tuyên Hóa
1735 Quảng Bình Chợ Mai Thôn Đoàn Kết, Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thủy
1736 Quảng Bình Chợ Sãi Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Trung, Huyện Quảng Trạch
1737 Quảng Bình Chợ Trạm Thôn Mỹ Trạch 1, Xã Mỹ Thủy, Huyện Lệ Thủy
1738 Quảng Bình Cổ Hiền Thôn Cổ Hiền, Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh
1739 Quảng Bình Cộn Tiểu Khu 5 Phường Đồng Sơn Thành Phố Đồng Hới
1740 Quảng Bình Đ Học Quảng Bình Số 417 Đường Lý Thường KiệT Phường Bắc Lý Thành Phố Đồng Hới
1741 Quảng Bình Dinh Mười Thôn Dinh Mười, Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh
1742 Quảng Bình Đồng Hới Số 01 Đường Trần Hưng Đạo Thành Phố Đồng Hớ
1743 Quảng Bình Ga Tiểu Khu 4 Phường Nam Lý Thành Phố Đồng Hới
1744 Quảng Bình Hải Đình Số 32 Đường Mẹ SuốT Phường Hải Đình Thành Phố Đồng Hới
1745 Quảng Bình Hoà Ninh Thôn Thanh Tân, Xã Quảng Hoà, Huyện Quảng Trạch
1746 Quảng Bình Lệ Thuỷ Thị Trấn Kiến giang Huyện Lệ Thủy
1747 Quảng Bình Lộc Đại Thôn 4 Lộc Đại Xã Lộc Ninh Thành Phố Đồng Hới
1748 Quảng Bình Lý Hòa Thôn Quốc Lộ 1a, Xã Hải Trạch, Huyện Bố Trạch
1749 Quảng Bình Minh Cầm Thôn Minh Cầm Nội, Xã Phong Hoá, Huyện Tuyên Hóa
1750 Quảng Bình Minh Hóa Tiểu Khu 7 Thị Trấn Quy ĐạT Huyện Minh Hóa
1751 Quảng Bình Mỹ Đức Thôn Trung Lộc 3, Xã Sơn Thủy, Huyện Lệ Thủy
1752 Quảng Bình Mỹ Trung Thôn Phúc Lộc, Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh
1753 Quảng Bình Nam Gianh Thôn 10, Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch
1754 Quảng Bình Ngoạ Cương Thôn Ngọa Cương, Xã Cảnh Hoá, Huyện Quảng Trạch
1755 Quảng Bình Phong Nha Sơn Trạch, Huyện Bố Trạch
1756 Quảng Bình Phú Quý Tiểu Khu 1, Thị Trấn Nông trường Việt Trung, Huyện Bố Trạch
1757 Quảng Bình Quảng Ninh Tiểu khu 3 Thị Trấn Quán Hàu Huyện Quảng Ninh
1758 Quảng Bình Quảng Thọ Thôn Thọ Đơn, Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Trạch
1759 Quảng Bình Quảng Trạch Khu phố 1 Thị Trấn Ba đồn Huyện Quảng Trạch
1760 Quảng Bình Roòn Thôn Di Luân, Xã Quảng Tùng, Huyện Quảng Trạch
1761 Quảng Bình Sen Thuỷ Thôn Đông Thượng, Xã Sen Thủy, Huyện Lệ Thủy
1762 Quảng Bình Tân Ấp Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Trung, Huyện Quảng Trạch
1763 Quảng Bình Thanh Khê Thôn Thanh Vinh, Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch
1764 Quảng Bình Thọ Lộc Thôn Thọ Lộc, Xã Vạn Trạch, Huyện Bố Trạch
1765 Quảng Bình Thuận Lý Số 261 Đường Trần Hưng Đạo Thành Phố Đồng Hới
1766 Quảng Bình Troóc Thôn Phúc Đồng 1, Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch
1767 Quảng Bình Tuyên Hóa Tiểu Khu 1 Thị Trấn Đồng Lê Huyện Tuyên Hóa
1768 Quảng Nam A Tiêng thôn Ahu- A Tiêng- Tây Giang- Quảng Nam
1769 Quảng Nam A Xờ Quốc lộ 14, thôn A Xờ, xã Ma Cooih, huyện Đông Giang
1770 Quảng Nam An Mỹ Số 97 Đường Nguyễn Duy Hiệu, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ
1771 Quảng Nam An Xuân Số 02 Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ
1772 Quảng Nam Bà Bầu Quốc lộ 1A, thôn Phú Hưng, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành
1773 Quảng Nam Bắc Trà My Tổ dân phố Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My
1774 Quảng Nam BC Quán Gò xã Bình An, huyện Thăng Bình
1775 Quảng Nam Bến Xe Quốc lộ 1A, thôn Định Phước, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành
1776 Quảng Nam Bhalee thôn A Ung- xã Bha lêê- Tây Giang- Quảng Nam
1777 Quảng Nam Bình Chánh Thôn Rừng Bồng-Bình Chánh-Thăng Bình
1778 Quảng Nam Bình Định Bắc Thôn Đồng Dương-Bình Định Bắc huyện-T. Bình
1779 Quảng Nam Bình Giang Thôn 3 – Bình Giang – huyện Thăng Bình
1780 Quảng Nam Bình Lãnh Thôn Nam Bình Sơn- Bình Lãnh-huyện Thăng Bình
1781 Quảng Nam Bình Nam Thôn Nghĩa Hòa – Bình Nam – huyện Thăng Bình
1782 Quảng Nam Bình Nguyên Thôn Thanh Ly 1 – Bình Nguyên – huyện Thăng Bình
1783 Quảng Nam Bình Qúi Thôn Quí Phước 2 – Bình Quí -huyện Thăng Bình
1784 Quảng Nam Bình Sa thôn 3 (làng Bình Trúc 1) Bình Sa- huyệnThăng Bình
1785 Quảng Nam Bình Triều Thôn Phước Ấm (Thôn 3) – Bình Triều – Thăng Bình
1786 Quảng Nam Bình Trung Thôn Kế Xuyên 1 – Bình Trung – huyện Thăng Bình
1787 Quảng Nam Bình Tú Thôn Phước Cẩm – Bình Tú – huyện Thăng Bình
1788 Quảng Nam Cầu Chìm Thôn Xuyên Tây 1, TT Nam Phước huyệnDuy Xuyên
1789 Quảng Nam Cây Sanh Đường Trạm 616 Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân, Huyện Phú Ninh
1790 Quảng Nam Chiên Đàn Thôn Đàn Hạ, xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh
1791 Quảng Nam Cửa Đại Số 11 Cửa Đại, Thành Phố Hội An
1792 Quảng Nam Đại Chánh thôn Tập Phước- Đại Chánh- huyện Đại Lộc
1793 Quảng Nam Đại Cường Thôn Thanh Vân- Đại Cường- huyện Đại Lộc
1794 Quảng Nam Đại Hiệp Thôn Tích Phú – Đại Hiệp – huyện Đại Lộc
1795 Quảng Nam Đại Hòa Thôn Tích Phú – Đại Hiệp – huyện Đại Lộc
1796 Quảng Nam Đại Hồng Thôn Phước Lâm – Đại Hồng – huyện Đại Lộc
1797 Quảng Nam Đại Lộc Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc
1798 Quảng Nam Đại Minh Ngã 4, thôn Đông Gia, Đại Minh, huyện Đại Lộc
1799 Quảng Nam Đại Phong Thôn Mỹ Tây- Đại Phong- huyện Đại Lộc
1800 Quảng Nam Đại Tân thôn Xuân Tây- Đại Tân- huyện Đại Lộc
1801 Quảng Nam Đại Thạnh thôn Tây Lễ- Đại Thạnh- huyện Đại Lộc
1802 Quảng Nam Diêm Phổ Quốc lộ 1A, thôn Diêm Phổ, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành
1803 Quảng Nam Điện Bàn Khối 2, Thị Trấn Vĩnh Điện, Huyện Điện Bàn
1804 Quảng Nam Điện Hòa xóm Bùng- Điện Hòa- Điện Bàn- huyện Quảng Nam
1805 Quảng Nam Điện Ngọc Thôn Ngọc Vinh, Điện Ngọc, huyện Điện Bàn
1806 Quảng Nam Điện Phong Thôn Tân Thành – Điện Phong – huyện Điện Bàn
1807 Quảng Nam Điện Phước Thôn Nhị Dinh 1- Điện Phước – huyện Điện Bàn
1808 Quảng Nam Điện Phương Thôn Thanh Chiêm 1, Điện Phương, uyện Điện Bàn
1809 Quảng Nam Điện Quang Thôn Bảo An Tây- Điện Quang- huyện Điện Bàn
1810 Quảng Nam Điện Thắng Thôn Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn
1811 Quảng Nam Điện Thọ Thôn La Trung – Điện Thọ – huyện Điện Bàn
1812 Quảng Nam Điện Trung 2 Thôn Nam Hà 2- Điện Trung – huyện Điện Bàn
1813 Quảng Nam Đông Giang Thôn Ngã Ba, Thị Trấn PRao, Huyện Đông Giang
1814 Quảng Nam Duy Châu Thôn Lệ An- Duy Châu- huyện Duy Xuyên
1815 Quảng Nam Duy Hòa Thôn La Tháp Tây-Duy Hòa-Duy Xuyên
1816 Quảng Nam Duy Nghĩa Thôn 3, Duy Ngĩa, Duy Xuyên
1817 Quảng Nam Duy Phước Thôn Mỹ Phước – Duy Phước – Duy Xuyên
1818 Quảng Nam Duy Sơn Thôn Chiêm Sơn – Duy Sơn – Duy Xuyên
1819 Quảng Nam Duy Tân Thôn Thu Bồn Đông- Duy Tân- Duy Xuyên
1820 Quảng Nam Duy Thành Thôn 2- Duy Thành- huyện Duy Xuyên
1821 Quảng Nam Duy Thu Thôn Phú Đa 2- Duy Thu- huyện Duy Xuyên
1822 Quảng Nam Duy Trung Thôn Vĩnh Nam- Duy Vinh-huyện Duy Xuyên
1823 Quảng Nam Duy Vinh Thôn Vĩnh Nam- Duy Vinh- huyện Duy Xuyên
1824 Quảng Nam Duy Xuyên Khối Phố Long Xuyên 3 (đội 4), Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên
1825 Quảng Nam Gia Cốc Thôn Phú An, Đại Thắng, huyện Đại Lộc
1826 Quảng Nam Hà Nha Thôn Hà Nha, Đại Đồng, huyện Đại Lộc
1827 Quảng Nam Hà Tân Thôn Hà Tân, Đại Lãnh, huyện Đại Lộc
1828 Quảng Nam Hiệp Đức Khu phố An Bắc, Thị Trấn Tân An, Huyện Hiệp Đức
1829 Quảng Nam Hiệp Hòa thôn 3- Hiệp Hòa- huyện Hiệp Đức
1830 Quảng Nam Hiệp Thuận thôn 2 Hiệp Thuận- huyện Hiệp Đức
1831 Quảng Nam Hội An Số 06 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Thành Phố Hội An
1832 Quảng Nam Hương An Thôn 8, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn
1833 Quảng Nam Huỳnh Thúc Kháng Số 330 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ
1834 Quảng Nam KCN ĐNam-ĐNgọc Thôn Viêm Trung, Điện Ngọc, huyện Điện Bàn
1835 Quảng Nam KCN Tam Hiệp Quốc lộ 1A, thôn Vĩnh Đại, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành
1836 Quảng Nam Khu Ktế mở Chu Lai ĐT 618, thôn An Hải Đông, xã Tam Quang,huyện Núi Thành
1837 Quảng Nam Kiểm Lâm Thôn 6, Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, Q.Nam
1838 Quảng Nam Kinh Doanh Tiếp Thị 01 – Trần Phú – P. Tân Thạnh – TP. Tam Kỳ
1839 Quảng Nam Lăng thôn Nal- xã Lăng- huyện Tây Giang- Quảng Nam
1840 Quảng Nam Lê Hồng Phong Số 22 Đường Nguyễn Tất Thành, Thành Phố Hội An
1841 Quảng Nam Nam Giang Thôn Dung, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang
1842 Quảng Nam Nam Hùng Vương Khối 7, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ
1843 Quảng Nam Nam Trà My Tăk Pô, Xã Trà My, Huyện Nam Trà My
1844 Quảng Nam Núi Thành Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành
1845 Quảng Nam Phan Chu Trinh Số 611 Đường Phan Châu Trinh, Thành phố Tam Kỳ
1846 Quảng Nam Phong Thử Xã Điện Thọ Phong Thử, Huyện Điện Bàn
1847 Quảng Nam Phú Ninh Thôn 6, Xã Tam Vinh, Huyện Phú Ninh
1848 Quảng Nam Phước Chánh thôn Ca Ra Ngây- Phước Chánh- Phước Sơn- Quảng Nam
1849 Quảng Nam Phước Đức thôn 5- Phước Đức- Phước Sơn- Quảng Nam
1850 Quảng Nam Phước Hiệp thôn 11, Phước Hiệp, Phước Sơn, Quảng Nam
1851 Quảng Nam Phước Năng Thôn 2 – Phước Năng – Phước Sơn
1852 Quảng Nam Phước Sơn Khối 4, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn
1853 Quảng Nam Quế Bình Thôn 2 – Quế Bình – Hiệp Đức
1854 Quảng Nam Quế Cường thôn 2- Quế Cường- Quế Sơn- Quảng Nam
1855 Quảng Nam Quế Long Thôn 3- Quế Long – Quế Sơn
1856 Quảng Nam Quế Phong thôn Tân Phòng- Quế Phong- Quế Sơn- Quảng Nam
1857 Quảng Nam Quế Sơn Thôn Thuận An, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn
1858 Quảng Nam Quế Thọ Thôn Phú Thọ – Quế Thọ – Hiệp Đức
1859 Quảng Nam Quế Xuân 1 Thôn 2- Quế Xuân 1- Quế Sơn
1860 Quảng Nam Quyết Thắng Thôn Ban Mai 1, xã Ba, huyện Đông Giang
1861 Quảng Nam T tâm K doanh Dvụ Tổng hợp Đường Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, Tam Kỳ
1862 Quảng Nam Tam An Thôn An Mỹ 2- Tam An- Phú Ninh
1863 Quảng Nam Tam Hải thôn 2- Tam Hải- Núi Thành- Quảng Nam
1864 Quảng Nam Tam Hòa Thôn Hòa Xuân – Tam Hòa – Núi Thành
1865 Quảng Nam Tam Kỳ Số 18 Trần Cao Vân Thành phố Tam Kỳ
1866 Quảng Nam Tam Lãnh thôn 10 Tiên Lãnh- Tiên Phước- Quảng Nam
1867 Quảng Nam Tam Lộc thôn 2 Tam Lộc- Phú Ninh- Quảng Nam
1868 Quảng Nam Tam Mỹ Đông Thôn Đa Phú 1-Tam Mỹ Đông-Núi Thành
1869 Quảng Nam Tam Nghĩa thôn Định Phước- Tam Nghĩa- Núi Thành- Quảng Nam
1870 Quảng Nam Tam Ngọc Thôn 3-Tam Ngọc-Tam Kỳ
1871 Quảng Nam Tam Phước Thôn Cẩm Khê – Tam Phước- Phú Ninh
1872 Quảng Nam Tam Thăng Thôn Vĩnh Bình – Tam Thăng – Tam Kỳ
1873 Quảng Nam Tam Thành Thôn 1- Tam Thành – Phú Ninh
1874 Quảng Nam Tam Thạnh thôn Trung Hòa ( thôn 2)-Tam Thạnh – Núi Thành- Quảng Nam
1875 Quảng Nam Tam Tiến thôn Đông An (thôn 4)- Tam Giang- Núi Thành- Quảng Nam
1876 Quảng Nam Tam Trà thôn Phú Thành- Tam Trà- Núi Thành- Quảng Nam
1877 Quảng Nam Tam Vinh thôn 1( thôn Tú Lâm)- Tam Vinh- Phú Ninh- Quảng Nam
1878 Quảng Nam Tam Xuân 2 Thôn Bà Bầu – Tam Xuân 2 – Núi Thành
1879 Quảng Nam Tây Giang Thôn A Gồng, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang
1880 Quảng Nam Thăng Bình Khu phố 2, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình
1881 Quảng Nam Tiên An thôn 3 -Tiên An- Tiên Phước
1882 Quảng Nam Tiên Cẩm Thôn Cẩm Tây – Tiên Cẩm – Tiên Phước
1883 Quảng Nam Tiên Cảnh Thôn 5 – Tiên Cảnh – Tiên Phước
1884 Quảng Nam Tiên Châu thôn Hội An- Tiên Châu- Tiên Phước- Quảng Nam
1885 Quảng Nam Tiên Lãnh Thôn 10 – Tiên Lãnh – Tiên Phước
1886 Quảng Nam Tiên Mỹ Thôn 3- Tiên Mỹ- Tiên Phước
1887 Quảng Nam Tiên Phong Thôn Tiên Hòa – Tiên Phong – Tiên Phước
1888 Quảng Nam Tiên Phước Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước
1889 Quảng Nam Tiên Thọ Thôn 3, xã Tiên Thọ, Tiên Phước, Qnam
1890 Quảng Nam Trà Kiệu Thôn 2, xã Duy Sơn, Duy Xuyên Q.Nam
1891 Quảng Nam Trà Tân Thôn 1- Trà Tân- Bắc Trà My
1892 Quảng Nam Trung Phước Thôn Trung Phước , Xã Quế Trung, Huyện Quế Trung
1893 Quảng Ngãi Ba Tơ Khu Vực 1, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ
1894 Quảng Ngãi Bình Sơn Tổ Dân Phố 2 thị trấn Châu ổ, Huyện Bình Sơn
1895 Quảng Ngãi Đức Phổ Tổ Dân Phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ
1896 Quảng Ngãi Khu KTế Dung Quất Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn
1897 Quảng Ngãi Lý Sơn Thôn Đông, An Vĩnh, Huyện Lý Sơn
1898 Quảng Ngãi Minh Long Thôn 2, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long
1899 Quảng Ngãi Mộ Đức Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức
1900 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Tổ Dân Phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành
1901 Quảng Ngãi Quán Lát Khối 1, Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức
1902 Quảng Ngãi Quảng Ngãi 80 Phan đình Phùng, P.Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi
1903 Quảng Ngãi Quang Trung 70 Quang Trung, P. Lê Hồng Phong TP Quảng Ngãi
1904 Quảng Ngãi Sa Huỳnh Thôn Thạch Bi 1, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ
1905 Quảng Ngãi Sơn Hà Thôn Hàng Gòn, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà
1906 Quảng Ngãi Sơn Mỹ Thôn Mỹ Lại, xã Tịnh Khê, Huyện Sơn Tịnh
1907 Quảng Ngãi Sơn Tây Thôn Huy Măng, Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây
1908 Quảng Ngãi Sơn Tịnh Thôn Trường Thọ Tây,TT Sơn Tịnh, Huyện Sơn Tịnh
1909 Quảng Ngãi Sông Vệ Tổ Dân Phố An Bàng, Thị trấn Sông Vệ, Huyện Tư Nghĩa
1910 Quảng Ngãi Tây Trà Thôn Trà Niêu, Xã Trà Phong, Huyện Tây Trà
1911 Quảng Ngãi Thạch Trụ Thôn Tú Sơn 1, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức
1912 Quảng Ngãi Trà Bồng Khu Vực 1,Thị trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng
1913 Quảng Ngãi Tư Nghĩa Khối 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa
1914 Quảng Ninh Ba Chẽ Khu 3, Thị trấn Ba Chẽ Huyện Ba Chẽ
1915 Quảng Ninh Bình Liêu Đường 18C khu Bình Quyền, Thị trấn Bình Liêu, Huyện Bình Liêu
1916 Quảng Ninh Cẩm Phả Số nhà 375 đường Trần Phú phường Cẩm Thành thị xã Cẩm Phả
1917 Quảng Ninh Cây số 11 Thôn Tân Mai 2 , Xã Đông Mai, Huyện Yên Hưng
1918 Quảng Ninh Cô Tô Khu 2, Thị trấn Cô Tô,Huyện Cô Tô
1919 Quảng Ninh Cọc 6 Tổ 123 Cụm 8, Phường Cẩm Phú, Thị Xã Cẩm Phả
1920 Quảng Ninh Cột 5 Tổ 60C khu 5A, Phường Hồng Hà, Thành Phố Hạ Long
1921 Quảng Ninh Cửa Ông Tổ 115 khu Bến Tàu, Phường Cửa Ông, Thị Xã Cẩm Phả
1922 Quảng Ninh Đầm Hà Thôn 1, Thị trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà
1923 Quảng Ninh Mông Dương Tổ 108 cụm 6, Phường Mông Dương, Thị Xã Cẩm Phả
1924 Quảng Ninh Đông Triều Khu 3 Đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, Huyện Đông Triều
1925 Quảng Ninh Vân Đồn Tổ 4 Khu phố 4, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn
1926 Quảng Ninh Hà Lầm Tổ 2 Khu 4, Phường Hà Lầm, Thành Phố Hạ Long
1927 Quảng Ninh Hạ Long Khu 2 Phố Vườn Đào, Phường Bãi Cháy, Thành Phố Hạ Long
1928 Quảng Ninh Hà Tu Tổ 46A khu 5, Phường Hà Tu Thành Phố Hạ Long
1929 Quảng Ninh Hải Hà Phố 4A Đường Chu Văn An, Thị trấn Hải Hà, Huyện Hải Hà
1930 Quảng Ninh Hoành Bồ Tổ 4 Khu 4, Thị trấn Trới, Huyện Hoành Bồ
1931 Quảng Ninh Hòn Gai Số 539 Lê Thánh Tôn phường Bạch Đằng Thành Phố Hạ Long
1932 Quảng Ninh Kênh Đồng Tổ 1A khu 3B , Phường Giếng Đáy, Thành Phố Hạ Long
1933 Quảng Ninh Mạo Khê Đường Hoàng Hoa Thám , Thị trấn Mạo Khê, Huyện Đông Triều
1934 Quảng Ninh Móng Cái Số 1 đường Hùng Vương Phường Hòa lạc Thị xã Móng cái
1935 Quảng Ninh Nam Khê Tổ 4 khu phố Tre Mai, Phường Nam Khê, Thị Xã Uông Bí
1936 Quảng Ninh Phương Đông Tiểu Khu Cầu Sến, Xã Phương Đông, Thị xã Uông Bí
1937 Quảng Ninh Quang Hanh Tổ 14 Cụm 5, Phường Quang Hanh, Thị Xã Cẩm Phả
1938 Quảng Ninh Tiên Yên Phố Lý Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên
1939 Quảng Ninh Uông Bí Số 385 Đường Quang Trung Thị xã Uông Bí
1940 Quảng Ninh Vân Đồn Tổ 4 Khu phố 4, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn
1941 Quảng Ninh Vàng Danh Tổ 12A1 Cụm 4, Phường Vàng Danh, Thị Xã Uông Bí
1942 Quảng Ninh Yên Hưng Số 36 Đường Ngô Quyền, thị trấn Quảng Yên, Huyện Yên Hưng
1943 Quảng Trị Bắc Cửa Việt Thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, Quảng Trị
1944 Quảng Trị Bến Quan Khóm 1/5 thị trấn Bến Quan, Huyện Vĩnh Linh
1945 Quảng Trị Bồ Bản Thôn Vĩnh Lại, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong
1946 Quảng Trị Cam Lộ Khóm 2, Thị trấn Cam Lộ Huyện Cam Lộ
1947 Quảng Trị Chợ Cạn Thôn An Lưu, xã Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị
1948 Quảng Trị Chợ Cùa Thôn Đốc Kỉnh, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ
1949 Quảng Trị Chợ Do Thôn An Du Đông 1, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh
1950 Quảng Trị Chợ Kên Võ Xá, Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị
1951 Quảng Trị Chợ Thuận Thôn Đại Hào, xã Trệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị
1952 Quảng Trị Đakrông Thôn 41, Thị trấn KrôngKlang Huyện Đakrông
1953 Quảng Trị Đông Hà Số 20 Trần Hưng Đạo Thành Phố Đông Hà
1954 Quảng Trị Gio Linh Khu phố 5 Thị trấn Gio Linh Huyện Gio Linh
1955 Quảng Trị Gio Sơn Nam Đông, Gio Sơn, Gio Linh, Quảng Trị
1956 Quảng Trị Hải Lăng Đường Hùng Vương, Thị trấn Hải Lăng, H. Hải Lăng
1957 Quảng Trị Hàm Nghi 90 Hàm Nghi, TP Đông Hà, Quảng Trị
1958 Quảng Trị Hội Yên Xã Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị
1959 Quảng Trị Hùng Vương 156 Hùng Vương, TP Đông Hà, Quảng Trị
1960 Quảng Trị Hướng Hoá Khóm 3A, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hương Hóa
1961 Quảng Trị Lao Bảo Khóm Đông Chính thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa
1962 Quảng Trị Lê Lợi 36 Lê Lợi, TP Đông Hà, Quảng Trị
1963 Quảng Trị Lương An 291 Lê Duẩn, TP Đông Hà, Quảng Trị
1964 Quảng Trị Mỹ Chánh Mỹ Chánh, Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị
1965 Quảng Trị Phương Lang Thôn Phương Lang, xã Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị
1966 Quảng Trị Sòng Khu phố 2, Phường Đông Thanh, Đông Hà, Quảng Trị
1967 Quảng Trị Tà Rụt Thôn Tà Rụt 2, xã Tà Rụt, Huyện Đakrông, Quảng Trị
1968 Quảng Trị Tân Lâm Thôn Tân Xuân 1,xã Cam Thành, huyện Cam Lộ
1969 Quảng Trị Triệu Phong Tiểu khu 3 Thị trấn Ái Tử, Huyện Triệu Phong
1970 Quảng Trị TX Quảng Trị Số 244 đường Trần Hưng Đạo Thị Xã Quảng Trị
1971 Quảng Trị Vĩnh Linh Đường Lê Duẩn, Thị trấn Hồ Xá, Vĩnh Linh
1972 Sóc Trăng An Trạch Ấp An Trạch, An Hiệp, H. Mỹ Tú (cũ) Châu Thành
1973 Sóc Trăng Cù Lao Dung Ấp Phước Hòa B,Thị trấn Cù Lao Dung,Huyện Cù Lao Dung
1974 Sóc Trăng Đại Ngãi Ấp Ngãi Hội 1, xã Đại Ngãi, Huyện Long Phú
1975 Sóc Trăng Kế Sách 93 đường 30/4 ấp An Ninh 1 TT Kế Sách huyện Kế Sách
1976 Sóc Trăng Kinh Ba ấp cảng Trần Đề xã Trung Bình huyện Long Phú(cũ), H. Trần Đề
1977 Sóc Trăng Lịch Hội Thượng ấp Châu Thành Lịch Hội Thượng huyện Long Phú(cũ), H. Trần Đề
1978 Sóc Trăng Long phú Ấp 3 TT Long Phú huyện Long Phú
1979 Sóc Trăng Mỹ Tú 01 Trần Phú Ấp Cầu đồn TT Huỳnh Hữu Nghĩa huyện Mỹ Tú
1980 Sóc Trăng Mỹ Xuyên 01 Lê Lợi TT Mỹ Xuyên huyện Mỹ Xuyên
1981 Sóc Trăng Ngã Năm đường Mai Thanh Thế , Ấp 1 TT Ngã Năm huyên Ngã Năm
1982 Sóc Trăng Sóc Trăng 01 Trần Hưng Đạo Phường 3 TP Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
1983 Sóc Trăng Thạnh Phú Khu 3 xã Thạnh Phú huyện Mỹ Xuyên
1984 Sóc Trăng Thạnh Quới Đay Sô, Thạnh Quới, Mỹ Xuyên
1985 Sóc Trăng Thạnh Trị Quốc Lộ 1A, Ấp 2 TT Phú Lộc huyện Thạnh Trị
1986 Sóc Trăng Thới an Hội ấp Ninh Thới Thới An Hội huyện Kế Sách
1987 Sóc Trăng Thuận Hoà ấp Trà Quýt TT Châu Thành huyện Mỹ Tú (cũ), H. Châu Thành
1988 Sóc Trăng Tiếp Thị Bán hàng 01 Trần Hưng Đạo Phường 3 TP Sóc Trăng
1989 Sóc Trăng Vĩnh Châu Khu 2 Đ. 30/4 TT Vĩnh Châu huyện Vĩnh Châu
1990 Sơn La Ân Sinh TK 3 Phường Chiềng Sinh, Sơn La
1991 Sơn La Bắc Yên Tiểu Khu 1 TT Bắc Yên
1992 Sơn La Bó Ẩn Phường Quyết Tâm TP Sơn la
1993 Sơn La Cầu 308 Tổ 8 Quyết Thắng, Sơn La
1994 Sơn La Chiềng An Phường Chiềng An, Sơn La
1995 Sơn La Chiềng Khương Xã Chiềng Khương huyện Sông Mã Sơn La
1996 Sơn La Chiềng Lề Tổ 1 Chiềng Lề, Sơn La
1997 Sơn La Chiềng Pấc Chiềng Pấc, Thuận Châu
1998 Sơn La Chiềng Sinh Phường Chiềng Sinh, Sơn La
1999 Sơn La Chiềng Ve Xã Chiềng Ve, Huyện Mộc Châu
2000 Sơn La Cò Nòi TK Cò Nòi Huyện Mai Sơn Sơn La
2001 Sơn La ĐH Tây Bắc Tổ 2 Quyết Thắng, Sơn La
2002 Sơn La Gia Phù Xã Gia Phù huyện Phù Yên Sơn La
2003 Sơn La Mai Sơn Tiểu Khu 6 Thị Trấn Hát Lót, Mai Sơn
2004 Sơn La Mộc Châu Tiểu Khu 4 TT Mộc Châu
2005 Sơn La Mường Bú Xã Mường Bú, Mường La
2006 Sơn La Mường La Tiểu Khu 2 Huyện Lỵ Mường La
2007 Sơn La Nà Cóong Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Sơn La
2008 Sơn La Nà Sản TK Nà Sản, Mai Sơn
2009 Sơn La Phiêng Khoài Xã Phiêng Khoài huyện Yên Châu Sơn La
2010 Sơn La Phù Yên Khối 5 TT Phù Yên, Sơn La
2011 Sơn La Quyết Thắng Phường Quyết Thắng TP Sơn La
2012 Sơn La Quỳnh Nhai Xóm 1 Mường Chiên Quỳnh Nhai
2013 Sơn La Sơn La 172 Đường Tô Hiệu, TP Sơn La
2014 Sơn La Sông Mã Tổ 8 TT Sông Mã
2015 Sơn La Sốp Cộp Bản Hua Mường Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp
2016 Sơn La Thảo Nguyên Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu
2017 Sơn La Thuận Châu Tiểu Khu 14 TT Thuận Châu
2018 Sơn La Thủy Điện Xã ít Ong huyện Mường La Sơn La
2019 Sơn La Vân Hồ Thị Tứ, Vân Hồ, Mộc Châu
2020 Sơn La Yên Châu Tiểu Khu 2 Thị Trấn Yên Châu
2021 Tây Ninh Bàu Năng Ấp Ninh Hiệp Xã Bàu Năng Huyện Dương Minh Châu
2022 Tây Ninh Bến Cầu Khu phố 2 Thị Trấn Bến Cầu Huyện Bến Cầu
2023 Tây Ninh Châu Thành Tổ 1 khu phố 1 TT Châu Thành Huyện Châu Thành
2024 Tây Ninh Cửa số 2 Xã Ninh Thạnh Thị xã Tây Ninh
2025 Tây Ninh Dương Minh Châu Khu phố 1 Thị Trấn Dương Minh Châu TX Tây Ninh
2026 Tây Ninh Gò Dầu Ấp Thanh Hà Thị Trấn Gò Dầu Huyện Gò Dầu
2027 Tây Ninh Hiệp Ninh Số 799 Đường CMT 8 PhườngHiệp Ninh TX Tây Ninh
2028 Tây Ninh Hoà Thành Khu phố 4 Thị Trấn Hoà Thành Huyện Hòa Thành
2029 Tây Ninh KCN Trảng Bàng Ấp An Bình Xã An Tịnh Huyện Trảng Bàng
2030 Tây Ninh Khẩu Mộc Bài Ấp Thuận Tây Xã Lợi Thuận Huyện Bến Cầu
2031 Tây Ninh Linh Trung 3 Ấp Suối Sâu, Xã An Tịnh, Huyện Trảng Bàng
2032 Tây Ninh Long Thuận ấp Long Hoà xã Long Thuận Huyện Bến Cầu
2033 Tây Ninh Mít Một Ấp Hiệp Hoà Xã Hiệp Tân Hòa Thành
2034 Tây Ninh Mỏ Công Ấp Một, Xã Mỏ Công, Huyện Tân Biên
2035 Tây Ninh Ninh Sơn ấp Ninh Thọ xã Ninh Sơn Thị Xã Tây Ninh
2036 Tây Ninh Phường 1 Số 002 Đường Tua Hai p. 1 Thị Xã Tây Ninh
2037 Tây Ninh Tân Biên Khu phố 2 Thị Trấn Tân Biên Huyện Tân Biên
2038 Tây Ninh Tân Châu Khu phố 1 Thị Trấn Tân Châu Huyện Tân Châu
2039 Tây Ninh Tân Đông Ấp Đông Tiến Xã Tân Đông Huyện Tân Châu
2040 Tây Ninh Tân Lập Ấp Tân Hoà Xã Tân Lập Huyện Tân Lập
2041 Tây Ninh Thái Bình Tổ 1 Ấp Bình Phong Xã Thái Bình Huyện Thái Bình
2042 Tây Ninh Thành Long Tổ 1 Ấp Thành Trung Xã Thành Long H. Châu Thành
2043 Tây Ninh Trảng Bàng Quốc Lộ 22 Thị Trấn Trảng Bàng Huyện Trảng Bàng
2044 Tây Ninh Trung tâm khai thác vận chuyển Số 285 Đường CMT 8 Phường 3 Thị Xã Tây Ninh
2045 Thái Bình An Lễ Khu Gia Lễ xã Đông Mỹ Huyện Đông Hưng
2046 Thái Bình Bến Hiệp Xã Quỳnh Giao Huyện Quỳnh Phụ
2047 Thái Bình Bồng Tiên Chợ Bồng xã Vũ Tiến Huyện Vũ Thư
2048 Thái Bình Cầu Cau Khu Cầu Cau xã Thái Hưng Huyện Thái Thụy
2049 Thái Bình Cầu Cọi Mỹ Am, Vũ Hội Vũ Thư
2050 Thái Bình Cầu Vật Xã Đông Hải Huyện Quỳnh Phụ
2051 Thái Bình Châu Giang Thị Tứ Xã Đông Phong Huyện Đông Hưng
2052 Thái Bình Chợ búng Mỹ Lộc 1, xã Việt hùng, Vũ Thư
2053 Thái Bình Chợ Đác Thôn Nam Hưng, Vũ Lạc, Kiến Xương
2054 Thái Bình Chợ Gành Xã Thụy Văn Huyện Thái Thụy
2055 Thái Bình Chợ Gốc Xã Bình Thanh Huyện Kiến Xương
2056 Thái Bình Chợ Lụ Xã Nam Cao Huyện Kiến Xương
2057 Thái Bình Chợ Mễ Ô Mễ 1 xã Tân Phong Huyện Vũ Thư
2058 Thái Bình Chợ Mụa Thôn Vũ Xá, xã An Đồng, Quỳnh Phụ
2059 Thái Bình Chợ Nhội Xã Hồng Minh Huyện Hưng Hà
2060 Thái Bình Chợ Sóc Thị Tứ Xã Vũ Quý Huyện Kiến Xương
2061 Thái Bình Chợ Tây Xã Thái Thịnh Huyện Thái Thụy
2062 Thái Bình Cống Rút Xã Hùng Dũng Huyện Hưng Hà
2063 Thái Bình Đồng Châu Xã Đông Minh Huyện Tiền Hải
2064 Thái Bình Đông Hưng Khu 3 Thị Trấn Đông Hưng Huyện Đông Hưng
2065 Thái Bình Đống Năm Xã Đông Động Huyện Đông Hưng Thái Bình
2066 Thái Bình Hiệp Hòa An Để Hiệp Hòa, Vũ Thư
2067 Thái Bình Hưng Hà Khu Nhân Cầu 1 Thị Trấn Hưng hà Huyện Hưng Hà
2068 Thái Bình Hưng Nhân Thị Trấn Hưng Nhân Huyện Hưng Hà
2069 Thái Bình Hướng Tân Xã Nam Hà Huyện Tiền Hải
2070 Thái Bình Kênh Xuyên Xã Đông Xuyên Huyện Tiền Hải
2071 Thái Bình Kiến Xương Khu Cộng Hòa Thị Trấn Kiến Xương Huyện Kiến Xương
2072 Thái Bình Mê Linh Thôn Tiền, xã Mê Linh, Đông Hưng
2073 Thái Bình Phố Tăng Thôn Tăng, xã Phú Châu, Đông hưng
2074 Thái Bình Quỳnh Phụ Khu 1B Thị Trấn Quỳnh Côi Huyện Quỳnh Phụ
2075 Thái Bình Tân Đệ Thị Tứ Xã Tân Lập Huyện Vũ Thư
2076 Thái Bình Thái Bình 01 Phố Lý Bôn Thành Phố Thái Bình
2077 Thái Bình Thái Hòa Thôn Tử Các, xã Thái Hòa, Thái Thụy
2078 Thái Bình Thái Thụy Khu 6 Thị Trấn Diêm Điền Huyện Thái Thụy
2079 Thái Bình Thụy Phong Xã Thụy Phong Huyện Thái Thụy
2080 Thái Bình Thụy Xuân Thôn Vạn Xuân Nam, xã Thụy Xuân, Thái Thụy
2081 Thái Bình Tiền Hải Khu phố Tiểu Hoàng, Thị Trấn Tiền Hải Huyện Tiền Hải
2082 Thái Bình Tiên Hưng Thị Tứ Xã Thăng Long Huyện Đông Hưng
2083 Thái Bình Trung Đồng Thôn Trung Đồng Xã Nam Trung Huyện Tiền Hải
2084 Thái Bình Tư Môi Thị Trấn An Bài Huyện Quỳnh Phụ
2085 Thái Bình Vũ Thư Khu Minh Tân 1 Thị Trấn Vũ Thư Huyện Vũ Thư
2086 Thái Nguyên Bình Yên Xóm Yên thông xã Bình Yên huyện Định Hóa TN
2087 Thái Nguyên Đại Từ Phố Chợ 2, TT Đại Từ-Đại Từ Thái Nguyên
2088 Thái Nguyên Định Hóa TT Chợ Chu-Định Hoá Thái Nguyên
2089 Thái Nguyên Đồng Hỷ TT Chùa Hang-Đồng Hỷ Thái Nguyên
2090 Thái Nguyên Đồng Quang Số 413 Đường Lương Ngọc Quyến, P. Hoàng Văn Thụ TPTN
2091 Thái Nguyên Giang Tiên TT Giang Tiên, Huyện Phú Lương
2092 Thái Nguyên La Hiên Xã La Hiên, Huyện Võ Nhai
2093 Thái Nguyên Lưu xá Tổ 20 Phường Hương Sơn, TP Thái Nguyên
2094 Thái Nguyên Mỏ Bạch Số 238 Đường Bắc Cạn, P. Hoàng Văn Thụ thành phố Thái Nguyên
2095 Thái Nguyên Phổ Yên TT Ba Hàng-Phổ Yên Thái Nguyên
2096 Thái Nguyên Phú Bình TT Úc Sơn-Phú Bình Thái Nguyên
2097 Thái Nguyên Phú Lương TT Đu-Phú Lương Thái Nguyên
2098 Thái Nguyên Phú Xá Tổ 11, Phường Phú xá thành phố Thái Nguyên
2099 Thái Nguyên Quán Triều Tổ 7, P. Quán Triều TP Thái Nguyên
2100 Thái Nguyên Quán Vuông Xã Trung Hội, Huyện Định Hóa
2101 Thái Nguyên Sông Cầu Xóm Tân Lập Thị trấn Sông Cầu huyện Đồng Hỷ TN
2102 Thái Nguyên Sông Công P. Thắng Lợi-Sông Công Thái Nguyên
2103 Thái Nguyên Thái Nguyên Số 10 Đường Cách mạng Tháng 8, P. Phan Đình Phùng TPTN
2104 Thái Nguyên Thanh Xuyên Xã Trung Thành, Huyện Phổ Yên
2105 Thái Nguyên Thịnh Đán Tổ 1, P. Thịnh Đán TP Thái Nguyên
2106 Thái Nguyên Võ Nhai TT Đình Cả-Võ Nhai Thái Nguyên
2107 Thanh Hóa Ba Chè Xã Thiệu Đô Thiệu Hóa
2108 Thanh Hóa Bá Thước Khu phố 1 TT Cành Nàng Bá Thước
2109 Thanh Hóa Ba Voi Đường Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá
2110 Thanh Hóa Bỉm Sơn 47 Nguyễn Huệ P- Ngọc Trạo Bỉm Sơn
2111 Thanh Hóa Bồng Trung Xã Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc
2112 Thanh Hóa Cẩm Thủy Tổ 2 Thị trấn Cẩm Thủy
2113 Thanh Hóa Cầu Cừ Thôn 6 Hà Yên Hà Trung
2114 Thanh Hóa Cầu Quan Trung Thành Huyện Nông Cống
2115 Thanh Hóa Cầu Tào Số 22, Tiểu Khu Phượng Đình 1, P. Tào Xuyên, TP Thanh Hóa
2116 Thanh Hóa Chợ Đà Xã Thọ Dân – Triệu Sơn
2117 Thanh Hóa Chợ Đu Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Thiệu Hoá
2118 Thanh Hóa Chợ Ghép Xã Quảng Chính Quảng Xương
2119 Thanh Hóa Chợ kho Xã Hải Ninh Huyện Tĩnh Gia
2120 Thanh Hóa Chợ Môi Phố Môi, Quảng Tâm, TP Thanh Hóa
2121 Thanh Hóa Chợ Neo Xã Bắc Lương – Thọ Xuân
2122 Thanh Hóa Chợ Nưa Xã Tân Ninh- Triệu Sơn
2123 Thanh Hóa Chợ Phủ Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Hậu Lộc
2124 Thanh Hóa Chợ Sánh Xã Thọ Lập – Thọ Xuân
2125 Thanh Hóa Chợ Sim Xã Hợp Thành- Triệu Sơn
2126 Thanh Hóa Chợ Trầu Xã Công Liêm Nông Cống
2127 Thanh Hóa Chợ Vực Xã Hoằng Ngọc Hoàng Hóa
2128 Thanh Hóa Cửa Đạt Công trường Hồ chứa nước Cửa Đạt, Thường Xuân
2129 Thanh Hóa Đại Lộc Xã Đại Lộc- Hậu Lộc
2130 Thanh Hóa Điền Lư Phố Điền Lư Huyện Bá Thước
2131 Thanh Hóa Đò Lèn Tiểu khu 3 Thị trấn Hà Trung
2132 Thanh Hóa Đội Cung Phố Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá
2133 Thanh Hóa Đông Sơn Khối 4 Thị trấn Rừng Thông Đông Sơn
2134 Thanh Hóa Đồng Tâm Phố Đồng Tâm Xã Thiết Ống Huyện Bá Thước
2135 Thanh Hóa Đông Vệ 179 đường Hải Thượng Lãn Ông TP TH
2136 Thanh Hóa Ga Thanh Hoá Đường Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá
2137 Thanh Hóa Hà Trung Tiểu khu 6 Thị trấn Hà Trung
2138 Thanh Hóa Hàm Rồng Đường Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá
2139 Thanh Hóa Hậu Lộc Khu 1 Thị trấn Hậu Lộc
2140 Thanh Hóa Hệ 1 04 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá
2141 Thanh Hóa Hoa Lộc Xã Hoa Lộc huyện Hậu Lộc
2142 Thanh Hóa Hoằng Hóa TK Vinh Sơn TT Bút Sơn Hoằng Hóa
2143 Thanh Hóa Hói Đào Xã Nga Thanh huyện Nga Sơn
2144 Thanh Hóa Kiểu Phố Kiểu Yên Trường huyện Yên Định
2145 Thanh Hóa Kinh doanh tiếp thị 1 33 Trần Phú TP Thanh Hóa
2146 Thanh Hóa Kinh doanh tiếp thị 2 33 Trần Phú Điện Biên, TPThanh Hóa
2147 Thanh Hóa Lai Thành 384 Lê Lai Phường Đông Sơn TP TH
2148 Thanh Hóa Lam Sơn Số 500, đường Trần Phú, P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn
2149 Thanh Hóa Lang Chánh Phố 3 Thị trấn Lang Chánh huyện Lanh Cháng
2150 Thanh Hóa Mai An Tiêm Xóm 6 Nga An –huyện Nga Sơn
2151 Thanh Hóa Mai Lâm Xã Mai Lâm Huyện Tĩnh Gia
2152 Thanh Hóa Minh Lộc Xã Minh Lộc huyện Hậu Lộc
2153 Thanh Hóa Minh Tiến Xã Minh Tiến huyện Ngọc Lặc
2154 Thanh Hóa Mục Sơn Thị trấn Lam Sơn huyện Thọ Xuân
2155 Thanh Hóa Mường Lát Khu II Thị trấn huyện Mường Lát
2156 Thanh Hóa Na Mèo Bản Na Mèo, Xã Na Mèo huyện Quan Sơn
2157 Thanh Hóa Nga Nhân Xã Nga Nhân huyện Nga Sơn
2158 Thanh Hóa Nga Sơn Tiểu khu Hưng Long TT Nga Sơn
2159 Thanh Hóa Nghi Sơn Xã Hải Thượng huyện Tĩnh Gia
2160 Thanh Hóa Nghĩa Trang Xã Hoằng Trung huyện Hoằng Hóa
2161 Thanh Hóa Ngọc Lặc Khu phố Lê Lai TT Ngọc Lặc huyện Ngọc Lặc
2162 Thanh Hóa Như Thanh Bến Sung 2 TT Bến Sung Như Thanh
2163 Thanh Hóa Như Xuân Khu phố 2 Thị trấn Yên Cát Như Xuân
2164 Thanh Hóa Nông Cống Tiểu khu Bắc Giang TT Nông Cống
2165 Thanh Hóa Phố Vạc Xã Cẩm Thành- Cẩm Thủy
2166 Thanh Hóa Phố Xi Ba Xi, Kiên Thọ – Ngọc Lặc
2167 Thanh Hóa Phú Sơn Đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá
2168 Thanh Hóa Phúc Do Xã Cẩm Tân – Cẩm Thủy
2169 Thanh Hóa Quan Hóa Khu I Thị trấn Quan Hóa
2170 Thanh Hóa Quan Sơn Thị trấn Quan Sơn
2171 Thanh Hóa Quảng Tiến Phố Bạch Đằng, P. Quảng Tiến, TX Sầm Sơn
2172 Thanh Hóa Quảng Xương Khu phố Tân Phong TT Quảng Xương
2173 Thanh Hóa Sầm Sơn Đường Nguyễn Du Trường Sơn Sầm Sơn
2174 Thanh Hóa Sao Vàng Thị trấn Sao Vàng Huyện Thọ Xuân
2175 Thanh Hóa Thạch Quảng Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành
2176 Thanh Hóa Thạch Thành Khu phố 6 TT Kim Tân huyện Thạch Thành
2177 Thanh Hóa Thiệu Hóa Tiểu khu 6 Thị trấn Vạn Hà huyện Thiệu Hóa
2178 Thanh Hóa Thọ Xuân Khu 8 Thị trấn Thọ Xuân huyện thọ xuân
2179 Thanh Hóa Thống nhất TT Nông trường Thống Nhất huyện Yên Định
2180 Thanh Hóa Thường Xuân Khu phố 3 Thị trấn Thường Xuân huyện Thường Xuân
2181 Thanh Hóa Tĩnh Gia Khu phố 6 Thị trấn Tĩnh Gia huyện Tĩnh Gia
2182 Thanh Hóa Triệu Sơn Khu phố Giắt Thị trấn Triệu Sơn huyện Triệu Sơn
2183 Thanh Hóa Trung tâm 33 Trần Phú Phường Điện Biên TP Thanh Hóa
2184 Thanh Hóa Trung Tâm CNTT 33 Trần Phú TP Thanh Hóa
2185 Thanh Hóa Trường sơn xã Trường Sơn huyện Nông Cống
2186 Thanh Hóa Tứ Trụ Xã Thọ Diên- huyện Thọ Xuân
2187 Thanh Hóa Vân Du Thị trấn Vân Du huyện Thạch Thành
2188 Thanh Hóa Văn Trinh Xã Quảng Ngọc huyện Quảng Xương
2189 Thanh Hóa Vĩnh Lộc Khu phố 2 Thị trấn Vĩnh Lộc huyện Vĩnh Lộc
2190 Thanh Hóa Xuân Lai Xã Xuân Lai- huyện Thọ Xuân
2191 Thanh Hóa Yên Định Tiểu khu 1 Thị trấn Quán Lào huyện Yên Định
2192 Thừa Thiên Huế A Lưới Cụm 5 TT A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
2193 Thừa Thiên Huế An Hòa 696 Lê Duẫn Phường An Hoà Huế
2194 Thừa Thiên Huế An Lỗ Thôn Bồ Điền xã Phong An huyện Phong Điền
2195 Thừa Thiên Huế Bến Ngự 21 Phan Bội Châu Phường Vĩnh Ninh Huế
2196 Thừa Thiên Huế Bình Điền Thôn Bình Lợi xã Bình Điền huyện Hương Trà
2197 Thừa Thiên Huế Cửa Thuận Thôn An Hải Thị trấn Thuận An Phú Vang
2198 Thừa Thiên Huế Điền Hòa Cụm 5 xã Điền Hoà huyện Phong Điền
2199 Thừa Thiên Huế Huế Ga 2 Bùi Thị Xuân Phường Phường Đúc – Khu vực Ga Huế- TP Huế
2200 Thừa Thiên Huế Huế Thành 27 Mai Thúc Loan Phường Thuận Thành TP Huế
2201 Thừa Thiên Huế Hương Thủy Phường Phú Bài Thị xã Hương Thuỷ, TT Huế
2202 Thừa Thiên Huế Hương Trà Khu vực 9 Thị trấn Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
2203 Thừa Thiên Huế Kiốt Công Nghiệp Khu 8 Phường Phú bài TX Hương Thuỷ
2204 Thừa Thiên Huế La Sơn Thôn Vinh Sơn Xã Lộc Sơn Phú Lộc
2205 Thừa Thiên Huế Lăng Cô Thôn An Cư Tân Thị trấn Lăng Cô Phú Lộc
2206 Thừa Thiên Huế Lê Lợi 49 Lê Lợi Phường Phú Nhuận Huế
2207 Thừa Thiên Huế Lý Thường Kiệt 14B Lý Thường Kiệt Phường Vĩnh Ninh Huế
2208 Thừa Thiên Huế Nam Đông Khu vực 2 Thị trấn Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
2209 Thừa Thiên Huế Nhật Lệ 86 Nhật Lệ Phường Thuận Thành Huế
2210 Thừa Thiên Huế Phong Điền Thôn Trạch Thượng 1 TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
2211 Thừa Thiên Huế Phú Lộc Khu vực 2 Thị Trấn Phú Lộc, Phú lộc, Thừa Thiên Huế
2212 Thừa Thiên Huế Phú Vang Thôn Hoà Tây Xã Phú Đa huyện Phú Vang
2213 Thừa Thiên Huế Phụng Chánh Thôn Phụng Chánh Xã Vinh Hưng Phú Lộc
2214 Thừa Thiên Huế Quảng Công Thôn 5 xã Quảng Công huyện Quảng Điền
2215 Thừa Thiên Huế Quảng Điền Thôn Thủ Lễ Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
2216 Thừa Thiên Huế Quảng Thành Thôn Thanh Hà xã Quảng Thành huyện Quảng Điền
2217 Thừa Thiên Huế Tây Lộc 136 Hoàng Diệu Phường Tây Lộc TP Huế
2218 Thừa Thiên Huế Thừa Lưu Thôn Trung Kiền Xã Lộc Tiến Phú Lộc
2219 Thừa Thiên Huế Thủy Châu Thôn Châu Sơn Phường Thuỷ Châu TX Hương Thuỷ
2220 Thừa Thiên Huế Thủy Dương Thôn 2 Phường Thuỷ Dương TX Hương Thuỷ
2221 Thừa Thiên Huế TP Huế Số 8 Hoàng Hoa Thám Phường Vĩnh Ninh TP Huế
2222 Thừa Thiên Huế Trần Hưng Đạo 91 Trần Hưng Đạo Phường Phú Hoà TP Huế
2223 Thừa Thiên Huế Trần Phú 54 Đoàn Hữu Trưng Phường Phước Vĩnh Huế
2224 Thừa Thiên Huế Trung Đông Thôn Trung Đông xã Phú Thượng Huyện Phú Vang TT Huế
2225 Thừa Thiên Huế Truồi Thôn Xuân Lai Xã Lộc An Phú Lộc
2226 Thừa Thiên Huế Tư Hiền Thôn Hiền Vân 1 Xã Vinh Hiền Huyện Phú Lộc TT Huế
2227 Tiền Giang An Hữu Ấp 4, xã An Hữu, Huyện Cái Bè
2228 Tiền Giang Ba Dừa Ấp 17, xã Long Trung, huyện Cái Lậy
2229 Tiền Giang Bến Tranh Ấp Phú Lương A, xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo
2230 Tiền Giang Bình Đông Ấp Trí Đồ, xã Bình Đông, TX Gò Công
2231 Tiền Giang Bình Đức Ấp Chợ x ã Bình Đức Huyện Bình Đức
2232 Tiền Giang Bình Phú Ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cái Lậy
2233 Tiền Giang Cái Bè Khu 1A, TT Cái Bè, huyện Cái Bè
2234 Tiền Giang Châu Thành Ấp Cá, Thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành
2235 Tiền Giang Chợ Gạo 129, Ô 1khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo
2236 Tiền Giang Chợ Mỹ Tho 46-48 Lê Lợi P1 Huyện Mỹ Tho
2237 Tiền Giang Đồng Sơn Ấp Thạnh Thới, xã Đồng Sơn, H. Gò Công Tây
2238 Tiền Giang Dưỡng Điềm Ấp Hòa, xã Dưỡng Điềm, huyện Châu Thành
2239 Tiền Giang Gò Công Đông Khu phố Hòa Thơm,TT Tân Hòa,H. Gò Công Đông
2240 Tiền Giang Gò Công Tây Ấp Hạ, TT Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây
2241 Tiền Giang Hòa Khánh Ấp Hòa Phúc, xã Hòa Khánh, Huyện Cái Bè
2242 Tiền Giang Long Bình Ấp Khương Ninh, xã Long Bình, H. Gò Công Tây
2243 Tiền Giang Long Định Ấp Mới, xã Long Định, huyện Châu Thành
2244 Tiền Giang Mỹ Đức Tây Ấp Mỹ Nghĩa 1, xã Mỹ Đức Tây, Huyện Cái Bè
2245 Tiền Giang Mỹ Phước Tây Ấp Kinh 12, xã Mỹ Phước Tây, huyện Cái Lậy
2246 Tiền Giang Mỹ Tho 59, đường 30/4, P1, TP Mỹ Tho
2247 Tiền Giang Mỹ Tho 2 80 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P1
2248 Tiền Giang Nhị Quý Ấp Quý Thạnh, xã Tân Hội, huyện Cái Lậy
2249 Tiền Giang Phú Đông Ấp Lý Quàn 1, xã Phú Đông, H. Gò Công Tây
2250 Tiền Giang Phú Mỹ Ấp Phú Hữu, Phú Mỹ, Tân Phước
2251 Tiền Giang Tam Bình Ấp Bình Thuận, xã Tam Bình, huyện Cái Lậy
2252 Tiền Giang Tân Mỹ Chánh Ấp Tân Tỉnh B,Tân Mỹ Chánh
2253 Tiền Giang Tân Phong Ấp Tân Bường B, xã Tân Phong, huyện Cái Lậy
2254 Tiền Giang Tân Phú Ấp Tân Thạnh, xã Tân Phú, H. Gò Công Tây
2255 Tiền Giang Tân Phú Đông Ấp 1 Xã Tân Phú, Huyện Tân Phú Đông
2256 Tiền Giang Tân Phước Khu 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước
2257 Tiền Giang Tân Tây Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông
2258 Tiền Giang Tân Thanh Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè
2259 Tiền Giang Tân Thành Ấp Cầu Muống, Tân Thành, huyện Gò Công Đông
2260 Tiền Giang Thanh Bình Ấp Bình Long, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo
2261 Tiền Giang Thành Công Ấp Thành Nhứt, xã Thành Công, H.Gò Công Tây
2262 Tiền Giang Thạnh Lộc Ấp 3, xã Thạnh Lộc, huyện Cái Lậy
2263 Tiền Giang Thạnh Nhựt Ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, H.Gò Công Tây
2264 Tiền Giang thị xã Cai Lậy 62, đường Quốc lộ 1A, TT Cai Lậy, huyện Cai Lậy
2265 Tiền Giang Thị xã Gò Công 4, đường Hai Bà Trưng, phường 2, TX Gò Công
2266 Tiền Giang Thiên Hộ Ấp Hậu Phú 1, xã Hậu Mỹ Bắc A, Huyện Cái Bè
2267 Tiền Giang Thủ Khoa Huân Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo
2268 Tiền Giang Trung Lương Khu phố Trung Lương, P10
2269 Tiền Giang Vàm Láng Ấp Lăng, Vàm Láng, huyện Gò Công Đông
2270 Tiền Giang Vĩnh Kim Ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành
2271 Tiền Giang Xuân Đông Ấp Tân Thạnh, xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo
2272 Tiền Giang Yersin 71A, Yersin, Phường 4, Mỹ Tho
2273 Trà Vinh An Phú Tân Xã An Phú Tân, Huyện Cầu Kè
2274 Trà Vinh An Quảng Hữu Xã An Quảng Hữu, Huyện Trà Cú
2275 Trà Vinh An Trường A Xã An Trường A, Huyện Càng Long
2276 Trà Vinh Bình Phú Ấp Nguyệt Lãng A Xã Bình Phú Huyện Càng Long
2277 Trà Vinh Càng Long Cụm Khóm 4, Thị Trấn Càng Long, Huyện Càng Long
2278 Trà Vinh Cầu Kè Khóm 4, Thị Trấn Cầu Kè, Huyện Cầu Kè
2279 Trà Vinh Cầu Ngang Khóm Minh Thuận B, TT Cầu Ngang, H. Cầu Ngang
2280 Trà Vinh Cầu Quan Khóm 1 Thị Trấn Cầu QUan Huyện Tiểu Cầu
2281 Trà Vinh Châu Thành Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành
2282 Trà Vinh Đại An Xã Đại An, Huyện Trà Cú
2283 Trà Vinh Dân Thành Xã Dân Thành, Huyện Duyên Hải
2284 Trà Vinh Đôn Xuân Xã Đôn Xuân, Huyện Trà Cú
2285 Trà Vinh Đức Mỹ Xã Đức Mỹ, Huyện Càng Long
2286 Trà Vinh Duyên Hải Khóm 4 Thị Trấn Duyên Hải, Huyện Duyên Hải
2287 Trà Vinh Hiệp Mỹ Đông Xã Hiệp Mỹ Đông, Huyện Cầu Ngang
2288 Trà Vinh Hiệp Mỹ Tây Xã Hiệp Mỹ Tây, Huyện Cầu Ngang
2289 Trà Vinh Hiệp Thạnh Xã Hiệp Thạnh, Huyện Duyên Hải
2290 Trà Vinh Hiếu Tử Xã Hiếu Tử, Huyện Tiểu Cần
2291 Trà Vinh Hòa Minh Xã Hòa Minh, Huyện Châu Thành
2292 Trà Vinh Kim Hòa Xã Kim Hòa, Huyện Cầu Ngang
2293 Trà Vinh Long Hữu Xã Long Hữu, Huyện Duyên Hải
2294 Trà Vinh Long Khánh Xã Long Khánh, Huyện Duyên Hải
2295 Trà Vinh Long Sơn Xã Long Sơn, Huyện Cầu Ngang
2296 Trà Vinh Long Vĩnh Xã Long Vĩnh, Huyện Duyên Hải
2297 Trà Vinh Lương Hòa Xã Lương Hòa, Huyện Châu Thành
2298 Trà Vinh Ngãi Hùng Xã Ngãi Hùng, Huyện Tiểu Cần
2299 Trà Vinh Ngũ Lạc Xã Ngũ Lạc, Huyện Duyên Hải
2300 Trà Vinh Nhị Long Xã Nhị Long, Huyện Càng Long
2301 Trà Vinh Nhị Long Phú Ấp Nhị Long Phú xã Nhị Long Phú Càng Long TV
2302 Trà Vinh Nhị Trường Xã Nhị Trường, Huyện Cầu Ngang
2303 Trà Vinh Ninh Thới Xã Ninh Thới, Huyện Cầu Kè
2304 Trà Vinh Phước Hưng Ấp Chợ trên xã Phước Hưng Trà Cú Trà Vinh
2305 Trà Vinh Phương Thạnh Ấp Đầu Giồng Xã Phượng Thạnh Huyện Càng Long
2306 Trà Vinh Tân An Ấp Tân An Chợ, Xã Tân An Huyện Càng Long
2307 Trà Vinh Tập Sơn Xã Tập Sơn, Huyện Trà Cú
2308 Trà Vinh Tiểu Cần Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần
2309 Trà Vinh TP Trà Vinh Số 70A Hùng Vương Thị xã Trà vinh
2310 Trà Vinh Trà Cú Khóm 4, Thị Trấn Trà Cú, Huyện Trà Cú
2311 Trà Vinh Trường Long Hòa Xã Trường Long Hòa, Huyện Duyên Hải
2312 Trà Vinh Vinh Kim Xã Vinh Kim, Huyện Cầu Ngang
2313 Tuyên Quang Cầu Chà Phường Tân Quang, Thị xã Tuyên Quang Tỉnh TQ
2314 Tuyên Quang Chiêm Hóa Tổ Vĩnh Lim, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Chiêm Hoá
2315 Tuyên Quang Chợ Xoan Thôn Đồng Ván, xã Thượng Ấm, Sơn Dương
2316 Tuyên Quang Đầm Hồng Thôn Đầm Hồng 5, xã Ngọc Hội, Chiêm Hóa
2317 Tuyên Quang Hàm Yên Tổ Tân Thịnh, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên
2318 Tuyên Quang Hệ 1 Tổ 13 Phan Thiết, TP Tuyên Quang
2319 Tuyên Quang Ki lô mét 31 Thôn 31 xã Thái Sơn, huyện hàm Yên
2320 Tuyên Quang Kim Xuyên Thôn Kim Xuyên, xã Hồng Lạc, Sơn Dương
2321 Tuyên Quang Lăng Can Thôn Nà Khá xã Lăng Can huyện Lâm Bình
2322 Tuyên Quang Lưỡng Vượng Thôn Hợp Hòa 2 xã Lưỡng Vượng, TX Tuyên Quang
2323 Tuyên Quang Minh Xuân Tổ 15, Phường Minh Xuân Thị Xã Tuyên Quang
2324 Tuyên Quang Mỹ Lâm Thôn Lập Thành, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn
2325 Tuyên Quang Na Hang Tổ 3, Thị Trấn Na Hang, Huyện Na Hang
2326 Tuyên Quang Nông Tiến Tổ 2 Phường Nông Tiến, TX TQ
2327 Tuyên Quang Phan Thiết Phường Phan Thiết thị xã Tuyên Quang, Tỉnh TQ
2328 Tuyên Quang Sơn Dương Tổ Tân Thịnh, Thị Trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương
2329 Tuyên Quang Sơn Nam Thôn Quyết Thắng, xã Sơn Nam, Sơn Dương
2330 Tuyên Quang Tân Trào Xã Tân Trào, Huyện Sơn Dương
2331 Tuyên Quang Thái Long Thôn 2 xã Đội Cấn, TX Tuyên Quang
2332 Tuyên Quang Thượng Lâm Xã Thượng Lâm, huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
2333 Tuyên Quang Trung Môn Xóm 17, xã Trung Môn, Huyện Yên Sơn Tuyên Quang
2334 Tuyên Quang Tuyên Quang Số 609 Quang Trung, phường Phan Thiết,Thị Xã Tuyên Quang
2335 Tuyên Quang VHX An Khang Thôn 2 xã An Khang TP Tuyên Quang
2336 Tuyên Quang VHX Đạo Viện Thôn Cây Thị xã Đạo Viện H. Yên Sơn
2337 Tuyên Quang Xuân Vân Xã Xuân Vân, Huyện Yên Sơn Tỉnh
2338 Tuyên Quang Ỷ La phường Ỷ La, thị xã Tuyên Quang, Tỉnh TQ
2339 Tuyên Quang Yên Hoa Thôn Nà Khuyến Xã Yên Hoa Na Hang
2340 Tuyên Quang Yên Sơn Xóm 6, xã Hưng Thành, Huyện Yên Sơn
2341 Vĩnh Long Ba Càng Ấp Phú Trường xã Song Phú huyện Tam Bình
2342 Vĩnh Long Bình Minh Số 127/5 Ngô Quyền khóm 1, Thị Trấn Cái Vồn Huyện Bình Minh
2343 Vĩnh Long Bình Tân Ấp Thành Quới xã Thành Đông Huyện Bình Tân
2344 Vĩnh Long Cầu Đôi Ấp Long Hòa Xã Lộc Hòa huyện Long Hồ
2345 Vĩnh Long Cầu Mới Ấp 8 xã Tân An Luông, huyện Vũng liêm
2346 Vĩnh Long Hiếu Phụng Ấp Nhơn Ngãi, xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm
2347 Vĩnh Long Hựu Thành Khu phố chợ Hựu Thành xã Hựu Thành Huyện Trà Ôn
2348 Vĩnh Long KCN Hòa Phú Xã Hòa Phú Huyện Long Hồ
2349 Vĩnh Long Long Hồ Khóm 1 thị trấn Long Hồ Huyện Long Hồ
2350 Vĩnh Long Mang Thít Khóm 1 Thị Trấn Cái Nhum Huyện Mang Thít
2351 Vĩnh Long Mỹ Lộc Ấp Mỹ Phú xã Mỹ Lộc huyện Tam Bình
2352 Vĩnh Long Nguyễn Huệ Số 144 Nguyễn Huệ phường 2 Thành Phố Vĩnh Long
2353 Vĩnh Long Phước Thọ Số 2D Phó Cơ Điều phường 8 Thành Phố Vĩnh Long
2354 Vĩnh Long Tam Bình Khóm 3 Thị Trấn Tam Bình Huyện Tam Bình
2355 Vĩnh Long Tân Lược Tổ 13 ấp Tân Lộc xã Tân Lược Huyện Bình Tân
2356 Vĩnh Long Tân Ngãi 2 Số 81 ấp Tân Thuận, Xã An Tân Ngãi Thành Phố Vĩnh Long
2357 Vĩnh Long Trà Ôn Số 10A Lê Văn Duyệt, Thị Trấn Trà Ôn Huyện Trà Ôn
2358 Vĩnh Long Vĩnh Long Số 12 C Hoàng Thái Hiếu phường 1 Thành Phố Vĩnh Long
2359 Vĩnh Long Vĩnh Xuân ấp Vĩnh Trinh,Xã Vĩnh Xuân Huyện Trà Ôn
2360 Vĩnh Long Vũng Liêm Khóm 1 Thị trấn Vũng Liêm Huyện Vũng Liêm
2361 Vĩnh Phúc Bến Then số 17 TT Tam Sơn – huyện Lâp thạch
2362 Vĩnh Phúc Bình Xuyên 8 TT Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
2363 Vĩnh Phúc Đồng Tâm 13 P. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên
2364 Vĩnh Phúc Lập Thạch 01 Thị trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch
2365 Vĩnh Phúc Liễn Sơn 07 Thị Trấn Hoa Sơn, Huyện Lập thạch
2366 Vĩnh Phúc Phúc Yên Khu 5 Tiền Châu, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc
2367 Vĩnh Phúc Quang Hà TT Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên
2368 Vĩnh Phúc Tam Đảo Km 10 Xã Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc
2369 Vĩnh Phúc Tam Dương Thị trấn Hợp Hoà, Huyện Tam Dương
2370 Vĩnh Phúc Thổ Tang Xã Chấn Hưng, Huyện Vĩnh Tường
2371 Vĩnh Phúc TP Vĩnh Yên Số 2 Ngô Quyến, TP Vĩnh Yên
2372 Vĩnh Phúc Trưng Trắc Khu Phố An Ninh, Phường Trưng Trắc, TX Phúc Yên
2373 Vĩnh Phúc Vĩnh Tường Khu 3 Thị trấn Vĩnh Tường
2374 Vĩnh Phúc Xuân Hoà Phường Xuân Hoà, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc
2375 Vĩnh Phúc Ba Sao Thôn Chùa, xã Bồ Sao, huyện Vĩnh Tường
2376 Vĩnh Phúc Chợ Lồ Khu 11, Phố Lồ, Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc
2377 Vĩnh Phúc Liên Bảo Khu đô thị Chùa Hà Tiên, Phường Liên bảo, Vĩnh Yên
2378 Vĩnh Phúc Văn Phòng Đường Kim Ngọc, Phường Ngô Quyền, TP Vĩnh Yên
2379 Vĩnh Phúc Yên Lạc Thị trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc
2380 Yên Bái Ba Khe Khu thị tứ Ngã Ba Khe xã Cát Thịnh huỵện Văn Chấn
2381 Yên Bái Cẩm Ân Xã Cẩm Ân, huyện Yên Bình
2382 Yên Bái Cát Lem Thôn Ngã Ba Cát Lem, xã Đại Minh, Yên Bình
2383 Yên Bái Đồng Khê Phố 1, xã Đồng khê, huyện Văn chấn
2384 Yên Bái Hợp Minh Thôn 2 Cầu Phao, xã Hợp Minh
2385 Yên Bái Hưng Khánh Thôn 4 xã Hưng Khánh, huyện Trấn Yên
2386 Yên Bái Khánh Hòa Thôn 8 xã Khánh Hòa, huyện Lục Yên
2387 Yên Bái Lục Yên Số 324 Đường Nguyễn TấT Thành,Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên
2388 Yên Bái Minh Tân Tổ 26A Phường Minh Tân, TP Yên Bái
2389 Yên Bái Mù Cang Chải đường nội thị thị trấn Mù Cang Chải huyện Mù Cang Chải
2390 Yên Bái Mỵ Khu phố Mỵ, xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn
2391 Yên Bái Nam Cường Đường Yên Ninh, tổ 18 phường Yên Ninh TP Yên Bái
2392 Yên Bái Nghĩa Lộ Tổ 18 phường Trung Tâm, Thị xã Nghĩa Lộ
2393 Yên Bái Ngòi Hóp Thôn 11 xã Báo Đáp, Trấn Yên
2394 Yên Bái Púng Luông Ngã Ba Kim, xã Púng Luông, Mù Cang Chải
2395 Yên Bái Thác Bà Khu 1 thị trấn Thác Bà, huyện Yên Bình
2396 Yên Bái Thái Lão Khu 4A, Thị trấn nông trường Nghĩa Lộ, huyện Văn Chấn
2397 Yên Bái Trái Hút Khu phố Trái Hút, xã An Bình, huyện Văn Yên
2398 Yên Bái Trạm Tấu Thị Trấn Trạm Tấu huyện Trạm Tấu
2399 Yên Bái Trấn Yên Khu 3 Thị Trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên
2400 Yên Bái Trung tâm T.phố 127 Đại Lộ, Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái
2401 Yên Bái Văn Chấn Xã Sơn Thịnh, Thị Trấn Huyện Văn Chấn
2402 Yên Bái Văn Yên Khu phố 3 Thị Trấn Mậu A, Huyện Văn Yên
2403 Yên Bái Yên Bái Ga Số 273 đường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Yên Bái
2404 Yên Bái Yên Bái km5 Số 27 đường Đinh Tiên Hoàng, Thành Phố Yên Bái
2405 Yên Bái Yên Bình Khu 1 Thị Trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình
2406 Yên Bái Yên Hòa Số 127 Đại lộ Nguyễn Thái Học TP Yên Bái

Việc thanh toán lệ phí xin thị thực qua hệ thống Bưu điện Việt Nam không chỉ đơn giản hóa quy trình mà còn giúp đương đơn tiết kiệm thời gian và công sức. Hãy tuân thủ đúng các bước hướng dẫn để đảm bảo quá trình xin thị thực diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Bạn gặp rắc rối xin visa Mỹ, thủ tục xin visa đừng ngại ngần liên hệ với dịch vụ làm visa Mỹ của Công ty Du Lịch Thanh Niên Mới qua Viber, Zalo 0966.089.350 – 0903.709.178 để được tư vấn!

Xin cảm ơn!